LƯU Ý: SỐ PHÒNG HỌC CỦA TRƯỜNG LÀ SỐ PHÒNG KHẢO SÁT
----------------------------
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 1
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000001
|
Lê Viết Thiện
|
20/02/2003
|
2
|
000002
|
Bùi Long Khương
|
14/07/2003
|
3
|
000003
|
Trần Quỳnh Bảo
|
18/06/2003
|
4
|
000004
|
Bùi Thị Thanh Trúc
|
29/09/2003
|
5
|
000005
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
23/01/2003
|
6
|
000006
|
Nguyễn Trần Ngọc Trinh
|
03/09/2003
|
7
|
000007
|
Phan Trần Quỳnh Như
|
15/10/2003
|
8
|
000008
|
Nguyễn Ngọc Bảo Nhi
|
24/04/2003
|
9
|
000009
|
Phan Tuấn Khải
|
18/12/2003
|
10
|
000010
|
Dương Thanh Huyền
|
03/08/2003
|
11
|
000011
|
Huỳnh Thị Vĩnh
|
12/09/2003
|
12
|
000012
|
Nguyễn Ngọc Hiển
|
12/01/2003
|
13
|
000013
|
Phạm Thị Ngọc Giàu
|
15/06/2003
|
14
|
000014
|
Lương Nguyễn Hoàng
|
08/12/2002
|
15
|
000015
|
Cao Minh Hùng
|
04/04/2003
|
16
|
000016
|
Nguyễn Văn Sơn
|
16/01/2003
|
17
|
000017
|
Thái Mai Duy
|
29/04/2003
|
18
|
000018
|
Trần Minh Thuận
|
12/10/2003
|
19
|
000019
|
Nguyễn Văn Đô
|
17/08/2003
|
20
|
000020
|
Đoàn Vinh Diệu
|
10/06/2003
|
21
|
000021
|
Ngô Gia Bảo
|
22/10/2003
|
22
|
000022
|
Phạm Ngô Tường Vy
|
10/05/2003
|
23
|
000023
|
Phạm Quốc Lợi
|
02/08/2003
|
24
|
000024
|
Võ Thị Trúc Ly
|
16/01/2003
|
25
|
000025
|
Trần Thị Thanh Quyên
|
19/05/2003
|
26
|
000026
|
Huỳnh Ni Na
|
16/11/2003
|
27
|
000027
|
Phan Nguyễn Vân Anh
|
06/05/2003
|
28
|
000028
|
Đặng Nguyễn Quỳnh Giang
|
02/12/2003
|
29
|
000029
|
Lê Huỳnh Đức
|
21/06/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 2
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000030
|
Phùng Ngọc Tấn Đạt
|
02/09/2003
|
2
|
000031
|
Nguyễn Thị Thanh Kim Kiều
|
24/05/2003
|
3
|
000032
|
Huỳnh Minh Quang
|
02/10/2003
|
4
|
000033
|
Nguyễn Văn Phúc
|
30/06/2003
|
5
|
000034
|
Nguyễn Ngọc Minh Đức
|
23/10/2003
|
6
|
000035
|
Đỗ Gia Huy
|
20/07/2003
|
7
|
000036
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
07/09/2003
|
8
|
000037
|
Bùi Thanh Vũ
|
05/05/2003
|
9
|
000038
|
Lê Trung Nhân
|
08/08/2003
|
10
|
000039
|
Phạm Văn Anh Tuấn
|
30/04/2003
|
11
|
000040
|
Trương Văn Tùng
|
01/03/2003
|
12
|
000041
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
22/05/2003
|
13
|
000042
|
Trần Thị Lâm Vui
|
04/02/2003
|
14
|
000043
|
Trương Gia Thắng
|
08/05/2003
|
15
|
000044
|
Hà Lê Hùng
|
11/06/2003
|
16
|
000045
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
09/09/2003
|
17
|
000046
|
Lưu Trần Anh Khoa
|
08/05/2003
|
18
|
000047
|
Lâm Thành Nhân.
