|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh khối 12 tham dự kiểm tra định kỳ chung đề HK1 năm học 2017-2018
|
Cập nhật bởi: lqdqnam - Vào ngày: 17/10/2017 10:53:56 SA
- Số lượt xem: 4277
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 KIỂM TRA CHUNG ĐỀ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
Phòng 1
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120001
|
Mai Thị Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
04/09/2000
|
12C2
|
2
|
120002
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
27/03/2000
|
12C4
|
3
|
120003
|
Nguyễn Vân
|
Anh
|
Nữ
|
06/06/2000
|
12C8
|
4
|
120004
|
Phùng Thị Kim
|
Anh
|
Nữ
|
22/06/2000
|
12C5
|
5
|
120005
|
Trương Thị Hồng
|
Ánh
|
Nữ
|
19/10/2000
|
12C3
|
6
|
120006
|
Huỳnh Thị Thu
|
Ba
|
Nữ
|
06/03/2000
|
12C1
|
7
|
120007
|
Phan Văn
|
Bản
|
Nam
|
28/11/2000
|
12C8
|
8
|
120008
|
Hoàng Văn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
23/06/2000
|
12C7
|
9
|
120009
|
Hồ Anh
|
Bảo
|
Nam
|
13/06/2000
|
12C2
|
10
|
120010
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
30/06/2000
|
12C4
|
11
|
120011
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
14/02/2000
|
12C3
|
12
|
120012
|
Phạm Văn
|
Bảo
|
Nam
|
22/05/2000
|
12C5
|
13
|
120013
|
Phạm Việt
|
Bảo
|
Nam
|
26/03/2000
|
12C1
|
14
|
120014
|
Trương Hoàng
|
Bảo
|
Nam
|
08/08/2000
|
12C9
|
15
|
120015
|
La Thị Kim
|
Bình
|
Nữ
|
02/01/2000
|
12C3
|
16
|
120016
|
Thái Yên
|
Bình
|
Nam
|
8/4/2000
|
12C8
|
17
|
120017
|
Hồ Thị Hoàng
|
Châu
|
Nữ
|
20/10/2000
|
12C8
|
18
|
120018
|
Nguyễn Trần Anh
|
Châu
|
Nam
|
17/06/2000
|
12C3
|
19
|
120019
|
Phan Lê Ngọc
|
Châu
|
Nữ
|
22/05/2000
|
12C1
|
20
|
120020
|
Trang Thanh
|
Châu
|
Nam
|
01/01/2000
|
12C1
|
21
|
120021
|
Nguyễn Đại
|
Chiến
|
Nam
|
02/01/2000
|
12C7
|
22
|
120022
|
Phạm Minh
|
Chiến
|
Nam
|
21/11/2000
|
12C3
|
23
|
120023
|
Phan Văn
|
Chiến
|
Nam
|
10/04/2000
|
12C7
|
24
|
120024
|
Lê Văn
|
Chinh
|
Nam
|
28/02/2000
|
12C8
|
25
|
120025
|
Lê Hoàng
|
Chỉnh
|
Nam
|
12/10/2000
|
12C5
|
Phòng 2
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120026
|
Trần Thị Kim
|
Cúc
|
Nữ
|
20/02/2000
|
12C7
|
2
|
120027
|
Trần Khắc
|
Cường
|
Nam
|
26/05/2000
|
12C1
|
3
|
120028
|
Phan Nguyễn Thanh
|
Danh
|
Nam
|
15/02/2000
|
12C5
|
4
|
120029
|
Trương Xuân
|
Danh
|
Nam
|
25/03/2000
|
12C8
|
5
|
120030
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Dung
|
Nữ
|
09/05/2000
|
12C7
|
6
|
120031
|
Trần Thị Phương
|
Dung
|
Nữ
|
13/07/2000
|
12C8
|
7
|
120032
|
Nguyễn Thành
|
Dũng
|
Nam
|
10/06/2000
|
12C8
