|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Phòng thi và SBD kiểm tra HK2 năm học 2016-2017-Khối 12
|
Cập nhật bởi: lqdqnam - Vào ngày: 04/05/2017 12:11:37 CH
- Số lượt xem: 4351
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
KIỂM TRA HK2 LỚP 12 NĂM HỌC 2016-017
Khóa ngày: 03-13/5/2017
DANH SÁCH HỌC SINH
Phòng 1
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120001
|
Nguyễn Hồng
|
An
|
Nam
|
10/05/1999
|
12C7
|
2
|
120002
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
08/09/1999
|
12C5
|
3
|
120003
|
Phan Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
12/06/1999
|
12C3
|
4
|
120004
|
Trần Ngọc Vân
|
Anh
|
Nữ
|
08/02/1999
|
12C5
|
5
|
120005
|
Võ Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
08/08/1999
|
12C9
|
6
|
120006
|
Lê Đoàn Công
|
Ảnh
|
Nam
|
24/02/1999
|
12C1
|
7
|
120007
|
Phạm Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
24/02/1999
|
12C3
|
8
|
120008
|
Trần Nguyễn Minh
|
Ánh
|
Nữ
|
25/07/1999
|
12C9
|
9
|
120009
|
Hồ Thiên
|
Ân
|
Nam
|
16/04/1999
|
12C4
|
10
|
120010
|
Trần Thị Hoài
|
Ân
|
Nữ
|
24/12/1999
|
12C1
|
11
|
120011
|
Đoàn Ngọc Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
01/01/1997
|
12C9
|
12
|
120012
|
Lưu Vinh
|
Bảo
|
Nam
|
01/04/1999
|
12C1
|
13
|
120013
|
Nguyễn Văn
|
Bắc
|
Nam
|
18/07/1999
|
12C4
|
14
|
120014
|
Dương Tú
|
Bình
|
Nam
|
14/02/1999
|
12C5
|
15
|
120015
|
Dương Văn Thanh
|
Bình
|
Nam
|
27/04/1999
|
12C4
|
16
|
120016
|
Hà Nam
|
Bình
|
Nam
|
25/08/1999
|
12C5
|
17
|
120017
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Cang
|
Nữ
|
06/08/1999
|
12C2
|
18
|
120018
|
Tưởng Thế
|
Cảnh
|
Nam
|
20/04/1999
|
12C5
|
19
|
120019
|
Trần Huỳnh Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
27/02/1999
|
12C1
|
20
|
120020
|
Trần Huỳnh Trân
|
Châu
|
Nữ
|
27/02/1999
|
12C2
|
21
|
120021
|
Trần Lê Khánh
|
Chi
|
Nữ
|
02/11/1999
|
12C6
|
22
|
120022
|
Trần Văn
|
Chính
|
Nam
|
19/05/1999
|
12C2
|
23
|
120023
|
Nguyễn Tấn
|
Chương
|
Nam
|
03/02/1999
|
12C4
|
24
|
120024
|
Nguyễn Thị Thu
|
Cúc
|
Nữ
|
15/06/1999
|
12C8
|
Phòng 2
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120025
|
Trần Ngọc Đại
|
Cương
|
Nam
|
02/07/1999
|
12C6
|
2
|
120026
|
Nguyễn Trần Quốc
|
Cường
|
Nam
|
14/08/1999
|
12C8
|
3
|
120027
|
Vũ Phạm Trọng
|
Cường
|
Nam
|
08/11/1999
|
12C1
|
4
|
120028
|
Nguyễn Thị Thu
|
Diễm
|
Nữ
|
10/11/1999
|
12C7
|
5
|
120029
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
Nữ
|
06/01/1999
|
12C2
|
6
|
120030
|
Nguyễn Thùy
|
Dung
|
Nữ
|
25/11/1999
|
12C3
|
7
|
120031
|
Trần Thị Phương
|
Dung
|
Nữ
|
12/04/1999
|
12C9
|
8
|
120032
