|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Phòng thi và SBD kiểm tra HK2 năm học 2016-2017-Khối 11
|
Cập nhật bởi: lqdqnam - Vào ngày: 09/05/2017 4:59:05 CH
- Số lượt xem: 4638
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
KIỂM TRA HK2 LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017
DANH SÁCH HỌC SINH
Phòng 1
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110001
|
Mai Thị Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
04/09/2000
|
11C2
|
2
|
110002
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
27/03/2000
|
11C4
|
3
|
110003
|
Nguyễn Vân
|
Anh
|
Nữ
|
06/06/2000
|
11C8
|
4
|
110004
|
Phùng Thị Kim
|
Anh
|
Nữ
|
22/06/2000
|
11C11
|
5
|
110005
|
Trương Thị Hồng
|
Ánh
|
Nữ
|
19/10/2000
|
11C3
|
6
|
110006
|
Huỳnh Thị Thu
|
Ba
|
Nữ
|
06/03/2000
|
11C1
|
7
|
110007
|
Phan Văn
|
Bản
|
Nam
|
28/11/2000
|
11C8
|
8
|
110008
|
Hoàng Văn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
23/06/2000
|
11C11
|
9
|
110009
|
Hồ Anh
|
Bảo
|
Nam
|
13/06/2000
|
11C2
|
10
|
110010
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
30/06/2000
|
11C4
|
11
|
110011
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
14/02/2000
|
11C3
|
12
|
110012
|
Phạm Văn
|
Bảo
|
Nam
|
22/05/2000
|
11C11
|
13
|
110013
|
Phạm Việt
|
Bảo
|
Nam
|
26/03/2000
|
11C11
|
14
|
110014
|
Trương Hoàng
|
Bảo
|
Nam
|
08/08/2000
|
11C7
|
15
|
110015
|
La Thị Kim
|
Bình
|
Nữ
|
02/01/2000
|
11C3
|
16
|
110016
|
Thái Yên
|
Bình
|
Nam
|
8/4/2000
|
11C5
|
17
|
110017
|
Trần Minh
|
Chánh
|
Nam
|
10/11/2000
|
11C10
|
18
|
110018
|
Hồ Thị Hoàng
|
Châu
|
Nữ
|
20/10/2000
|
11C5
|
19
|
110019
|
Nguyễn Trần Anh
|
Châu
|
Nam
|
17/06/2000
|
11C3
|
20
|
110020
|
Phan Lê Ngọc
|
Châu
|
Nữ
|
22/05/2000
|
11C1
|
21
|
110021
|
Trang Thanh
|
Châu
|
Nam
|
01/01/2000
|
11C1
|
22
|
110022
|
Nguyễn Đại
|
Chiến
|
Nam
|
02/01/2000
|
11C10
|
23
|
110023
|
Phan Văn
|
Chiến
|
Nam
|
10/04/2000
|
11C9
|
24
|
110024
|
Phạm Minh
|
Chiến
|
Nam
|
21/11/2000
|
11C11
|
Phòng 2
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110025
|
Lê Văn
|
Chinh
|
Nam
|
28/02/2000
|
11C8
|
2
|
110026
|
Lê Hoàng
|
Chỉnh
|
Nam
|
12/10/2000
|
11C5
|
3
|
110027
|
Nguyễn Văn
|
Chính
|
Nam
|
14/03/2000
|
11C7
|
4
|
110028
|
Trần Thị Kim
|
Cúc
|
Nữ
|
20/02/2000
|
11C11
|
5
|
110029
|
Trần Khắc
|
Cường
|
Nam
|
26/05/2000
|
11C1
|
6
|
110030
|
Phan Nguyễn Thanh
|
Danh
|
Nam
|
15/02/2000
|
11C8
|
7
|
110031
|
Trương Xuân
|
Danh
|
Nam
|
25/03/2000
|
11C8
|
8
|
110032
