|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách và SBD HS khối 12 dự kiểm tra HK2 năm học 2018-2019
|
Cập nhật bởi: lqdqnam - Vào ngày: 23/04/2019 5:31:50 CH
- Số lượt xem: 3291
|
PHÒNG SỐ 1-NGỒI TẠI P6
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120001
|
Ngô Nguyễn Trường
|
An
|
10/10/2001
|
12C11
|
2
|
120002
|
Nguyễn Thị Thanh
|
An
|
12/6/2001
|
12C11
|
3
|
120003
|
Dương Hoàng
|
Anh
|
18/10/2001
|
12C2
|
4
|
120004
|
Lương Ngọc Vân
|
Anh
|
14/12/2001
|
12C9
|
5
|
120005
|
Nguyễn Thị Phi
|
Anh
|
4/12/2001
|
12C7
|
6
|
120006
|
Trần Thị Kim
|
Anh
|
13/12/2001
|
12C6
|
7
|
120007
|
Trần Thị Trâm
|
Anh
|
25/2/2001
|
12C1
|
8
|
120008
|
Trần Văn Nhật
|
Anh
|
12/7/2001
|
12C5
|
9
|
120009
|
Võ Quốc
|
Anh
|
16/9/2001
|
12C6
|
10
|
120010
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Ánh
|
27/7/2001
|
12C2
|
11
|
120011
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
26/8/2001
|
12C3
|
12
|
120012
|
Trần Thị
|
Ánh
|
23/3/2001
|
12C1
|
13
|
120013
|
Tưởng Thị Ngọc
|
Ánh
|
28/7/2001
|
12C8
|
14
|
120014
|
Võ Thị Kim
|
Ánh
|
20/1/2001
|
12C9
|
15
|
120015
|
Đặng Duy
|
Bảo
|
24/11/2001
|
12C1
|
16
|
120016
|
Đoàn Thanh
|
Bảo
|
20/2/2001
|
12C2
|
17
|
120017
|
Nguyễn Nhật
|
Bảo
|
1/5/2001
|
12C9
|
18
|
120018
|
Trần Thanh
|
Bảo
|
3/11/2001
|
12C7
|
19
|
120019
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Bình
|
3/8/2001
|
12C6
|
20
|
120020
|
Phan Thị
|
Bình
|
27/4/2001
|
12C8
|
21
|
120021
|
Phạm Ngọc Thụy
|
Các
|
31/7/2001
|
12C3
|
22
|
120022
|
Phan Lương
|
Cầm
|
21/2/2001
|
12C6
|
23
|
120023
|
Doãn Nữ Bảo
|
Châu
|
30/3/2001
|
12C4
|
24
|
120024
|
Lương Thị Minh
|
Châu
|
11/10/2001
|
12C8
|
25
|
120025
|
Hứa Thị Linh
|
Chi
|
27/10/2001
|
12C1
|
26
|
120026
|
Trương Minh
|
Chí
|
18/11/2001
|
12C6
|
27
|
120027
|
Nguyễn Trương Minh
|
Chiến
|
10/7/2001
|
12C11
|
28
|
120028
|
Võ Ngọc
|
Chiến
|
1/1/2001
|
12C10
|
29
|
120029
|
Võ Nguyễn Xuân
|
Chương
|
26/4/2001
|
12C4
|
30
|
120030
|
Nguyễn Đại
|
Công
|
19/5/2001
|
12C2
|
31
|
120031
|
Lê Nguyễn Công
|
Danh
|
20/1/2001
|
12C11
|
32
|
120032
|
Đoàn Thị Ngọc
|
Diễm
|
17/11/2001
|
12C10
|
PHÒNG SỐ 2-NGỒI TẠI P7
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120033
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Diễm
|
1/1/2001
|
12C7
|
2
|
120034
|
Trần Thị Anh
|
Dung
|
25/6/2001
|
12C1
|
3
|
120035
|
Trương Thị Phương
|
Dung
|
19/9/2001
|
12C3
|
4
|
120036
|
Đoàn Phan
|
Duy
|
21/8/2001
|
12C1
|
5
|
120037
|
Nguyễn Đức
|
Duy
|
8/9/2001
|
12C9
|
6
|
120038
|
Nguyễn Phạm Lâm
|
Duy
|
20/12/2001
|
12C4
|
7
|
120039
|
Huỳnh Thị Ý
|
Duyên
|
4/10/2001
|
12C4
|
8
|
120040
|
Lương Huỳnh
|