|
Võ Thị Kim
|
Dung
|
Nữ
|
04/06/1999
|
12C6
|
9
|
120033
|
Trần Bảo
|
Duy
|
Nam
|
05/05/1999
|
12C9
|
10
|
120034
|
Đoàn Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
09/08/1999
|
12C4
|
11
|
120035
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
10/08/1998
|
12C7
|
12
|
120036
|
Lê Thị Kỳ
|
Duyên
|
Nữ
|
26/09/1999
|
12C6
|
13
|
120037
|
Nguyễn Thành
|
Duyên
|
Nữ
|
21/11/1999
|
12C8
|
14
|
120038
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
23/09/1999
|
12C2
|
15
|
120039
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
12/12/1999
|
12C5
|
16
|
120040
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
01/08/1999
|
12C4
|
17
|
120041
|
Đinh Gia
|
Dũng
|
Nam
|
16/07/1999
|
12C1
|
18
|
120042
|
Kiều Hoàng Anh
|
Dũng
|
Nam
|
24/01/1999
|
12C4
|
19
|
120043
|
Lê Tấn
|
Dũng
|
Nam
|
22/08/1999
|
12C2
|
20
|
120044
|
Đoàn Thị Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
16/12/1999
|
12C1
|
21
|
120045
|
Huỳnh Thị Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
05/03/1999
|
12C2
|
22
|
120046
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
Dương
|
Nam
|
01/01/1999
|
12C1
|
23
|
120047
|
Thái Phạm Ánh
|
Dương
|
Nữ
|
08/03/1999
|
12C3
|
24
|
120048
|
Phạm Bích
|
Đào
|
Nữ
|
25/04/1999
|
12C7
|
Phòng 3
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120049
|
Lê Quang
|
Đạo
|
Nam
|
02/04/1999
|
12C1
|
2
|
120050
|
Hoàng
|
Đạt
|
Nam
|
18/11/1999
|
12C4
|
3
|
120051
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Nam
|
11/01/1999
|
12C9
|
4
|
120052
|
Phan Tấn
|
Đạt
|
Nam
|
09/09/1999
|
12C6
|
5
|
120053
|
Phan Thành
|
Đạt
|
Nam
|
02/01/1999
|
12C2
|
6
|
120054
|
Hoàng Hửu
|
Điền
|
Nam
|
03/12/1999
|
12C8
|
7
|
120055
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
Nam
|
09/11/1999
|
12C8
|
8
|
120056
|
Nguyễn Thanh
|
Đức
|
Nam
|
03/12/1999
|
12C8
|
9
|
120057
|
Nguyễn Việt
|
Đức
|
Nam
|
25/04/1999
|
12C8
|
10
|
120058
|
Trương Quý
|
Đức
|
Nam
|
01/06/1999
|
12C1
|
11
|
120059
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Giang
|
Nữ
|
18/05/1999
|
12C3
|
12
|
120060
|
Nguyễn Kim Quỳnh
|
Giao
|
Nữ
|
21/10/1999
|
12C3
|
13
|
120061
|
Lê Anh
|
Hào
|
Nam
|
06/02/1998
|
12C9
|
14
|
120062
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
Nam
|
06/06/1999
|
12C7
|
15
|
120063
|
Huỳnh Ngọc Đan
|
Hạnh
|
Nữ
|
21/04/1999
|
12C4
|
16
|
120064
|
Nguyễn Văn
|
Hạt
|
Nam
|
20/10/1999
|
12C7
|
17
|
120065
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
24/06/1999
|
12C6
|
18
|
120066
|
Trần Lê Diễm
|
Hằng
|
Nữ
|
29/07/1999
|
12C2
|
19
|
120067
|
Cao Thị Thanh
|
Hậu
|
Nữ
|
15/06/1999
