|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Điểm kiểm tra học kỳ 2 ban đầu môn Tiếng Anh Khối 10 năm học 2018-2019.
|
Cập nhật bởi: lqdqnam - Vào ngày: 25/05/2019 10:42:59 SA
- Số lượt xem: 3625
|
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 10 NĂM
TT
|
SBD
|
HỌ VÀ TÊN
|
Lớp
|
ANH
|
1
|
100001
|
Phan Nguyễn Vân
|
Anh
|
10C3
|
7.8
|
2
|
100002
|
Trần Tô Kim
|
Anh
|
10C1
|
8.3
|
3
|
100003
|
Đàm Quang
|
Bách
|
10C1
|
8.6
|
4
|
100004
|
Nguyễn Hoàng
|
Bảo
|
10C3
|
7.4
|
5
|
100005
|
Nguyễn Quang
|
Chính
|
10C3
|
6.2
|
6
|
100006
|
Huỳnh Thị Thu
|
Diễm
|
10C3
|
7.8
|
7
|
100007
|
Trần Thị Yến
|
Diễm
|
10C1
|
7.6
|
8
|
100008
|
Đỗ Khắc
|
Doãn
|
10C1
|
7.9
|
9
|
100009
|
Đinh Đức
|
Dũng
|
10C3
|
4.6
|
10
|
100010
|
Nguyễn Hạnh
|
Duyên
|
10C3
|
6.6
|
11
|
100011
|
Đoàn Ngọc
|
Đạt
|
10C1
|
5.3
|
12
|
100012
|
Nguyễn Quang
|
Đạt
|
10C1
|
6.1
|
13
|
100013
|
Đoàn Xuân
|
Đông
|
10C1
|
7.6
|
14
|
100014
|
Nguyễn Xuân
|
Đông
|
10C1
|
8.9
|
15
|
100015
|
Trương Bảo
|
Giang
|
10C1
|
8
|
16
|
100016
|
Trương Thị Tuyết
|
Giang
|
10C1
|
9.1
|
17
|
100017
|
Đường Khánh
|
Hà
|
10C3
|
8
|
18
|
100018
|
Nguyễn Thúy
|
Hạnh
|
10C1
|
8.4
|
19
|
100019
|
Trần Thu
|
Hạnh
|
10C3
|
7.3
|
20
|
100020
|
Đặng Bảo
|
Hân
|
10C3
|
6.6
|
21
|
100021
|
Lê Ngọc
|
Hân
|
10C3
|
8.9
|
22
|
100022
|
Lương Thị Mỹ
|
Hân
|
10C3
|
7.7
|
23
|
100023
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
10C3
|
9.6
|
24
|
100024
|
Phan Thị Lệ
|
Hoa
|
10C3
|
7.4
|
25
|
100025
|
Trương Thị Phương
|
Hoàng
|
10C3
|
6.2
|
26
|
100026
|
Châu Nguyễn Ngọc
|
Huân
|
10C1
|
7.4
|
27
|
100027
|
Nguyễn Phúc
|
Huy
|
10C1
|
8.8
|
28
|
100028
|
Phan Thị Mai
|
Huyên
|
10C3
|
7.6
|
29
|
100029
|
Lê Phạm Thị Thu
|
Hương
|
10C1
|
8.9
|
30
|
100030
|
Huỳnh Minh
|
Khiêm
|
10C1
|
8.9
|
31
|
100031
|
Đinh Trần Anh
|
Khoa
|
10C1
|
8.1
|
32
|
100032
|
Nguyễn Duy
|
Khoa
|
10C3
|
8.7
|
33
|
100033
|
Lê Tuấn Nguyên
|
Khôi
|
10C1
|
8.5
|
34
|
100034
|
Phan Văn
|
Khởi
|
10C1
|
8.5
|
35
|
100035
|
Huỳnh Gia
|
Kiệt
|
10C3
|
8.8
|
36
|
100036
|
Trần Ngọc Tuấn
|
Kiệt
|
10C1
|
7.8
|
37
|
100037
|
Phan Ngọc
|
Lân
|
10C1
|
10
|
38
|
100038
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
10C1
|
7.2
|
39
|
100039
|
Võ Thị Trúc
|
Linh
|
10C3
|
7.5
|
40
|
100040
|
Nguyễn Ngô Nhật
|
Minh
|
10C3
|
9.3
|
41
|
100041
|
Phạm Trúc
|
My
|
10C1
|
9.1
|
42
|
100042
|
Phan Thị Thúy
|
Nga
|
10C1
|
7.6
|
43
|
100043
|
Nguyễn Phan Bảo
|
Ngọc
|
10C1
|
7.9
|
44
|
100044
|
Nguyễn Thiện
|
Nhân
|
10C1
|
7.6
|
45
|
100045
|
Trương Thị Ánh
|
Nhân
|
10C3
|
8.9
|
46
|
100046
|
Trần Bảo
|
Nhật
|
10C1
|
8.8
|
47
|
100047
|
Lê Trương Yến
|
Nhi
|
10C3
|
8.1
|
48
|
100048
|
Nguyễn Bảo
|
Nhi
|
10C1
|
8.1
|
49
|
100049
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Nhi
|
10C3
|
7.6
|
50
|
100050
|
Nguyễn Ngọc Uyển
|
Nhi
|
10C3
|
7.3
|
51
|
100051
|
Nguyễn Phương
|
Nhi
|
10C1
|
7.6
|
52
|
100052
