|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh khối 10 tham dự kiểm tra học kỳ 1 năm học 2018-2019
|
Cập nhật bởi: lqdqnam - Vào ngày: 25/12/2018 6:09:54 CH
- Số lượt xem: 4253
|
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10
THAM DỰ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG 1
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100001
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
Nữ
|
10/12/2003
|
10C4
|
2
|
100002
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Anh
|
Nam
|
14/04/2003
|
10C5
|
3
|
100003
|
Phan Nguyễn Vân
|
Anh
|
Nữ
|
06/05/2003
|
10C3
|
4
|
100004
|
Trần Tiến
|
Anh
|
Nam
|
25/10/2003
|
10C6
|
5
|
100005
|
Trần Tô Kim
|
Anh
|
Nữ
|
27/05/2003
|
10C1
|
6
|
100006
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
Nữ
|
20/10/2003
|
10C10
|
7
|
100007
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
12/02/2003
|
10C2
|
8
|
100008
|
Trịnh Thị Minh
|
Ánh
|
Nữ
|
01/02/2003
|
10C5
|
9
|
100009
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
01/02/2003
|
10C5
|
10
|
100010
|
Đàm Quang
|
Bách
|
Nam
|
13/06/2003
|
10C1
|
11
|
100011
|
Đoàn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
27/12/2003
|
10C10
|
12
|
100012
|
Huỳnh Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
07/08/2003
|
10C8
|
13
|
100013
|
Ngô Gia
|
Bảo
|
Nam
|
22/10/2003
|
10C7
|
14
|
100014
|
Nguyễn Hoàng
|
Bảo
|
Nam
|
22/11/2003
|
10C3
|
15
|
100015
|
Trần Hoàng Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
06/12/2003
|
10C9
|
16
|
100016
|
Trần Nguyên
|
Bảo
|
Nam
|
30/04/2003
|
10C10
|
17
|
100017
|
Trần Quỳnh
|
Bảo
|
Nam
|
18/06/2003
|
10C4
|
18
|
100018
|
Trần Văn Nguyên
|
Bảo
|
Nam
|
25/06/2003
|
10C11
|
19
|
100019
|
Mai Thanh
|
Bình
|
Nam
|
12/02/2003
|
10C10
|
20
|
100020
|
Dương Minh
|
Châu
|
Nam
|
24/04/2003
|
10C6
|
21
|
100021
|
Nguyễn Thị Anh
|
Châu
|
Nữ
|
18/07/2003
|
10C2
|
22
|
100022
|
Hồ Đắc
|
Chinh
|
Nam
|
24/08/2003
|
10C10
|
23
|
100023
|
Nguyễn Quang
|
Chính
|
Nam
|
04/06/2003
|
10C3
|
24
|
100024
|
Hoàng Chí
|
Cường
|
Nam
|
09/12/2003
|
10C4
|
25
|
100025
|
Phan Đỗ Đức
|
Cường
|
Nam
|
03/07/2003
|
10C9
|
26
|
100026
|
Huỳnh Thị Thu
|
Diễm
|
Nữ
|
19/04/2003
|
10C3
|
PHÒNG 2
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100027
|
Trần Thị Yến
|
Diễm
|
Nữ
|
24/01/2003
|
10C1
|
2
|
100028
|
Đoàn Vinh
|
Diệu
|
Nam
|
10/06/2003
|
10C9
|
3
|
100029
|
Đỗ Khắc
|
Doãn
|
Nam
|
19/11/2003
|
10C1
|
4
|
100030
|
Dương Trí
|
Dũng
|
Nam
|
04/10/2003
|
10C9
|
5
|
100031
|
Đinh Đức
|
Dũng
|
Nam
|
13/12/2003
|
10C3
|
6
|
100032
|
Trần Anh
|
Dũng
|
Nam
|
31/10/2003
|
10C6
|
7
|
100033
|
Đỗ Quang
|
Duy
|
Nam
|
