|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách xếp lớp học sinh lớp 10 năm học 2018-2019 theo mã hồ sơ
|
Cập nhật bởi: lqdqnam - Vào ngày: 27/08/2018 9:37:28 SA
- Số lượt xem: 6759
|
MHS
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Trường THCS
|
LỚP
|
1
|
Trầm Lê Thế
|
Phương
|
13/04/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
2
|
Phạm Trúc
|
My
|
01/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
3
|
Lê Hoàng Thảo
|
Xuân
|
20/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
26/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
5
|
Nguyễn Phương
|
Nhi
|
16/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
6
|
Diệp Tấn
|
Toại
|
30/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
Chuyên
|
7
|
Phan Văn
|
Pháp
|
18/11/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
8
|
Trần Thị Như
|
Thiện
|
23/12/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
9
|
Phan Văn
|
Khởi
|
24/05/2003
|
LHP - Tam Kỳ
|
10C1
|
10
|
Thủy Phước
|
Thịnh
|
09/12/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
11
|
Nguyễn Bảo
|
Nhi
|
15/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
12
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phượng
|
11/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
13
|
Nguyễn Thúy
|
Hạnh
|
20/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
14
|
Nguyễn Phan Bảo
|
Ngọc
|
21/11/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
15
|
Nguyễn Lê Duy
|
Thắng
|
29/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
16
|
Nguyễn Đình
|
Thiện
|
18/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
17
|
Tưởng Thế
|
Dương
|
10/02/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
18
|
Trần Thị Yến
|
Diễm
|
24/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
19
|
Phan Thị Thúy
|
Nga
|
06/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
20
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
19/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
21
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
27/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
22
|
Võ Thị Mai
|
Hân
|
02/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
23
|
Trần Tô Kim
|
Anh
|
27/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
24
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
05/07/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
25
|
Nguyễn Quang
|
Đạt
|
19/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
26
|
Trương Bảo
|
Giang
|
05/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
27
|
Huỳnh Minh
|
Khiêm
|
05/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
28
|
Hoàng Minh
|
Tín
|
17/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
29
|
Phan Ngọc
|
Lân
|
21/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
30
|
Nguyễn Trần Anh
|
Thư
|
19/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
31
|
Trần Bảo
|
Nhật
|
28/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
32
|
Đoàn Xuân
|
Đông
|
08/03/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
33
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
24/09/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
34
|
Trần Huỳnh Phi
|
Yến
|
11/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
35
|
Đỗ Khắc
|
Doãn
|
19/11/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
36
|
Đinh Lê Hồng
|
Tín
|
19/11/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
37
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
20/03/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
38
|
Trương Thị Tuyết
|
Giang
|
29/03/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
39
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
11/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C10
|
40
|
Phan Phú
|
Duy
|
20/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
41
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
08/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
42
|
Phạm Minh
|
Tú
|
27/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
43
|
Nguyễn Ngọc Uyển
|
Nhi
|
08/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
44
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Thư
|
14/02/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
45
|
Cao Thảo
|
Vy
|
03/11/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C3
|
46
|
Nguyễn Phương
|
Uyên
|
04/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
47
|
Nguyễn Thị Phương
|
Trang
|
09/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
48
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Lài
|
16/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
49
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Nam
|
13/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
50
|
Nguyễn Văn
|
Niêm
|
10/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
51
|
Hồ Trần Khánh
|
Quỳnh
|
23/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
52
|
Huỳnh Nguyễn Văn
|
Duy
|
13/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
53
|
Lê Thị Ly
|
Na
|
18/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
54
|
Đinh Thị Ánh
|
Huyền
|
27/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
55
|
Trần Lê Đoan
|
Thanh
|
01/09/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
56
|
Trương Thị Hồng
|
Nhung
|
20/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
57
|
Lê Phạm Thị Thu
|
Hương
|
16/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
58
|
Trần Thị Minh
|
Thư
|
16/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C10
|
59
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
11/02/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
60
|
Trần
|
Hưng
|
31/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
61
|
Phan Thị Mai
|
Huyên
|
13/09/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C3
|
62
|
Nguyễn Trương Nhã
|
Thụy
|
01/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
63
|
Trương Thị Phương
|
Hoàng
|
07/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C3
|
64
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Trân
|
19/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
65
|
Nguyễn Xuân
|
Đông
|
18/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
66
|
Nguyên Thị Thanh
|
Trà
|
07/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
67
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quyên
|
14/03/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