Duyên
|
8/10/2001
|
12C8
|
9
|
120041
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Duyên
|
1/11/2001
|
12C4
|
10
|
120042
|
Ca Nhật
|
Dương
|
1/12/2001
|
12C10
|
11
|
120043
|
Cao Thùy
|
Dương
|
24/1/2001
|
12C3
|
12
|
120044
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
Dương
|
13/5/2001
|
12C10
|
13
|
120045
|
Phạm Lê Thùy
|
Dương
|
2/10/2001
|
12C6
|
14
|
120046
|
Phạm Tấn
|
Dương
|
29/8/2001
|
12C6
|
15
|
120047
|
Đinh Lộc
|
Dưỡng
|
12/10/2001
|
12C8
|
16
|
120048
|
Trần Lương Phương
|
Đan
|
10/6/2001
|
12C7
|
17
|
120049
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
7/3/2001
|
12C7
|
18
|
120050
|
Phạm Xuân
|
Đạt
|
29/9/2001
|
12C4
|
19
|
120051
|
Cao Võ Minh
|
Đoàn
|
17/12/2001
|
12C7
|
20
|
120052
|
Nguyễn Dương
|
Đoàn
|
18/9/2001
|
12C2
|
21
|
120053
|
Lê Việt
|
Đức
|
27/3/2001
|
12C6
|
22
|
120054
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
7/8/2001
|
12C10
|
23
|
120055
|
Nguyễn Văn Việt
|
Đức
|
4/11/2001
|
12C6
|
24
|
120056
|
Trần Đại
|
Đức
|
22/4/2001
|
12C10
|
25
|
120057
|
Trần Phước
|
Đức
|
8/8/2001
|
12C10
|
26
|
120058
|
Trần Văn
|
Đức
|
7/4/2001
|
12C7
|
27
|
120059
|
Dương Hồng Kiều
|
Giang
|
12/10/2001
|
12C4
|
28
|
120060
|
Lê Thị Hồng
|
Giang
|
12/9/2001
|
12C4
|
29
|
120061
|
Nguyễn Lê Hương
|
Giang
|
18/8/2001
|
12C2
|
30
|
120062
|
Nguyễn Thị Hà
|
Giang
|
2/4/2001
|
12C4
|
31
|
120063
|
Nguyễn Thùy
|
Giang
|
1/3/2001
|
12C3
|
32
|
120064
|
Lê Thị Thanh
|
Hà
|
6/1/2001
|
12C9
|
PHÒNG SỐ 3-NGỒI TẠI P8
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120065
|
Phan Văn
|
Hà
|
10/5/2001
|
12C11
|
2
|
120066
|
Lê Đức
|
Hải
|
29/6/2001
|
12C2
|
3
|
120067
|
Phạm Thị Hồng
|
Hải
|
30/1/2001
|
12C7
|
4
|
120068
|
Trần Tuấn
|
Hải
|
2/1/2001
|
12C9
|
5
|
120069
|
Võ Thị Hồng
|
Hạnh
|
24/11/2001
|
12C7
|
6
|
120070
|
Lã Thị Minh
|
Hằng
|
6/3/2001
|
12C3
|
7
|
120071
|
Lê
|
Hằng
|
1/10/2001
|
12C1
|
8
|
120072
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
20/11/2001
|
12C2
|
9
|
120073
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
20/11/2001
|
12C11
|
10
|
120074
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
11/4/2001
|
12C3
|
11
|
120075
|
Trịnh Nguyễn Thu
|
Hằng
|
1/2/2001
|
12C2
|
12
|
120076
|
Hồ Hải Bảo
|
Hân
|
28/7/2001
|
12C2
|
13
|
120077
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Hân
|
14/8/2001
|
12C3
|
14
|
120078
|
Phan Thị Ngọc
|
Hân
|
21/1/2001
|
12C10
|
15
|
120079
|
Trương Lê Ngọc
|
Hân
|
29/8/2001
|
12C1
|
16
|
120080
|
Võ Ngọc Gia
|
Hân
|
17/4/2001
|
12C4
|
17
|
120081
|
Lâm Lê Hồng
|
Hậu
|
20/11/2001
|
12C11
|
18
|
120082
|
Lương Thị Thu
|
Hậu
|
27/5/2001
|
12C5
|
19
|
120083