06/10/2003
|
10C7
|
8
|
100034
|
Huỳnh Nguyễn Văn
|
Duy
|
Nam
|
13/06/2003
|
10C2
|
9
|
100035
|
Huỳnh Tuấn
|
Duy
|
Nam
|
30/03/2003
|
10C7
|
10
|
100036
|
Nguyễn Mậu
|
Duy
|
Nam
|
24/03/2003
|
10C10
|
11
|
100037
|
Nguyễn Ngọc
|
Duy
|
Nam
|
16/06/2003
|
10C5
|
12
|
100038
|
Phan Phú
|
Duy
|
Nam
|
20/01/2003
|
10C2
|
13
|
100039
|
Thái Mai
|
Duy
|
Nam
|
29/04/2003
|
10C9
|
14
|
100040
|
Nguyễn Hạnh
|
Duyên
|
Nữ
|
31/07/2003
|
10C3
|
15
|
100041
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
23/01/2003
|
10C11
|
16
|
100042
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
16/08/2003
|
10C2
|
17
|
100043
|
Lê Xuân
|
Dương
|
Nam
|
19/06/2003
|
10C2
|
18
|
100044
|
Tưởng Thế
|
Dương
|
Nam
|
10/02/2003
|
10C2
|
19
|
100045
|
Phan Ngọc
|
Dưỡng
|
Nam
|
21/05/2003
|
10C6
|
20
|
100046
|
Võ Khánh
|
Dưỡng
|
Nam
|
04/09/2003
|
10C6
|
21
|
100047
|
Phạm Như
|
Đại
|
Nam
|
07/08/2003
|
10C8
|
22
|
100048
|
Trần Thị Anh
|
Đào
|
Nữ
|
06/10/2003
|
10C8
|
23
|
100049
|
Lê Hoàng
|
Đạo
|
Nam
|
30/09/2003
|
10C8
|
24
|
100050
|
Đoàn Ngọc
|
Đạt
|
Nam
|
02/05/2003
|
10C1
|
25
|
100051
|
Lê Văn
|
Đạt
|
Nam
|
11/08/2003
|
10C5
|
26
|
100052
|
Nguyễn Quang
|
Đạt
|
Nam
|
19/12/2003
|
10C1
|
PHÒNG 3
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100053
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
Nam
|
11/08/2003
|
10C2
|
2
|
100054
|
Phùng Ngọc Tấn
|
Đạt
|
Nam
|
02/09/2003
|
10C10
|
3
|
100055
|
Nguyễn Văn
|
Đô
|
Nam
|
17/08/2003
|
10C4
|
4
|
100056
|
Đoàn Xuân
|
Đông
|
Nam
|
08/03/2003
|
10C1
|
5
|
100057
|
Nguyễn Xuân
|
Đông
|
Nam
|
18/05/2003
|
10C1
|
6
|
100058
|
Lê Huỳnh
|
Đức
|
Nam
|
21/06/2003
|
10C8
|
7
|
100059
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Đức
|
Nam
|
23/10/2003
|
10C9
|
8
|
100060
|
Đặng Nguyễn Quỳnh
|
Giang
|
Nữ
|
02/12/2003
|
10C6
|
9
|
100061
|
Đoàn Thị
|
Giang
|
Nữ
|
10/10/2003
|
10C6
|
10
|
100062
|
Huỳnh Thị Thu
|
Giang
|
Nữ
|
26/08/2003
|
10C10
|
11
|
100063
|
Lê Ngọc Bảo
|
Giang
|
Nữ
|
28/04/2003
|
10C9
|
12
|
100064
|
Trần Nguyễn Hương
|
Giang
|
Nữ
|
22/09/2003
|
10C6
|
13
|
100065
|
Trương Bảo
|
Giang
|
Nữ
|
05/06/2003
|
10C1
|
14
|
100066
|
Trương Thị Tuyết
|
Giang
|
Nữ
|
29/03/2003
|
10C1
|
15
|
100067
|
Phạm Thị Ngọc
|
Giàu
|
Nữ
|
15/06/2003
|
10C7
|
16
|
100068
|
Đường Khánh
|
Hà
|
Nữ
|
06/03/2003
|
10C3
|
17
|
100069
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
08/10/2003
|
10C2
|
18
|
100070
|
Lê Thị Khánh
|
Hà
|
Nữ
|
13/05/2003
|
10C6
|
19
|
100071
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
Nữ
|
25/11/2003
|
10C9
|
20
|
100072
|
Trần Thanh
|
Hà
|
Nam
|
07/12/2003
|
10C10
|
21
|
100073
|
Nguyễn Ung Tấn