|
15/09/2003
|
19
|
000048
|
Thái Bảo Ngọc
|
13/12/2003
|
20
|
000049
|
Phan Đỗ Đức Cường
|
03/07/2003
|
21
|
000050
|
Dương Trí Dũng
|
04/10/2003
|
22
|
000051
|
Đoàn Thị Ly Na
|
19/07/2003
|
23
|
000052
|
Nguyễn Thái Quỳnh Thương
|
01/01/2003
|
24
|
000053
|
Đặng Xuân Quỳnh
|
23/02/2003
|
25
|
000054
|
Lê Viết Sơn
|
23/06/2003
|
26
|
000055
|
Nguyễn Hoàng Quốc Hiếu
|
29/11/2003
|
27
|
000056
|
Trần Trung Kiên
|
24/12/2003
|
28
|
000057
|
Phan Quốc Huy
|
23/05/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 3
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000058
|
Nguyễn Thị Mai Trâm
|
29/05/2003
|
2
|
000059
|
Đàm Quang Bách
|
13/06/2003
|
3
|
000060
|
Nguyễn Văn Vĩnh Nguyên
|
14/07/2003
|
4
|
000061
|
Đỗ Thị Xuân Quỳnh
|
18/02/2003
|
5
|
000062
|
Lê Ngọc Hân
|
27/12/2003
|
6
|
000063
|
Lê Thị Mộng Mơ
|
01/10/2003
|
7
|
000064
|
Võ Đình Thi
|
16/05/2003
|
8
|
000065
|
Trương Thị Minh Thư
|
09/12/2003
|
9
|
000066
|
Đặng Đình Thiên
|
11/02/2003
|
10
|
000067
|
Lưu Vinh Quý
|
27/09/2003
|
11
|
000068
|
Nguyễn Phúc Huy
|
12/01/2003
|
12
|
000069
|
Trần Thị Mỹ Linh
|
17/01/2003
|
13
|
000070
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
10/04/2003
|
14
|
000071
|
Võ Hoàng Quân
|
24/01/2003
|
15
|
000072
|
Đường Khánh Hà
|
06/03/2003
|
16
|
000073
|
Lương Thùy Vy
|
22/12/2003
|
17
|
000074
|
Trương Thị Ánh Nhân
|
31/08/2003
|
18
|
000075
|
Hồ Thiện Tâm
|
15/05/2003
|
19
|
000076
|
Trần Hằng Phương
|
17/01/2003
|
20
|
000077
|
Nguyễn Phạm Bảo Hân
|
22/07/2003
|
21
|
000078
|
Trịnh Ngọc Thức
|
20/05/2003
|
22
|
000079
|
Võ Ngọc Khải
|
24/10/2001
|
23
|
000080
|
Nguyễn Anh Thư
|
10/10/2003
|
24
|
000081
|
Huỳnh Quang Khải
|
08/02/2003
|
25
|
000082
|
Mai Kiều Huyền Tâm
|
16/09/2003
|
26
|
000083
|
Võ Trần Gia Hân
|
17/12/2003
|
27
|
000084
|
Mai Thanh Bình
|
12/02/2003
|
28
|
000085
|
Nguyễn Ngọc Tín
|
28/11/2003
|
29
|
000086
|
Võ Thị Phương Uyên
|
03/01/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 4
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000087
|
Nguyễn Trần Anh Thư
|
19/06/2003
|
2
|
000088
|
Trần Bảo Nhật
|
28/09/2003
|
3
|
000089
|
Đoàn Xuân Đông
|
08/03/2003
|
4
|
000090
|
Nguyễn Thị Linh
|
24/09/2003
|
5
|
000091
|
Trần Huỳnh Phi Yến
|
11/01/2003
|
6
|
000092
|
Đỗ Khắc Doãn
|
19/11/2003
|
7
|
000093
|
Đinh Lê Hồng Tín
|
19/11/2003
|
8
|
000094
|
Nguyễn Văn Hùng
|
20/03/2003
|
9
|
000095
|
Trương Thị Tuyết Giang
|
29/03/2003
|
10
|
000096
|
Trần Thị Thanh Trúc
|
11/06/2003
|
11
|
000097
|
Phan Phú Duy
|
20/01/2003
|
12
|
000098
|
Lê Ngọc Hà
|
08/10/2003
|
13
|
000099
|
Phạm Minh Tú
|
27/08/2003
