Chuẩn bị cho kế hoạch dạy học phân hóa, định hướng thi THPT quốc gia năm 2020, đầu năm học 2017-2018, nhà trường đã cho học sinh các lớp 10 đăng ký xu hướng chọn bài thi tổ hợp KHTN/KHXH để xét tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học năm 2020. Theo đó, các lớp 10C4, 10C5, 10C6, 10C7, theo định hướng Khoa học xã hội, các lớp 10 khác theo định hướng Khoa học tự nhiên.
Năm học 2018-2019 nhà trường sắp xếp lại khối 11 (10 lên 11) từ 11 lớp còn 10 lớp với số HS 01 lớp 42 học sinh (trên cơ sở ổn định các lớp có tỉ lệ HS lên lớp cao như 11C1, 11C2, 11C3 v.v…). Đây là thời điểm học sinh có thể thay đổi định hướng học và thi theo năng lực của mình (KHTN hay KHXH). Vì vậy, từ ngày 21/8 đến trước ngày 24/8/2018, nếu có nguyện vọng thay đổi, các em đến Văn phòng trường nhận Phiếu đề xuất nguyện vọng để nhà trường sắp xếp lớp phù hợp. Lưu ý: các lớp 11 năm nay sẽ ổn định cho đến lớp 12 năm học 2019-2020 và không thay đổi nữa.
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C1 NĂM HỌC 2018-2019
Định hướng KHTN
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Phan Đinh Quốc
|
Bảo
|
10C1
|
2
|
Nguyễn Đắc Nguyên
|
Hạo
|
10C1
|
3
|
Trần Thanh
|
Hằng
|
10C1
|
4
|
Trần Thị Ngọc
|
Hân
|
10C1
|
5
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Hiếu
|
10C1
|
6
|
Trần Phi
|
Hùng
|
10C1
|
7
|
Ngô Đạt
|
Huy
|
10C1
|
8
|
Đinh Gia
|
Khánh
|
10C1
|
9
|
Trần Phước Đăng
|
Khoa
|
10C1
|
10
|
Võ Nguyễn Anh
|
Khoa
|
10C1
|
11
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Lĩnh
|
10C1
|
12
|
Hoàng Phan Ngọc
|
Minh
|
10C1
|
13
|
Nguyễn Duy
|
Minh
|
10C1
|
14
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngọc
|
10C1
|
15
|
Trương Thị Mỹ
|
Nhi
|
10C1
|
16
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Như
|
10C1
|
17
|
Trần Kim
|
Oanh
|
10C1
|
18
|
Ngô Công
|
Phúc
|
10C1
|
19
|
Nguyễn Nhật
|
Quân
|
10C1
|
20
|
Ngô Thị Như
|
Quỳnh
|
10C1
|
21
|
Trịnh Ngọc
|
Quỳnh
|
10C1
|
22
|
Đỗ Phương
|
Thanh
|
10C1
|
23
|
Phạm Tuấn
|
Thành
|
10C1
|
24
|
Ngô Thị Thanh
|
Thảo
|
10C1
|
25
|
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
Thảo
|
10C1
|
26
|
Hoàng Bảo
|
Thi
|
10C1
|
27
|
Nguyễn Anh
|
Thơ
|
10C1
|
28
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Thu
|
10C1
|
29
|
Võ Đoàn Thanh
|
Thúy
|
10C1
|
30
|
Thi Thị Bích
|
Thư
|
10C1
|
31
|
Dương Văn
|
Tiến
|
10C1
|
32
|
Dương Thị Kiều
|
Trinh
|
10C1
|
33
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
10C1
|
34
|
Lê Thiện
|
Tuấn
|
10C1
|
35
|
Lê Thị Thu
|
Uyên
|
10C1
|
36
|
Nguyễn Phương Thục
|
Uyên
|
10C1
|
37
|
Trần Quốc
|
Vỹ
|
10C1
|
38
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
10C10
|
39
|
Trần Phương
|
Uyên
|
10C9
|
40
|
Trần Nguyên
