|
|
THÔNG TIN - THÔNG BÁO DÀNH CHO HỌC SINH
|
Danh sách học sinh khối 10 và SBD dự kiểm tra cuối kỳ 1 năm học 2021- 2022
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 15/12/2021 2:54:13 CH
- Số lượt xem: 1840
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10
DỰ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
|
DANH SÁCH HỌC SINH
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 1
|
Khóa ngày: 20- 31/12/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100001
|
Đỗ Lê Tấn
|
An
|
Nam
|
16/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
2
|
100002
|
Đỗ Lý Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
01/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
3
|
100003
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
Nam
|
23/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
4
|
100004
|
Nguyễn Vân
|
Anh
|
Nữ
|
23/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
5
|
100005
|
Trần Nhật
|
Anh
|
Nữ
|
25/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
6
|
100006
|
Trần Thị Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
08/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
7
|
100007
|
Nguyễn Đoàn Dung
|
Ánh
|
Nữ
|
17/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
8
|
100008
|
Đỗ Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
22/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
9
|
100009
|
Lê Gia
|
Bảo
|
Nam
|
02/10/2006
|
|
10C4
|
10
|
100010
|
Lê Gia
|
Bảo
|
Nam
|
09/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
11
|
100011
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
17/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
12
|
100012
|
Ninh Văn
|
Bảo
|
Nam
|
29/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
13
|
100013
|
Trần Gia
|
Bảo
|
Nam
|
01/10/2006
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C10
|
14
|
100014
|
Trần Thiên
|
Bảo
|
Nam
|
17/06/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
15
|
100015
|
Trương Gia
|
Bảo
|
Nam
|
25/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
16
|
100016
|
Trương Văn
|
Bình
|
Nam
|
14/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
17
|
100017
|
Đặng Ngọc
|
Châu
|
Nam
|
16/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
18
|
100018
|
Huỳnh Thị Hoàng
|
Châu
|
Nữ
|
05/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
19
|
100019
|
Phạm Hoàng Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
12/02/2005
|
Điện Bàn, Quảng Nam
|
10C9
|
20
|
100020
|
Võ Thị Minh
|
Châu
|
Nữ
|
12/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
21
|
100021
|
Hoàng Nguyễn Quỳnh
|
Chi
|
Nữ
|
01/11/2006
|
Đồng Hới, Quảng Bình
|
10C6
|
22
|
100022
|
Nguyễn Lưu Quỳnh
|
Chi
|
Nữ
|
19/02/2006
|
Thanh Hóa
|
10C3
|
23
|
100023
|
Trần Quang
|
Chiến
|
Nam
|
17/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
24
|
100024
|
Trương Văn Anh
|
Chiến
|
Nam
|
02/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 2
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100025
|
Nguyễn Trần Công
|
Chương
|
Nam
|
03/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
2
|
100026
|
Nguyễn Thiện Thành
|
Công
|
Nam
|
28/04/2006
|
Tam Kỳ , Quảng Nam
|
10C11
|
3
|
100027
|
Phan Văn
|
Công
|
Nam
|
12/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
4
|
100028
|
Nguyễn Lý
|
Cường
|
Nam
|
23/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
5
|
100029
|
Trần Văn
|
Cường
|
Nam
|
22/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
6
|
100030
|
Đoàn Công
|
Danh
|
Nam
|
16/06/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
7
|
100031
|
Nguyễn Công
|
Danh
|
Nam
|
06/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
8
|
100032
|
Nguyễn Hữu
|
Danh
|
Nam
|
03/10/2006
|
Đại Lộc, Quảng Nam
|
10C8
|
9
|
100033
|
Nguyễn Văn
|
Danh
|
Nam
|
08/12/2006
|
Tiên Phước, Quảng Nam
|
10C6
|
10
|
100034
|
Tô Thị Thanh
|
Dân
|
Nữ
|
08/02/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
11
|
100035
|
Cao Thị
|
Diễm
|
Nữ
|
15/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
12
|
100036
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Diễm
|
Nữ
|
28/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
13
|
100037
|
Huỳnh Thị Thúy
|
Diễm
|
Nữ
|
01/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
14
|
100038
|
Nguyễn Thị Hà
|
Diễm
|
Nữ
|
23/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
15
|
100039