|
14
|
000100
|
Nguyễn Ngọc Uyển Nhi
|
08/10/2003
|
15
|
000101
|
Nguyễn Hoàng Anh Thư
|
14/02/2003
|
16
|
000102
|
Cao Thảo Vy
|
03/11/2003
|
17
|
000103
|
Nguyễn Phương Uyên
|
04/12/2003
|
18
|
000104
|
Nguyễn Thị Phương Trang
|
09/01/2003
|
19
|
000105
|
Đoàn Thị Mỹ Lài
|
16/06/2003
|
20
|
000106
|
Nguyễn Hoàng Trung Nam
|
13/02/2003
|
21
|
000107
|
Nguyễn Văn Niêm
|
10/05/2003
|
22
|
000108
|
Hồ Trần Khánh Quỳnh
|
23/12/2003
|
23
|
000109
|
Huỳnh Nguyễn Văn Duy
|
13/06/2003
|
24
|
000110
|
Lê Thị Ly Na
|
18/01/2003
|
25
|
000111
|
Đinh Thị Ánh Huyền
|
27/05/2003
|
26
|
000112
|
Trần Lê Đoan Thanh
|
01/09/2003
|
27
|
000113
|
Trương Thị Hồng Nhung
|
20/10/2003
|
28
|
000114
|
Lê Phạm Thị Thu Hương
|
16/06/2003
|
29
|
000115
|
Trần Thị Minh Thư
|
16/05/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 5
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000116
|
Đinh Đức Dũng
|
13/12/2003
|
2
|
000117
|
Lê Huỳnh Trâm Oanh
|
07/05/2003
|
3
|
000118
|
Nguyễn Ngô Nhật Minh
|
23/10/2003
|
4
|
000119
|
Nguyễn Thị Thảo Vân
|
16/09/2003
|
5
|
000120
|
Trương Vũ My
|
20/07/2003
|
6
|
000121
|
Võ Minh Hải
|
15/07/2003
|
7
|
000122
|
Nguyễn Thị Hải Trân
|
03/08/2003
|
8
|
000123
|
Phan Hoàng Oanh
|
23/12/2003
|
9
|
000124
|
Hoàng Thị Thùy Trang
|
07/08/2003
|
10
|
000125
|
Nguyễn Quang Chính
|
04/06/2003
|
11
|
000126
|
Trịnh Mạnh Hiếu
|
26/09/2003
|
12
|
000127
|
Nguyễn Phượng Hằng
|
01/02/2003
|
13
|
000128
|
Bùi Thị Thanh Trúc
|
06/08/2003
|
14
|
000129
|
Lê Ngọc Bảo Giang
|
28/04/2003
|
15
|
000130
|
Trịnh Thị Ngọc Ánh
|
01/02/2003
|
16
|
000131
|
Lê Thị Uyển Nhi
|
01/08/2003
|
17
|
000132
|
Huỳnh Thị Hòa
|
01/12/2003
|
18
|
000133
|
Trần Thúy Quỳnh
|
11/12/2003
|
19
|
000134
|
Huỳnh Ngọc Huy
|
29/04/2003
|
20
|
000135
|
Nguyễn Thị Phương Uyên
|
28/11/2003
|
21
|
000136
|
Võ Thị Mỹ Yên
|
09/10/2003
|
22
|
000137
|
Lê Thị Thanh Tâm
|
05/09/2003
|
23
|
000138
|
Võ Văn Hiếu
|
18/09/2003
|
24
|
000139
|
Lê Thị Linh Trang
|
27/09/2003
|
25
|
000140
|
Phạm Võ Mỹ Tuyên
|
22/07/2003
|
26
|
000141
|
Nguyễn Thị Linh
|
11/07/2003
|
27
|
000142
|
Trịnh Lương Hậu
|
22/11/2003
|
28
|
000143
|
Võ Luyn Na
|
11/10/2003
|
29
|
000144
|
Hồ Thị Hoàng Phi
|
30/09/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 6
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000145
|
Huỳnh Ngọc Tín
|
30/10/2003
|
2
|
000146
|
Nguyễn Văn Hoàng Anh
|
14/04/2003
|
3
|
000147
|
Đoàn Trần Ái Hậu
|
19/06/2003
|
4
|
000148
|
Nguyễn Văn Minh
|
21/11/2003
|
5
|
000149
|
Đỗ Quang Duy
|
06/10/2003
|
6
|
000150
|
Phạm Như Đại
|
07/08/2003
|
7
|
000151
|
Phạm Thị Linh
