|
|
THÔNG TIN - THÔNG BÁO DÀNH CHO HỌC SINH
|
Danh sách học sinh khối 12 và SBD dự kiểm tra cuối kỳ 1 năm học 2021- 2022
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 15/12/2021 3:11:57 CH
- Số lượt xem: 2639
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12
DỰ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
|
DANH SÁCH HỌC SINH
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 1
|
Khóa ngày:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120001
|
Nguyễn Thị Mai
|
Anh
|
Nữ
|
22/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
2
|
120002
|
Phạm Ngọc Hùng
|
Anh
|
Nam
|
04/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
3
|
120003
|
Trần Thị Minh
|
Anh
|
Nữ
|
12/09/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
4
|
120004
|
Lê Thị Hồng
|
Ánh
|
Nữ
|
10/10/2004
|
Núi Thành- Quảng Nam
|
12C6
|
5
|
120005
|
Nguyễn Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
27/06/2004
|
Sơn La
|
12C2
|
6
|
120006
|
Trần Huỳnh Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
12/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
7
|
120007
|
Nguyễn Thiên
|
Ân
|
Nam
|
13/07/2004
|
Tam kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
8
|
120008
|
Trương Nhật Duy
|
Ân
|
Nam
|
23/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
9
|
120009
|
Đỗ Nguyễn Hoài
|
Bảo
|
Nam
|
16/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
10
|
120010
|
Hoàng Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
22/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
11
|
120011
|
Hồ Gia
|
Bảo
|
Nam
|
17/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
12
|
120012
|
Huỳnh Gia
|
Bảo
|
Nam
|
01/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C10
|
13
|
120013
|
Lã Trịnh Thiên
|
Bảo
|
Nam
|
27/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
14
|
120014
|
Nguyễn Đình Phúc
|
Bảo
|
Nam
|
08/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
15
|
120015
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
17/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
16
|
120016
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
30/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
17
|
120017
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
27/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
18
|
120018
|
Trần Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
10/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
19
|
120019
|
Trần Phạm Gia
|
Bảo
|
Nam
|
20/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
20
|
120020
|
Trần Quang Minh
|
Bảo
|
Nam
|
20/11/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
12C10
|
21
|
120021
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
14/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
22
|
120022
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
13/05/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C4
|
23
|
120023
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
19/08/2004
|
Núi Thành - Quảng Nam
|
12C5
|
24
|
120024
|
Võ Gia
|
Bảo
|
Nam
|
06/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
25
|
120025
|
Bùi Viết Tấn
|
Bình
|
Nam
|
30/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 2
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120026
|
Huỳnh Viết
|
Bình
|
Nam
|
30/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
2
|
120027
|
Nguyễn Thảo Như
|
Bình
|
Nữ
|
15/03/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
12C1
|
3
|
120028
|
Nguyễn Trần Khánh
|
Bình
|
Nữ
|
15/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
4
|
120029
|
Phạm Phú
|
Cảnh
|
Nam
|
01/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
5
|
120030
|
Lê Thị Bảo
|
Chân
|
Nữ
|
25/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
6
|
120031
|
Hoàng Nguyễn Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
28/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C10
|
7
|
120032
|
Võ Thị Lan
|
Châu
|
Nữ
|
08/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
8
|
120033
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
Chi
|
Nữ
|
23/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
9
|
120034
|
Phạm Quỳnh
|
Chi
|
Nữ
|
08/04/2004
|
Tam kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
10
|
120035
|
Phạm Nguyễn
|
Chiến
|
Nam
|
06/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
11
|
120036
|
Nguyễn Đức
|
Chinh
|
Nam
|
10/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
12
|
120037
|
Nguyễn Đình Quang
|
Chính
|
Nam
|