|
Huy
|
10C8
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C2 NĂM HỌC 2018-2019
Định hướng KHTN
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Đăng
|
Duẫn
|
10C2
|
2
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
10C2
|
3
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
10C2
|
4
|
Bùi Gia
|
Hân
|
10C2
|
5
|
Nguyễn Thị Da
|
Hân
|
10C2
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Hậu
|
10C2
|
7
|
Lê Tấn
|
Hòa
|
10C2
|
8
|
Đỗ Anh
|
Huy
|
10C2
|
9
|
Nguyễn Hữu Lê
|
Huy
|
10C2
|
10
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
10C2
|
11
|
Lê Ngọc Đăng
|
Khoa
|
10C2
|
12
|
Phan Đình Khánh
|
Linh
|
10C2
|
13
|
Nguyễn Văn
|
Luân
|
10C2
|
14
|
Nguyễn Lê Hòa
|
Mi
|
10C2
|
15
|
Võ Nguyễn Bình
|
Minh
|
10C2
|
16
|
Thái Thị Thanh
|
Ngân
|
10C2
|
17
|
Lương Minh
|
Nghĩa
|
10C2
|
18
|
Văn Ánh
|
Ngọc
|
10C2
|
19
|
Trương Thị Phúc
|
Nhân
|
10C2
|
20
|
Võ Yến
|
Nhi
|
10C2
|
21
|
Nguyễn Phan An
|
Ninh
|
10C2
|
22
|
Nguyễn Hữu
|
Phát
|
10C2
|
23
|
Tạ Xuân
|
Phú
|
10C2
|
24
|
Phan Kiều Vy
|
Phương
|
10C2
|
25
|
Trần Văn
|
Quang
|
10C2
|
26
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Quỳnh
|
10C2
|
27
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
10C2
|
28
|
Lê Minh
|
Thạch
|
10C2
|
29
|
Nguyễn Hồ Thanh
|
Thanh
|
10C2
|
30
|
Lê Thị Phương
|
Thảo
|
10C2
|
31
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
10C2
|
32
|
Trần Thị Thu
|
Thảo
|
10C2
|
33
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thùy
|
10C2
|
34
|
Phan Thị Ngọc
|
Thúy
|
10C2
|
35
|
Trần Thị Ngọc
|
Trâm
|
10C2
|
36
|
Phan Thị Vũ
|
Tuyết
|
10C2
|
37
|
Đỗ Thị Phương
|
Uyên
|
10C2
|
38
|
Võ Thị Bảo
|
Uyên
|
10C2
|
39
|
Lê Hiển
|
Vinh
|
10C2
|
40
|
Dương Hoàng
|
Yến
|
10C2
|
41
|
Lại Thị Thu
|
Hiền
|
10C4
|
42
|
Hà Phạm Thị Duyên
|
Hồng
|
10C4
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C3 NĂM HỌC 2018-2019
Định hướng KHTN
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Huỳnh Khánh
|
Bảo
|
10C3
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
10C3
|
3
|
Bùi Quỳnh
|
Châu
|
10C3
|
4
|
Nguyễn Bảo
|
Chi
|
10C3
|
5
|
Đinh Trần Khánh
|
Đan
|
10C3
|
6
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Đoan
|
10C3
|
7
|
Lê Hương
|
Giang
|
10C3
|
8
|
Văn Thị Nhật
|
Hạ
|
10C3
|
9
|
Ca Văn
|
Hải
|
10C3
|
10
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Hân
|
10C3
|
11
|
Trần Thị Ánh
|
Huyền
|
10C3
|
12
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
10C3
|
13
|
Phạm Thị Thanh
|
Hương
|
10C3
|
14
|
Lê Trung
|
Kiên
|
10C3
|
15
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
10C3
|
16
|
Lương Dương Hà
|
My
|
10C3
|
17
|
Lê
|
Na
|
10C3
|
18
|
Huỳnh Viết
|
Nam
|
10C3