68
|
Phan Đình
|
Hậu
|
20/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
69
|
Nguyễn Gia
|
Kiên
|
17/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
70
|
Lê Tuấn Nguyên
|
Khôi
|
07/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
71
|
Nguyễn Duy
|
Khoa
|
14/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
72
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
12/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
73
|
Huỳnh Thị Kim
|
Yến
|
12/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
74
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
16/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
75
|
Phan Thị Lệ
|
Hoa
|
08/04/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C3
|
76
|
Đinh Trần Anh
|
Khoa
|
16/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
77
|
Trương Thị Thảo
|
Ly
|
05/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C10
|
78
|
Nguyễn Trần Anh
|
Tuấn
|
08/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
79
|
Nguyễn Ngọc
|
Duy
|
16/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
80
|
Võ Vinh
|
Huân
|
01/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
81
|
Lê Thị Ánh
|
Nguyệt
|
15/07/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
82
|
Nguyễn Thu
|
Phương
|
15/09/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
83
|
Nguyễn Thị Minh
|
Trâm
|
31/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
84
|
Trịnh Lâm
|
Như
|
15/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
85
|
Lê Xuân
|
Dương
|
19/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
86
|
Huỳnh Trương Bảo
|
Trân
|
29/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C10
|
87
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
11/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
88
|
Châu Lâm Hạ
|
Vi
|
10/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
89
|
Huỳnh Thị Thu
|
Diễm
|
19/04/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C3
|
90
|
Lương Thị Mỹ
|
Hân
|
31/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
91
|
Đoàn Ngọc
|
Đạt
|
02/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C1
|
92
|
Đinh Thị Thu
|
Thảo
|
05/07/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C10
|
93
|
Đào Thị Hoàng
|
Yến
|
18/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
94
|
Trần Ngọc Tuấn
|
Kiệt
|
05/08/2003
|
ND - Tam Kỳ
|
10C1
|
95
|
Hoàng Nguyễn Bảo
|
Trân
|
22/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
96
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Như
|
13/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C3
|
97
|
Nguyễn Đức
|
Mỹ
|
19/02/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C10
|
98
|
Đinh Thị Thu
|
Thanh
|
25/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
99
|
Trương Thị
|
Hạnh
|
26/07/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
100
|
Hố Văn Anh
|
Quân
|
17/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
101
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
01/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
102
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
18/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
103
|
Đoàn Công
|
Thành
|
07/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
104
|
Nguyễn Chiến
|
Quyết
|
11/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
105
|
Mai Phương
|
Uyên
|
20/04/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
106
|
Lê Thị Thu
|
Yến
|
27/03/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
107
|
Lê Thiện
|
Khoa
|
07/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
Cđi
|
108
|
Trần Hiếu
|
Trung
|
22/03/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C10
|
109
|
Đoàn Thị
|
Giang
|
10/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
110
|
Đoàn Gia
|
Bảo
|
27/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C10
|
111
|
Ngô Minh
|
Quân
|
19/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C7
|
112
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
02/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
113
|
Huỳnh Gia
|
Kiệt
|
22/11/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C3
|
114
|
Nguyễn Minh
|
Quyền
|
25/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
115
|
Nguyễn Minh
|
Quân
|
09/09/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C10
|
116
|
Trần Huỳnh Trúc
|
Linh
|
26/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
117
|
Nguyễn Thị Mai
|
Trâm
|
29/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
118
|
Đàm Quang
|
Bách
|
13/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
119
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
Nguyên
|
14/07/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
120
|
Đỗ Thị Xuân
|
Quỳnh
|
18/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
121
|
Lê Ngọc
|
Hân
|
27/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
122
|
Lê Thị Mộng
|
Mơ
|
01/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
123
|
Võ Đình
|
Thi
|
16/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
124
|
Trương Thị Minh
|
Thư
|
09/01/2003
|
LHP - Tam Kỳ
|
10C4
|
125
|
Đặng Đình
|
Thiên
|
11/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
126
|
Lưu Vinh
|
Quý
|
27/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
127
|
Nguyễn Phúc
|
Huy
|
12/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
128
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
17/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
129
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
10/04/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
130
|
Võ Hoàng
|
Quân
|
24/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
131
|
Đường Khánh
|
Hà
|
06/03/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
132
|
Lương Thùy
|
Vy
|
22/12/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C10
|
133
|
Trương Thị Ánh
|
Nhân
|
31/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
134
|
Hồ Thiện
|
Tâm
|
15/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
135
|
Trần Hằng
|
Phương
|
17/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
136
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Hân
|
22/07/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
137
|
Trịnh Ngọc
|
Thức
|
20/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
138
|
Võ Ngọc
|
Khải
|
24/10/2001
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
