|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
SBD và Danh sách học sinh khối 10 tham dự kiểm tra môn tiếng Anh học kỳ 2 năm học 2018-2019
|
Cập nhật bởi: lqdqnam - Vào ngày: 11/05/2019 3:09:35 CH
- Số lượt xem: 3920
|
HỌC SINH LƯU Ý: SBD MÔN TIẾNG ANH 10 KHÁC VỚI SBD CÁC MÔN KHÁC VÌ CHẤM PHẦN TRẮC NGHIỆM MÔN TIẾNG ANH ĐƯỢC CHẤM BẰNG MÁY CHẤM NÊN HS PHẢI TÔ ĐÚNG SBD NÀY TRÊN TỜ PHIẾU LÀM BÀI TRẮC NGHIỆM
MÔN TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH 10 NĂM
PHÒNG SỐ 1 – NGỒI TẠI P1
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100001
|
Phan Nguyễn Vân
|
Anh
|
06/05/2003
|
10C3
|
2
|
100002
|
Trần Tô Kim
|
Anh
|
27/05/2003
|
10C1
|
3
|
100003
|
Đàm Quang
|
Bách
|
13/06/2003
|
10C1
|
4
|
100004
|
Nguyễn Hoàng
|
Bảo
|
22/11/2003
|
10C3
|
5
|
100005
|
Nguyễn Quang
|
Chính
|
04/06/2003
|
10C3
|
6
|
100006
|
Huỳnh Thị Thu
|
Diễm
|
19/04/2003
|
10C3
|
7
|
100007
|
Trần Thị Yến
|
Diễm
|
24/01/2003
|
10C1
|
8
|
100008
|
Đỗ Khắc
|
Doãn
|
19/11/2003
|
10C1
|
9
|
100009
|
Đinh Đức
|
Dũng
|
13/12/2003
|
10C3
|
10
|
100010
|
Nguyễn Hạnh
|
Duyên
|
31/07/2003
|
10C3
|
11
|
100011
|
Đoàn Ngọc
|
Đạt
|
02/05/2003
|
10C1
|
12
|
100012
|
Nguyễn Quang
|
Đạt
|
19/12/2003
|
10C1
|
13
|
100013
|
Đoàn Xuân
|
Đông
|
08/03/2003
|
10C1
|
14
|
100014
|
Nguyễn Xuân
|
Đông
|
18/05/2003
|
10C1
|
15
|
100015
|
Trương Bảo
|
Giang
|
05/06/2003
|
10C1
|
16
|
100016
|
Trương Thị Tuyết
|
Giang
|
29/03/2003
|
10C1
|
17
|
100017
|
Đường Khánh
|
Hà
|
06/03/2003
|
10C3
|
18
|
100018
|
Nguyễn Thúy
|
Hạnh
|
20/02/2003
|
10C1
|
19
|
100019
|
Trần Thu
|
Hạnh
|
21/08/2003
|
10C3
|
20
|
100020
|
Đặng Bảo
|
Hân
|
01/05/2003
|
10C3
|
21
|
100021
|
Lê Ngọc
|
Hân
|
27/12/2003
|
10C3
|
22
|
100022
|
Lương Thị Mỹ
|
Hân
|
31/01/2003
|
10C3
|
23
|
100023
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
26/09/2003
|
10C3
|
24
|
100024
|
Phan Thị Lệ
|
Hoa
|
08/04/2003
|
10C3
|
25
|
100025
|
Trương Thị Phương
|
Hoàng
|
07/08/2003
|
10C3
|
26
|
100026
|
Châu Nguyễn Ngọc
|
Huân
|
18/10/2003
|
10C1
|
27
|
100027
|
Nguyễn Phúc
|
Huy
|
12/01/2003
|
10C1
|
28
|
100028
|
Phan Thị Mai
|
Huyên
|
13/09/2003
|
10C3
|
PHÒNG SỐ 2 – NGỒI TẠI P2
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100029
|
Lê Phạm Thị Thu
|
Hương
|
16/06/2003
|
10C1
|
2
|
100030
|
Huỳnh Minh
|
Khiêm
|
05/08/2003
|
10C1
|
3
|
100031
|
Đinh Trần Anh
|
Khoa
|
16/06/2003
|
10C1
|
4
|
100032
|
Nguyễn Duy
|
Khoa
|
14/05/2003
|
10C3
|
5
|
100033
|