|
Hải
|
Nam
|
18/08/2003
|
10C5
|
22
|
100074
|
Võ Minh
|
Hải
|
Nam
|
15/07/2003
|
10C4
|
23
|
100075
|
Nguyễn Đình
|
Hàn
|
Nam
|
27/07/2003
|
10C10
|
24
|
100076
|
Nguyễn Thúy
|
Hạnh
|
Nữ
|
20/02/2003
|
10C1
|
25
|
100077
|
Trần Thu
|
Hạnh
|
Nữ
|
21/08/2003
|
10C3
|
26
|
100078
|
Trương Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
26/07/2003
|
10C4
|
PHÒNG 4
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100079
|
Nguyễn Đình Quốc
|
Hào
|
Nam
|
10/02/2003
|
10C8
|
2
|
100080
|
Nguyễn Phượng
|
Hằng
|
Nữ
|
01/02/2003
|
10C2
|
3
|
100081
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hằng
|
Nữ
|
25/10/2003
|
10C6
|
4
|
100082
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
Nữ
|
09/07/2003
|
10C10
|
5
|
100083
|
Trần Thị Như
|
Hằng
|
Nữ
|
02/09/2003
|
10C5
|
6
|
100084
|
Võ Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
07/07/2003
|
10C7
|
7
|
100085
|
Đặng Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
01/05/2003
|
10C3
|
8
|
100086
|
Lê Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
27/12/2003
|
10C3
|
9
|
100087
|
Lương Thị Mỹ
|
Hân
|
Nữ
|
31/01/2003
|
10C3
|
10
|
100088
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
22/07/2003
|
10C9
|
11
|
100089
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
26/09/2003
|
10C3
|
12
|
100090
|
Nguyễn Trần Kiều
|
Hân
|
Nữ
|
13/07/2003
|
10C4
|
13
|
100091
|
Võ Thị Mai
|
Hân
|
Nữ
|
02/06/2003
|
10C2
|
14
|
100092
|
Võ Trần Gia
|
Hân
|
Nữ
|
17/12/2003
|
10C10
|
15
|
100093
|
Đoàn Trần Ái
|
Hậu
|
Nữ
|
19/06/2003
|
10C9
|
16
|
100094
|
Huỳnh Thị Nhân
|
Hậu
|
Nữ
|
22/06/2003
|
10C8
|
17
|
100095
|
Nguyễn Trần
|
Hậu
|
Nam
|
13/04/2003
|
10C5
|
18
|
100096
|
Phan Đình
|
Hậu
|
Nam
|
20/10/2003
|
10C2
|
19
|
100097
|
Trịnh Lương
|
Hậu
|
Nam
|
22/11/2003
|
10C4
|
20
|
100098
|
Võ Anh
|
Hậu
|
Nam
|
13/01/2003
|
10C10
|
21
|
100099
|
Nguyễn Đức Ngọc
|
Hiền
|
Nữ
|
14/02/2003
|
10C6
|
22
|
100100
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
19/05/2003
|
10C2
|
23
|
100101
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiển
|
Nam
|
12/01/2003
|
10C9
|
24
|
100102
|
Trần Quang
|
Hiển
|
Nam
|
08/09/2003
|
10C11
|
25
|
100103
|
Cao Viết
|
Hiếu
|
Nam
|
08/10/2003
|
10C5
|
26
|
100104
|
Nguyễn Hoàng Quốc
|
Hiếu
|
Nam
|
29/11/2003
|
10C11
|
PHÒNG 5
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100105
|
Trần Thị Minh
|
Hiếu
|
Nữ
|
17/08/2003
|
10C3
|
2
|
100106
|
Trần Trọng
|
Hiếu
|
Nam
|
09/11/2003
|
10C7
|
3
|
100107
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
12/08/2003
|
10C11
|
4
|
100108
|
Trịnh Mạnh
|
Hiếu
|
Nam
|
26/09/2003
|
10C5
|
5
|
100109
|