139
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
10/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
140
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
08/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
141
|
Mai Kiều Huyền
|
Tâm
|
16/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
142
|
Võ Trần Gia
|
Hân
|
17/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C10
|
143
|
Mai Thanh
|
Bình
|
12/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C10
|
144
|
Nguyễn Ngọc
|
Tín
|
28/11/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
145
|
Võ Thị Phương
|
Uyên
|
03/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
146
|
Lê Thu
|
Thảo
|
06/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
147
|
Nguyễn Văn
|
Hửu
|
01/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
148
|
Đỗ Gia
|
Hưng
|
18/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
149
|
Nguyễn Phú
|
Quốc
|
06/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
150
|
Võ Thanh
|
Thảo
|
05/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
151
|
Nguyễn Hoàng Thu
|
Ngân
|
09/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
152
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Như
|
20/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
153
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
26/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
154
|
Lê Hoài
|
Thương
|
03/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
155
|
Lê Thị Thanh
|
Trung
|
10/11/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
156
|
Trần Nguyên
|
Bảo
|
30/04/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C10
|
157
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
26/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
158
|
Võ Anh
|
Huy
|
19/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
159
|
Đào Viết
|
Kiên
|
01/02/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
160
|
Phan Hoàng Khánh
|
Linh
|
10/05/2003
|
LHP - Tam Kỳ
|
10C7
|
161
|
Lê Minh
|
Sỹ
|
26/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
162
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
16/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
163
|
Trần Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
02/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
164
|
Nguyễn Thị Anh
|
Châu
|
18/07/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C2
|
165
|
Trần Đức
|
Phước
|
16/01/2003
|
NCT - Thăng Bình
|
10C9
|
166
|
Nguyễn Thiện
|
Nhân
|
03/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
167
|
Đoàn Nguyễn Minh
|
Trí
|
26/03/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
168
|
Võ Thị Hoàng
|
Ngân
|
31/12/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
169
|
Lê Trần Nhật
|
Trâm
|
30/11/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C7
|
170
|
Bùi Duy
|
Tín
|
10/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
171
|
Phan Thị
|
Vui
|
11/07/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C10
|
172
|
Trịnh Thị Minh
|
Ánh
|
01/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
173
|
Trần Thị Minh
|
Hiếu
|
17/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
174
|
Lê Trương Yến
|
Nhi
|
15/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
175
|
Võ Thị Trúc
|
Linh
|
20/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
176
|
Cao Viết
|
Hiếu
|
08/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
177
|
Huỳnh Ngọc Như
|
Quỳnh
|
29/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
178
|
Nguyễn Thị Giang
|
Thương
|
27/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
179
|
Văn Anh
|
Thư
|
04/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
180
|
Chế Thị Thùy
|
Linh
|
04/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
181
|
Đặng Bảo
|
Hân
|
01/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
182
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Thuyền
|
05/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
183
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
10/12/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
184
|
Nguyễn Trần Kiều
|
Hân
|
13/07/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
185
|
Hồ Thục
|
Quyên
|
21/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
186
|
Nguyễn Bảo Xuân
|
Mai
|
17/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
187
|
Đào Thị Như
|
Quỳnh
|
06/07/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
188
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
02/09/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
189
|
Nguyễn Thiện
|
Quang
|
19/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C10
|
190
|
Thái Thị Quỳnh
|
Như
|
09/09/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
191
|
Võ Thị
|
Hằng
|
07/07/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
192
|
Lê Thị My
|
My
|
22/04/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
193
|
Nguyễn Viết
|
Tài
|
25/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
194
|
Châu Nguyễn Ngọc
|
Huân
|
18/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C1
|
195
|
Lê Thu
|
Huyền
|
04/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
196
|
Nguyễn Tịnh
|
Vân
|
12/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
197
|
Huỳnh Tấn
|
Duy
|
30/03/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C7
|
198
|
Nguyễn Hữu
|
Phát
|
22/04/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
199
|
Trần Thị Phương
|
Khánh
|
27/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
200
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
15/07/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
201
|
Đinh Thị Diễm
|
Quyên
|
27/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
202
|
Phan Võ Mai
|
Uyên
|
22/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
203
|
Lê Ngọc
|
Trung
|
24/01/2003
|
QT - Phú Ninh
|
10C7
|
204
|
Đinh Đức
|
Dũng
|
13/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
205
|
Lê Huỳnh Trâm
|
Oanh
|
07/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
206
|
Nguyễn Ngô Nhật
|
Minh
|
23/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
207
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Vân
|
16/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
208
|
Trương Vũ
|
My
|
20/07/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
209
|
Võ Minh
|
Hải
|