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diễm
|
Nữ
|
25/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
16
|
100040
|
Nguyễn Anh
|
Duy
|
Nam
|
11/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
17
|
100041
|
Nguyễn Ngọc
|
Duy
|
Nam
|
15/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
18
|
100042
|
Nguyễn Thanh
|
Duy
|
Nam
|
08/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
19
|
100043
|
Lê Nguyễn Thảo
|
Duyên
|
Nữ
|
01/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
20
|
100044
|
Lê Thị Ngọc
|
Duyên
|
Nữ
|
31/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
21
|
100045
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Duyên
|
Nữ
|
18/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
22
|
100046
|
Nguyễn Võ Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
19/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
23
|
100047
|
Đoàn Phan
|
Dự
|
Nam
|
06/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
24
|
100048
|
Trần Duy
|
Đạt
|
Nam
|
16/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 3
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100049
|
Võ Tấn
|
Đạt
|
Nam
|
30/06/2006
|
Điện Bàn, Quảng Nam
|
10C6
|
2
|
100050
|
Nguyễn Mai
|
Đoan
|
Nữ
|
26/06/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
3
|
100051
|
Trần Ngọc
|
Đông
|
Nam
|
27/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
4
|
100052
|
Huỳnh Trần Văn
|
Đức
|
Nam
|
12/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
5
|
100053
|
Nguyễn Tấn
|
Đức
|
Nam
|
02/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
6
|
100054
|
Trần Anh
|
Đức
|
Nam
|
27/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
7
|
100055
|
Nguyễn Đoàn Văn
|
Giang
|
Nam
|
19/06/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
8
|
100056
|
Nguyễn Xuân
|
Giang
|
Nữ
|
10/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
9
|
100057
|
Thái Ngọc Hoàng
|
Giang
|
Nữ
|
05/10/2006
|
|
10C9
|
10
|
100058
|
Thái Thị Thanh
|
Giang
|
Nữ
|
30/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
11
|
100059
|
Trần Hương
|
Giang
|
Nữ
|
04/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
12
|
100060
|
Huỳnh Gia Phương
|
Giao
|
Nữ
|
25/10/2006
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C6
|
13
|
100061
|
Nguyễn Thiên Dung
|
Hà
|
Nữ
|
13/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
14
|
100062
|
Trần Đăng
|
Hải
|
Nam
|
23/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
15
|
100063
|
Võ Ngọc
|
Hải
|
Nam
|
26/06/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
16
|
100064
|
Doãn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Nữ
|
03/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
17
|
100065
|
Nguyễn Minh
|
Hào
|
Nam
|
08/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
18
|
100066
|
Nguyễn Quang
|
Hào
|
Nam
|
01/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
19
|
100067
|
Huỳnh Lê Thanh
|
Hằng
|
Nữ
|
27/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
20
|
100068
|
Dương Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
09/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
21
|
100069
|
Hoàng Thị Gia
|
Hân
|
Nữ
|
25/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
22
|
100070
|
Hồ Trần Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
27/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
23
|
100071
|
Huỳnh Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
06/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
24
|
100072
|
Lê Gia
|
Hân
|
Nữ
|
10/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 4
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100073
|
Lương Thị Mai
|
Hân
|
Nữ
|
24/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
2
|
100074
|
Mai Bùi Lê
|
Hân
|
Nữ
|
29/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
3
|
100075
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
13/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
4
|
100076
|
Phạm Gia
|
Hân
|
Nữ
|
16/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
5
|
100077
|
Phạm Vũ Phương
|
Hân
|
Nữ
|
10/03/2006
|
Đà Nẵng
|
10C3
|
6
|
100078
|
Phan Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
02/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
7
|
100079
|
Nguyễn Khánh
|
Hiền
|
Nữ
|
04/06/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
8
|
100080
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