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Dung
|
Nữ
|
09/05/2000
|
11C6
|
9
|
110033
|
Trần Thị Phương
|
Dung
|
Nữ
|
13/07/2000
|
11C5
|
10
|
110034
|
Nguyễn Cẩm
|
Duyên
|
Nữ
|
27/10/2000
|
11C9
|
11
|
110035
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
Nữ
|
02/12/1999
|
11C8
|
12
|
110036
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Duyên
|
Nữ
|
15/07/2000
|
11C4
|
13
|
110037
|
Trần Hoàng Ngọc
|
Duyên
|
Nữ
|
19/10/2000
|
11C3
|
14
|
110038
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
10/09/2000
|
11C1
|
15
|
110039
|
Nguyễn Thành
|
Dũng
|
Nam
|
10/06/2000
|
11C5
|
16
|
110040
|
Trần Xuân
|
Dũng
|
Nam
|
21/01/2000
|
11C6
|
17
|
110041
|
Dương Tấn Hải
|
Dương
|
Nam
|
23/09/2000
|
11C5
|
18
|
110042
|
Trần Hữu
|
Đang
|
Nam
|
12/12/1999
|
11C7
|
19
|
110043
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
Nam
|
17/04/2000
|
11C3
|
20
|
110044
|
Trương Thành
|
Đạt
|
Nam
|
13/11/2000
|
11C4
|
21
|
110045
|
Trịnh Ngọc
|
Định
|
Nam
|
15/04/2000
|
11C3
|
22
|
110046
|
Huỳnh Nguyễn Cẩm
|
Đoan
|
Nữ
|
25/02/2000
|
11C11
|
23
|
110047
|
Nguyễn Hữu
|
Đoan
|
Nam
|
17/11/2000
|
11C6
|
24
|
110048
|
Lê Kim
|
Đô
|
Nam
|
13/11/2000
|
11C8
|
Phòng 3
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110049
|
Nguyễn Văn
|
Đô
|
Nam
|
22/08/2000
|
11C11
|
2
|
110050
|
Phạm Vũ Khắc
|
Ghi
|
Nam
|
01/01/2000
|
11C10
|
3
|
110051
|
Bùi Minh
|
Giang
|
Nữ
|
21/04/2000
|
11C4
|
4
|
110052
|
Cao Thị Trúc
|
Giang
|
Nữ
|
01/06/2000
|
11C9
|
5
|
110053
|
Huỳnh Hà
|
Giang
|
Nữ
|
07/04/2000
|
11C3
|
6
|
110054
|
Lê Cẩm
|
Giang
|
Nữ
|
29/09/2000
|
11C7
|
7
|
110055
|
Nguyễn Ngọc
|
Giang
|
Nam
|
21/11/2000
|
11C4
|
8
|
110056
|
Nguyễn Trần Thuỳ
|
Giang
|
Nữ
|
28/05/2000
|
11C11
|
9
|
110057
|
Nguyễn Trịnh Châu
|
Giang
|
Nữ
|
23/09/2000
|
11C6
|
10
|
110058
|
Võ Thị Thuỳ
|
Giang
|
Nữ
|
27/02/2000
|
11C11
|
11
|
110059
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Giao
|
Nữ
|
12/04/2000
|
11C2
|
12
|
110060
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
Nữ
|
04/12/2000
|
11C4
|
13
|
110061
|
Lê Ngọc
|
Hải
|
Nam
|
25/12/1999
|
11C8
|
14
|
110062
|
Nguyễn Dương
|
Hải
|
Nam
|
21/09/1999
|
11C5
|
15
|
110063
|
Nguyễn Thành
|
Hải
|
Nam
|
30/04/2000
|
11C5
|
16
|
110064
|
Đặng Thị Vĩnh
|
Hảo
|
Nữ
|
09/11/2000
|
11C3
|
17
|
110065
|
Ca Thị Bích
|
Hạ
|
Nữ
|
07/05/2000
|
11C3
|
18
|
110066
|
Ngô Quang Nhật
|
Hạ
|
Nữ
|
25/05/2000
|
11C4
|
19
|
110067
|
Nguyễn Ngô Nhật
|
Hạ
|
Nữ
|
20/10/2000
|
11C4
|
20
|
110068
|