Lê Tuấn Nguyên
|
Khôi
|
07/12/2003
|
10C1
|
6
|
100034
|
Phan Văn
|
Khởi
|
24/05/2003
|
10C1
|
7
|
100035
|
Huỳnh Gia
|
Kiệt
|
22/11/2003
|
10C3
|
8
|
100036
|
Trần Ngọc Tuấn
|
Kiệt
|
08/05/2003
|
10C1
|
9
|
100037
|
Phan Ngọc
|
Lân
|
21/09/2003
|
10C1
|
10
|
100038
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
24/09/2003
|
10C1
|
11
|
100039
|
Võ Thị Trúc
|
Linh
|
20/10/2003
|
10C3
|
12
|
100040
|
Nguyễn Ngô Nhật
|
Minh
|
23/10/2003
|
10C3
|
13
|
100041
|
Phạm Trúc
|
My
|
01/10/2003
|
10C1
|
14
|
100042
|
Phan Thị Thúy
|
Nga
|
06/05/2003
|
10C1
|
15
|
100043
|
Nguyễn Phan Bảo
|
Ngọc
|
21/11/2003
|
10C1
|
16
|
100044
|
Nguyễn Thiện
|
Nhân
|
03/08/2003
|
10C1
|
17
|
100045
|
Trương Thị Ánh
|
Nhân
|
31/08/2003
|
10C3
|
18
|
100046
|
Trần Bảo
|
Nhật
|
28/09/2003
|
10C1
|
19
|
100047
|
Lê Trương Yến
|
Nhi
|
15/10/2003
|
10C3
|
20
|
100048
|
Nguyễn Bảo
|
Nhi
|
15/06/2003
|
10C1
|
21
|
100049
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Nhi
|
24/04/2003
|
10C3
|
22
|
100050
|
Nguyễn Ngọc Uyển
|
Nhi
|
08/10/2003
|
10C3
|
23
|
100051
|
Nguyễn Phương
|
Nhi
|
16/06/2003
|
10C1
|
24
|
100052
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Như
|
13/10/2003
|
10C3
|
25
|
100053
|
Trịnh Lâm
|
Như
|
15/06/2003
|
10C3
|
26
|
100054
|
Lê Huỳnh Trâm
|
Oanh
|
07/05/2003
|
10C3
|
27
|
100055
|
Phan Văn
|
Pháp
|
18/11/2003
|
10C1
|
28
|
100056
|
Trầm Lê Thế
|
Phương
|
13/04/2003
|
10C3
|
PHÒNG SỐ 3 – NGỒI TẠI P3
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100057
|
Lưu Vinh
|
Quý
|
27/09/2003
|
10C1
|
2
|
100058
|
Hồ Thục
|
Quyên
|
21/12/2003
|
10C3
|
3
|
100059
|
Lê Minh
|
Sỹ
|
26/06/2003
|
10C3
|
4
|
100060
|
Trần Lê Đoan
|
Thanh
|
01/09/2003
|
10C1
|
5
|
100061
|
Nguyễn Lê Duy
|
Thắng
|
29/08/2003
|
10C1
|
6
|
100062
|
Võ Đình
|
Thi
|
16/05/2003
|
10C1
|
7
|
100063
|
Nguyễn Đình
|
Thiện
|
18/06/2003
|
10C1
|
8
|
100064
|
Trần Thị Như
|
Thiện
|
23/12/2003
|
10C1
|
9
|
100065
|
Nguyễn Trương Nhã
|
Thụy
|
01/01/2003
|
10C3
|
10
|
100066
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
27/10/2003
|
10C1
|
11
|
100067
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Thư
|
14/02/2003
|
10C1
|
12
|
100068
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
05/07/2003
|
10C3
|
13
|
100069
|
Văn Anh
|
Thư
|
04/01/2003
|
10C3
|
14
|
100070
|
Đinh Lê Hồng
|
Tín
|
19/11/2003
|
10C3
|
15
|
100071
|
Hoàng Minh
|
Tín
|
17/12/2003
|
10C1
|
16
|
100072
|
Nguyên Thị Thanh
|
Trà
|
07/08/2003
|