14/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
13
|
120038
|
Nguyễn Thành
|
Chính
|
Nam
|
30/05/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
12C2
|
14
|
120039
|
Huỳnh Phước
|
Cường
|
Nam
|
25/01/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C9
|
15
|
120040
|
Đỗ Văn Thành
|
Danh
|
Nam
|
03/07/2004
|
Núi Thành- Quảng Nam
|
12C5
|
16
|
120041
|
Phan Công
|
Danh
|
Nam
|
15/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
17
|
120042
|
Huỳnh Nguyễn Thị
|
Diễm
|
Nữ
|
17/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
18
|
120043
|
Phạm Thị Thúy
|
Diễm
|
Nữ
|
04/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
19
|
120044
|
Nguyễn Quang
|
Diệu
|
Nam
|
03/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
20
|
120045
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Diệu
|
Nữ
|
24/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
21
|
120046
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
Nữ
|
23/09/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
22
|
120047
|
Lê Bá
|
Dũng
|
Nam
|
19/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
23
|
120048
|
Lương Công
|
Dũng
|
Nam
|
15/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
24
|
120049
|
Nguyễn Tấn
|
Dũng
|
Nam
|
15/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
25
|
120050
|
Trần Lê Việt
|
Dũng
|
Nam
|
17/11/2004
|
|
12C4
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 3
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120051
|
Huỳnh Minh
|
Duy
|
Nam
|
05/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
2
|
120052
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Duy
|
Nam
|
21/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
3
|
120053
|
Đỗ Thị Phương
|
Duyên
|
Nữ
|
01/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
4
|
120054
|
Hoàng Ngọc
|
Duyên
|
Nữ
|
15/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
5
|
120055
|
Lưu Hồ Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
14/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
6
|
120056
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
24/02/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C6
|
7
|
120057
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
25/03/2004
|
Tam kỳ. Quảng Nam
|
12C9
|
8
|
120058
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
12/03/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C9
|
9
|
120059
|
Thái Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
06/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
10
|
120060
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
16/02/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C7
|
11
|
120061
|
Trương Kỳ
|
Duyên
|
Nữ
|
17/09/2003
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
12
|
120062
|
Huỳnh Nguyễn Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
07/11/2004
|
Phú Ninh- Quảng Nam
|
12C1
|
13
|
120063
|
Huỳnh Thanh
|
Dương
|
Nam
|
11/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
14
|
120064
|
Nguyễn Đăng
|
Dưỡng
|
Nam
|
31/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
15
|
120065
|
Tôn Thất Duy
|
Đan
|
Nam
|
03/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
16
|
120066
|
Trần Ngọc
|
Đan
|
Nữ
|
21/10/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C1
|
17
|
120067
|
Trần Hoàng
|
Đạt
|
Nam
|
04/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
18
|
120068
|
Trần Tư
|
Đô
|
Nam
|
24/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
19
|
120069
|
Võ Phan Ngọc
|
Đức
|
Nam
|
02/09/2004
|
Điện Bàn- Quảng Nam
|
12C5
|
20
|
120070
|
Đoàn Châu
|
Giang
|
Nữ
|
16/09/2004
|
Điện Bàn- Quảng Nam
|
12C1
|
21
|
120071
|
Trần Thị Quỳnh
|
Giang
|
Nữ
|
01/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
22
|
120072
|
Võ Lê Tuyết
|
Giang
|
Nữ
|
11/09/2004
|
TP Đà Nẵng
|
12C5
|
23
|
120073
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
13/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
24
|
120074
|
Ngô Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
20/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
25
|
120075
|
Phan Nguyễn Ngân
|
Hà
|
Nữ
|
20/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 4
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120076
|
Nguyễn Diễm
|
Hạnh
|
Nữ
|
21/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
2
|
120077
|
Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Nữ
|
03/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
3
|
120078
|
Lê Kim
|
Hằng
|
Nữ
|
18/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C10