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
10C3
|
20
|
Lê Phương
|
Nhi
|
10C3
|
21
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nhi
|
10C3
|
22
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
10C3
|
23
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Ny
|
10C3
|
24
|
Đoàn Kim
|
Oanh
|
10C3
|
25
|
Trần Thị Vân
|
Oanh
|
10C3
|
26
|
Lê Phan Hoàng
|
Phúc
|
10C3
|
27
|
Phạm Nguyên
|
Phương
|
10C3
|
28
|
Lương Phương
|
Thảo
|
10C3
|
29
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Thi
|
10C3
|
30
|
Nguyễn Đình Phương
|
Trinh
|
10C3
|
31
|
Đoàn Thị Thanh
|
Trúc
|
10C3
|
32
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
10C3
|
33
|
Phạm Lê Mỹ
|
Tú
|
10C3
|
34
|
Lê Tiếp
|
Tuyến
|
10C3
|
35
|
Lê Trung
|
Tuyến
|
10C3
|
36
|
Đỗ Thu
|
Uyên
|
10C3
|
37
|
Nguyễn Hiền
|
Vy
|
10C3
|
38
|
Lương Thảo
|
Yên
|
10C3
|
39
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
10C9
|
40
|
Trần Thị Ngọc
|
Hiếu
|
10C9
|
41
|
Đoàn Trọng
|
Khiêm
|
10C8
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C4 NĂM HỌC 2018-2019
Định hướng KHXH
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Lê Trọng
|
An
|
10C4
|
2
|
Phạm Thanh
|
Bằng
|
10C4
|
3
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Duyên
|
10C4
|
4
|
Huỳnh Thị Thúy
|
Hằng
|
10C4
|
5
|
Nguyễn Thị Lan
|
Huy
|
10C4
|
6
|
Trần Thị Xuân
|
Kiều
|
10C4
|
7
|
Trương Nguyễn Quỳnh
|
Lam
|
10C4
|
8
|
Đỗ Thị Cẩm
|
Ly
|
10C4
|
9
|
Trần Thị Thúy
|
Nhàn
|
10C4
|
10
|
Lâm Tịnh
|
Nhi
|
10C4
|
11
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
10C4
|
12
|
Trần Thị Ý
|
Nhị
|
10C4
|
13
|
Nguyễn Thanh
|
Phúc
|
10C4
|
14
|
Lê Thị Hoàng
|
Phụng
|
10C4
|
15
|
Trần Thị Tuyết
|
Sương
|
10C4
|
16
|
Nguyễn Bá
|
Tây
|
10C4
|
17
|
Trương Công
|
Thạch
|
10C4
|
18
|
Ngô Ngọc
|
Thanh
|
10C4
|
19
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
10C4
|
20
|
Nguyễn Hoàng Phước
|
Thiện
|
10C4
|
21
|
Trần Thị Anh
|
Thư
|
10C4
|
22
|
Đống Thị Minh
|
Thy
|
10C4
|
23
|
Dương Ngọc
|
Tình
|
10C4
|
24
|
Doãn Huỳnh
|
Trang
|
10C4
|
25
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Trang
|
10C4
|
26
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
10C4
|
27
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
10C4
|
28
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
10C4
|
29
|
Trần Thị Huỳnh
|
Trâm
|
10C4
|
30
|
Đặng Phạm Thanh
|
Tùng
|
10C4
|
31
|
Trần Đình
|
Tuyên
|
10C4
|
32
|
Nguyễn Huỳnh Thảo
|
Uyên
|
10C4
|
33
|
Trần Công
|
Văn
|
10C4
|
34
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Vân
|
10C4
|
35
|
Nguyễn Trần Hạ
|
Vy
|
10C4
|
36
|
Huỳnh Phúc Hạnh
|
Đoan
|
10C4
|
37
|
Lê Quốc
|
Bảo
|
10C7
|
38
|
Phạm Huỳnh Hải
|
Bằng
|
10C7
|
39