10C1
|
17
|
100073
|
Hoàng Nguyễn Bảo
|
Trân
|
22/08/2003
|
10C3
|
18
|
100074
|
Đoàn Nguyễn Minh
|
Trí
|
26/03/2003
|
10C3
|
19
|
100075
|
Nguyễn Ngọc Kiều
|
Trinh
|
26/06/2003
|
10C3
|
20
|
100076
|
Phạm Minh
|
Tú
|
27/08/2003
|
10C1
|
21
|
100077
|
Võ Duy
|
Tú
|
14/02/2003
|
10C3
|
22
|
100078
|
Nguyễn Trần Anh
|
Tuấn
|
08/01/2003
|
10C3
|
23
|
100079
|
Nguyễn Tịnh
|
Vân
|
12/10/2003
|
10C3
|
24
|
100080
|
Cao Thảo
|
Vy
|
03/11/2003
|
10C3
|
25
|
100081
|
Lê Hoàng Thảo
|
Xuân
|
20/01/2003
|
10C1
|
26
|
100082
|
Đào Thị Hoàng
|
Yến
|
18/12/2003
|
10C3
|
27
|
100083
|
Trần Huỳnh Phi
|
Yến
|
11/01/2003
|
10C1
|
HỌC SINH LƯU Ý: SBD MÔN TIẾNG ANH 10 KHÁC VỚI SBD CÁC MÔN KHÁC VÌ CHẤM PHẦN TRẮC NGHIỆM MÔN TIẾNG ANH ĐƯỢC CHẤM BẰNG MÁY CHẤM NÊN HS PHẢI TÔ ĐÚNG SBD NÀY TRÊN TỜ PHIẾU LÀM BÀI TRẮC NGHIỆM
MÔN TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH 7 NĂM
PHÒNG SỐ 1 – NGỒI TẠI P4
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
107001
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
10/12/2003
|
10C4
|
2
|
107002
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Anh
|
14/04/2003
|
10C5
|
3
|
107003
|
Trần Tiến
|
Anh
|
25/10/2003
|
10C6
|
4
|
107004
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
20/10/2003
|
10C10
|
5
|
107005
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
12/02/2003
|
10C2
|
6
|
107006
|
Trịnh Thị Minh
|
Ánh
|
01/02/2003
|
10C5
|
7
|
107007
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Ánh
|
01/02/2003
|
10C5
|
8
|
107008
|
Đoàn Gia
|
Bảo
|
27/12/2003
|
10C10
|
9
|
107009
|
Huỳnh Quốc
|
Bảo
|
07/08/2003
|
10C8
|
10
|
107010
|
Ngô Gia
|
Bảo
|
22/10/2003
|
10C7
|
11
|
107011
|
Trần Hoàng Quốc
|
Bảo
|
06/12/2003
|
10C9
|
12
|
107012
|
Trần Nguyên
|
Bảo
|
30/04/2003
|
10C10
|
13
|
107013
|
Trần Quỳnh
|
Bảo
|
18/06/2003
|
10C4
|
14
|
107014
|
Trần Văn Nguyên
|
Bảo
|
25/06/2003
|
10C11
|
15
|
107015
|
Mai Thanh
|
Bình
|
12/02/2003
|
10C10
|
16
|
107016
|
Dương Minh
|
Châu
|
24/04/2003
|
10C6
|
17
|
107017
|
Nguyễn Thị Anh
|
Châu
|
18/07/2003
|
10C2
|
18
|
107018
|
Hồ Đắc
|
Chinh
|
24/08/2003
|
10C10
|
19
|
107019
|
Hoàng Chí
|
Cường
|
09/12/2003
|
10C4
|
20
|
107020
|
Phan Đỗ Đức
|
Cường
|
03/07/2003
|
10C9
|
21
|
107021
|
Đoàn Vinh
|
Diệu
|
10/06/2003
|
10C9
|
22
|
107022
|
Dương Trí
|
Dũng
|
04/10/2003
|
10C9
|
23
|
107023
|
Trần Anh
|
Dũng
|
31/10/2003
|
10C6
|
24
|
107024
|
Đỗ Quang
|
Duy
|
06/10/2003
|
10C7
|
25
|
107025
|
Huỳnh Nguyễn Văn