Bùi Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Nữ
|
22/02/2000
|
11C7
|
21
|
110069
|
Phan Võ Đình
|
Hạnh
|
Nam
|
03/04/2000
|
11C4
|
22
|
110070
|
Lê Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
04/09/2000
|
11C1
|
23
|
110071
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
Nữ
|
21/01/2000
|
11C5
|
24
|
110072
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
02/09/2000
|
11C3
|
Phòng 4
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110073
|
Trương Thị Thanh
|
Hằng
|
Nữ
|
06/05/2000
|
11C7
|
2
|
110074
|
Võ Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
25/10/2000
|
11C4
|
3
|
110075
|
Kiều Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
31/05/2000
|
11C2
|
4
|
110076
|
Lê Thị Quỳnh
|
Hân
|
Nữ
|
03/09/2000
|
11C2
|
5
|
110077
|
Bùi Công
|
Hậu
|
Nam
|
11/05/2000
|
11C6
|
6
|
110078
|
Đào Tiến
|
Hậu
|
Nam
|
20/08/2000
|
11C4
|
7
|
110079
|
Huỳnh Kim
|
Hậu
|
Nam
|
01/01/2000
|
11C1
|
8
|
110080
|
La Thành
|
Hậu
|
Nam
|
03/02/2000
|
11C2
|
9
|
110081
|
Phan Văn
|
Hậu
|
Nam
|
20/04/2000
|
11C6
|
10
|
110082
|
Châu Thị Mỹ
|
Hiền
|
Nữ
|
02/02/2000
|
11C11
|
11
|
110083
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
28/04/2000
|
11C11
|
12
|
110084
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hiền
|
Nữ
|
24/06/2000
|
11C8
|
13
|
110085
|
Phan Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
06/08/2000
|
11C1
|
14
|
110086
|
Võ Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
18/01/2000
|
11C10
|
15
|
110087
|
Đỗ Trung
|
Hiếu
|
Nam
|
31/07/2000
|
11C4
|
16
|
110088
|
Đỗ Xuân
|
Hiếu
|
Nam
|
12/01/2000
|
11C8
|
17
|
110089
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Nam
|
21/09/2000
|
11C5
|
18
|
110090
|
Phạm Thị
|
Hiếu
|
Nữ
|
10/01/2000
|
11C7
|
19
|
110091
|
Trần Thị
|
Hiếu
|
Nữ
|
09/12/2000
|
11C11
|
20
|
110092
|
Trần Thị Minh
|
Hiếu
|
Nữ
|
05/06/2000
|
11C2
|
21
|
110093
|
Dương Thị Thanh
|
Hoà
|
Nữ
|
27/02/2000
|
11C2
|
22
|
110094
|
Đoàn Đức
|
Hoà
|
Nam
|
01/02/2000
|
11C10
|
23
|
110095
|
Nguyễn Đình
|
Hoà
|
Nam
|
30/09/2000
|
11C10
|
24
|
110096
|
Nguyễn Thị Thái
|
Hoà
|
Nữ
|
30/05/2000
|
11C8
|
Phòng 5
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110097
|
Trần Văn
|
Hoà
|
Nam
|
05/06/2000
|
11C9
|
2
|
110098
|
Phạm Như
|
Hoài
|
Nữ
|
18/09/2000
|
11C6
|
3
|
110099
|
Đặng Xuân
|
Hoàng
|
Nam
|
26/05/2000
|
11C11
|
4
|
110100
|
Đường Thượng
|
Hoàng
|
Nam
|
25/05/2000
|
11C8
|
5
|
110101
|
Lê Bá
|
Hoàng
|
Nam
|
03/09/2000
|
11C5
|
6
|
110102
|
Nguyễn Việt