15/07/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
210
|
Nguyễn Thị Hải
|
Trân
|
03/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
211
|
Phan Hoàng
|
Oanh
|
23/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
212
|
Hoàng Thị Thùy
|
Trang
|
07/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C6
|
213
|
Nguyễn Quang
|
Chính
|
04/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
214
|
Trịnh Mạnh
|
Hiếu
|
26/09/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
215
|
Nguyễn Phượng
|
Hằng
|
01/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C2
|
216
|
Bùi Thị Thanh
|
Trúc
|
06/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C7
|
217
|
Lê Ngọc Bảo
|
Giang
|
28/04/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
218
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Ánh
|
01/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
219
|
Lê Thị Uyển
|
Nhi
|
01/08/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
220
|
Huỳnh Thị
|
Hòa
|
01/12/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
221
|
Trần Thúy
|
Quỳnh
|
11/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
222
|
Huỳnh Ngọc
|
Huy
|
29/04/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C10
|
223
|
Nguyễn Thị Phương
|
Uyên
|
28/11/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
224
|
Võ Thị Mỹ
|
Yên
|
09/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
225
|
Lê Thị Thanh
|
Tâm
|
05/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
226
|
Võ Văn
|
Hiếu
|
18/09/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
227
|
Lê Thị Linh
|
Trang
|
27/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
228
|
Phạm Võ Mỹ
|
Tuyên
|
22/07/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C7
|
229
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
11/07/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
230
|
Trịnh Lương
|
Hậu
|
22/11/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C10
|
231
|
Võ Luyn
|
Na
|
11/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
232
|
Hồ Thị Hoàng
|
Phi
|
30/09/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
233
|
Lê Viết
|
Thiện
|
20/02/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
234
|
Bùi Long
|
Khương
|
14/07/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
235
|
Trần Quỳnh
|
Bảo
|
18/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
236
|
Bùi Thị Thanh
|
Trúc
|
29/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
237
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
23/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
238
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Trinh
|
03/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
239
|
Phan Trần Quỳnh
|
Như
|
15/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
240
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Nhi
|
24/04/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
241
|
Phan Tuấn
|
Khải
|
18/12/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
242
|
Dương Thanh
|
Huyền
|
03/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
243
|
Huỳnh Thị
|
Vĩnh
|
12/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C7
|
244
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiển
|
12/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C9
|
245
|
Phạm Thị Ngọc
|
Giàu
|
15/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
246
|
Lương Nguyễn
|
Hoàng
|
08/12/2002
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
247
|
Cao Minh
|
Hùng
|
04/04/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
248
|
Nguyễn Văn
|
Sơn
|
16/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
249
|
Thái Mai
|
Duy
|
29/04/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
250
|
Trần Minh
|
Thuận
|
12/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C11
|
251
|
Nguyễn Văn
|
Đô
|
17/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
252
|
Đoàn Vinh
|
Diệu
|
10/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C7
|
253
|
Ngô Gia
|
Bảo
|
22/10/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C7
|
254
|
Phạm Ngô Tường
|
Vy
|
10/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C7
|
255
|
Phạm Quốc
|
Lợi
|
02/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
256
|
Võ Thị Trúc
|
Ly
|
16/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
257
|
Trần Thị Thanh
|
Quyên
|
19/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C10
|
258
|
Huỳnh Ni
|
Na
|
16/11/2003
|
PTH - Phú Ninh
|
10C9
|
259
|
Phan Nguyễn Vân
|
Anh
|
06/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
260
|
Đặng Nguyễn Quỳnh
|
Giang
|
02/12/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C6
|
261
|
Lê Huỳnh
|
Đức
|
21/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C8
|
262
|
Nguyễn Phan Thoại
|
Miên
|
16/05/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
263
|
Trần Tiến
|
Anh
|
25/10/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C6
|
264
|
Nguyễn Ngọc Kiều
|
Trinh
|
26/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C3
|
265
|
Huỳnh Lê Kim
|
Quốc
|
29/09/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
266
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
23/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C7
|
267
|
Phạm Văn
|
Lĩnh
|
16/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
268
|
Lý Phước
|
Vinh
|
11/11/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
269
|
Ca Văn
|
Trí
|
19/12/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
270
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
02/01/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
271
|
Phan Thị
|
Thành
|
01/05/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C11
|
272
|
Nguyễn Ngọc
|
Mạnh
|
02/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C9
|
273
|
Phạm Trần Phương
|
Thảo
|
10/08/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C10
|
274
|
Phạm Văn
|
Khánh
|
18/12/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C4
|
275
|
Trần Vũ Đình
|
Văn
|
19/06/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
Cđi
|
276
|
Hồ Thanh
|
Thịnh
|
17/06/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C5
|
277
|
Tưởng Thế
|
Liêu
|
23/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C5
|
278
|
Hoàng Chí
|
Cường
|
09/12/2003
|
LTT- Tam Kỳ
|
10C4
|
279
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Phương
|
20/01/2003
|
HTK- Tam Kỳ
|
10C8
|
280
|
| | | | | |