|
Duy
|
13/06/2003
|
10C2
|
26
|
107026
|
Huỳnh Tuấn
|
Duy
|
30/03/2003
|
10C7
|
27
|
107027
|
Nguyễn Mậu
|
Duy
|
24/03/2003
|
10C10
|
PHÒNG SỐ 2 – NGỒI TẠI P5
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
107028
|
Nguyễn Ngọc
|
Duy
|
16/06/2003
|
10C5
|
2
|
107029
|
Phan Phú
|
Duy
|
20/01/2003
|
10C2
|
3
|
107030
|
Thái Mai
|
Duy
|
29/04/2003
|
10C9
|
4
|
107031
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
23/01/2003
|
10C11
|
5
|
107032
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
16/08/2003
|
10C2
|
6
|
107033
|
Lê Xuân
|
Dương
|
19/06/2003
|
10C2
|
7
|
107034
|
Tưởng Thế
|
Dương
|
10/02/2003
|
10C2
|
8
|
107035
|
Phan Ngọc
|
Dưỡng
|
21/05/2003
|
10C6
|
9
|
107036
|
Võ Khánh
|
Dưỡng
|
04/09/2003
|
10C6
|
10
|
107037
|
Phạm Như
|
Đại
|
07/08/2003
|
10C8
|
11
|
107038
|
Trần Thị Anh
|
Đào
|
06/10/2003
|
10C8
|
12
|
107039
|
Lê Hoàng
|
Đạo
|
30/09/2003
|
10C8
|
13
|
107040
|
Lê Văn
|
Đạt
|
11/08/2003
|
10C5
|
14
|
107041
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
11/08/2003
|
10C2
|
15
|
107042
|
Phùng Ngọc Tấn
|
Đạt
|
02/09/2003
|
10C10
|
16
|
107043
|
Nguyễn Văn
|
Đô
|
17/08/2003
|
10C4
|
17
|
107044
|
Lê Huỳnh
|
Đức
|
21/06/2003
|
10C8
|
18
|
107045
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Đức
|
23/10/2003
|
10C9
|
19
|
107046
|
Đặng Nguyễn Quỳnh
|
Giang
|
02/12/2003
|
10C6
|
20
|
107047
|
Đoàn Thị
|
Giang
|
10/10/2003
|
10C6
|
21
|
107048
|
Huỳnh Thị Thu
|
Giang
|
26/08/2003
|
10C10
|
22
|
107049
|
Lê Ngọc Bảo
|
Giang
|
28/04/2003
|
10C9
|
23
|
107050
|
Trần Nguyễn Hương
|
Giang
|
22/09/2003
|
10C6
|
24
|
107051
|
Phạm Thị Ngọc
|
Giàu
|
15/06/2003
|
10C7
|
25
|
107052
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
08/10/2003
|
10C2
|
26
|
107053
|
Lê Thị Khánh
|
Hà
|
13/05/2003
|
10C6
|
27
|
107054
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
25/11/2003
|
10C9
|
PHÒNG SỐ 3 – NGỒI TẠI P6
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
107055
|
Trần Thanh
|
Hà
|
07/12/2003
|
10C10
|
2
|
107056
|
Nguyễn Ung Tấn
|
Hải
|
18/08/2003
|
10C5
|
3
|
107057
|
Võ Minh
|
Hải
|
15/07/2003
|
10C4
|
4
|
107058
|
Nguyễn Đình
|
Hàn
|
27/07/2003
|
10C10
|
5
|
107059
|
Trương Thị
|
Hạnh
|
26/07/2003
|
10C4
|
6
|
107060
|
Nguyễn Đình Quốc
|
Hào
|
10/02/2003
|
10C8
|
7
|
107061
|
Nguyễn Phượng
|
Hằng
|
01/02/2003
|
10C2
|
8
|
107062
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hằng
|
25/10/2003
|
10C6
|
9
|
107063