|
Hoàng
|
Nam
|
28/10/2000
|
11C1
|
7
|
110103
|
Phạm Đình
|
Hoàng
|
Nam
|
17/05/2000
|
11C11
|
8
|
110104
|
Võ Ngọc
|
Hoàng
|
Nam
|
09/01/2000
|
11C9
|
9
|
110105
|
Đoàn Văn
|
Hội
|
Nam
|
28/06/2000
|
11C7
|
10
|
110106
|
Đoàn Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
01/01/2000
|
11C9
|
11
|
110107
|
Lâm Gia
|
Huy
|
Nam
|
31/07/2000
|
11C2
|
12
|
110108
|
Nguyễn Tấn
|
Huy
|
Nam
|
28/10/2000
|
11C10
|
13
|
110109
|
Trần Gia
|
Huy
|
Nam
|
19/11/2000
|
11C11
|
14
|
110110
|
Trần Minh
|
Huy
|
Nam
|
24/11/1999
|
11C8
|
15
|
110111
|
Trần Văn
|
Huy
|
Nam
|
20/07/2000
|
11C7
|
16
|
110112
|
Trương Quang
|
Huy
|
Nam
|
31/10/2000
|
11C4
|
17
|
110113
|
Võ Gia
|
Huy
|
Nam
|
09/01/2000
|
11C9
|
18
|
110114
|
Đỗ Thị Mỹ
|
Huyền
|
Nữ
|
30/08/1999
|
11C10
|
19
|
110115
|
Nguyễn Xuân
|
Hùng
|
Nam
|
14/05/2000
|
11C4
|
20
|
110116
|
Trần Huy
|
Hùng
|
Nam
|
15/03/2000
|
11C5
|
21
|
110117
|
Trần Việt
|
Hùng
|
Nam
|
18/06/2000
|
11C11
|
22
|
110118
|
Lê Đông
|
Hưng
|
Nam
|
30/12/2000
|
11C8
|
23
|
110119
|
Nguyễn Ngọc
|
Hưng
|
Nam
|
28/08/2000
|
11C11
|
24
|
110120
|
Nguyễn Tiến
|
Hưng
|
Nam
|
20/07/2000
|
11C6
|
Phòng 6
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110121
|
Trần Ngọc
|
Hưng
|
Nam
|
01/01/2000
|
11C8
|
2
|
110122
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
22/11/2000
|
11C5
|
3
|
110123
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Hương
|
Nữ
|
20/03/2000
|
11C10
|
4
|
110124
|
Trần Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
28/07/2000
|
11C9
|
5
|
110125
|
Nguyễn Thanh
|
Hữu
|
Nam
|
06/03/2000
|
11C2
|
6
|
110126
|
Nguyễn Cao Minh
|
Kha
|
Nam
|
14/05/2000
|
11C7
|
7
|
110127
|
Trần Vy
|
Kha
|
Nữ
|
12/10/2000
|
11C2
|
8
|
110128
|
Trần Chí
|
Khang
|
Nam
|
22/10/2000
|
11C7
|
9
|
110129
|
Huỳnh Uyên
|
Khanh
|
Nữ
|
26/04/2000
|
11C4
|
10
|
110130
|
Nguyễn Minh
|
Khánh
|
Nam
|
09/10/2000
|
11C1
|
11
|
110131
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khánh
|
Nữ
|
08/03/2000
|
11C11
|
12
|
110132
|
Nguyễn Đức
|
Khiêm
|
Nam
|
27/04/2000
|
11C9
|
13
|
110133
|
Trần Vĩnh
|
Khiêm
|
Nam
|
02/03/2000
|
11C9
|
14
|
110134
|
Đinh Tư
|
Khoa
|
Nam
|
03/07/2000
|
11C11
|
15
|
110135
|
Nguyễn Hoàng
|
Kiên
|
Nam
|
08/04/2000
|
11C3
|
16
|
110136
|
Lê Thị Mỹ
|
Kiều
|
Nữ
|
13/10/2000
|
11C10
|
17
|
110137
|
Nguyễn Thị Thu
|
Kiều
|
Nữ
|
25/04/2000
|
11C2
|
18
|
110138
|
Nguyễn Thị
|
Lanh
|
Nữ
|
22/06/2000
|
11C8
|
19
|
110139
|
Lê Huỳnh Khánh
|
Lâm
|
Nam
|
09/01/2000
|
11C7
|
20
|