|
12C9
|
20
|
120068
|
Nguyễn Nhật
|
Hậu
|
Nam
|
25/07/1999
|
12C6
|
21
|
120069
|
Phan Văn
|
Hiển
|
Nam
|
22/12/1999
|
12C7
|
22
|
120070
|
Bùi Minh
|
Hiếu
|
Nam
|
16/09/1999
|
12C2
|
23
|
120071
|
Bùi Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
15/07/1999
|
12C4
|
24
|
120072
|
Đoàn Lê Kim
|
Hiếu
|
Nam
|
25/11/1999
|
12C3
|
Phòng 4
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120073
|
Nguyễn Cao
|
Hiếu
|
Nam
|
29/10/1999
|
12C6
|
2
|
120074
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Nam
|
15/09/1999
|
12C1
|
3
|
120075
|
Nguyễn Tâm
|
Hiếu
|
Nam
|
04/03/1999
|
12C1
|
4
|
120076
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
16/03/1999
|
12C9
|
5
|
120077
|
Phạm Trần Xuân
|
Hiếu
|
Nữ
|
26/09/1999
|
12C3
|
6
|
120078
|
Trần Ngọc
|
Hiếu
|
Nam
|
05/10/1999
|
12C2
|
7
|
120079
|
Trương Thanh
|
Hiệp
|
Nam
|
28/12/1999
|
12C7
|
8
|
120080
|
Phan Thị
|
Hoa
|
Nữ
|
02/11/1999
|
12C7
|
9
|
120081
|
Trần Tố
|
Hoa
|
Nam
|
01/04/1999
|
12C3
|
10
|
120082
|
Nguyễn Mai
|
Hoàn
|
Nam
|
07/09/1999
|
12C2
|
11
|
120083
|
Võ Văn
|
Hoàng
|
Nam
|
23/03/1999
|
12C2
|
12
|
120084
|
Vương Thị Kim
|
Hoàng
|
Nữ
|
29/11/1999
|
12C2
|
13
|
120085
|
Lê Thị Thu
|
Hòa
|
Nữ
|
19/11/1999
|
12C5
|
14
|
120086
|
Lê Thị Diễm
|
Hồng
|
Nữ
|
29/03/1999
|
12C2
|
15
|
120087
|
Thái Ngọc Ánh
|
Hồng
|
Nữ
|
01/07/1999
|
12C5
|
16
|
120088
|
Võ Thị
|
Hồng
|
Nữ
|
01/07/1999
|
12C8
|
17
|
120089
|
Bùi Văn Nguyên
|
Huy
|
Nam
|
26/05/1999
|
12C2
|
18
|
120090
|
Châu Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
27/05/1999
|
12C8
|
19
|
120091
|
Lê Gia
|
Huy
|
Nam
|
25/07/1999
|
12C4
|
20
|
120092
|
Lương Gia
|
Huy
|
Nam
|
15/06/1999
|
12C7
|
21
|
120093
|
Ngô Vũ
|
Huy
|
Nam
|
14/11/1999
|
12C1
|
22
|
120094
|
Nguyễn Đình Hoàng
|
Huy
|
Nam
|
08/12/1999
|
12C1
|
23
|
120095
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Nam
|
15/01/1999
|
12C4
|
24
|
120096
|
Nguyễn Huỳnh Thị Lệ
|
Huyền
|
Nữ
|
05/05/1999
|
12C3
|
Phòng 5
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120097
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
Nữ
|
27/01/1999
|
12C4
|
2
|
120098
|
Trần Ngọc
|
Hùng
|
Nam
|
28/12/1999
|
12C2
|
3
|
120099
|
Nguyễn Chánh
|
Hưng
|
Nam
|
05/01/1999
|
12C9
|
4
|
120100
|
Nguyễn Chấn
|
Hưng
|
Nam
|
25/10/1999
|
12C2
|
5
|
120101
|
Trần Gia
|
Hưng
|
Nam
|
10/01/1999
|
12C1
|
6
|
120102
|
Huỳnh
|
Hương
|
Nam
|
13/07/1998
|
12C6
|
7
|
120103
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Hương
|
Nữ
|
08/10/1999
|
12C2
|
8
|
120104
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
23/11/1999
|
12C5
|
9
|
120105