|
11/10/2003
|
8
|
000152
|
Nguyễn Đăng Duy Nhất
|
10/02/2003
|
9
|
000153
|
Phạm Thành Huy
|
22/06/2003
|
10
|
000154
|
Hồ Đắc Việt
|
23/11/2003
|
11
|
000155
|
Trần Thị Thanh Trúc
|
31/12/2003
|
12
|
000156
|
Nguyễn Thị Bích Trâm
|
26/11/2003
|
13
|
000157
|
Lê Văn Trọng
|
20/09/2003
|
14
|
000158
|
Huỳnh Ngọc Khánh
|
28/07/2003
|
15
|
000159
|
Nguyễn Ngọc Phương Linh
|
09/10/2003
|
16
|
000160
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
25/03/2003
|
17
|
000161
|
Phan Thị Nhị
|
01/04/2003
|
18
|
000162
|
Nguyễn Văn Huy
|
16/04/2003
|
19
|
000163
|
Nguyễn Ngọc Kim Liên
|
10/08/2003
|
20
|
000164
|
Nguyễn Đình Quốc Hào
|
10/02/2003
|
21
|
000165
|
Dương Minh Châu
|
24/04/2003
|
22
|
000166
|
Nguyễn Đức Ngọc Hiền
|
14/02/2003
|
23
|
000167
|
Huỳnh Quốc Bảo
|
07/08/2003
|
24
|
000168
|
Nguyễn Hồ Xuân Lộc
|
18/11/2003
|
25
|
000169
|
Đặng Ngọc Khánh Linh
|
22/10/2003
|
26
|
000170
|
Nguyễn Đình Hàn
|
27/07/2003
|
27
|
000171
|
Huỳnh Đức Tín
|
22/02/2003
|
28
|
000172
|
Nguyễn Văn Thương
|
01/01/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 7
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000173
|
Trầm Lê Thế Phương
|
13/04/2003
|
2
|
000174
|
Phạm Trúc My
|
01/10/2003
|
3
|
000175
|
Lê Hoàng Thảo Xuân
|
20/01/2003
|
4
|
000176
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
26/09/2003
|
5
|
000177
|
Nguyễn Phương Nhi
|
16/06/2003
|
6
|
000178
|
Diệp Tấn Toại
|
30/10/2003
|
7
|
000179
|
Phan Văn Pháp
|
18/11/2003
|
8
|
000180
|
Trần Thị Như Thiện
|
23/12/2003
|
9
|
000181
|
Phan Văn Khởi
|
24/05/2003
|
10
|
000182
|
Thủy Phước Thịnh
|
09/12/2003
|
11
|
000183
|
Nguyễn Bảo Nhi
|
15/06/2003
|
12
|
000184
|
Nguyễn Thị Thu Phượng
|
11/05/2003
|
13
|
000185
|
Nguyễn Thúy Hạnh
|
20/02/2003
|
14
|
000186
|
Nguyễn Phan Bảo Ngọc
|
21/11/2003
|
15
|
000187
|
Nguyễn Lê Duy Thắng
|
29/08/2003
|
16
|
000188
|
Nguyễn Đình Thiện
|
18/06/2003
|
17
|
000189
|
Tưởng Thế Dương
|
10/02/2003
|
18
|
000190
|
Trần Thị Yến Diễm
|
24/01/2003
|
19
|
000191
|
Phan Thị Thúy Nga
|
06/05/2003
|
20
|
000192
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
19/05/2003
|
21
|
000193
|
Nguyễn Anh Thư
|
27/10/2003
|
22
|
000194
|
Võ Thị Mai Hân
|
02/06/2003
|
23
|
000195
|
Trần Tô Kim Anh
|
27/05/2003
|
24
|
000196
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
05/07/2003
|
25
|
000197
|
Nguyễn Quang Đạt
|
19/12/2003
|
26
|
000198
|
Trương Bảo Giang
|
05/06/2003
|
27
|
000199
|
Huỳnh Minh Khiêm
|
05/08/2003
|
28
|
000200
|
Hoàng Minh Tín
|
17/12/2003
|
29
|
000201
|
Phan Ngọc Lân
|
21/09/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 8