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
10C7
|
40
|
Tả Minh
|
Đạt
|
10C7
|
41
|
Trương Công
|
Đạt
|
10C7
|
42
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
10C7
|
43
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
10C7
|
44
|
Nguyễn Thị
|
Thùy
|
10C7
|
45
|
Trần Minh
|
Tú
|
10C7
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C5 NĂM HỌC 2018-2019
Định hướng KHXH
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
|
1
|
Cao Quỳnh
|
Anh
|
10C5
|
|
2
|
Lê Thanh
|
Đô
|
10C5
|
|
3
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
10C5
|
|
4
|
Nguyễn Đức
|
Hải
|
10C5
|
|
5
|
Phan Thanh
|
Hải
|
10C5
|
|
6
|
Trần Tấn
|
Hiếu
|
10C5
|
|
7
|
Đoàn Công
|
Huy
|
10C5
|
|
8
|
Nguyễn Tấn
|
Huy
|
10C5
|
|
9
|
Trương Thị Ngọc
|
Huyền
|
10C5
|
|
10
|
Đoàn Văn Chí
|
Khang
|
10C5
|
|
11
|
Nguyễn Huỳnh Thùy
|
Linh
|
10C5
|
|
12
|
Võ Nguyễn Hoài
|
Linh
|
10C5
|
|
13
|
Võ Thị Tuyết
|
Mai
|
10C5
|
|
14
|
Nguyễn Lữ Ly
|
Na
|
10C5
|
|
15
|
Lê Hoài
|
Nam
|
10C5
|
|
16
|
Phan Hồng
|
Nghĩa
|
10C5
|
|
17
|
Lại Hồng
|
Phát
|
10C5
|
|
18
|
Trần Nguyễn Mạnh
|
Quỳnh
|
10C5
|
|
19
|
Trần Văn
|
Tài
|
10C5
|
|
20
|
Lê Vũ
|
Thạch
|
10C5
|
|
21
|
Lê Uyên
|
Thi
|
10C5
|
|
22
|
Huỳnh Sơn
|
Thiên
|
10C5
|
|
23
|
Phạm Trung
|
Thông
|
10C5
|
|
24
|
Phạm Thị Xuân
|
Thu
|
10C5
|
|
25
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thùy
|
10C5
|
|
26
|
Đoàn Thị Anh
|
Thư
|
10C5
|
|
27
|
Phan Đình
|
Tin
|
10C5
|
|
28
|
Võ Thị
|
Trang
|
10C5
|
|
29
|
Trần Nguyễn Đoan
|
Trường
|
10C5
|
|
30
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
10C5
|
|
31
|
Đặng Lê Thị Hồng
|
Vi
|
10C5
|
|
32
|
Đoàn Thị Thanh
|
Vi
|
10C5
|
|
33
|
Lê Trần Yến
|
Vi
|
10C5
|
|
34
|
Trần Trúc
|
Giang
|
10C7
|
|
35
|
Cao Phan Chí
|
Hải
|
10C7
|
|
36
|
Nguyễn Hồng
|
Hạnh
|
10C7
|
|
37
|
Hoàng Bảo
|
Hân
|
10C7
|
|
38
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Hân
|
10C7
|
|
39
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
10C7
|
|
40
|
Nguyễn Thị
|
Hội
|
10C7
|
|
41
|
Lê Thị Kiều
|
Linh
|
10C7
|
|
42
|
Tạ Vĩnh Hoàng
|
Linh
|
10C7
|
|
43
|
Phạm Minh
|
Tâm
|
10C7
|
|
44
|
Nguyễn Đức
|
Truyền
|
10C7
|
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C6 NĂM HỌC 2018-2019
Định hướng KHXH
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Văn
|
Chương
|
10C6
|
2
|
Hoàng Thọ
|
Cường
|
10C6
|
3
|
Nguyễn Thị Bích
|
Diệu
|
10C6
|
4
|
Nguyễn Văn
|
Điệp
|
10C6
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
10C6
|
6
|
Phan Phước
|
Hoàng
|
10C6
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Hơn
|
10C6
|
8
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
10C6
|
9
|
Võ Tuấn
|
Kiệt
|
10C6
|
10
|
Đỗ Thị Mỹ
|
Linh
|
10C6
|
11
|
Cao Thị Mây
|
Ly