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Hương
|
Nữ
|
14/10/1999
|
12C6
|
10
|
120106
|
Trần Thị Lang
|
Hương
|
Nữ
|
25/05/1999
|
12C4
|
11
|
120107
|
Trần Thúy
|
Hương
|
Nữ
|
15/02/1999
|
12C3
|
12
|
120108
|
Trương Đình
|
Khang
|
Nam
|
14/12/1999
|
12C7
|
13
|
120109
|
Nguyễn Đăng
|
Khải
|
Nam
|
09/09/1999
|
12C5
|
14
|
120110
|
Trần Đình
|
Khải
|
Nam
|
22/11/1999
|
12C1
|
15
|
120111
|
Ca Duy
|
Khánh
|
Nam
|
28/06/1999
|
12C2
|
16
|
120112
|
Đặng Phước
|
Khánh
|
Nam
|
18/03/1999
|
12C9
|
17
|
120113
|
Trương Bảo
|
Khánh
|
Nữ
|
29/01/1999
|
12C6
|
18
|
120114
|
Võ Duy
|
Khánh
|
Nam
|
19/05/1999
|
12C4
|
19
|
120115
|
Võ Đình
|
Khiêm
|
Nam
|
15/04/1999
|
12C4
|
20
|
120116
|
Nguyễn Liên
|
Khiêu
|
Nam
|
30/04/1999
|
12C1
|
21
|
120117
|
Trần Cảnh
|
Khoa
|
Nam
|
28/07/1999
|
12C4
|
22
|
120118
|
Trương Nguyễn Anh
|
Khoa
|
Nam
|
05/12/1999
|
12C6
|
23
|
120119
|
Đinh Thị
|
Kiều
|
Nữ
|
19/02/1999
|
12C9
|
24
|
120120
|
Nguyễn Thị
|
Kiều
|
Nữ
|
10/01/1999
|
12C2
|
Phòng 6
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120121
|
Nguyễn Đức
|
King
|
Nam
|
18/09/1999
|
12C6
|
2
|
120122
|
Nguyễn Chu
|
Lam
|
Nam
|
24/07/1999
|
12C5
|
3
|
120123
|
Trần Phước
|
Lành
|
Nam
|
16/09/1999
|
12C8
|
4
|
120124
|
Ca Thanh
|
Lâm
|
Nam
|
04/10/1999
|
12C8
|
5
|
120125
|
Hoàng Thành
|
Liêm
|
Nam
|
04/04/1999
|
12C4
|
6
|
120126
|
Cao Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
22/11/1999
|
12C2
|
7
|
120127
|
Đào Thị Vương
|
Linh
|
Nữ
|
27/10/1999
|
12C8
|
8
|
120128
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
26/05/1999
|
12C4
|
9
|
120129
|
Lê Quốc
|
Linh
|
Nam
|
14/08/1999
|
12C2
|
10
|
120130
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
26/09/1999
|
12C7
|
11
|
120131
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
19/04/1999
|
12C9
|
12
|
120132
|
Nguyễn Cao Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
18/12/1999
|
12C4
|
13
|
120133
|
Nguyễn Đoàn Tấn
|
Linh
|
Nam
|
30/03/1999
|
12C5
|
14
|
120134
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
28/09/1999
|
12C3
|
15
|
120135
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
01/01/1999
|
12C7
|
16
|
120136
|
Phan Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
03/12/1999
|
12C2
|
17
|
120137
|
Phạm Thị Huyền
|
Linh
|
Nữ
|
12/11/1999
|
12C9
|
18
|
120138
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
10/02/1999
|
12C1
|
19
|
120139
|
Thái Hàn
|
Long
|
Nam
|
25/04/1999
|
12C9
|
20
|
120140
|
Nguyễn Thị
|
Lộc
|
Nữ
|
29/10/1999
|
12C2
|
21
|
120141
|
Dương Ngọc Lan
|
Ly
|
Nữ
|
23/11/1998
|
12C6
|
22
|
120142
|
Hồ Thị Trúc
|
Ly