19/08/2006
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C11
|
9
|
100081
|
Nguyễn Xuân
|
Hiền
|
Nam
|
27/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
10
|
100082
|
Phạm Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
27/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
11
|
100083
|
Trương Thúy
|
Hiền
|
Nữ
|
27/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
12
|
100084
|
Đinh Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
18/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
13
|
100085
|
Hứa Huy
|
Hiếu
|
Nam
|
28/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
14
|
100086
|
Nguyễn Gia
|
Hiếu
|
Nam
|
28/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
15
|
100087
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Nam
|
05/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
16
|
100088
|
Nguyễn Vũ
|
Hiếu
|
Nữ
|
04/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
17
|
100089
|
Trần Lê Trung
|
Hiếu
|
Nam
|
09/11/2006
|
Tp Hồ Chí Minh
|
10C11
|
18
|
100090
|
Trần Minh
|
Hiếu
|
Nam
|
20/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
19
|
100091
|
Phạm Hoàng
|
Hiệu
|
Nam
|
16/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
20
|
100092
|
Nguyễn Hồng
|
Hoa
|
Nữ
|
23/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
21
|
100093
|
Nguyễn Duy
|
Hòa
|
Nam
|
12/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
22
|
100094
|
Lê Minh
|
Hoàng
|
Nam
|
27/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
23
|
100095
|
Nguyễn Đăng
|
Hoàng
|
Nam
|
26/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
24
|
100096
|
Nguyễn Vũ Huy
|
Hoàng
|
Nam
|
17/02/2006
|
Hội An ,Quảng Nam
|
10C4
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 5
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100097
|
Phạm Viết Lê
|
Hoàng
|
Nam
|
27/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
2
|
100098
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Hồng
|
Nữ
|
21/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
3
|
100099
|
Nguyễn Thị Kim
|
Huệ
|
Nữ
|
20/06/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
4
|
100100
|
Nguyễn Quang
|
Hùng
|
Nam
|
26/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
5
|
100101
|
Nguyễn Tiến
|
Hùng
|
Nam
|
02/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
6
|
100102
|
Lã Trọng
|
Huy
|
Nam
|
31/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
7
|
100103
|
Ngô Quốc
|
Huy
|
Nam
|
14/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
8
|
100104
|
Nguyễn Đăng
|
Huy
|
Nam
|
26/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
9
|
100105
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
Nam
|
30/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
10
|
100106
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
Nam
|
24/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
11
|
100107
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
Nam
|
30/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
12
|
100108
|
Nguyễn Minh
|
Huy
|
Nam
|
16/11/2006
|
Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
10C4
|
13
|
100109
|
Nguyễn Minh
|
Huy
|
Nam
|
26/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
14
|
100110
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
01/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
15
|
100111
|
Nguyễn Phan Nhật
|
Huy
|
Nam
|
18/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
16
|
100112
|
Phạm Minh
|
Huy
|
Nam
|
13/07/2006
|
Quế Sơn, Quảng Nam
|
10C10
|
17
|
100113
|
Phạm Quang
|
Huy
|
Nam
|
26/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
18
|
100114
|
Phạm Trương Đan
|
Huy
|
Nam
|
17/01/2006
|
Thạnh Phú, Bến Tre
|
10C9
|
19
|
100115
|
Phan Tăng Đức
|
Huy
|
Nam
|
18/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
20
|
100116
|
Trần Quang
|
Huy
|
Nam
|
25/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
21
|
100117
|
Trần Quốc
|
Huy
|
Nam
|
23/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
22
|
100118
|
Trần Văn
|
Huy
|
Nam
|
29/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
23
|
100119
|
Võ Gia
|
Huy
|
Nam
|
13/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
24
|
100120
|
Võ Minh
|
Huy
|
Nam
|
02/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 6
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100121
|
Huỳnh Thị Diệu
|
Huyền
|
Nữ
|