|
Lê Thị
|
Hên
|
22/1/1999
|
12C8
|
20
|
120084
|
Hoàng Minh
|
Hiền
|
21/4/2001
|
12C10
|
21
|
120085
|
Lương Thị Ngọc
|
Hiền
|
16/7/2001
|
12C3
|
22
|
120086
|
Phạm Thị Thanh
|
Hiền
|
24/3/2001
|
12C4
|
23
|
120087
|
Phan Thị Thu
|
Hiền
|
1/1/2001
|
12C3
|
24
|
120088
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
4/5/2001
|
12C10
|
25
|
120089
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
23/12/2001
|
12C5
|
26
|
120090
|
Nguyễn Văn
|
Hiệp
|
10/10/2001
|
12C11
|
27
|
120091
|
Cao Văn
|
Hiếu
|
30/8/2001
|
12C3
|
28
|
120092
|
Dương Ngọc
|
Hiếu
|
6/11/2001
|
12C6
|
29
|
120093
|
Hoàng Duy
|
Hiếu
|
20/6/2001
|
12C2
|
30
|
120094
|
Phan Huỳnh Như
|
Hiếu
|
1/10/2001
|
12C4
|
31
|
120095
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hòa
|
8/3/2001
|
12C11
|
32
|
120096
|
Phạm Nguyễn Ngọc
|
Hòa
|
8/1/2001
|
12C3
|
PHÒNG SỐ 4-NGỒI TẠI P9
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120097
|
Phạm Thị Thu
|
Hòa
|
25/12/2001
|
12C10
|
2
|
120098
|
Nguyễn Hải
|
Hoàng
|
22/10/2001
|
12C3
|
3
|
120099
|
Trần Ngọc
|
Hoàng
|
6/3/2001
|
12C8
|
4
|
120100
|
Lê Thị Bích
|
Hợp
|
24/8/2001
|
12C10
|
5
|
120101
|
Lê Việt
|
Hùng
|
1/6/2001
|
12C7
|
6
|
120102
|
Huỳnh Đức
|
Huy
|
25/6/2001
|
12C5
|
7
|
120103
|
Kiều Gia
|
Huy
|
1/12/2001
|
12C1
|
8
|
120104
|
Lê Nguyên
|
Huy
|
8/7/2001
|
12C5
|
9
|
120105
|
Nguyễn Trần Quang
|
Huy
|
26/5/2001
|
12C7
|
10
|
120106
|
Phan Thanh
|
Huy
|
20/7/2001
|
12C7
|
11
|
120107
|
Trần Quang
|
Huy
|
13/3/2001
|
12C11
|
12
|
120108
|
Ca Thị Minh
|
Huyền
|
17/6/2001
|
12C2
|
13
|
120109
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Huyền
|
25/9/2001
|
12C4
|
14
|
120110
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Huyền
|
1/1/2001
|
12C11
|
15
|
120111
|
Trần Hoàng Nhật
|
Huyền
|
9/6/2001
|
12C1
|
16
|
120112
|
Trần Thị Khánh
|
Huyền
|
21/6/2001
|
12C9
|
17
|
120113
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
19/6/2001
|
12C2
|
18
|
120114
|
Đỗ Thị Thu
|
Hương
|
14/9/2001
|
12C5
|
19
|
120115
|
Nguyễn Hoài
|
Hương
|
1/6/2001
|
12C1
|
20
|
120116
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
6/7/2001
|
12C7
|
21
|
120117
|
Trần Thị Thu
|
Hương
|
28/07/2000
|
12C10
|
22
|
120118
|
Đỗ Hoàng Song
|
Kha
|
17/7/2001
|
12C6
|
23
|
120119
|
Tống Thục
|
Kha
|
9/11/2001
|
12C1
|
24
|
120120
|
Trần Quang
|
Khải
|
20/8/2001
|
12C6
|
25
|
120121
|
Phạm Viết Minh
|
Khang
|
16/12/2001
|
12C11
|
26
|
120122
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
26/11/2001
|
12C7
|
27
|
120123
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
18/2/2001
|
12C11
|
28
|
120124
|
Nguyễn Văn
|
Khoa
|
11/12/2001
|