|
8
|
120033
|
Trần Xuân
|
Dũng
|
Nam
|
21/01/2000
|
12C7
|
9
|
120034
|
Nguyễn Cẩm
|
Duyên
|
Nữ
|
27/10/2000
|
12C5
|
10
|
120035
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Duyên
|
Nữ
|
15/07/2000
|
12C4
|
11
|
120036
|
Trần Hoàng Ngọc
|
Duyên
|
Nữ
|
19/10/2000
|
12C3
|
12
|
120037
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
10/09/2000
|
12C1
|
13
|
120038
|
Dương Tấn Hải
|
Dương
|
Nam
|
23/09/2000
|
12C8
|
14
|
120039
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
Nam
|
17/04/2000
|
12C3
|
15
|
120040
|
Trương Thành
|
Đạt
|
Nam
|
13/11/2000
|
12C4
|
16
|
120041
|
Trịnh Ngọc
|
Định
|
Nam
|
15/04/2000
|
12C3
|
17
|
120042
|
Huỳnh Nguyễn Cẩm
|
Đoan
|
Nữ
|
25/02/2000
|
12C7
|
18
|
120043
|
Nguyễn Hữu
|
Đoan
|
Nam
|
17/11/2000
|
12C6
|
19
|
120044
|
Lê Kim
|
Đô
|
Nam
|
13/11/2000
|
12C8
|
20
|
120045
|
Nguyễn Văn
|
Đô
|
Nam
|
22/08/2000
|
12C3
|
21
|
120046
|
Bùi Minh
|
Giang
|
Nữ
|
21/04/2000
|
12C4
|
22
|
120047
|
Cao Thị Trúc
|
Giang
|
Nữ
|
01/06/2000
|
12C7
|
23
|
120048
|
Huỳnh Hà
|
Giang
|
Nữ
|
07/04/2000
|
12C7
|
24
|
120049
|
Lê Cẩm
|
Giang
|
Nữ
|
29/09/2000
|
12C5
|
25
|
120050
|
Nguyễn Ngọc
|
Giang
|
Nam
|
21/11/2000
|
12C4
|
Phòng 3
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120051
|
Nguyễn Trần Thuỳ
|
Giang
|
Nữ
|
28/05/2000
|
12C2
|
2
|
120052
|
Nguyễn Trịnh Châu
|
Giang
|
Nữ
|
23/09/2000
|
12C7
|
3
|
120053
|
Võ Thị Thuỳ
|
Giang
|
Nữ
|
27/02/2000
|
12C5
|
4
|
120054
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Giao
|
Nữ
|
12/04/2000
|
12C2
|
5
|
120055
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
Nữ
|
04/12/2000
|
12C4
|
6
|
120056
|
Ca Thị Bích
|
Hạ
|
Nữ
|
07/05/2000
|
12C3
|
7
|
120057
|
Ngô Quang Nhật
|
Hạ
|
Nữ
|
25/05/2000
|
12C7
|
8
|
120058
|
Nguyễn Ngô Nhật
|
Hạ
|
Nữ
|
20/10/2000
|
12C4
|
9
|
120059
|
Lê Ngọc
|
Hải
|
Nam
|
25/12/1999
|
12C8
|
10
|
120060
|
Nguyễn Dương
|
Hải
|
Nam
|
21/09/1999
|
12C5
|
11
|
120061
|
Nguyễn Thành
|
Hải
|
Nam
|
30/04/2000
|
12C8
|
12
|
120062
|
Bùi Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Nữ
|
22/02/2000
|
12C9
|
13
|
120063
|
Phan Võ Đình
|
Hạnh
|
Nam
|
03/04/2000
|
12C4
|
14
|
120064
|
Đặng Thị Vĩnh
|
Hảo
|
Nữ
|
09/11/2000
|
12C3
|
15
|
120065
|
Lê Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
04/09/2000
|
12C1
|
16
|
120066
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
02/09/2000
|
12C3
|
17
|
120067
|
Trương Thị Thanh
|
Hằng
|
Nữ
|
06/05/2000
|
12C9
|
18
|
120068
|
Võ Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
25/10/2000
|
12C4
|
19
|
120069
|