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000202
|
Trần Hân Ni
|
28/02/2003
|
2
|
000203
|
Nguyễn Xuân Phương Thảo
|
01/06/2003
|
3
|
000204
|
Huỳnh Thị Như Phượng
|
15/09/2003
|
4
|
000205
|
Lại Thị Trà My
|
17/12/2003
|
5
|
000206
|
Phan Thị Xuân Thanh
|
15/03/2003
|
6
|
000207
|
Trần Thu Hạnh
|
21/08/2003
|
7
|
000208
|
Nguyễn Thị Mỹ Tâm
|
30/10/2002
|
8
|
000209
|
Ngô Nguyễn Thanh Sơn
|
25/11/2003
|
9
|
000210
|
Lê Thị Ánh Hông
|
23/10/2003
|
10
|
000211
|
Phan Phạm Thanh Ny
|
21/02/2003
|
11
|
000212
|
Vy Bảo Linh
|
20/09/2003
|
12
|
000213
|
Trần Thanh Hà
|
07/12/2003
|
13
|
000214
|
Lê Quốc Tuấn
|
07/04/2003
|
14
|
000215
|
Trần Văn Hòa
|
06/11/2003
|
15
|
000216
|
Lê Phương Nguyên
|
04/11/2003
|
16
|
000217
|
Trần Trọng Hiếu
|
09/11/2003
|
17
|
000218
|
Nguyễn Hạnh Duyên
|
31/07/2003
|
18
|
000219
|
Nguyễn Trần Hoàng Vũ
|
26/05/2003
|
19
|
000220
|
Trần Tiểu Yến
|
26/01/2003
|
20
|
000221
|
Trần Đức Huy
|
20/01/2003
|
21
|
000222
|
Nguyễn Gia Huy
|
14/12/2003
|
22
|
000223
|
Nguyễn Thị Nhật Vy
|
06/10/2002
|
23
|
000224
|
Nguyễn Hạ Vy
|
06/10/2003
|
24
|
000225
|
Nguyễn Đình Văn
|
04/03/2003
|
25
|
000226
|
Đặng Anh Quốc
|
31/10/2003
|
26
|
000227
|
Nguyễn Ung Tấn Hải
|
18/08/2003
|
27
|
000228
|
Nguyễn Hồng Hoàng Thạch
|
22/08/2003
|
28
|
000229
|
Trần Hoàng Quốc Bảo
|
06/12/2003
|
29
|
000230
|
Huỳnh Hữu Phát
|
17/05/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 9
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000231
|
Trần Quang Hiển
|
08/09/2003
|
2
|
000232
|
Nguyễn Thị Hà
|
25/11/2003
|
3
|
000233
|
Đỗ Nguyên Quân
|
11/06/2003
|
4
|
000234
|
Võ Khánh Dưỡng
|
04/09/2003
|
5
|
000235
|
Phạm Nguyên Quốc
|
08/02/2003
|
6
|
000236
|
Nguyễn Mậu Duy
|
24/03/2003
|
7
|
000237
|
Huỳnh Vân Ly
|
04/02/2003
|
8
|
000238
|
Trần Thị Thảo Quyên
|
08/07/2003
|
9
|
000239
|
Nguyễn Đình Anh Tú
|
28/02/2003
|
10
|
000240
|
Nguyễn Minh Nghĩa
|
02/06/2003
|
11
|
000241
|
Phan Việt Long
|
29/04/2003
|
12
|
000242
|
Phạm Văn Tấn Quốc
|
26/06/2003
|
13
|
000243
|
Nguyễn Trần Hậu
|
13/04/2003
|
14
|
000244
|
Bạch Thanh Thiện
|
11/08/2002
|
15
|
000245
|
Đỗ Lê Quyền My
|
14/06/2003
|
16
|
000246
|
Phạm Bá Vinh
|
21/03/2003
|
17
|
000247
|
Nguyễn Tấn Vũ
|
18/09/2003
|
18
|
000248
|
Võ Đăng Cát Vũ
|
17/12/2003
|
19
|
000249
|
Nguyễn Phi Tâm
|
15/06/2003
|
20
|
000250
|
Nguyễn Văn Trường
|
12/05/2003
|
21
|
000251
|
Lê Hoàng Đạo
|
30/09/2003
|
22
|
000252
|
Phạm Văn Quốc
|
09/11/2003
|
23
|
000253
|
Nguyễn Phạm Anh Tuấn
|
27/06/2003
|
24
|
000254
|
Phan Ngọc Dưỡng
|
21/05/2003
|
25
|
000255
|
Trần Văn Binh.