25/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
2
|
100122
|
Ngô Phan Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
27/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
3
|
100123
|
Phan Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
26/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
4
|
100124
|
Châu Nguyễn Ngọc
|
Hưng
|
Nam
|
08/07/2006
|
Núi Thành, Quảng Nam
|
10C2
|
5
|
100125
|
Hồ Bảo
|
Hưng
|
Nam
|
28/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
6
|
100126
|
Phạm Viết
|
Hưng
|
Nam
|
02/03/2006
|
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
|
10C2
|
7
|
100127
|
Phan Quốc
|
Hưng
|
Nam
|
20/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
8
|
100128
|
Trần Đình
|
Hưng
|
Nam
|
24/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
9
|
100129
|
Trần Hồ Khánh
|
Hưng
|
Nam
|
17/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
10
|
100130
|
Trần Đình
|
Hướng
|
Nam
|
31/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
11
|
100131
|
Phạm Vũ
|
Kha
|
Nam
|
28/11/2006
|
Đà Nẵng
|
10C1
|
12
|
100132
|
Trần Hoàng Mai
|
Kha
|
Nữ
|
01/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
13
|
100133
|
Lâm Trịnh
|
Khải
|
Nam
|
16/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
14
|
100134
|
Nguyễn Duy
|
Khải
|
Nam
|
09/06/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
15
|
100135
|
Đỗ Hoàng
|
Khang
|
Nam
|
25/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
16
|
100136
|
Đỗ Thế Bảo
|
Khang
|
Nam
|
05/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
17
|
100137
|
Lê Nguyễn Vĩnh
|
Khang
|
Nam
|
29/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
18
|
100138
|
Mai Nguyễn Duy
|
Khang
|
Nam
|
25/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
19
|
100139
|
Trần Lê Gia
|
Khang
|
Nam
|
09/12/2006
|
Tam lãnh, Quảng Nam
|
10C6
|
20
|
100140
|
Trần Nguyên
|
Khang
|
Nam
|
07/12/2005
|
Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
|
10C8
|
21
|
100141
|
Sỳ Gia
|
Khánh
|
Nam
|
10/04/2006
|
Tam kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
22
|
100142
|
Phạm Gia
|
Khiêm
|
Nam
|
21/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
23
|
100143
|
Huỳnh Trọng
|
Khoa
|
Nam
|
17/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
24
|
100144
|
Mai Văn Đăng
|
Khoa
|
Nam
|
15/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 7
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100145
|
Mai Xuân
|
Khoa
|
Nam
|
25/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
2
|
100146
|
Nguyễn Anh
|
Khoa
|
Nam
|
29/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
3
|
100147
|
Nguyễn Tấn
|
Khoa
|
Nam
|
12/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
4
|
100148
|
Phan Ngọc
|
Khoa
|
Nam
|
21/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
5
|
100149
|
Võ Trần Anh
|
Khoa
|
Nam
|
29/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
6
|
100150
|
Trần Đăng
|
Khôi
|
Nam
|
05/11/2006
|
Can Lộc, Hà Tĩnh
|
10C8
|
7
|
100151
|
Võ Trần Anh
|
Khôi
|
Nam
|
29/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
8
|
100152
|
Phạm Như
|
Khuê
|
Nam
|
18/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
9
|
100153
|
Nguyễn Kỳ
|
Kiên
|
Nam
|
17/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
10
|
100154
|
Trần Hữu Trung
|
Kiên
|
Nam
|
21/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
11
|
100155
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
Nam
|
23/01/2006
|
Tam Sơn, Núi Thành
|
10C7
|
12
|
100156
|
Phạm Tuấn
|
Kiệt
|
Nam
|
17/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
13
|
100157
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Lam
|
Nữ
|
15/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
14
|
100158
|
Châu Thanh
|
Lâm
|
Nam
|
07/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
15
|
100159
|
Huỳnh Nguyễn Phúc
|
Lâm
|
Nam
|
13/11/2006
|
Hải Châu, Đà Nẵng
|
10C1
|
16
|
100160
|
Nguyễn Hữu
|
Lâm
|
Nam
|
07/06/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
17
|
100161
|
Ngô Văn
|
Lập
|
Nam
|
22/05/2006
|
Quảng Ngãi
|
10C2
|
18
|
100162
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Lên
|
Nữ
|
15/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
19
|
100163
|
Huỳnh Ngọc
|
Linh
|
Nam
|
28/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
20
|
100164
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Linh
|
Nữ
|