|
Nữ
|
27/07/1999
|
12C4
|
23
|
120143
|
Lê Minh
|
Lý
|
Nam
|
25/09/1999
|
12C3
|
24
|
120144
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Mai
|
Nữ
|
14/12/1999
|
12C8
|
Phòng 7
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120145
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Mai
|
Nữ
|
25/10/1999
|
12C4
|
2
|
120146
|
Thái Trúc Phương
|
Mai
|
Nam
|
20/03/1999
|
12C2
|
3
|
120147
|
Lê Quang
|
Minh
|
Nam
|
19/05/1999
|
12C4
|
4
|
120148
|
Trần Thị Thanh
|
Minh
|
Nữ
|
21/09/1999
|
12C2
|
5
|
120149
|
Đặng Thị Thảo
|
My
|
Nữ
|
14/04/1999
|
12C7
|
6
|
120150
|
Nguyễn Nữ
|
My
|
Nữ
|
12/08/1999
|
12C1
|
7
|
120151
|
Trần Thị Thảo
|
My
|
Nữ
|
12/05/1999
|
12C2
|
8
|
120152
|
Nguyễn Ngọc
|
Mỹ
|
Nam
|
01/01/1999
|
12C9
|
9
|
120153
|
Nguyễn Thị Bích
|
Mỹ
|
Nữ
|
31/01/1999
|
12C3
|
10
|
120154
|
Lương Trung
|
Nam
|
Nam
|
20/11/1999
|
12C8
|
11
|
120155
|
Nguyễn Võ Phương
|
Nam
|
Nam
|
26/10/1999
|
12C8
|
12
|
120156
|
Phan Thị Quỳnh
|
Nga
|
Nữ
|
12/05/1999
|
12C8
|
13
|
120157
|
Trần Thị Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
01/10/1999
|
12C8
|
14
|
120158
|
Bùi Thị Bích
|
Ngân
|
Nữ
|
02/11/1999
|
12C9
|
15
|
120159
|
Huỳnh Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
23/07/1999
|
12C3
|
16
|
120160
|
Phùng Dương Phương
|
Ngân
|
Nữ
|
01/11/1999
|
12C3
|
17
|
120161
|
Trương Bảo
|
Ngọc
|
Nữ
|
15/03/1999
|
12C1
|
18
|
120162
|
Lê Thị Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
17/02/1999
|
12C1
|
19
|
120163
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nguyên
|
Nữ
|
12/01/1999
|
12C3
|
20
|
120164
|
Phan Thị Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
25/05/1999
|
12C7
|
21
|
120165
|
Vũ Đình
|
Nguyên
|
Nam
|
24/03/1999
|
12C1
|
22
|
120166
|
Đoàn Ngọc
|
Nhân
|
Nam
|
17/05/1999
|
12C5
|
23
|
120167
|
Trần Viết
|
Nhân
|
Nam
|
04/02/1999
|
12C8
|
24
|
120168
|
Đoàn Hồ Bảo
|
Nhi
|
Nữ
|
09/07/1999
|
12C9
|
Phòng 8
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120169
|
Nguyễn Ánh
|
Nhi
|
Nữ
|
17/01/1999
|
12C5
|
2
|
120170
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nhi
|
Nữ
|
26/03/1999
|
12C8
|
3
|
120171
|
Trần Đỗ Phương
|
Nhi
|
Nữ
|
16/01/1999
|
12C3
|
4
|
120172
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
14/02/1999
|
12C8
|
5
|
120173
|
Trần Thục
|
Nhi
|
Nữ
|
15/05/1999
|
12C3
|
6
|
120174
|
Nguyễn Ngọc
|
Nho
|
Nam
|
25/10/1999
|
12C5
|
7
|
120175
|
Lê Thị Hoàng
|
Nhơn
|
Nữ
|
30/01/1999
|
12C2
|
8
|
120176
|
Nguyễn Văn
|
Nhơn
|
Nam
|
25/08/1999
|
12C6
|
9
|
120177
|
Nguyễn Hoàng Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
03/10/1999
|
12C8