Võ Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
18/09/2003
|
10C11
|
6
|
100110
|
Phan Thị Lệ
|
Hoa
|
Nữ
|
08/04/2003
|
10C3
|
7
|
100111
|
Huỳnh Thị
|
Hòa
|
Nữ
|
01/12/2003
|
10C5
|
8
|
100112
|
Trần Văn
|
Hòa
|
Nam
|
06/11/2003
|
10C4
|
9
|
100113
|
Lương Nguyễn
|
Hoàng
|
Nam
|
08/12/2002
|
10C11
|
10
|
100114
|
Nguyễn Đức
|
Hoàng
|
Nam
|
02/12/2003
|
10C8
|
11
|
100115
|
Trương Thị Phương
|
Hoàng
|
Nữ
|
07/08/2003
|
10C3
|
12
|
100116
|
Lê Thị Ánh
|
Hồng
|
Nữ
|
23/10/2003
|
10C8
|
13
|
100117
|
Châu Nguyễn Ngọc
|
Huân
|
Nam
|
18/10/2003
|
10C1
|
14
|
100118
|
Võ Vinh
|
Huân
|
Nam
|
01/05/2003
|
10C5
|
15
|
100119
|
Cao Minh
|
Hùng
|
Nam
|
04/04/2003
|
10C9
|
16
|
100120
|
Hà Lê
|
Hùng
|
Nam
|
11/06/2003
|
10C9
|
17
|
100121
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
Nam
|
20/03/2003
|
10C4
|
18
|
100122
|
Quách Nguyên
|
Hùng
|
Nam
|
29/04/2003
|
10C8
|
19
|
100123
|
Đinh Nguyễn Gia
|
Huy
|
Nam
|
23/04/2003
|
10C6
|
20
|
100124
|
Đỗ Gia
|
Huy
|
Nam
|
20/07/2003
|
10C5
|
21
|
100125
|
Huỳnh Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
29/04/2003
|
10C10
|
22
|
100126
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
Nam
|
14/12/2003
|
10C9
|
23
|
100127
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
Nam
|
23/12/2003
|
10C7
|
24
|
100128
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Huy
|
Nam
|
13/07/2003
|
10C11
|
25
|
100129
|
Nguyễn Phúc
|
Huy
|
Nam
|
12/01/2003
|
10C1
|
26
|
100130
|
Nguyễn Văn
|
Huy
|
Nam
|
16/04/2003
|
10C8
|
PHÒNG 6
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100131
|
Phạm Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/01/2003
|
10C8
|
2
|
100132
|
Phạm Thành
|
Huy
|
Nam
|
22/06/2003
|
10C11
|
3
|
100133
|
Phan Quốc
|
Huy
|
Nam
|
23/05/2003
|
10C9
|
4
|
100134
|
Trần Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/01/2003
|
10C9
|
5
|
100135
|
Võ Anh
|
Huy
|
Nam
|
19/06/2003
|
10C2
|
6
|
100136
|
Phan Thị Mai
|
Huyên
|
Nữ
|
13/09/2003
|
10C3
|
7
|
100137
|
Dương Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
03/08/2003
|
10C4
|
8
|
100138
|
Đinh Thị Ánh
|
Huyền
|
Nữ
|
27/05/2003
|
10C2
|
9
|
100139
|
Lê Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
04/12/2003
|
10C2
|
10
|
100140
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
02/01/2003
|
10C4
|
11
|
100141
|
Đỗ Gia
|
Hưng
|
Nam
|
18/02/2003
|
10C9
|
12
|
100142
|
Trần
|
Hưng
|
Nam
|
31/05/2003
|
10C2
|
13
|
100143
|
Lê Phạm Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
16/06/2003
|
10C1
|
14
|
100144
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
Nữ
|
16/02/2003
|
10C6
|
15
|
100145
|
Nguyễn Văn
|
Hửu
|
Nam
|