|
4
|
120079
|
Đoàn Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
11/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C10
|
5
|
120080
|
Lê Nguyễn Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
01/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
6
|
120081
|
Lưu Văn
|
Hân
|
Nam
|
04/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
7
|
120082
|
Thân Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
07/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
8
|
120083
|
Nguyễn Phúc
|
Hậu
|
Nam
|
28/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
9
|
120084
|
Lê Thị Thảo
|
Hiền
|
Nữ
|
21/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
10
|
120085
|
Nguyễn Diệu
|
Hiền
|
Nữ
|
13/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
11
|
120086
|
Võ Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
09/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
12
|
120087
|
Nguyễn Minh
|
Hiển
|
Nam
|
01/02/2004
|
Duy Xuyên- Quảng Nam
|
12C10
|
13
|
120088
|
Nguyễn Văn
|
Hiển
|
Nam
|
31/03/2004
|
Tiên Phước - Quảng Nam
|
12C7
|
14
|
120089
|
Nguyễn Công
|
Hiếu
|
Nam
|
16/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
15
|
120090
|
Lê Thị Thanh
|
Hoa
|
Nữ
|
25/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
16
|
120091
|
Đoàn Văn
|
Hòa
|
Nam
|
26/04/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C8
|
17
|
120092
|
Nguyễn Đại
|
Hòa
|
Nam
|
14/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
18
|
120093
|
Phan Thị Khánh
|
Hòa
|
Nữ
|
17/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
19
|
120094
|
Trần Thị Thanh
|
Hoài
|
Nữ
|
04/02/2004
|
Thanh Hóa
|
12C7
|
20
|
120095
|
Đàm Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Nam
|
18/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
21
|
120096
|
Phạm Văn
|
Hoàng
|
Nam
|
21/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
22
|
120097
|
Trương Yến
|
Hoàng
|
Nữ
|
20/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
23
|
120098
|
Hồ Lê Như
|
Hồng
|
Nữ
|
17/09/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C8
|
24
|
120099
|
Trần Anh
|
Huân
|
Nam
|
11/01/2004
|
Núi Thành- Quảng Nam
|
12C10
|
25
|
120100
|
Võ Nguyễn Anh
|
Huân
|
Nam
|
05/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 5
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120101
|
Võ Ngọc
|
Hùng
|
Nam
|
11/07/2003
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
2
|
120102
|
Châu Quang
|
Huy
|
Nam
|
01/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
3
|
120103
|
Đinh Gia
|
Huy
|
Nam
|
17/04/2004
|
|
12C5
|
4
|
120104
|
Huỳnh Quốc
|
Huy
|
Nam
|
06/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
5
|
120105
|
Mai Nhật Quốc
|
Huy
|
Nam
|
02/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C10
|
6
|
120106
|
Nguyễn Nhất
|
Huy
|
Nam
|
15/07/2004
|
Quế Sơn - Quảng Nam
|
12C9
|
7
|
120107
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Nam
|
05/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
8
|
120108
|
Nguyễn Tán Quang
|
Huy
|
Nam
|
17/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
9
|
120109
|
Nguyễn Thanh
|
Huy
|
Nam
|
29/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
10
|
120110
|
Nguyễn Thanh Quốc
|
Huy
|
Nam
|
28/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
11
|
120111
|
Nguyễn Trần Công
|
Huy
|
Nam
|
22/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C10
|
12
|
120112
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Huy
|
Nam
|
03/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
13
|
120113
|
Phạm Đoàn Quang
|
Huy
|
Nam
|
19/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
14
|
120114
|
Phạm Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/12/2004
|
Tam Kỳ. Quảng Nam
|
12C8
|
15
|
120115
|
Phan Như
|
Huy
|
Nam
|
01/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
16
|
120116
|
Phan Võ Quốc
|
Huy
|
Nam
|
02/04/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C1
|
17
|
120117
|
Tạ Đức
|
Huy
|
Nam
|
08/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
18
|
120118
|
Trần Đoan
|
Huy
|
Nam
|
20/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C10
|
19
|
120119
|
Võ Lê Trường
|
Huy
|
Nam
|
24/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
20
|
120120
|
Phan Thị Xuân
|
Huyên
|
Nữ
|
08/05/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C2
|
21
|
120121
|
Lê Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
12/09/2003
|
Quảng Trị
|
12C4
|
22
|
120122
|
Nguyễn Lê Gia