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
09/07/2003
|
10C10
|
10
|
107064
|
Trần Thị Như
|
Hằng
|
02/09/2003
|
10C5
|
11
|
107065
|
Võ Thị
|
Hằng
|
07/07/2003
|
10C7
|
12
|
107066
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Hân
|
22/07/2003
|
10C9
|
13
|
107067
|
Nguyễn Trần Kiều
|
Hân
|
13/07/2003
|
10C4
|
14
|
107068
|
Võ Thị Mai
|
Hân
|
02/06/2003
|
10C2
|
15
|
107069
|
Võ Trần Gia
|
Hân
|
17/12/2003
|
10C10
|
16
|
107070
|
Đoàn Trần Ái
|
Hậu
|
19/06/2003
|
10C9
|
17
|
107071
|
Huỳnh Thị Nhân
|
Hậu
|
22/06/2003
|
10C8
|
18
|
107072
|
Nguyễn Trần
|
Hậu
|
13/04/2003
|
10C5
|
19
|
107073
|
Phan Đình
|
Hậu
|
20/10/2003
|
10C2
|
20
|
107074
|
Trịnh Lương
|
Hậu
|
22/11/2003
|
10C4
|
21
|
107075
|
Võ Anh
|
Hậu
|
13/01/2003
|
10C10
|
22
|
107076
|
Nguyễn Đức Ngọc
|
Hiền
|
14/02/2003
|
10C6
|
23
|
107077
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
19/05/2003
|
10C2
|
24
|
107078
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiển
|
12/01/2003
|
10C9
|
25
|
107079
|
Trần Quang
|
Hiển
|
08/09/2003
|
10C11
|
26
|
107080
|
Cao Viết
|
Hiếu
|
08/10/2003
|
10C5
|
27
|
107081
|
Nguyễn Hoàng Quốc
|
Hiếu
|
29/11/2003
|
10C11
|
PHÒNG SỐ 4 – NGỒI TẠI P7
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
107082
|
Trần Trọng
|
Hiếu
|
09/11/2003
|
10C7
|
2
|
107083
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
12/08/2003
|
10C11
|
3
|
107084
|
Trịnh Mạnh
|
Hiếu
|
26/09/2003
|
10C5
|
4
|
107085
|
Võ Văn
|
Hiếu
|
18/09/2003
|
10C11
|
5
|
107086
|
Huỳnh Thị
|
Hòa
|
01/12/2003
|
10C5
|
6
|
107087
|
Trần Văn
|
Hòa
|
06/11/2003
|
10C4
|
7
|
107088
|
Lương Nguyễn
|
Hoàng
|
08/12/2002
|
10C11
|
8
|
107089
|
Nguyễn Đức
|
Hoàng
|
02/12/2003
|
10C8
|
9
|
107090
|
Lê Thị Ánh
|
Hồng
|
23/10/2003
|
10C8
|
10
|
107091
|
Võ Vinh
|
Huân
|
01/05/2003
|
10C5
|
11
|
107092
|
Cao Minh
|
Hùng
|
04/04/2003
|
10C9
|
12
|
107093
|
Hà Lê
|
Hùng
|
11/06/2003
|
10C9
|
13
|
107094
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
20/03/2003
|
10C4
|
14
|
107095
|
Quách Nguyên
|
Hùng
|
29/04/2003
|
10C8
|
15
|
107096
|
Đinh Nguyễn Gia
|
Huy
|
23/04/2003
|
10C6
|
16
|
107097
|
Đỗ Gia
|
Huy
|
20/07/2003
|
10C5
|
17
|
107098
|
Huỳnh Ngọc
|
Huy
|
29/04/2003
|
10C10
|
18
|
107099
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
14/12/2003
|
10C9
|
19
|
107100
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
23/12/2003
|
10C7
|
20
|
107101
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Huy