10/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
21
|
100165
|
Lê Nguyễn Bảo
|
Linh
|
Nữ
|
26/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
22
|
100166
|
Lê Yến
|
Linh
|
Nữ
|
04/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
23
|
100167
|
Nguyễn Hà
|
Linh
|
Nữ
|
19/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
24
|
100168
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
30/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 8
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100169
|
Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
Nữ
|
25/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
2
|
100170
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Linh
|
Nữ
|
01/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
3
|
100171
|
Nguyễn Thị Yến
|
Linh
|
Nữ
|
22/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
4
|
100172
|
Nguyễn Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
16/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
5
|
100173
|
Lê Tấn Phi
|
Long
|
Nam
|
11/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
6
|
100174
|
Phạm Nguyễn Phi
|
Long
|
Nam
|
22/10/2006
|
Đà Nẵng
|
10C9
|
7
|
100175
|
Phạm Trần Hoàng
|
Luân
|
Nam
|
21/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
8
|
100176
|
Nguyễn Văn
|
Lưu
|
Nam
|
14/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
9
|
100177
|
Huỳnh Hương
|
Ly
|
Nữ
|
24/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
10
|
100178
|
Lê Phương
|
Ly
|
Nữ
|
03/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
11
|
100179
|
Lữ Thị Mai
|
Ly
|
Nữ
|
08/06/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
12
|
100180
|
Phạm Thị Thúy
|
Ly
|
Nữ
|
22/02/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
13
|
100181
|
Trần Vân
|
Ly
|
Nữ
|
07/07/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
14
|
100182
|
Huỳnh Văn
|
Mẫn
|
Nam
|
30/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
15
|
100183
|
Nguyễn Thị Cầm
|
Mến
|
Nữ
|
22/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
16
|
100184
|
Nguyễn Đại Quang
|
Minh
|
Nam
|
22/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
17
|
100185
|
Phan Hoàng
|
My
|
Nữ
|
12/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
18
|
100186
|
Hồ Thiện
|
Mỹ
|
Nữ
|
30/08/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
19
|
100187
|
Ca Ly
|
Na
|
Nữ
|
10/12/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
20
|
100188
|
Dương Trịnh Mai
|
Na
|
Nữ
|
26/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
21
|
100189
|
Phạm Lê
|
Na
|
Nữ
|
23/10/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
22
|
100190
|
Phạm Thị Ly
|
Na
|
Nữ
|
22/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
23
|
100191
|
Phan Thị Ti
|
Na
|
Nữ
|
16/09/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
24
|
100192
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
Nam
|
25/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 9
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100193
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
Nam
|
Nam
|
28/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
2
|
100194
|
Nguyễn Nhật
|
Nam
|
Nam
|
13/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
3
|
100195
|
Nguyễn Quang
|
Nam
|
Nam
|
26/03/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
4
|
100196
|
Phan Hào
|
Nam
|
Nam
|
11/03/2006
|
Nha Trang
|
10C6
|
5
|
100197
|
Lê Thị Hoàng
|
Ngân
|
Nữ
|
13/05/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
6
|
100198
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
26/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
7
|
100199
|
Văn Trọng
|
Nghĩa
|
Nam
|
09/06/2006
|
Quế Sơn, Quảng Nam
|
10C9
|
8
|
100200
|
Trần Nguyễn Bảo
|
Ngọc
|
Nữ
|
25/04/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
9
|
100201
|
Lê Văn
|
Nguyên
|
Nam
|
27/01/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
10
|
100202
|
Lý Ngọc
|
Nguyên
|
Nam
|
04/06/2006
|
Thăng Bình, Quảng Nam
|
10C9
|
11
|
100203
|
Ngô Huỳnh Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
26/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
12
|
100204
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
28/05/2006
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C4
|
13
|
100205
|
Phạm Bích
|
Nguyên
|
Nữ
|
04/11/2006
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
| | | | | | |