01/01/2003
|
10C9
|
16
|
100146
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
Nam
|
08/02/2003
|
10C11
|
17
|
100147
|
Phan Tuấn
|
Khải
|
Nam
|
18/12/2003
|
10C5
|
18
|
100148
|
Võ Ngọc
|
Khải
|
Nam
|
24/10/2001
|
10C11
|
19
|
100149
|
Nguyễn Châu
|
Khanh
|
Nữ
|
22/04/2003
|
10C5
|
20
|
100150
|
Huỳnh Ngọc
|
Khánh
|
Nam
|
28/07/2003
|
10C6
|
21
|
100151
|
Phạm Văn
|
Khánh
|
Nam
|
18/12/2003
|
10C4
|
22
|
100152
|
Trần Thị Phương
|
Khánh
|
Nữ
|
27/10/2003
|
10C11
|
23
|
100153
|
Huỳnh Minh
|
Khiêm
|
Nam
|
05/08/2003
|
10C1
|
24
|
100154
|
Đinh Trần Anh
|
Khoa
|
Nam
|
16/06/2003
|
10C1
|
25
|
100155
|
Lưu Trần Anh
|
Khoa
|
Nam
|
08/05/2003
|
10C10
|
26
|
100156
|
Nguyễn Duy
|
Khoa
|
Nam
|
14/05/2003
|
10C3
|
PHÒNG 7
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100157
|
Lê Tuấn Nguyên
|
Khôi
|
Nam
|
07/12/2003
|
10C1
|
2
|
100158
|
Phan Văn
|
Khởi
|
Nam
|
24/05/2003
|
10C1
|
3
|
100159
|
Bùi Long
|
Khương
|
Nam
|
14/07/2003
|
10C4
|
4
|
100160
|
Đào Viết
|
Kiên
|
Nam
|
01/02/2003
|
10C4
|
5
|
100161
|
Nguyễn Gia
|
Kiên
|
Nam
|
17/05/2003
|
10C2
|
6
|
100162
|
Trần Trung
|
Kiên
|
Nam
|
24/12/2003
|
10C11
|
7
|
100163
|
Huỳnh Gia
|
Kiệt
|
Nam
|
22/11/2003
|
10C3
|
8
|
100164
|
Trần Ngọc Tuấn
|
Kiệt
|
Nam
|
08/05/2003
|
10C1
|
9
|
100165
|
Nguyễn Thị Thanh Kim
|
Kiều
|
Nữ
|
24/05/2003
|
10C6
|
10
|
100166
|
Trần Thị Bích
|
Kiều
|
Nữ
|
19/10/2003
|
10C6
|
11
|
100167
|
Trần Gia
|
Kính
|
Nam
|
20/10/2003
|
10C9
|
12
|
100168
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Lài
|
Nữ
|
16/06/2003
|
10C4
|
13
|
100169
|
Phan Ngọc
|
Lân
|
Nam
|
21/09/2003
|
10C1
|
14
|
100170
|
Nguyễn Ngọc Kim
|
Liên
|
Nữ
|
10/08/2003
|
10C8
|
15
|
100171
|
Tưởng Thế
|
Liêu
|
Nam
|
23/01/2003
|
10C5
|
16
|
100172
|
Chế Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
04/01/2003
|
10C11
|
17
|
100173
|
Đặng Ngọc Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
22/10/2003
|
10C8
|
18
|
100174
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Linh
|
Nữ
|
09/10/2003
|
10C11
|
19
|
100175
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
Nữ
|
24/09/2003
|
10C1
|
20
|
100176
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
Nữ
|
11/07/2003
|
10C5
|
21
|
100177
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
Nữ
|
10/04/2003
|
10C2
|
22
|
100178
|
Phạm Thị
|
Linh
|
Nữ
|
11/10/2003
|
10C8
|
23
|
100179
|
Phan Hoàng Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
05/10/2003
|
10C7
|
24
|
100180
|
Thái Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
02/01/2003
|
10C8
|
25
|
100181
|
Trần Huỳnh Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
26/02/2003