|
10C6
|
12
|
Mai Ngọc
|
Ly
|
10C6
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Ly
|
10C6
|
14
|
Trần Thị Thảo
|
Ly
|
10C6
|
15
|
Huỳnh Kim
|
Mạnh
|
10C6
|
16
|
Đoàn Thanh
|
Minh
|
10C6
|
17
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Nga
|
10C6
|
18
|
Đặng Phước
|
Nghĩa
|
10C6
|
19
|
Nguyễn Tiến
|
Nhật
|
10C6
|
20
|
Nguyễn Đoàn Quỳnh
|
Như
|
10C6
|
21
|
Trần Ngọc Hoài
|
Phương
|
10C6
|
22
|
Huỳnh Anh
|
Quân
|
10C6
|
23
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Quyên
|
10C6
|
24
|
Đoàn Thị
|
Sang
|
10C6
|
25
|
Phạm Minh
|
Tâm
|
10C6
|
26
|
Huỳnh Văn
|
Thành
|
10C6
|
27
|
Hoàng Thị Mai
|
Thi
|
10C6
|
28
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Thương
|
10C6
|
29
|
Trần Thị Diệu
|
Trâm
|
10C6
|
30
|
Võ Thị Như
|
Trúc
|
10C6
|
31
|
Phan Thị Tịnh
|
Văn
|
10C6
|
32
|
Ngô Quang
|
Vũ
|
10C6
|
33
|
Trần Quang
|
Vũ
|
10C6
|
34
|
Ngô Thị Cẩm
|
Ly
|
10C7
|
35
|
Đặng Quốc
|
Nhã
|
10C7
|
36
|
Nguyễn Huỳnh Thảo
|
Như
|
10C7
|
37
|
Đặng Thục
|
Oanh
|
10C7
|
38
|
Hoàng Mai
|
Phương
|
10C7
|
39
|
Tôn Nữ Thục
|
Quyên
|
10C7
|
40
|
Trần Văn
|
Sỹ
|
10C7
|
41
|
Võ Chí
|
Sỹ
|
10C7
|
42
|
Cao Viết
|
Ý
|
10C7
|
43
|
Võ Thị Phương
|
Yến
|
10C7
|
44
|
Hà Công
|
Tuấn
|
10C7
|
45
|
Trần Thanh
|
Tuấn
|
10C7
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C7 NĂM HỌC 2018-2019
Định hướng KHTN
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Đoàn Thị Kiều
|
Anh
|
10C8
|
2
|
Hồ Bá
|
Bảo
|
10C8
|
3
|
Phan Duy
|
Bình
|
10C8
|
4
|
Trần Thị Minh
|
Diệu
|
10C8
|
5
|
Mai Thị Mỹ
|
Duyên
|
10C8
|
6
|
Đỗ Thành
|
Đạt
|
10C8
|
7
|
Trần Nguyễn Châu
|
Đoan
|
10C8
|
8
|
Nguyễn Lương Bảo
|
Hân
|
10C8
|
9
|
Võ Xuân
|
Hậu
|
10C8
|
10
|
Nguyễn Văn Trung
|
Hiếu
|
10C8
|
11
|
Lê Công
|
Hoan
|
10C8
|
12
|
Phạm Nguyên
|
Kha
|
10C8
|
13
|
Nguyễn Quang
|
Khải
|
10C8
|
14
|
Nguyễn Xuân
|
Kiên
|
10C8
|
15
|
Đinh Như
|
Loan
|
10C8
|
16
|
Lê Hoàng
|
Long
|
10C8
|
17
|
Trương Bá
|
Long
|
10C8
|
18
|
Nguyễn Thanh Phúc
|
Lương
|
10C8
|
19
|
Đỗ Trương Hoàng
|
My
|
10C8
|
20
|
Trần Văn
|
Nam
|
10C8
|
21
|
Huỳnh Trần Thùy
|
Nghĩa
|
10C8
|
22
|
Trần Thị Bảo
|
Ngọc
|
10C8
|
23
|
Trương Linh
|
Ngọc
|
10C8
|
24
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
10C8
|
25
|
Lê Bùi Yến
|
Nhi
|
10C8
|
26
|
Nguyễn Thị Bích
|
Nin
|
10C8
|
27
|
Thái Văn
|
Pháp
|
10C8
|
28
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sương
|
10C8
|
29
|
Trần Văn
|
Thuận
|
10C8
|
30
|
Lê Thị Kim
|
Thùy
|
10C8
|
31
|
Phạm Thị Thu
|
Thủy
|
10C8
|
32
|
Phùng Ngọc Thanh
|
Thương
|
10C8
|
33
|
Nguyễn Huỳnh Thủy
|
Tiên
|
10C8
|
34
|
Thái Phúc
|
Tín
|
10C8
|
35
|
Trần Thị Nguyên
|
Trang
|
10C8
|
36
|
Nguyễn Văn
|
Trí
|
10C8
|
37
|
Trương Thị Huỳnh
|
Tuyên
|