12C10
|
29
|
120125
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Khoa
|
14/3/2001
|
12C4
|
30
|
120126
|
Nguyễn Văn
|
Kiệt
|
6/6/2001
|
12C5
|
31
|
120127
|
Mai Hoàng
|
Kim
|
2/9/2001
|
12C6
|
32
|
120128
|
Dương Thục
|
Lam
|
12/11/2001
|
12C4
|
PHÒNG SỐ 5-NGỒI TẠI P10
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120129
|
Huỳnh Xuân
|
Lâm
|
25/2/2001
|
12C6
|
2
|
120130
|
Hứa Thị Hạ
|
Lâm
|
21/6/2001
|
12C7
|
3
|
120131
|
Nguyễn Cao Thanh
|
Lâm
|
25/3/2001
|
12C10
|
4
|
120132
|
Nguyễn Ngọc
|
Lâm
|
5/2/2001
|
12C4
|
5
|
120133
|
Nguyễn Trần Thanh
|
Lâm
|
22/5/2001
|
12C11
|
6
|
120134
|
Trần Lê Hương
|
Lâm
|
18/2/2001
|
12C3
|
7
|
120135
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Lê
|
11/5/2001
|
12C9
|
8
|
120136
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lê
|
24/7/2001
|
12C5
|
9
|
120137
|
Lê Thị Hoàn
|
Linh
|
13/6/2001
|
12C11
|
10
|
120138
|
Lưu Khánh
|
Linh
|
12/8/2001
|
12C7
|
11
|
120139
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Linh
|
12/9/2001
|
12C5
|
12
|
120140
|
Nguyễn Phi
|
Linh
|
30/5/2001
|
12C11
|
13
|
120141
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
30/6/2001
|
12C11
|
14
|
120142
|
Phạm Thị Nguyên
|
Linh
|
16/2/2001
|
12C5
|
15
|
120143
|
Phạm Thị Thúy
|
Linh
|
1/1/2001
|
12C7
|
16
|
120144
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
11/8/2001
|
12C6
|
17
|
120145
|
Trần Vạn Yến
|
Linh
|
17/3/2001
|
12C5
|
18
|
120146
|
Trương Thị Hồng
|
Linh
|
22/3/2001
|
12C3
|
19
|
120147
|
Bùi Đình
|
Long
|
06/04/2000
|
12C8
|
20
|
120148
|
Bùi Hoàng
|
Long
|
19/1/2001
|
12C8
|
21
|
120149
|
Mai Thành
|
Long
|
5/11/2001
|
12C3
|
22
|
120150
|
Nguyễn Đại
|
Long
|
18/12/2001
|
12C5
|
23
|
120151
|
Phạm Hoàng
|
Long
|
1/8/2001
|
12C10
|
24
|
120152
|
Lê Minh
|
Lợi
|
4/10/2001
|
12C1
|
25
|
120153
|
Phan Văn
|
Luận
|
20/5/2001
|
12C11
|
26
|
120154
|
Nguyễn Thị Kim
|
Luyến
|
8/11/2001
|
12C5
|
27
|
120155
|
Nguyễn Văn
|
Lực
|
5/12/2001
|
12C5
|
28
|
120156
|
Nguyễn Hồng Khánh
|
Ly
|
17/7/2001
|
12C10
|
29
|
120157
|
Nguyễn Thị Ly
|
Ly
|
25/10/2000
|
12C9
|
30
|
120158
|
Nguyễn Thị Ly
|
Ly
|
26/3/2001
|
12C9
|
31
|
120159
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Ly
|
21/2/2001
|
12C2
|
32
|
120160
|
Nguyễn Trần Thảo
|
Ly
|
9/4/2001
|
12C9
|
PHÒNG SỐ 6-NGỒI TẠI P11
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120161
|
Huỳnh Thanh
|
Mai
|
6/8/2001
|
12C11
|
2
|
120162
|
Lê Thị Thu
|
Mai
|
20/10/2001
|
12C4
|
3
|
120163
|
Dương Thị Hiền
|
Minh
|
27/3/2001
|
12C3
|
4
|
120164
|
Lê Hồng
|
Minh
|
9/1/2001
|
12C11
|
5
|
120165
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
11/4/2001
|