|
13/07/2003
|
10C11
|
21
|
107102
|
Nguyễn Văn
|
Huy
|
16/04/2003
|
10C8
|
22
|
107103
|
Phạm Đức
|
Huy
|
20/01/2003
|
10C8
|
23
|
107104
|
Phạm Thành
|
Huy
|
22/06/2003
|
10C11
|
24
|
107105
|
Phan Quốc
|
Huy
|
23/05/2003
|
10C9
|
25
|
107106
|
Trần Đức
|
Huy
|
20/01/2003
|
10C9
|
26
|
107107
|
Võ Anh
|
Huy
|
19/06/2003
|
10C2
|
27
|
107108
|
Dương Thanh
|
Huyền
|
03/08/2003
|
10C4
|
PHÒNG SỐ 5 – NGỒI TẠI P8
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
107109
|
Đinh Thị Ánh
|
Huyền
|
27/05/2003
|
10C2
|
2
|
107110
|
Lê Thu
|
Huyền
|
04/12/2003
|
10C2
|
3
|
107111
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
02/01/2003
|
10C4
|
4
|
107112
|
Đỗ Gia
|
Hưng
|
18/02/2003
|
10C9
|
5
|
107113
|
Trần
|
Hưng
|
31/05/2003
|
10C2
|
6
|
107114
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
16/02/2003
|
10C6
|
7
|
107115
|
Nguyễn Văn
|
Hửu
|
01/01/2003
|
10C9
|
8
|
107116
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
08/02/2003
|
10C11
|
9
|
107117
|
Phan Tuấn
|
Khải
|
18/12/2003
|
10C5
|
10
|
107118
|
Võ Ngọc
|
Khải
|
24/10/2001
|
10C11
|
11
|
107119
|
Nguyễn Châu
|
Khanh
|
22/04/2003
|
10C5
|
12
|
107120
|
Huỳnh Ngọc
|
Khánh
|
28/07/2003
|
10C6
|
13
|
107121
|
Phạm Văn
|
Khánh
|
18/12/2003
|
10C4
|
14
|
107122
|
Trần Thị Phương
|
Khánh
|
27/10/2003
|
10C11
|
15
|
107123
|
Lưu Trần Anh
|
Khoa
|
08/05/2003
|
10C10
|
16
|
107124
|
Bùi Long
|
Khương
|
14/07/2003
|
10C4
|
17
|
107125
|
Đào Viết
|
Kiên
|
01/02/2003
|
10C4
|
18
|
107126
|
Nguyễn Gia
|
Kiên
|
17/05/2003
|
10C2
|
19
|
107127
|
Trần Trung
|
Kiên
|
24/12/2003
|
10C11
|
20
|
107128
|
Nguyễn Thị Thanh Kim
|
Kiều
|
24/05/2003
|
10C6
|
21
|
107129
|
Trần Thị Bích
|
Kiều
|
19/10/2003
|
10C6
|
22
|
107130
|
Trần Gia
|
Kính
|
20/10/2003
|
10C9
|
23
|
107131
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Lài
|
16/06/2003
|
10C4
|
24
|
107132
|
Tưởng Thế
|
Liêu
|
23/01/2003
|
10C5
|
25
|
107133
|
Chế Thị Thùy
|
Linh
|
04/01/2003
|
10C11
|
26
|
107134
|
Đặng Ngọc Khánh
|
Linh
|
22/10/2003
|
10C8
|
27
|
107135
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Linh
|
09/10/2003
|
10C11
|
PHÒNG SỐ 6 – NGỒI TẠI P9
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
107136
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
11/07/2003
|
10C5
|
2
|
107137
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
10/04/2003
|
10C2
|
3
|
107138
|
Phạm Thị
|
Linh
|
11/10/2003
|
10C8
|
4
|
107139
|
Phan Hoàng Khánh
|