10C8
|
38
|
Đinh Gia
|
Vĩ
|
10C8
|
39
|
Đặng Phạm Kim
|
Vy
|
10C8
|
40
|
Huỳnh Thị Thùy
|
Linh
|
10C5
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C8 NĂM HỌC 2018-2019
Định hướng KHTN
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
|
LỚP
|
1
|
Huỳnh
|
Dũng
|
|
10C9
|
2
|
Nguyễn Tấn
|
Dũng
|
|
10C9
|
3
|
Lại Thị Kim
|
Duyên
|
|
10C9
|
4
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
|
10C9
|
5
|
Nguyễn Lam
|
Hà
|
|
10C9
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
|
10C9
|
7
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
|
10C9
|
8
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
|
10C9
|
9
|
Võ Phúc
|
Hưng
|
|
10C9
|
10
|
Phạm Ngọc Thụy
|
Khải
|
|
10C9
|
11
|
Trần Ngọa
|
Long
|
|
10C9
|
12
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ly
|
|
10C9
|
13
|
Nguyễn Tuấn
|
Mỹ
|
|
10C9
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
|
10C9
|
15
|
Thái Thị Hồng
|
Nhung
|
|
10C9
|
16
|
Dương Tâm
|
Như
|
|
10C9
|
17
|
Phan Văn
|
Phúc
|
|
10C9
|
18
|
Huỳnh Long
|
Phụng
|
|
10C9
|
19
|
Nguyễn Duy
|
Quốc
|
|
10C9
|
20
|
Huỳnh Văn
|
Quỳnh
|
|
10C9
|
21
|
Nguyễn Nhật
|
Thái
|
|
10C9
|
22
|
Đặng Ngọc
|
Thành
|
|
10C9
|
23
|
Nguyễn Thạch
|
Thảo
|
|
10C9
|
24
|
Trần Thị
|
Thêm
|
|
10C9
|
25
|
Mai Xuân
|
Tiến
|
|
10C9
|
26
|
Nguyễn Quang
|
Tiến
|
|
10C9
|
27
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trâm
|
|
10C9
|
28
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trinh
|
|
10C9
|
29
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Trúc
|
|
10C9
|
30
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
|
10C9
|
31
|
Lê Viết
|
Tuấn
|
|
10C9
|
32
|
Trần Văn Anh
|
Tuấn
|
|
10C9
|
33
|
Lê Quang
|
Tùng
|
|
10C9
|
34
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vân
|
|
10C9
|
35
|
Lê Nguyễn Tường
|
Vi
|
|
10C9
|
36
|
Nguyễn Văn
|
Việt
|
|
10C9
|
37
|
Tạ Ngọc Khánh
|
Vy
|
|
10C9
|
38
|
Nguyễn Văn
|
Hiệp
|
|
10C6
|
39
|
Tăng Thị Hoà
|
Thương
|
|
10C5
|
40
|
Huỳnh Khánh
|
Ly
|
|
10C6
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C9 NĂM HỌC 2018-2019
Định hướng KHTN
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
10C10
|
2
|
Trần Thị Kim
|
Chi
|
10C10
|
3
|
Phan Nhật
|
Duy
|
10C10
|
4
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
10C10
|
5
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
10C10
|
6
|
Đỗ Bá
|
Hải
|
10C10
|
7
|
Trần
|
Hàn
|
10C10
|
8
|
Đặng Đức Phú
|
Hào
|
10C10
|
9
|
Lê Nguyên
|
Hân
|
10C10
|
10
|
Lê Vũ Ngọc
|
Hân
|
10C10
|
11
|
Trần Thị Minh
|
Hiếu
|
10C10
|
12
|
Bạch Đức
|
Hoàng
|
10C10
|
13
|
Đoàn Văn
|
Hùng
|
10C10
|
14
|
Dương Hiển
|
Huy
|
10C10
|
15
|
Lưu Văn
|
Huy
|
10C10
|
16
|
Nguyễn Thanh
|
Hưng
|
10C10
|
17