Kiều Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
31/05/2000
|
12C2
|
20
|
120070
|
Lê Thị Quỳnh
|
Hân
|
Nữ
|
03/09/2000
|
12C7
|
21
|
120071
|
Bùi Công
|
Hậu
|
Nam
|
11/05/2000
|
12C7
|
22
|
120072
|
Đào Tiến
|
Hậu
|
Nam
|
20/08/2000
|
12C7
|
23
|
120073
|
Huỳnh Kim
|
Hậu
|
Nam
|
01/01/2000
|
12C1
|
24
|
120074
|
La Thành
|
Hậu
|
Nam
|
03/02/2000
|
12C2
|
25
|
120075
|
Phan Văn
|
Hậu
|
Nam
|
20/04/2000
|
12C7
|
Phòng 4
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120076
|
Châu Thị Mỹ
|
Hiền
|
Nữ
|
02/02/2000
|
12C7
|
2
|
120077
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
28/04/2000
|
12C1
|
3
|
120078
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hiền
|
Nữ
|
24/06/2000
|
12C8
|
4
|
120079
|
Phan Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
06/08/2000
|
12C1
|
5
|
120080
|
Võ Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
18/01/2000
|
12C10
|
6
|
120081
|
Đỗ Trung
|
Hiếu
|
Nam
|
31/07/2000
|
12C4
|
7
|
120082
|
Đỗ Xuân
|
Hiếu
|
Nam
|
12/01/2000
|
12C5
|
8
|
120083
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Nam
|
21/09/2000
|
12C5
|
9
|
120084
|
Phạm Thị
|
Hiếu
|
Nữ
|
10/01/2000
|
12C9
|
10
|
120085
|
Trần Thị
|
Hiếu
|
Nữ
|
09/12/2000
|
12C7
|
11
|
120086
|
Trần Thị Minh
|
Hiếu
|
Nữ
|
05/06/2000
|
12C2
|
12
|
120087
|
Dương Thị Thanh
|
Hoà
|
Nữ
|
27/02/2000
|
12C2
|
13
|
120088
|
Đoàn Đức
|
Hoà
|
Nam
|
01/02/2000
|
12C10
|
14
|
120089
|
Nguyễn Đình
|
Hoà
|
Nam
|
30/09/2000
|
12C10
|
15
|
120090
|
Nguyễn Thị Thái
|
Hoà
|
Nữ
|
30/05/2000
|
12C8
|
16
|
120091
|
Phạm Như
|
Hoài
|
Nữ
|
18/09/2000
|
12C6
|
17
|
120092
|
Đặng Xuân
|
Hoàng
|
Nam
|
26/05/2000
|
12C1
|
18
|
120093
|
Đường Thượng
|
Hoàng
|
Nam
|
25/05/2000
|
12C5
|
19
|
120094
|
Nguyễn Việt
|
Hoàng
|
Nam
|
28/10/2000
|
12C1
|
20
|
120095
|
Phạm Đình
|
Hoàng
|
Nam
|
17/05/2000
|
12C4
|
21
|
120096
|
Võ Ngọc
|
Hoàng
|
Nam
|
09/01/2000
|
12C6
|
22
|
120097
|
Đoàn Văn
|
Hội
|
Nam
|
28/06/2000
|
12C9
|
23
|
120098
|
Nguyễn Xuân
|
Hùng
|
Nam
|
14/05/2000
|
12C4
|
24
|
120099
|
Trần Việt
|
Hùng
|
Nam
|
18/06/2000
|
12C7
|
25
|
120100
|
Đoàn Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
01/01/2000
|
12C5
|
Phòng 5
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120101
|
Lâm Gia
|
Huy
|
Nam
|
31/07/2000
|
12C2
|
2
|
120102
|
Nguyễn Tấn
|
Huy
|
Nam
|
28/10/2000
|
12C6
|
3
|
120103
|
Trần Gia
|
Huy
|
Nam
|
19/11/2000
|
12C1
|
4
|
120104
|
Trần Minh
|
Huy
|
Nam
|
24/11/1999
|
12C8
|
5
|
120105
|
Trần Văn
|
Huy
|
Nam
|
20/07/2000
|
12C5
|
6
|
120106
|
Trương Quang
|
Huy
|
Nam