|
10C2
|
26
|
100182
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
17/01/2003
|
10C11
|
PHÒNG 8
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100183
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
15/07/2003
|
10C11
|
2
|
100184
|
Võ Thị Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
20/10/2003
|
10C3
|
3
|
100185
|
Võ Văn
|
Linh
|
Nam
|
22/02/2003
|
10C8
|
4
|
100186
|
Vy Bảo
|
Linh
|
Nữ
|
20/09/2003
|
10C10
|
5
|
100187
|
Phạm Văn
|
Lĩnh
|
Nam
|
16/06/2003
|
10C9
|
6
|
100188
|
Phan Việt
|
Long
|
Nam
|
29/04/2003
|
10C9
|
7
|
100189
|
Nguyễn Hồ Xuân
|
Lộc
|
Nam
|
18/11/2003
|
10C6
|
8
|
100190
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
Nam
|
11/02/2003
|
10C2
|
9
|
100191
|
Phạm Quốc
|
Lợi
|
Nam
|
02/08/2003
|
10C4
|
10
|
100192
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
18/10/2003
|
10C9
|
11
|
100193
|
Huỳnh Vân
|
Ly
|
Nữ
|
04/02/2003
|
10C8
|
12
|
100194
|
Lê Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
06/12/2003
|
10C8
|
13
|
100195
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
02/09/2003
|
10C9
|
14
|
100196
|
Trần Thị Mỹ
|
Ly
|
Nữ
|
08/12/2003
|
10C8
|
15
|
100197
|
Trần Vũ Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
27/02/2003
|
10C10
|
16
|
100198
|
Trương Thị Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
05/05/2003
|
10C10
|
17
|
100199
|
Võ Thị Mỹ
|
Ly
|
Nữ
|
26/10/2003
|
10C11
|
18
|
100200
|
Võ Thị Trúc
|
Ly
|
Nữ
|
16/01/2003
|
10C4
|
19
|
100201
|
Nguyễn Bảo Xuân
|
Mai
|
Nữ
|
17/06/2003
|
10C5
|
20
|
100202
|
Nguyễn Ngọc
|
Mạnh
|
Nam
|
02/06/2003
|
10C9
|
21
|
100203
|
Nguyễn Phan Thoại
|
Miên
|
Nữ
|
16/05/2003
|
10C4
|
22
|
100204
|
Nguyễn Đức
|
Minh
|
Nam
|
20/02/2003
|
10C5
|
23
|
100205
|
Nguyễn Ngô Nhật
|
Minh
|
Nữ
|
23/10/2003
|
10C3
|
24
|
100206
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
Nam
|
21/11/2003
|
10C8
|
25
|
100207
|
Lê Thị Mộng
|
Mơ
|
Nữ
|
01/10/2003
|
10C5
|
26
|
100208
|
Võ Quý
|
Mùi
|
Nam
|
01/08/2003
|
10C6
|
PHÒNG 9
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100209
|
Lại Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
17/12/2003
|
10C4
|
2
|
100210
|
Lê Thị My
|
My
|
Nữ
|
22/04/2003
|
10C4
|
3
|
100211
|
Phạm Trúc
|
My
|
Nữ
|
01/10/2003
|
10C1
|
4
|
100212
|
Trương Vũ
|
My
|
Nữ
|
20/07/2003
|
10C5
|
5
|
100213
|
Nguyễn Đức
|
Mỹ
|
Nam
|
19/02/2003
|
10C10
|
6
|
100214
|
Đoàn Thị Ly
|
Na
|
Nữ
|
19/07/2003
|
10C6
|
7
|
100215
|
Huỳnh Ni
|
Na
|
Nữ
|
16/11/2003
|
10C9
|
8
|
100216
|
Lê Thị Ly
|
Na
|
Nữ
|
18/01/2003
|
10C2
|
9
|
100217
|
Võ Luyn
|
Na
|
Nữ
|
11/10/2003
|
10C5
|
10
|
100218
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Nam