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hương
|
10C10
|
18
|
Lương Gia
|
Hy
|
10C10
|
19
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Ly
|
10C10
|
20
|
Lê Đức
|
Minh
|
10C10
|
21
|
Lê Viết
|
Nam
|
10C10
|
22
|
Phạm Nguyễn Thành
|
Nam
|
10C10
|
23
|
Võ Đào Hoài
|
Ngọc
|
10C10
|
24
|
Mai Nguyễn Yến
|
Nhi
|
10C10
|
25
|
Nguyễn Phạm Hàn
|
Ni
|
10C10
|
26
|
Nguyễn Minh
|
Quân
|
10C10
|
27
|
Bùi Thanh
|
Sơn
|
10C10
|
28
|
Lê Công
|
Tài
|
10C10
|
29
|
Đinh Như
|
Thảo
|
10C10
|
30
|
Trần Hương
|
Thảo
|
10C10
|
31
|
Hoàng Văn
|
Thiện
|
10C10
|
32
|
Nguyễn Ngọc
|
Thiện
|
10C10
|
33
|
Trần Văn
|
Thống
|
10C10
|
34
|
Phan Thị
|
Thủy
|
10C10
|
35
|
Phạm Đặng Tuyết
|
Thương
|
10C10
|
36
|
Phan Thanh
|
Tịnh
|
10C10
|
37
|
Ngô Văn
|
Trí
|
10C10
|
38
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Trúc
|
10C10
|
39
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Uyên
|
10C10
|
40
|
Nguyễn Thị Mai
|
Uyên
|
10C10
|
41
|
Phạm Thị Tường
|
Vi
|
10C10
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C10 NĂM HỌC 2018-2019
Định hướng KHTN
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Thái Đức
|
An
|
10C11
|
2
|
Đoàn Minh
|
Anh
|
10C11
|
3
|
Huỳnh Nguyễn Lan
|
Anh
|
10C11
|
4
|
Trần Công
|
Ánh
|
10C11
|
5
|
Trương Quốc
|
Đạt
|
10C11
|
6
|
Phạm Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
10C11
|
7
|
Lê Thị Mỹ
|
Hậu
|
10C11
|
8
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Hoa
|
10C11
|
9
|
Nguyễn Vĩnh
|
Hưng
|
10C11
|
10
|
Nguyễn Tấn
|
Kỳ
|
10C11
|
11
|
Phùng Tấn
|
Kỷ
|
10C11
|
12
|
Phạm Xuân
|
Lâm
|
10C11
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Lộc
|
10C11
|
14
|
Dương Đông
|
My
|
10C11
|
15
|
Hồ Thị Huỳnh
|
Như
|
10C11
|
16
|
Lê Mai
|
Như
|
10C11
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Như
|
10C11
|
18
|
Lê Nguyễn Hạ
|
Ny
|
10C11
|
19
|
Huỳnh Ngọc Thành
|
Phúc
|
10C11
|
20
|
Trần Thiên Bảo
|
Phúc
|
10C11
|
21
|
Trần Thị Thanh
|
Phương
|
10C11
|
22
|
Nguyễn Phú
|
Quốc
|
10C11
|
23
|
Nguyễn Ngọc Thúy
|
Quỳnh
|
10C11
|
24
|
Nguyễn Song
|
Quỳnh
|
10C11
|
25
|
Nguyễn Quang Hữu
|
Tài
|
10C11
|
26
|
Bùi Hà Minh
|
Tâm
|
10C11
|
27
|
Ngô Lê
|
Thành
|
10C11
|
28
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
10C11
|
29
|
Trần Quỳnh Ngọc
|
Thảo
|
10C11
|
30
|
Ca Hưng
|
Thịnh
|
10C11
|
31
|
Nguyễn Hoàng Ngọc
|
Thịnh
|
10C11
|
32
|
Nguyễn Song
|
Thoại
|
10C11
|
33
|
Phạm Thị Minh
|
Thông
|
10C11
|
34
|
Lê Thị Thu
|
Thủy
|
10C11
|
35
|
Trương Thị Thanh
|
Tuyền
|
10C11
|
36
|
Trần Thị Hồng
|
Uyên
|
10C11
|
37
|
Lê Đức
|
Viễn
|
10C11
|
38
|
Huỳnh Nguyễn Anh
|
Vương
|
10C11
|
39
|
Lê Thị Thảo
|
Giang
|
10C6
|
40
|
Lê Thị Thảo
|
Vân
|
10C6
|
41
|
Lại Thị Thu
|
Thủy
|
10C7
|