Linh
|
05/10/2003
|
10C7
|
5
|
107140
|
Thái Thị Mỹ
|
Linh
|
02/01/2003
|
10C8
|
6
|
107141
|
Trần Huỳnh Trúc
|
Linh
|
26/02/2003
|
10C2
|
7
|
107142
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
17/01/2003
|
10C11
|
8
|
107143
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
15/07/2003
|
10C11
|
9
|
107144
|
Võ Văn
|
Linh
|
22/02/2003
|
10C8
|
10
|
107145
|
Vy Bảo
|
Linh
|
20/09/2003
|
10C10
|
11
|
107146
|
Phạm Văn
|
Lĩnh
|
16/06/2003
|
10C9
|
12
|
107147
|
Phan Việt
|
Long
|
29/04/2003
|
10C9
|
13
|
107148
|
Nguyễn Hồ Xuân
|
Lộc
|
18/11/2003
|
10C6
|
14
|
107149
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
11/02/2003
|
10C2
|
15
|
107150
|
Phạm Quốc
|
Lợi
|
02/08/2003
|
10C4
|
16
|
107151
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
18/10/2003
|
10C9
|
17
|
107152
|
Huỳnh Vân
|
Ly
|
04/02/2003
|
10C8
|
18
|
107153
|
Lê Thảo
|
Ly
|
06/12/2003
|
10C8
|
19
|
107154
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
02/09/2003
|
10C9
|
20
|
107155
|
Trần Thị Mỹ
|
Ly
|
08/12/2003
|
10C8
|
21
|
107156
|
Trần Vũ Cẩm
|
Ly
|
27/02/2003
|
10C10
|
22
|
107157
|
Trương Thị Thảo
|
Ly
|
05/05/2003
|
10C10
|
23
|
107158
|
Võ Thị Mỹ
|
Ly
|
26/10/2003
|
10C11
|
24
|
107159
|
Võ Thị Trúc
|
Ly
|
16/01/2003
|
10C4
|
25
|
107160
|
Nguyễn Bảo Xuân
|
Mai
|
17/06/2003
|
10C5
|
26
|
107161
|
Nguyễn Ngọc
|
Mạnh
|
02/06/2003
|
10C9
|
27
|
107162
|
Nguyễn Phan Thoại
|
Miên
|
16/05/2003
|
10C4
|
PHÒNG SỐ 7 – NGỒI TẠI P10
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
107163
|
Nguyễn Đức
|
Minh
|
20/02/2003
|
10C5
|
2
|
107164
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
21/11/2003
|
10C8
|
3
|
107165
|
Lê Thị Mộng
|
Mơ
|
01/10/2003
|
10C5
|
4
|
107166
|
Võ Quý
|
Mùi
|
01/08/2003
|
10C6
|
5
|
107167
|
Lại Thị Trà
|
My
|
17/12/2003
|
10C4
|
6
|
107168
|
Lê Thị My
|
My
|
22/04/2003
|
10C4
|
7
|
107169
|
Trương Vũ
|
My
|
20/07/2003
|
10C5
|
8
|
107170
|
Nguyễn Đức
|
Mỹ
|
19/02/2003
|
10C10
|
9
|
107171
|
Đoàn Thị Ly
|
Na
|
19/07/2003
|
10C6
|
10
|
107172
|
Huỳnh Ni
|
Na
|
16/11/2003
|
10C9
|
11
|
107173
|
Lê Thị Ly
|
Na
|
18/01/2003
|
10C2
|
12
|
107174
|
Võ Luyn
|
Na
|
11/10/2003
|
10C5
|
13
|
107175
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Nam
|
13/02/2003
|
10C2
|
14
|
107176
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
01/01/2003
|
10C7
|
15
|
107177
|
Nguyễn Hoàng Thu
|
Ngân
|
09/01/2003
|
10C4
|
16
|
107178
|
Võ Thị Hoàng
|
Ngân
|
31/12/2003
|