|
31/10/2000
|
12C4
|
7
|
120107
|
Võ Gia
|
Huy
|
Nam
|
09/01/2000
|
12C6
|
8
|
120108
|
Đỗ Thị Mỹ
|
Huyền
|
Nữ
|
30/08/1999
|
12C10
|
9
|
120109
|
Lê Đông
|
Hưng
|
Nam
|
30/12/2000
|
12C5
|
10
|
120110
|
Nguyễn Ngọc
|
Hưng
|
Nam
|
28/08/2000
|
12C4
|
11
|
120111
|
Nguyễn Tiến
|
Hưng
|
Nam
|
20/07/2000
|
12C6
|
12
|
120112
|
Trần Ngọc
|
Hưng
|
Nam
|
01/01/2000
|
12C8
|
13
|
120113
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
22/11/2000
|
12C8
|
14
|
120114
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Hương
|
Nữ
|
20/03/2000
|
12C10
|
15
|
120115
|
Nguyễn Thanh
|
Hữu
|
Nam
|
06/03/2000
|
12C2
|
16
|
120116
|
Nguyễn Cao Minh
|
Kha
|
Nam
|
14/05/2000
|
12C9
|
17
|
120117
|
Trần Vy
|
Kha
|
Nữ
|
12/10/2000
|
12C2
|
18
|
120118
|
Huỳnh Uyên
|
Khanh
|
Nữ
|
26/04/2000
|
12C4
|
19
|
120119
|
Nguyễn Minh
|
Khánh
|
Nam
|
09/10/2000
|
12C1
|
20
|
120120
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khánh
|
Nữ
|
08/03/2000
|
12C6
|
21
|
120121
|
Nguyễn Đức
|
Khiêm
|
Nam
|
27/04/2000
|
12C7
|
22
|
120122
|
Trần Vĩnh
|
Khiêm
|
Nam
|
02/03/2000
|
12C7
|
23
|
120123
|
Đinh Tư
|
Khoa
|
Nam
|
03/07/2000
|
12C1
|
24
|
120124
|
Nguyễn Hoàng
|
Kiên
|
Nam
|
08/04/2000
|
12C3
|
25
|
120125
|
Lê Thị Mỹ
|
Kiều
|
Nữ
|
13/10/2000
|
12C10
|
Phòng 6
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120126
|
Nguyễn Thị Thu
|
Kiều
|
Nữ
|
25/04/2000
|
12C2
|
2
|
120127
|
Nguyễn Thị
|
Lanh
|
Nữ
|
22/06/2000
|
12C8
|
3
|
120128
|
Lê Huỳnh Khánh
|
Lâm
|
Nam
|
09/01/2000
|
12C9
|
4
|
120129
|
Nguyễn Ngọc
|
Lâm
|
Nam
|
25/09/2000
|
12C1
|
5
|
120130
|
Phan Hoàng
|
Lâm
|
Nam
|
20/04/2000
|
12C4
|
6
|
120131
|
Trần Văn
|
Lập
|
Nam
|
27/04/2000
|
12C5
|
7
|
120132
|
Đoàn Văn
|
Lễ
|
Nam
|
14/05/2000
|
12C6
|
8
|
120133
|
Thái Thị Mỹ
|
Lệ
|
Nữ
|
03/06/2000
|
12C8
|
9
|
120134
|
Huỳnh Thị Kim
|
Liên
|
Nữ
|
13/01/2000
|
12C6
|
10
|
120135
|
Nguyễn Thị
|
Liễu
|
Nữ
|
19/09/2000
|
12C9
|
11
|
120136
|
Mai Ngọc
|
Linh
|
Nữ
|
01/01/2000
|
12C3
|
12
|
120137
|
Nguyễn Thị Thu
|
Linh
|
Nữ
|
20/01/2000
|
12C8
|
13
|
120138
|
Nguyễn Văn
|
Linh
|
Nam
|
05/01/2000
|
12C7
|
14
|
120139
|
Phạm Thị Thuỳ
|
Linh
|
Nữ
|
24/06/2000
|
12C7
|
15
|
120140
|
Thái Văn
|
Linh
|
Nam
|
15/11/2000
|
12C8
|
16
|
120141
|
Từ Ngọc Thảo
|
Linh
|
Nữ
|
12/10/2000
|
12C5
|
17
|
120142
|
Võ Thị Thảo
|
Linh
|
Nữ
|
04/10/2000
|
12C10
|
18
|
120143
|
Trần Thị Kim
|
Loan
|
Nữ
|
04/03/2000
|
12C6
|
19
|
120144
|
Huỳnh Tấn Gia
|
Long
|
Nam
|
11/04/2000
|
12C3
|
20
|
120145
|
Huỳnh Văn
|
Long
|
Nam
|
10/02/2000
|
12C9
|
21
|
120146
|
Lê Hoàng
|