|
Nam
|
13/02/2003
|
10C2
|
11
|
100219
|
Phan Thị Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
06/05/2003
|
10C1
|
12
|
100220
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
01/01/2003
|
10C7
|
13
|
100221
|
Nguyễn Hoàng Thu
|
Ngân
|
Nữ
|
09/01/2003
|
10C4
|
14
|
100222
|
Võ Thị Hoàng
|
Ngân
|
Nữ
|
31/12/2003
|
10C11
|
15
|
100223
|
Hồ Đức
|
Nghĩa
|
Nam
|
15/10/2003
|
10C9
|
16
|
100224
|
Nguyễn Minh
|
Nghĩa
|
Nam
|
02/06/2003
|
10C6
|
17
|
100225
|
Nguyễn Phan Bảo
|
Ngọc
|
Nữ
|
21/11/2003
|
10C1
|
18
|
100226
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngọc
|
Nữ
|
28/06/2003
|
10C8
|
19
|
100227
|
Thái Bảo
|
Ngọc
|
Nữ
|
13/12/2003
|
10C11
|
20
|
100228
|
Lê Phương
|
Nguyên
|
Nữ
|
04/11/2003
|
10C11
|
21
|
100229
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
17/05/2003
|
10C6
|
22
|
100230
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
Nguyên
|
Nam
|
14/07/2003
|
10C2
|
23
|
100231
|
Trần Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
02/02/2003
|
10C5
|
24
|
100232
|
Lê Thị Ánh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
15/07/2003
|
10C5
|
25
|
100233
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
07/06/2003
|
10C7
|
26
|
100234
|
Lê Trung
|
Nhân
|
Nữ
|
08/08/2003
|
10C5
|
PHÒNG 10
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100235
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
Nam
|
26/09/2003
|
10C5
|
2
|
100236
|
Nguyễn Thiện
|
Nhân
|
Nam
|
03/08/2003
|
10C1
|
3
|
100237
|
Phan Thái
|
Nhân
|
Nam
|
25/02/2003
|
10C8
|
4
|
100238
|
Trương Thị Ánh
|
Nhân
|
Nữ
|
31/08/2003
|
10C3
|
5
|
100239
|
Nguyễn Đăng Duy
|
Nhất
|
Nam
|
10/02/2003
|
10C6
|
6
|
100240
|
Trần Bảo
|
Nhật
|
Nữ
|
28/09/2003
|
10C1
|
7
|
100241
|
Lê Thị Uyển
|
Nhi
|
Nữ
|
01/08/2003
|
10C11
|
8
|
100242
|
Lê Thị Ý
|
Nhi
|
Nữ
|
07/11/2003
|
10C6
|
9
|
100243
|
Lê Trương Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
15/10/2003
|
10C3
|
10
|
100244
|
Nguyễn Bảo
|
Nhi
|
Nữ
|
15/06/2003
|
10C1
|
11
|
100245
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Nhi
|
Nữ
|
24/04/2003
|
10C3
|
12
|
100246
|
Nguyễn Ngọc Uyển
|
Nhi
|
Nữ
|
08/10/2003
|
10C3
|
13
|
100247
|
Nguyễn Phương
|
Nhi
|
Nữ
|
16/06/2003
|
10C1
|
14
|
100248
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
02/10/2003
|
10C2
|
15
|
100249
|
Phạm Thị Thùy
|
Nhi
|
Nữ
|
27/01/2003
|
10C6
|
16
|
100250
|
Phan Thảo
|
Nhi
|
Nữ
|
15/09/2003
|
10C9
|
17
|
100251
|
Phan Thị
|
Nhị
|
Nữ
|
01/04/2003
|
10C8
|
18
|
100252
|
Trương Thị Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
20/10/2003
|
10C2
|
19
|
100253
|
Nguyễn Lê Hoàng
| | | | | |