|
27/09/2003
|
26
|
000256
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
02/12/2003
|
27
|
000257
|
Lê Văn Quốc
|
24/08/2003
|
28
|
000258
|
Thái Thị Mỹ Linh
|
02/01/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 10
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000259
|
Võ Thị Trúc Linh
|
20/10/2003
|
2
|
000260
|
Cao Viết Hiếu
|
08/10/2003
|
3
|
000261
|
Huỳnh Ngọc Như Quỳnh
|
29/08/2003
|
4
|
000262
|
Nguyễn Thị Giang Thương
|
27/08/2003
|
5
|
000263
|
Văn Anh Thư
|
04/01/2003
|
6
|
000264
|
Chế Thị Thùy Linh
|
04/01/2003
|
7
|
000265
|
Đặng Bảo Hân
|
01/05/2003
|
8
|
000266
|
Nguyễn Thị Nhật Thuyền
|
05/10/2003
|
9
|
000267
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
10/12/2003
|
10
|
000268
|
Nguyễn Trần Kiều Hân
|
13/07/2003
|
11
|
000269
|
Hồ Thục Quyên
|
21/12/2003
|
12
|
000270
|
Nguyễn Bảo Xuân Mai
|
17/06/2003
|
13
|
000271
|
Đào Thị Như Quỳnh
|
06/07/2003
|
14
|
000272
|
Nguyễn Thị Cẩm Ly
|
02/09/2003
|
15
|
000273
|
Nguyễn Thiện Quang
|
19/06/2003
|
16
|
000274
|
Thái Thị Quỳnh Như
|
09/09/2003
|
17
|
000275
|
Võ Thị Hằng
|
07/07/2003
|
18
|
000276
|
Lê Thị My My
|
22/04/2003
|
19
|
000277
|
Nguyễn Viết Tài
|
25/09/2003
|
20
|
000278
|
Châu Nguyễn Ngọc Huân
|
18/10/2003
|
21
|
000279
|
Lê Thu Huyền
|
04/12/2003
|
22
|
000280
|
Nguyễn Tịnh Vân
|
12/10/2003
|
23
|
000281
|
Huỳnh Tấn Duy
|
30/03/2003
|
24
|
000282
|
Nguyễn Hữu Phát
|
22/04/2003
|
25
|
000283
|
Trần Thị Phương Khánh
|
27/10/2003
|
26
|
000284
|
Võ Thị Thùy Linh
|
15/07/2003
|
27
|
000285
|
Đinh Thị Diễm Quyên
|
27/01/2003
|
28
|
000286
|
Phan Võ Mai Uyên
|
22/09/2003
|
29
|
000287
|
Lê Ngọc Trung
|
24/01/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 11
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000288
|
Nguyễn Phan Thoại Miên
|
16/05/2003
|
2
|
000289
|
Trần Tiến Anh
|
25/10/2003
|
3
|
000290
|
Nguyễn Ngọc Kiều Trinh
|
26/06/2003
|
4
|
000291
|
Huỳnh Lê Kim Quốc
|
29/09/2003
|
5
|
000292
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
23/12/2003
|
6
|
000293
|
Phạm Văn Lĩnh
|
16/06/2003
|
7
|
000294
|
Lý Phước Vinh
|
11/11/2003
|
8
|
000295
|
Ca Văn Trí
|
19/12/2003
|
9
|
000296
|
Trần Thị Thu Huyền
|
02/01/2003
|
10
|
000297
|
Phan Thị Thành
|
01/05/2003
|
11
|
000298
|
Nguyễn Ngọc Mạnh
|
02/06/2003
|
12
|
000299
|
Phạm Trần Phương Thảo
|
10/08/2003
|
13
|
000300
|
Phạm Văn Khánh
|
18/12/2003
|
14
|
000301
|
Trần Vũ Đình Văn.