Long
|
Nam
|
05/08/2000
|
12C8
|
22
|
120147
|
Nguyễn Đức
|
Long
|
Nam
|
19/04/2000
|
12C6
|
23
|
120148
|
Nguyễn Tuấn Xuân
|
Long
|
Nam
|
19/03/2000
|
12C7
|
24
|
120149
|
Trần Đức
|
Long
|
Nam
|
24/08/2000
|
12C9
|
25
|
120150
|
Nguyễn Khánh
|
Lộc
|
Nam
|
18/12/2000
|
12C6
|
Phòng 7
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120151
|
Phạm Thị Ngọc
|
Lợi
|
Nữ
|
18/05/2000
|
12C5
|
2
|
120152
|
Nguyễn Viết
|
Luận
|
Nam
|
21/02/2000
|
12C9
|
3
|
120153
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Luyến
|
Nữ
|
04/06/2000
|
12C10
|
4
|
120154
|
Trần Thị Mỹ
|
Luyến
|
Nữ
|
20/02/2000
|
12C7
|
5
|
120155
|
Dương Mai Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
01/01/2000
|
12C3
|
6
|
120156
|
Lê Thị Thiên
|
Lý
|
Nữ
|
26/03/2000
|
12C1
|
7
|
120157
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
Nữ
|
13/01/2000
|
12C10
|
8
|
120158
|
Trần Viết
|
Mân
|
Nam
|
17/10/2000
|
12C2
|
9
|
120159
|
Lê Công
|
Minh
|
Nam
|
05/08/2000
|
12C10
|
10
|
120160
|
Nguyễn Cao
|
Minh
|
Nam
|
15/09/2000
|
12C3
|
11
|
120161
|
Nguyễn Thị Kim
|
Minh
|
Nữ
|
12/01/2000
|
12C9
|
12
|
120162
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
Nam
|
31/10/2000
|
12C4
|
13
|
120163
|
Trần Văn
|
Mới
|
Nam
|
30/09/2000
|
12C6
|
14
|
120164
|
Lê Hoài
|
My
|
Nữ
|
21/08/2000
|
12C8
|
15
|
120165
|
Nguyễn Lê Nhật
|
My
|
Nữ
|
17/10/2000
|
12C4
|
16
|
120166
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
My
|
Nữ
|
10/11/2000
|
12C4
|
17
|
120167
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
24/02/2000
|
12C3
|
18
|
120168
|
Nguyễn Tiểu
|
My
|
Nữ
|
31/10/2000
|
12C3
|
19
|
120169
|
Lê Việt
|
Na
|
Nữ
|
15/11/2000
|
12C9
|
20
|
120170
|
Lê Thị Bích
|
Nga
|
Nữ
|
20/03/2000
|
12C3
|
21
|
120171
|
Phan Thị Thảo
|
Ngân
|
Nữ
|
19/07/2000
|
12C9
|
22
|
120172
|
Trần Nguyễn Thanh
|
Ngân
|
Nữ
|
13/08/2000
|
12C7
|
23
|
120173
|
Trương Thị Thuỷ
|
Ngân
|
Nữ
|
02/08/2000
|
12C8
|
24
|
120174
|
Võ Thị Hiếu
|
Ngân
|
Nữ
|
30/09/2000
|
12C1
|
25
|
120175
|
Võ Thị Thảo
|
Ngân
|
Nữ
|
25/09/2000
|
12C1
|
Phòng 8
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120176
|
Hồ Mỹ
|
Nghi
|
Nữ
|
08/01/2000
|
12C2
|
2
|
120177
|
Trần Phạm Hữu
|
Nghĩa
|
Nam
|
08/01/2000
|
12C5
|
3
|
120178
|
Hồ Thị Mỹ
|
Ngọc
|
Nữ
|
11/05/2000
|
12C8
|
4
|
120179
|
Phạm Thị Như
|
Ngọc
|
Nữ
|
19/12/2000
|
12C7
|
5
|
120180
|
Đặng Thị Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
09/04/2000
|
12C8
|
6
|
120181
|
Nguyễn Ngọc
|
Nguyên
|
Nữ
|
19/08/2000
|
12C1
|
7
|
120182
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