110140
|
Nguyễn Ngọc
|
Lâm
|
Nam
|
25/09/2000
|
11C1
|
21
|
110141
|
Phan Hoàng
|
Lâm
|
Nam
|
20/04/2000
|
11C4
|
22
|
110142
|
Trần Văn
|
Lập
|
Nam
|
27/04/2000
|
11C11
|
23
|
110143
|
Đoàn Văn
|
Lễ
|
Nam
|
14/05/2000
|
11C6
|
24
|
110144
|
Thái Thị Mỹ
|
Lệ
|
Nữ
|
03/06/2000
|
11C9
|
Phòng 7
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110145
|
Huỳnh Thị Kim
|
Liên
|
Nữ
|
13/01/2000
|
11C6
|
2
|
110146
|
Nguyễn Thị
|
Liễu
|
Nữ
|
19/09/2000
|
11C7
|
3
|
110147
|
Mai Ngọc
|
Linh
|
Nữ
|
01/01/2000
|
11C3
|
4
|
110148
|
Nguyễn Thị Thu
|
Linh
|
Nữ
|
20/01/2000
|
11C9
|
5
|
110149
|
Nguyễn Văn
|
Linh
|
Nam
|
05/01/2000
|
11C6
|
6
|
110150
|
Phạm Thị Thuỳ
|
Linh
|
Nữ
|
24/06/2000
|
11C3
|
7
|
110151
|
Thái Văn
|
Linh
|
Nam
|
15/11/2000
|
11C5
|
8
|
110152
|
Từ Ngọc Thảo
|
Linh
|
Nữ
|
12/10/2000
|
11C9
|
9
|
110153
|
Võ Thị Thảo
|
Linh
|
Nữ
|
04/10/2000
|
11C10
|
10
|
110154
|
Trần Thị Kim
|
Loan
|
Nữ
|
04/03/2000
|
11C6
|
11
|
110155
|
Bùi Đình
|
Long
|
Nam
|
06/04/2000
|
11C7
|
12
|
110156
|
Huỳnh Tấn Gia
|
Long
|
Nam
|
11/04/2000
|
11C3
|
13
|
110157
|
Huỳnh Văn
|
Long
|
Nam
|
10/02/2000
|
11C7
|
14
|
110158
|
Lê Hoàng
|
Long
|
Nam
|
05/08/2000
|
11C8
|
15
|
110159
|
Nguyễn Đức
|
Long
|
Nam
|
19/04/2000
|
11C6
|
16
|
110160
|
Nguyễn Tuấn Xuân
|
Long
|
Nam
|
19/03/2000
|
11C6
|
17
|
110161
|
Trần Đức
|
Long
|
Nam
|
24/08/2000
|
11C7
|
18
|
110162
|
Nguyễn Khánh
|
Lộc
|
Nam
|
18/12/2000
|
11C6
|
19
|
110163
|
Phạm Minh
|
Lợi
|
Nam
|
29/02/2000
|
11C5
|
20
|
110164
|
Phạm Thị Ngọc
|
Lợi
|
Nữ
|
18/05/2000
|
11C5
|
21
|
110165
|
Nguyễn Viết
|
Luận
|
Nam
|
21/02/2000
|
11C6
|
22
|
110166
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Luyến
|
Nữ
|
04/06/2000
|
11C10
|
23
|
110167
|
Trần Thị Mỹ
|
Luyến
|
Nữ
|
20/02/2000
|
11C1
|
24
|
110168
|
Dương Mai Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
01/01/2000
|
11C3
|
Phòng 8
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110169
|
Lê Thị Thiên
|
Lý
|
Nữ
|
26/03/2000
|
11C1
|
2
|
110170
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
Nữ
|
13/01/2000
|
11C10
|
3
|
110171
|
Trần Viết
|
Mân
|
Nam
|
17/10/2000
|
11C2
|
4
|
110172
|
Lê Công
|
Minh
|
Nam
|
05/08/2000
|
11C10
|
5
|
110173
|
Nguyễn Cao
|
Minh
|
Nam
|
15/09/2000
|
11C3
|
6
|
110174
|
Nguyễn Thị Kim
|
Minh
|
Nữ
|
12/01/2000
|
11C5
|
7
|
110175
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
Nam
|
31/10/2000
|
11C11
|
8
|
110176
|
Trần Văn
|
Mới
|
Nam
|
30/09/2000
|
11C6
|
9
|
110177
|
Lê Hoài