12C2
|
6
|
120166
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Minh
|
5/11/2001
|
12C3
|
7
|
120167
|
Nguyễn Thanh
|
Minh
|
9/4/2001
|
12C2
|
8
|
120168
|
Ca Thị Diễm
|
My
|
5/2/2001
|
12C1
|
9
|
120169
|
Cao Thị Hà
|
My
|
8/5/2001
|
12C7
|
10
|
120170
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
21/1/2001
|
12C8
|
11
|
120171
|
Trần Lê Thị Trà
|
My
|
10/3/2001
|
12C1
|
12
|
120172
|
Phạm Thị Ly
|
Na
|
1/7/2001
|
12C4
|
13
|
120173
|
Phan Phạm Thanh
|
Na
|
31/8/2001
|
12C2
|
14
|
120174
|
Trần Thị Ni
|
Na
|
19/11/2001
|
12C3
|
15
|
120175
|
Lê Đình Phương
|
Nam
|
10/4/2001
|
12C3
|
16
|
120176
|
Mai Thế
|
Nam
|
27/1/2001
|
12C4
|
17
|
120177
|
Nguyễn Đình
|
Nam
|
4/7/2001
|
12C2
|
18
|
120178
|
Phan Văn
|
Nam
|
22/7/2001
|
12C5
|
19
|
120179
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
20/2/2001
|
12C9
|
20
|
120180
|
Phan Thị Thúy
|
Nga
|
4/7/2001
|
12C9
|
21
|
120181
|
Phan Văn
|
Nga
|
13/9/2001
|
12C9
|
22
|
120182
|
Đoàn Thị Thúy
|
Ngân
|
13/1/2001
|
12C7
|
23
|
120183
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Ngân
|
30/5/2001
|
12C4
|
24
|
120184
|
Trần Thị Bảo
|
Ngân
|
1/9/2001
|
12C2
|
25
|
120185
|
Nguyễn Đắc Khánh
|
Nghi
|
5/3/2001
|
12C9
|
26
|
120186
|
Trần Thị Phương
|
Nghi
|
8/3/2001
|
12C8
|
27
|
120187
|
Nguyễn Hồng Bảo
|
Ngọc
|
7/9/2001
|
12C3
|
28
|
120188
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
15/9/2001
|
12C1
|
29
|
120189
|
Trương Thị
|
Ngọc
|
13/11/2001
|
12C2
|
30
|
120190
|
Võ Thị Hoài
|
Ngọc
|
17/8/2001
|
12C1
|
31
|
120191
|
Lê Trung
|
Nguyên
|
20/11/2001
|
12C7
|
32
|
120192
|
Nguyễn Thảo
|
Nguyên
|
2/4/2001
|
12C1
|
PHÒNG SỐ 7-NGỒI TẠI P12
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120193
|
Trương Tân Kỷ
|
Nguyên
|
1/1/2001
|
12C3
|
2
|
120194
|
Võ Thị Mỹ
|
Nguyên
|
18/6/2001
|
12C10
|
3
|
120195
|
Võ Thị Thảo
|
Nguyên
|
11/6/2001
|
12C3
|
4
|
120196
|
Nguyễn Trần Minh
|
Nguyệt
|
19/6/2001
|
12C2
|
5
|
120197
|
Lê Viết
|
Nhân
|
5/8/2001
|
12C1
|
6
|
120198
|
Nguyễn Hoài
|
Nhân
|
3/11/2001
|
12C4
|
7
|
120199
|
Đỗ Thị Ý
|
Nhi
|
12/4/2001
|
12C2
|
8
|
120200
|
Lê Thị Vân
|
Nhi
|
7/8/2001
|
12C1
|
9
|
120201
|
Lê Võ Minh
|
Nhi
|
25/1/2000
|
12C7
|
10
|
120202
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Nhi
|
25/1/2001
|
12C7
|
11
|
120203
|
Phạm Hương
|
Nhi
|
28/8/2001
|
12C10
|
12
|
120204
|
Phạm Thị
|
Nhi
|
3/6/2001
|
12C1
|
13
|
120205
|
Trương Thị Ngọc
|
Nhi
|
5/1/2001
|
12C6
|
14
|
120206
|
Võ Thị Ái
|
Nhi
|
29/12/2001
|
12C6
|
15
|
120207
|
Nguyễn Văn
|
Nhiên
|
11/5/2001
|
12C1
|
16
|
120208
|
Nguyễn Trần Thiên
|
Nhơn
|
9/5/2001
|
12C2
|
17
|
120209
|
Châu Thị Quỳnh
|
Như