03/01/2000
|
12C5
|
8
|
120183
|
Trần Thị Kim
|
Nguyên
|
Nữ
|
31/05/2000
|
12C9
|
9
|
120184
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
Nữ
|
24/06/2000
|
12C5
|
10
|
120185
|
Trần Minh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
08/11/2000
|
12C6
|
11
|
120186
|
Đinh Thị Thanh
|
Nhàn
|
Nữ
|
01/05/2000
|
12C8
|
12
|
120187
|
Nguyễn Trí
|
Nhân
|
Nam
|
19/02/2000
|
12C4
|
13
|
120188
|
Đặng Minh
|
Nhật
|
Nam
|
24/04/2000
|
12C2
|
14
|
120189
|
Nguyễn Quang
|
Nhật
|
Nam
|
16/08/2000
|
12C2
|
15
|
120190
|
Nguyễn Quang
|
Nhật
|
Nam
|
01/08/2000
|
12C8
|
16
|
120191
|
Huỳnh Thị Ý
|
Nhi
|
Nữ
|
16/02/2000
|
12C6
|
17
|
120192
|
Lương Thị Thảo
|
Nhi
|
Nữ
|
20/11/2000
|
12C2
|
18
|
120193
|
Mai Phan Long
|
Nhi
|
Nữ
|
13/04/2000
|
12C4
|
19
|
120194
|
Ngô Thị Kiều
|
Nhi
|
Nữ
|
03/02/2000
|
12C3
|
20
|
120195
|
Nguyễn Vũ Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
07/09/2000
|
12C3
|
21
|
120196
|
Trần Ngọc Tú
|
Nhi
|
Nữ
|
14/01/2000
|
12C4
|
22
|
120197
|
Trần Thị Hồng
|
Nhi
|
Nữ
|
10/11/2000
|
12C7
|
23
|
120198
|
Tưởng Thị Hoàng
|
Nhi
|
Nữ
|
20/07/2000
|
12C10
|
24
|
120199
|
Võ Hoài
|
Nhi
|
Nữ
|
25/03/2000
|
12C2
|
25
|
120200
|
Lê Thị Cẩm
|
Nhung
|
Nữ
|
29/10/2000
|
12C3
|
Phòng 9
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120201
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhung
|
Nữ
|
15/08/2000
|
12C6
|
2
|
120202
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhung
|
Nữ
|
05/06/2000
|
12C9
|
3
|
120203
|
Trương Thị Phương
|
Nhung
|
Nữ
|
19/6/2000
|
12C6
|
4
|
120204
|
Lê Thị Thu
|
Như
|
Nữ
|
12/10/2000
|
12C9
|
5
|
120205
|
Lưu Phương
|
Như
|
Nữ
|
14/11/2000
|
12C6
|
6
|
120206
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
06/02/2000
|
12C3
|
7
|
120207
|
Phan Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
22/08/2000
|
12C4
|
8
|
120208
|
Trương Bảo
|
Như
|
Nữ
|
08/06/2000
|
12C9
|
9
|
120209
|
Nguyễn Bá
|
Nhựt
|
Nam
|
12/03/1999
|
12C9
|
10
|
120210
|
Trương Văn
|
Nhựt
|
Nam
|
17/02/2000
|
12C4
|
11
|
120211
|
Phan Thị Cẩm
|
Ni
|
Nữ
|
02/09/2000
|
12C8
|
12
|
120212
|
Võ Thanh Hàn
|
Ni
|
Nữ
|
14/09/2000
|
12C1
|
13
|
120213
|
Phạm Ngô Thục
|
Oanh
|
Nữ
|
10/04/2000
|
12C2
|
14
|
120214
|
Huỳnh Ngọc
|
Phú
|
Nam
|
04/09/2000
|
12C10
|
15
|
120215
|
Nguyễn Cao Huy
|
Phú
|
Nam
|
27/07/2000
|
12C4
|
16
|
120216
|
Võ Huỳnh
|
Phú
|
Nam
|
18/05/2000
|
12C6
|
17
|
120217
|
Bùi Thị Diễm
|
Phúc
|
Nữ
|
22/02/2000
|
12C9
|
18
|
120218
|
Nguyễn Dương Hồng
|
Phúc
|
Nam
|
21/02/2000
|
12C1
|
19
|
120219
|
Nguyễn Đình
|
Phúc
|
| | | | | |