|
19/06/2003
|
15
|
000302
|
Hồ Thanh Thịnh
|
17/06/2003
|
16
|
000303
|
Tưởng Thế Liêu
|
23/01/2003
|
17
|
000304
|
Hoàng Chí Cường
|
09/12/2003
|
18
|
000305
|
Huỳnh Thị Tuyết Phương
|
20/01/2003
|
19
|
000306
|
Nguyễn Mộng Quỳnh
|
19/11/2003
|
20
|
000307
|
Trần Nguyễn Hương Giang
|
22/09/2003
|
21
|
000308
|
Trần Thị Như Hằng
|
02/09/2003
|
22
|
000309
|
Trần Văn Hiếu
|
12/08/2003
|
23
|
000310
|
Lương Tường Vy
|
22/07/2003
|
24
|
000311
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
09/07/2003
|
25
|
000312
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
07/06/2003
|
26
|
000313
|
Võ Anh Hậu
|
13/01/2003
|
27
|
000314
|
Lê Thị Duy Trâm
|
13/07/2003
|
28
|
000315
|
Phan Lê Như Tâm
|
06/03/2003
|
29
|
000316
|
Trần Phước Quân
|
04/01/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 12
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000317
|
Nguyễn Tấn Lợi
|
11/02/2003
|
2
|
000318
|
Trần Hưng
|
31/05/2003
|
3
|
000319
|
Phan Thị Mai Huyên
|
13/09/2003
|
4
|
000320
|
Nguyễn Trương Nhã Thụy
|
01/01/2003
|
5
|
000321
|
Trương Thị Phương Hoàng
|
07/08/2003
|
6
|
000322
|
Nguyễn Phạm Bảo Trân
|
19/02/2003
|
7
|
000323
|
Nguyễn Xuân Đông
|
18/05/2003
|
8
|
000324
|
Nguyên Thị Thanh Trà
|
07/08/2003
|
9
|
000325
|
Nguyễn Thị Ngọc Quyên
|
14/03/2003
|
10
|
000326
|
Phan Đình Hậu
|
20/10/2003
|
11
|
000327
|
Nguyễn Gia Kiên
|
17/05/2003
|
12
|
000328
|
Lê Tuấn Nguyên Khôi
|
07/12/2003
|
13
|
000329
|
Nguyễn Duy Khoa
|
14/05/2003
|
14
|
000330
|
Trần Thị Ngọc Ánh
|
12/02/2003
|
15
|
000331
|
Huỳnh Thị Kim Yến
|
12/10/2003
|
16
|
000332
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
16/08/2003
|
17
|
000333
|
Phan Thị Lệ Hoa
|
08/04/2003
|
18
|
000334
|
Đinh Trần Anh Khoa
|
16/06/2003
|
19
|
000335
|
Trương Thị Thảo Ly
|
05/05/2003
|
20
|
000336
|
Nguyễn Trần Anh Tuấn
|
08/01/2003
|
21
|
000337
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
16/06/2003
|
22
|
000338
|
Võ Vinh Huân
|
01/05/2003
|
23
|
000339
|
Lê Thị Ánh Nguyệt
|
15/07/2003
|
24
|
000340
|
Nguyễn Thu Phương
|
15/09/2003
|
25
|
000341
|
Nguyễn Thị Minh Trâm
|
31/08/2003
|
26
|
000342
|
Trịnh Lâm Như
|
15/06/2003
|
27
|
000343
|
Lê Xuân Dương
|
19/06/2003
|
28
|
000344
|
Huỳnh Trương Bảo Trân
|
29/08/2003
|
29
|
000345
|
Phạm Thành Đạt
|
11/08/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 13