|
Huyền
|
Nữ
|
04/10/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C9
|
23
|
120123
|
Hà Nguyên
|
Hưng
|
Nam
|
25/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
24
|
120124
|
Nguyễn Quang
|
Hưng
|
Nam
|
31/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 6
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120125
|
Ca Thái Bảo
|
Hương
|
Nữ
|
26/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
2
|
120126
|
Đinh Ngọc Minh
|
Hương
|
Nữ
|
28/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
3
|
120127
|
Lê Liên
|
Hương
|
Nữ
|
15/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
4
|
120128
|
Lê Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
21/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
5
|
120129
|
Nguyễn Văn
|
Kha
|
Nam
|
25/10/2004
|
Tiên Phước- Quảng Nam
|
12C9
|
6
|
120130
|
Trần Nguyễn Hiếu
|
Kha
|
Nam
|
12/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
7
|
120131
|
Nguyễn Quang
|
Khải
|
Nam
|
01/08/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
12C8
|
8
|
120132
|
Nguyễn Vĩnh
|
Khang
|
Nam
|
07/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
9
|
120133
|
Nguyễn Việt
|
Khanh
|
Nam
|
11/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
10
|
120134
|
Đoàn Hùng
|
Khánh
|
Nam
|
02/09/2004
|
TP Đà Nẵng
|
12C8
|
11
|
120135
|
Đoàn Việt
|
Khánh
|
Nam
|
15/11/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
12C8
|
12
|
120136
|
Huỳnh Dương Bảo
|
Khánh
|
Nam
|
28/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
13
|
120137
|
Nguyễn Trường
|
Khánh
|
Nam
|
18/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
14
|
120138
|
Võ Nguyên
|
Khoa
|
Nam
|
15/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
15
|
120139
|
Lê Anh
|
Kiệt
|
Nam
|
15/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
16
|
120140
|
Nguyễn Phước Quỳnh
|
Lam
|
Nữ
|
16/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
17
|
120141
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Lam
|
Nữ
|
09/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
18
|
120142
|
Nguyễn Văn
|
Lam
|
Nam
|
01/07/2004
|
Thăng Bình - Quảng Nam
|
12C2
|
19
|
120143
|
Phạm Tấn
|
Lam
|
Nam
|
10/11/2004
|
Phú Ninh- Quảng Nam
|
12C2
|
20
|
120144
|
Trần Nhật
|
Lam
|
Nữ
|
21/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
21
|
120145
|
Huỳnh Thị Kim
|
Lập
|
Nữ
|
13/07/2004
|
Phú Ninh- Quảng Nam
|
12C6
|
22
|
120146
|
Phạm Thị Mỹ
|
Lệ
|
Nữ
|
25/04/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C2
|
23
|
120147
|
Trần Thị
|
Lên
|
Nữ
|
20/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C10
|
24
|
120148
|
Phạm Thị
|
Liễu
|
Nữ
|
06/05/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C9
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 7
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120149
|
Bùi Ngọc Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
17/09/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
2
|
120150
|
Đoàn Thị Mai
|
Linh
|
Nữ
|
03/04/2004
|
Quế Sơn -Quảng Nam
|
12C9
|
3
|
120151
|
Lương Thị Ngọc
|
Linh
|
Nữ
|
01/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
4
|
120152
|
Nguyễn Hồ Trà
|
Linh
|
Nữ
|
28/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
5
|
120153
|
Nguyễn Nhật
|
Linh
|
Nữ
|
17/12/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C2
|
6
|
120154
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Linh
|
Nữ
|
18/07/2004
|
Quảng Trị
|
12C4
|
7
|
120155
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
17/12/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C2
|
8
|
120156
|
Phạm Thị Thảo
|
Linh
|
Nữ
|
24/06/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
12C3
|
9
|
120157
|
Phan Thị Thanh
|
Linh
|
Nữ
|
07/12/2004
|
Phước Sơn- Quảng Nam
|
12C10
|
10
|
120158
|
Đoàn Đức
|
Lĩnh
|
Nam
|
11/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
11
|
120159
|
Phạm Thị Thu
|
Loan
|
Nữ
|
08/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
12
|
120160
|
Đinh Văn Phước
|
Long
|
Nam
|
27/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
13
|
120161
|
Mai Phạm Bảo
|
Long
|
Nam
|
17/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
14
|
120162
|
Nguyễn Bảo
|
Long
|
Nam
|
27/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
15
|
120163
|
Lê Viết Bảo
|
Lộc
|
Nam
|
16/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
16
|
120164
|
Lê Bá
|
Lợi
|
Nam
|
07/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
17
|
120165
|
Nguyễn Văn
|
Lợi
|
Nam
|