|
8/1/2001
|
12C1
|
18
|
120210
|
Hoàng Vũ Đông
|
Như
|
27/12/2000
|
12C6
|
19
|
120211
|
Ngô Thị Vũ
|
Như
|
28/2/2001
|
12C5
|
20
|
120212
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
29/10/2001
|
12C8
|
21
|
120213
|
Phan Quỳnh
|
Như
|
23/8/2001
|
12C1
|
22
|
120214
|
Phan Tâm
|
Như
|
13/2/2001
|
12C8
|
23
|
120215
|
Phan Thị Quỳnh
|
Như
|
21/10/2001
|
12C9
|
24
|
120216
|
Trần Tâm
|
Như
|
15/12/2001
|
12C11
|
25
|
120217
|
Trần Thị Mai
|
Như
|
7/12/2001
|
12C2
|
26
|
120218
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ninh
|
1/7/2001
|
12C2
|
27
|
120219
|
Đỗ Thị Xuân
|
Nương
|
5/4/2001
|
12C10
|
28
|
120220
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Nương
|
27/6/2001
|
12C10
|
29
|
120221
|
Lương Bình
|
Pháp
|
27/2/2001
|
12C9
|
30
|
120222
|
Nguyễn Đại
|
Phi
|
18/12/2001
|
12C9
|
31
|
120223
|
Hồ Thanh
|
Phúc
|
11/5/2001
|
12C1
|
32
|
120224
|
Huỳnh Minh
|
Phúc
|
30/3/2001
|
12C6
|
PHÒNG SỐ 8-NGỒI TẠI P13
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120225
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Phúc
|
29/11/2001
|
12C11
|
2
|
120226
|
Lưu Hồ Vĩnh
|
Phúc
|
3/9/2001
|
12C11
|
3
|
120227
|
Nguyễn Thành
|
Phúc
|
7/4/2001
|
12C9
|
4
|
120228
|
Phạm Đình
|
Phúc
|
23/8/2001
|
12C10
|
5
|
120229
|
Thái Thị Hồng
|
Phúc
|
22/1/2001
|
12C9
|
6
|
120230
|
Trần Tấn
|
Phúc
|
23/5/2001
|
12C8
|
7
|
120231
|
Dương Đại
|
Phước
|
5/1/2001
|
12C1
|
8
|
120232
|
Đinh Văn
|
Phước
|
24/8/2001
|
12C10
|
9
|
120233
|
Nguyễn Hữu
|
Phước
|
4/9/2001
|
12C1
|
10
|
120234
|
Nguyễn Vũ
|
Phước
|
13/1/2001
|
12C11
|
11
|
120235
|
Trần Văn
|
Phước
|
3/11/2000
|
12C5
|
12
|
120236
|
Lê Nguyễn Hoài
|
Phương
|
24/12/2001
|
12C2
|
13
|
120237
|
Phan Hạnh
|
Phương
|
25/9/2001
|
12C11
|
14
|
120238
|
Trần Nhật
|
Phương
|
2/12/2001
|
12C1
|
15
|
120239
|
Trần Thị Nguyên
|
Phương
|
13/3/2001
|
12C5
|
16
|
120240
|
Võ Hoàng
|
Phương
|
1/1/2001
|
12C2
|
17
|
120241
|
Vũ Minh
|
Phương
|
16/12/2001
|
12C10
|
18
|
120242
|
Phan Thị Bích
|
Phượng
|
14/8/2001
|
12C3
|
19
|
120243
|
Đoàn Vinh
|
Quang
|
1/1/2001
|
12C1
|
20
|
120244
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Quang
|
27/8/2001
|
12C9
|
21
|
120245
|
Nguyễn Vũ Nhật
|
Quang
|
27/8/2001
|
12C9
|
22
|
120246
|
Trần Công
|
Quang
|
28/1/2000
|
12C7
|
23
|
120247
|
Trần Nguyễn Đăng
|
Quang
|
20/3/2001
|
12C3
|
24
|
120248
|
Phan Anh
|
Quân
|
23/1/2001
|
12C9
|
25
|
120249
|
Nguyễn Tấn
|
Quốc
|
9/2/2001
|
12C10
|
26
|
120250
|
Trần Bảo
|
Quốc
|
29/6/2001
|
12C11
|
27
|
120251
|
Trần Mai
|
Quyên
|
14/2/2001
|
12C5
|
28
|
120252
|
Ung Thị Nhật
|
Quyên
|
16/9/2001
|
12C8
|
29
|
120253
|
Đoàn Đức
|
Quyền