10C11
|
17
|
107179
|
Hồ Đức
|
Nghĩa
|
15/10/2003
|
10C9
|
18
|
107180
|
Nguyễn Minh
|
Nghĩa
|
02/06/2003
|
10C6
|
19
|
107181
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngọc
|
28/06/2003
|
10C8
|
20
|
107182
|
Thái Bảo
|
Ngọc
|
13/12/2003
|
10C11
|
21
|
107183
|
Lê Phương
|
Nguyên
|
04/11/2003
|
10C11
|
22
|
107184
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
17/05/2003
|
10C6
|
23
|
107185
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
Nguyên
|
14/07/2003
|
10C2
|
24
|
107186
|
Trần Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
02/02/2003
|
10C5
|
25
|
107187
|
Lê Thị Ánh
|
Nguyệt
|
15/07/2003
|
10C5
|
26
|
107188
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nguyệt
|
07/06/2003
|
10C7
|
27
|
107189
|
Lê Trung
|
Nhân
|
08/08/2003
|
10C5
|
PHÒNG SỐ 8 – NGỒI TẠI P11
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
107190
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
26/09/2003
|
10C5
|
2
|
107191
|
Phan Thái
|
Nhân
|
25/02/2003
|
10C8
|
3
|
107192
|
Nguyễn Đăng Duy
|
Nhất
|
10/02/2003
|
10C6
|
4
|
107193
|
Lê Thị Uyển
|
Nhi
|
01/08/2003
|
10C11
|
5
|
107194
|
Lê Thị Ý
|
Nhi
|
07/11/2003
|
10C6
|
6
|
107195
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
02/10/2003
|
10C2
|
7
|
107196
|
Phạm Thị Thùy
|
Nhi
|
27/01/2003
|
10C6
|
8
|
107197
|
Phan Thảo
|
Nhi
|
15/09/2003
|
10C9
|
9
|
107198
|
Phan Thị
|
Nhị
|
01/04/2003
|
10C8
|
10
|
107199
|
Trương Thị Hồng
|
Nhung
|
20/10/2003
|
10C2
|
11
|
107200
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Như
|
20/08/2003
|
10C5
|
12
|
107201
|
Phan Trần Quỳnh
|
Như
|
15/10/2003
|
10C7
|
13
|
107202
|
Thái Thị Huỳnh
|
Như
|
09/09/2003
|
10C7
|
14
|
107203
|
Trần Hân
|
Ni
|
28/02/2003
|
10C4
|
15
|
107204
|
Nguyễn Văn
|
Niêm
|
10/05/2003
|
10C2
|
16
|
107205
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
Nương
|
03/05/2003
|
10C6
|
17
|
107206
|
Phan Phạm Thanh
|
Ny
|
21/02/2003
|
10C6
|
18
|
107207
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
22/05/2003
|
10C10
|
19
|
107208
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
16/11/2003
|
10C6
|
20
|
107209
|
Phan Hoàng
|
Oanh
|
23/12/2003
|
10C10
|
21
|
107210
|
Huỳnh Hữu
|
Phát
|
17/05/2003
|
10C7
|
22
|
107211
|
Nguyễn Hữu
|
Phát
|
22/04/2003
|
10C9
|
23
|
107212
|
Hồ Thị Hoàng
|
Phi
|
30/09/2003
|
10C6
|
24
|
107213
|
Dương Hoàng Tấn
|
Phúc
|
24/03/2003
|
10C11
|
25
|
107214
|
Nguyễn Văn
|
Phúc
|
30/06/2003
|
| | | | |