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000346
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
22/11/2003
|
2
|
000347
|
Trần Bình Trị
|
24/12/2003
|
3
|
000348
|
Trần Thị Mỹ Ly
|
08/12/2003
|
4
|
000349
|
Trần Thị Bích Kiều
|
19/10/2003
|
5
|
000350
|
Trần Văn Nguyên Bảo
|
25/06/2003
|
6
|
000351
|
Lê Văn Đạt
|
11/08/2003
|
7
|
000352
|
Nguyễn Thị Kim Hằng
|
25/10/2003
|
8
|
000353
|
Huỳnh Thị Nhân Hậu
|
22/06/2003
|
9
|
000354
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
28/06/2003
|
10
|
000355
|
Lê Thảo Ly
|
06/12/2003
|
11
|
000356
|
Nguyễn Phi Toàn
|
02/03/2003
|
12
|
000357
|
Lưu Hùng Vĩ
|
07/10/2003
|
13
|
000358
|
Đoàn Thị Phương Trí
|
27/05/2003
|
14
|
000359
|
Phan Thảo Nhi
|
15/09/2003
|
15
|
000360
|
Võ Ngọc Quốc
|
01/01/2003
|
16
|
000361
|
Trương Thị Yến Nhi
|
10/06/2003
|
17
|
000362
|
Phan Thái Nhân
|
25/02/2003
|
18
|
000363
|
Lê Thị Ý Nhi
|
07/11/2003
|
19
|
000364
|
Nguyễn Châu Khanh
|
22/04/2003
|
20
|
000365
|
Huỳnh Thị Thu Giang
|
26/08/2003
|
21
|
000366
|
Trần Anh Dũng
|
31/10/2003
|
22
|
000367
|
Trương Trần Công Thành
|
30/05/2003
|
23
|
000368
|
Lưu Bảo Trân
|
13/07/2003
|
24
|
000369
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
13/11/2003
|
25
|
000370
|
Hồ Đức Nghĩa
|
15/10/2003
|
26
|
000371
|
Hồ Đắc Chinh
|
24/08/2003
|
27
|
000372
|
Đinh Nguyễn Gia Huy
|
23/04/2003
|
28
|
000373
|
Lê Thị Khánh Hà
|
13/05/2003
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
ĐẦU NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG SỐ 14
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
000374
|
Lê Thu Thảo
|
06/01/2003
|
2
|
000375
|
Nguyễn Văn Hửu
|
01/01/2003
|
3
|
000376
|
Đỗ Gia Hưng
|
18/02/2003
|
4
|
000377
|
Nguyễn Phú Quốc
|
06/06/2003
|
5
|
000378
|
Võ Thanh Thảo
|
05/05/2003
|
6
|
000379
|
Nguyễn Hoàng Thu Ngân
|
09/01/2003
|
7
|
000380
|
Nguyễn Thị Hoàng Như
|
20/08/2003
|
8
|
000381
|
Nguyễn Thành Nhân
|
26/09/2003
|
9
|
000382
|
Lê Hoài Thương
|
03/06/2003
|
10
|
000383
|
Lê Thị Thanh Trung
|
10/11/2003
|
11
|
000384
|
Trần Nguyên Bảo
|
30/04/2003
|
12
|
000385
|
Cao Minh Tuấn
|
26/01/2003
|
13
|
000386
|
Võ Anh Huy
|
19/06/2003
|
14
|
000387
|
Đào Viết Kiên
|
01/02/2003
|
15
|
000388
|
Phan Hoàng Khánh Linh
|
10/05/2003
|
16
|
000389
|
Lê Minh Sỹ
|
26/06/2003
|
|