02/03/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C4
|
18
|
120166
|
Võ Thị
|
Lợi
|
Nữ
|
14/05/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C10
|
19
|
120167
|
Cao Thị
|
Ly
|
Nữ
|
09/06/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
12C2
|
20
|
120168
|
Nguyễn Đỗ Hiểu
|
Ly
|
Nữ
|
31/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
21
|
120169
|
Nguyễn Hồ Xuân
|
Mai
|
Nữ
|
09/01/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C8
|
22
|
120170
|
Phạm Thị Xuân
|
Mai
|
Nữ
|
02/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
23
|
120171
|
Bùi Nhật
|
Minh
|
Nam
|
05/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C1
|
24
|
120172
|
Lâm Nhật
|
Minh
|
Nam
|
31/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C10
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 8
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120173
|
Lương Bình
|
Minh
|
Nam
|
30/09/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
2
|
120174
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
Nam
|
18/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
3
|
120175
|
Đinh Thị Diễm
|
My
|
Nữ
|
05/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
4
|
120176
|
Đỗ Phan Linh
|
My
|
Nữ
|
05/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
5
|
120177
|
Huỳnh Thị Hà
|
My
|
Nữ
|
27/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
6
|
120178
|
Hứa Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
23/06/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
12C8
|
7
|
120179
|
Võ Trần Khánh
|
My
|
Nữ
|
29/07/2004
|
Quảng Ngãi
|
12C8
|
8
|
120180
|
Nguyễn Tấn
|
Mỹ
|
Nam
|
07/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
9
|
120181
|
Trương Mỹ
|
Mỹ
|
Nữ
|
01/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
10
|
120182
|
Tưởng Thị Thùy
|
Mỹ
|
Nữ
|
02/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C8
|
11
|
120183
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Mỵ
|
Nữ
|
19/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
12
|
120184
|
Đỗ Trần Ni
|
Na
|
Nữ
|
09/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
13
|
120185
|
Huỳnh Thị Huyền
|
Na
|
Nữ
|
01/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
14
|
120186
|
Lê Thị Mỹ
|
Na
|
Nữ
|
04/09/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
12C6
|
15
|
120187
|
Nguyễn Nhật Y
|
Na
|
Nữ
|
24/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
16
|
120188
|
Đoàn Văn
|
Nam
|
Nam
|
06/06/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
12C7
|
17
|
120189
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
09/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C5
|
18
|
120190
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
22/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C9
|
19
|
120191
|
Phan Trần Hiếu
|
Ngân
|
Nữ
|
11/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
20
|
120192
|
Thái Trúc Bảo
|
Ngân
|
Nữ
|
24/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C7
|
21
|
120193
|
Nguyễn Lưu Thục
|
Nghi
|
Nữ
|
26/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C4
|
22
|
120194
|
Đỗ Phú
|
Nghĩa
|
Nam
|
25/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
23
|
120195
|
Huỳnh Trọng
|
Nghĩa
|
Nam
|
25/06/2004
|
ĐắK Nông
|
12C2
|
24
|
120196
|
Trương Thị Thanh
|
Ngoan
|
Nữ
|
04/09/2003
|
Đồng Nai
|
12C10
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
|
DANH SÁCH HỌC SINH
|
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
|
Phòng 9
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120197
|
Đỗ Trương Yến
|
Ngọc
|
Nữ
|
24/12/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C4
|
2
|
120198
|
Nguyễn Huỳnh Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
27/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C2
|
3
|
120199
|
Phạm Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
15/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C3
|
4
|
120200
|
Thái Nguyễn Văn
|
Ngọc
|
Nam
|
10/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C10
|
5
|
120201
|
Trần Thiên
|
Ngọc
|
Nữ
|
17/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
12C6
|
6
|
120202
|
Hồ Lê Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
18/08/2004
|
Quế Sơn- Quảng Nam
|
12C3
|
7
|
120203
|
Mai Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
06/01/2004
|
Tiên Phước- Quảng Nam
|
12C3
|
8
|
120204
|
Nguyễn Chấn
|
Nguyên
|
Nam
|
02/04/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
12C10
|
9
|
120205
|
Trịnh Khôi
|
Nguyên
|
Nam
|
05/11/2004
|
| | | | | |