|
29/4/2001
|
12C8
|
30
|
120254
|
Nguyễn Ngọc
|
Quyền
|
31/10/2001
|
12C6
|
31
|
120255
|
Trần Anh
|
Quyền
|
2/10/2001
|
12C1
|
32
|
120256
|
Dương Tú
|
Quỳnh
|
31/7/2001
|
12C4
|
PHÒNG SỐ 9-NGỒI TẠI P14
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120257
|
Lê Như
|
Quỳnh
|
25/2/2001
|
12C9
|
2
|
120258
|
Ngô Diễm
|
Quỳnh
|
19/12/2001
|
12C1
|
3
|
120259
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
10/10/2001
|
12C10
|
4
|
120260
|
Trần Thị Xuân
|
Quỳnh
|
18/3/2001
|
12C4
|
5
|
120261
|
Nguyễn Đại
|
Rân
|
16/1/2001
|
12C11
|
6
|
120262
|
Võ Đức
|
Rin
|
7/6/2001
|
12C4
|
7
|
120263
|
Huỳnh Lê
|
Sang
|
5/6/2001
|
12C7
|
8
|
120264
|
Lê Văn
|
Sơn
|
15/7/2001
|
12C3
|
9
|
120265
|
Nguyễn Thế
|
Sơn
|
8/7/2001
|
12C6
|
10
|
120266
|
Trần Văn
|
Sơn
|
25/12/2001
|
12C10
|
11
|
120267
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Sương
|
9/11/2001
|
12C2
|
12
|
120268
|
Phạm Nguyễn Thu
|
Sương
|
17/1/2001
|
12C7
|
13
|
120269
|
Dương Thế
|
Tài
|
19/1/2001
|
12C3
|
14
|
120270
|
Trịnh Nguyễn Anh
|
Tài
|
13/10/2001
|
12C3
|
15
|
120271
|
Đỗ Huệ
|
Tâm
|
8/3/2001
|
12C3
|
16
|
120272
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Tâm
|
31/1/2001
|
12C7
|
17
|
120273
|
Thân Minh
|
Tân
|
29/9/2001
|
12C8
|
18
|
120274
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Thạch
|
22/3/2001
|
12C2
|
19
|
120275
|
Lý Ngọc
|
Thái
|
30/1/2001
|
12C1
|
20
|
120276
|
Lê Nhật
|
Thanh
|
14/4/2001
|
12C2
|
21
|
120277
|
Ngô Phan Triều
|
Thanh
|
19/5/2001
|
12C5
|
22
|
120278
|
Đỗ Tấn
|
Thành
|
1/1/2001
|
12C1
|
23
|
120279
|
Huỳnh Ngọc
|
Thành
|
28/4/2001
|
12C11
|
24
|
120280
|
Lê Nhất
|
Thành
|
27/5/2001
|
12C7
|
25
|
120281
|
Nguyễn Phú
|
Thành
|
13/9/2001
|
12C5
|
26
|
120282
|
Đặng Thị Phương
|
Thảo
|
23/1/2001
|
12C8
|
27
|
120283
|
Đoàn Thị Ngọc
|
Thảo
|
30/4/2001
|
12C11
|
28
|
120284
|
Nguyễn Ngọc Tâm
|
Thảo
|
5/3/2001
|
12C4
|
29
|
120285
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
26/4/2001
|
12C7
|
30
|
120286
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
5/7/2001
|
12C7
|
31
|
120287
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
14/2/2001
|
12C8
|
32
|
120288
|
Nguyễn Thị Thành
|
Thảo
|
29/7/2000
|
12C9
|
PHÒNG SỐ 10-NGỒI TẠI P15
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
120289
|
Phạm Bích
|
Thảo
|
11/5/2001
|
12C6
|
2
|
120290
|
Phan Thị Thanh
|
Thảo
|
15/10/2001
|
12C2
|
3
|
120291
|
Thái Thị Kim
|
Thảo
|
17/10/2001
|
12C8
|
4
|
120292
|
Trần Phương
|
Thảo
|
19/6/2001
|
12C5
|
5
|
120293
|
Võ Thị Thu
|
Thảo
|
2/3/2001
|
12C10
|
6
|
120294
|
Mai Quốc
|
Thắng
|
23/3/2001
|
12C7
|
7
|
120295
|
Nguyễn Minh
|
| | | | | |