|
10
|
120178
|
Trương Chân
|
Như
|
Nam
|
19/01/1999
|
12C8
|
11
|
120179
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ni
|
Nữ
|
02/09/1999
|
12C1
|
12
|
120180
|
Phan Thị
|
Oanh
|
Nữ
|
03/12/1999
|
12C7
|
13
|
120181
|
Trần Thị Kim
|
Oanh
|
Nữ
|
17/12/1999
|
12C9
|
14
|
120182
|
Trịnh Mai Thục
|
Oanh
|
Nữ
|
16/05/1999
|
12C3
|
15
|
120183
|
Trần Công
|
Pháp
|
Nam
|
13/04/1999
|
12C8
|
16
|
120184
|
Nguyễn Trường
|
Phát
|
Nam
|
27/10/1999
|
12C6
|
17
|
120185
|
Trần Thanh
|
Phong
|
Nam
|
03/03/1999
|
12C2
|
18
|
120186
|
Nguyễn Phi Hùng
|
Phú
|
Nam
|
20/7/1998
|
12C6
|
19
|
120187
|
Huỳnh Hữu
|
Phúc
|
Nam
|
10/05/1999
|
12C4
|
20
|
120188
|
Lê Xuân
|
Phúc
|
Nam
|
19/09/1999
|
12C1
|
21
|
120189
|
Nguyễn Duy
|
Phúc
|
Nam
|
09/01/1999
|
12C7
|
22
|
120190
|
Trịnh Gia
|
Phúc
|
Nam
|
07/07/1999
|
12C3
|
23
|
120191
|
Võ Bùi Huy
|
Phúc
|
Nam
|
13/10/1999
|
12C7
|
24
|
120192
|
Trần Mai Thanh
|
Phụng
|
Nữ
|
26/05/1999
|
12C5
|
Phòng 9
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120193
|
Nguyễn Thi Thanh
|
Phương
|
Nữ
|
14/06/1999
|
12C4
|
2
|
120194
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Phương
|
Nữ
|
18/05/1999
|
12C8
|
3
|
120195
|
Phạm Thị Như
|
Phương
|
Nam
|
10/03/1999
|
12C4
|
4
|
120196
|
Phan Thị Bích
|
Phượng
|
Nữ
|
20/03/1999
|
12C7
|
5
|
120197
|
Cao Hữu
|
Quang
|
Nam
|
21/08/1999
|
12C9
|
6
|
120198
|
Lê Ngọc Tường
|
Quang
|
Nam
|
27/12/1997
|
12C9
|
7
|
120199
|
Trần Anh
|
Quân
|
Nam
|
23/11/1999
|
12C3
|
8
|
120200
|
Trần Hoàng
|
Quân
|
Nam
|
03/07/1999
|
12C3
|
9
|
120201
|
Võ Đăng Bảo
|
Quân
|
Nam
|
25/08/1999
|
12C3
|
10
|
120202
|
Lê Anh
|
Quốc
|
Nam
|
31/08/1999
|
12C6
|
11
|
120203
|
Nguyễn Công
|
Quốc
|
Nam
|
28/12/1999
|
12C5
|
12
|
120204
|
Nguyễn Thanh
|
Quyên
|
Nữ
|
19/02/1999
|
12C4
|
13
|
120205
|
Trần Thị Nhật
|
Quyên
|
Nữ
|
11/11/1999
|
12C3
|
14
|
120206
|
Phạm Thị Như
|
Quỳnh
|
Nữ
|
11/06/1999
|
12C1
|
15
|
120207
|
Trần Phú
|
Quý
|
Nam
|
16/04/1999
|
12C6
|
16
|
120208
|
Lê Thị Huyền
|
Sa
|
Nữ
|
15/11/1999
|
12C4
|
17
|
120209
|
Ngô Minh
|
Sang
|
Nam
|
28/03/1999
|
12C2
|
18
|
120210
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
Nam
|
14/04/1999
|
12C8
|
19
|
120211
|
Dương Văn
|
Sơn
|
Nam
|
08/01/1999
|
12C4
|
20
|
120212
|
Phạm Quang
|
Sơn
|
Nam
|
14/07/1999
|
12C8
|
21
|
120213
|
Phạm Thế Trường
|
Sơn
|
Nam
|
21/06/1999
|
12C9
|
22
|
120214
|
Lê Văn
|
Sỹ
|
Nam
|
30/06/1999
|
12C6
|
23
|
120215
|
Huỳnh Anh
|
Tài
|
Nam
|
24/02/1998
|
12C9
|
24
|
120216
|
Lê Thành
|
Tài
|
Nam
|
04/06/1999
|
12C7
|
Phòng 10
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
| | | | | |