|
My
|
Nữ
|
21/08/2000
|
11C9
|
10
|
110178
|
Nguyễn Lê Nhật
|
My
|
Nữ
|
17/10/2000
|
11C4
|
11
|
110179
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
My
|
Nữ
|
10/11/2000
|
11C4
|
12
|
110180
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
24/02/2000
|
11C3
|
13
|
110181
|
Nguyễn Tiểu
|
My
|
Nữ
|
31/10/2000
|
11C3
|
14
|
110182
|
Lê Việt
|
Na
|
Nữ
|
15/11/2000
|
11C6
|
15
|
110183
|
Lê Thị Bích
|
Nga
|
Nữ
|
20/03/2000
|
11C3
|
16
|
110184
|
Phan Thị Thảo
|
Ngân
|
Nữ
|
19/07/2000
|
11C6
|
17
|
110185
|
Trần Nguyễn Thanh
|
Ngân
|
Nữ
|
13/08/2000
|
11C1
|
18
|
110186
|
Trương Thị Thuỷ
|
Ngân
|
Nữ
|
02/08/2000
|
11C8
|
19
|
110187
|
Võ Thị Hiếu
|
Ngân
|
Nữ
|
30/09/2000
|
11C1
|
20
|
110188
|
Võ Thị Thảo
|
Ngân
|
Nữ
|
25/09/2000
|
11C1
|
21
|
110189
|
Hồ Mỹ
|
Nghi
|
Nữ
|
08/01/2000
|
11C2
|
22
|
110190
|
Trần Phạm Hữu
|
Nghĩa
|
Nam
|
08/01/2000
|
11C11
|
23
|
110191
|
Hồ Thị Mỹ
|
Ngọc
|
Nữ
|
11/05/2000
|
11C8
|
24
|
110192
|
Phạm Thị Như
|
Ngọc
|
Nữ
|
19/12/2000
|
11C11
|
Phòng 9
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110193
|
Đặng Thị Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
09/04/2000
|
11C8
|
2
|
110194
|
Nguyễn Ngọc
|
Nguyên
|
Nữ
|
19/08/2000
|
11C1
|
3
|
110195
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
03/01/2000
|
11C9
|
4
|
110196
|
Trần Thị Kim
|
Nguyên
|
Nữ
|
31/05/2000
|
11C7
|
5
|
110197
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
Nữ
|
24/06/2000
|
11C9
|
6
|
110198
|
Trần Minh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
08/11/2000
|
11C10
|
7
|
110199
|
Đinh Thị Thanh
|
Nhàn
|
Nữ
|
01/05/2000
|
11C9
|
8
|
110200
|
Nguyễn Trí
|
Nhân
|
Nam
|
19/02/2000
|
11C4
|
9
|
110201
|
Đặng Minh
|
Nhật
|
Nam
|
24/04/2000
|
11C2
|
10
|
110202
|
Nguyễn Quang
|
Nhật
|
Nam
|
16/08/2000
|
11C2
|
11
|
110203
|
Nguyễn Quang
|
Nhật
|
Nam
|
01/08/2000
|
11C8
|
12
|
110204
|
Huỳnh Thị Ý
|
Nhi
|
Nữ
|
16/02/2000
|
11C9
|
13
|
110205
|
Lương Thị Thảo
|
Nhi
|
Nữ
|
20/11/2000
|
11C2
|
14
|
110206
|
Mai Phan Long
|
Nhi
|
Nữ
|
13/04/2000
|
11C4
|
15
|
110207
|
Ngô Thị Kiều
|
Nhi
|
Nữ
|
03/02/2000
|
11C3
|
16
|
110208
|
Nguyễn Vũ Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
07/09/2000
|
11C3
|
17
|
110209
|
Trần Ngọc Tú
|
Nhi
|
Nữ
|
14/01/2000
|
11C4
|
18
|
110210
|
Trần Thị Hồng
|
Nhi
|
Nữ
|
10/11/2000
|
11C11
|
19
|
110211
|
Tưởng Thị Hoàng
|
Nhi
|
Nữ
|
20/07/2000
|
11C10
|
20
|
110212
|
Võ Hoài
|
Nhi
|
Nữ
|
25/03/2000
|
11C2
|
21
|
110213
|
Lê Thị Cẩm
|
| | | | | |