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Như
|
10C3
|
6.5
|
53
|
100053
|
Trịnh Lâm
|
Như
|
10C3
|
8.1
|
54
|
100054
|
Lê Huỳnh Trâm
|
Oanh
|
10C3
|
7.5
|
55
|
100055
|
Phan Văn
|
Pháp
|
10C1
|
6.6
|
56
|
100056
|
Trầm Lê Thế
|
Phương
|
10C3
|
8.1
|
57
|
100057
|
Lưu Vinh
|
Quý
|
10C1
|
9
|
58
|
100058
|
Hồ Thục
|
Quyên
|
10C3
|
8.6
|
59
|
100059
|
Lê Minh
|
Sỹ
|
10C3
|
9.4
|
60
|
100060
|
Trần Lê Đoan
|
Thanh
|
10C1
|
6.7
|
61
|
100061
|
Nguyễn Lê Duy
|
Thắng
|
10C1
|
8.7
|
62
|
100062
|
Võ Đình
|
Thi
|
10C1
|
7.9
|
63
|
100063
|
Nguyễn Đình
|
Thiện
|
10C1
|
8.2
|
64
|
100064
|
Trần Thị Như
|
Thiện
|
10C1
|
9.1
|
65
|
100065
|
Nguyễn Trương Nhã
|
Thụy
|
10C3
|
8.6
|
66
|
100066
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
10C1
|
7.1
|
67
|
100067
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Thư
|
10C1
|
8.6
|
68
|
100068
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
10C3
|
8.6
|
69
|
100069
|
Văn Anh
|
Thư
|
10C3
|
8.7
|
70
|
100070
|
Đinh Lê Hồng
|
Tín
|
10C3
|
9.1
|
71
|
100071
|
Hoàng Minh
|
Tín
|
10C1
|
7.3
|
72
|
100072
|
Nguyên Thị Thanh
|
Trà
|
10C1
|
8.2
|
73
|
100073
|
Hoàng Nguyễn Bảo
|
Trân
|
10C3
|
8
|
74
|
100074
|
Đoàn Nguyễn Minh
|
Trí
|
10C3
|
8.7
|
75
|
100075
|
Nguyễn Ngọc Kiều
|
Trinh
|
10C3
|
8.4
|
76
|
100076
|
Phạm Minh
|
Tú
|
10C1
|
9.6
|
77
|
100077
|
Võ Duy
|
Tú
|
10C3
|
8.1
|
78
|
100078
|
Nguyễn Trần Anh
|
Tuấn
|
10C3
|
9.6
|
79
|
100079
|
Nguyễn Tịnh
|
Vân
|
10C3
|
8.3
|
80
|
100080
|
Cao Thảo
|
Vy
|
10C3
|
8.6
|
81
|
100081
|
Lê Hoàng Thảo
|
Xuân
|
10C1
|
9.1
|
82
|
100082
|
Đào Thị Hoàng
|
Yến
|
10C3
|
9.8
|
83
|
100083
|
Trần Huỳnh Phi
|
Yến
|
10C1
|
9.3
|
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 7 NĂM
TT
|
SBD
|
HỌ VÀ TÊN
|
Lớp
|
ANH
|
1
|
107001
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
10C4
|
5.9
|
2
|
107002
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Anh
|
10C5
|
2.8
|
3
|
107003
|
Trần Tiến
|
Anh
|
10C6
|
5.6
|
4
|
107004
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
10C10
|
4.4
|
5
|
107005
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
10C2
|
7.5
|
6
|
107006
|
Trịnh Thị Minh
|
Ánh
|
10C5
|
6.3
|
7
|
107007
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Ánh
|
10C5
|
6.3
|
8
|
107008
|
Đoàn Gia
|
Bảo
|
10C10
|
4.4
|
9
|
107009
|
Huỳnh Quốc
|
Bảo
|
10C8
|
2.5
|
10
|
107010
|
Ngô Gia
|
Bảo
|
10C7
|
6.2
|
11
|
107011
|
Trần Hoàng Quốc
|
Bảo
|
10C9
|
7.2
|
12
|
107012
|
Trần Nguyên
|
Bảo
|
10C10
|
6.8
|
13
|
107013
|
Trần Quỳnh
|
Bảo
|
10C4
|
2.5
|
14
|
107014
|
Trần Văn Nguyên
|
Bảo
|
10C11
|
5.3
|
15
|
107015
|
Mai Thanh
|
Bình
|
10C10
|
5.9
|
16
|
107016
|
Dương Minh
|
Châu
|
10C6
|
3.1
|
17
|
107017
|
Nguyễn Thị Anh
|
Châu
|
10C2
|
6.6
|
18
|
107018
|
Hồ Đắc
|
Chinh
|
10C10
|
4.7
|
19
|
107019
|
Hoàng Chí
|
Cường
|
10C4
|
3.4
|
20
|
107020
|
Phan Đỗ Đức
|
Cường
|
10C9
|
2.5
|
21
|
107021
|
Đoàn Vinh
|
Diệu
|
10C9
|
3.7
|
22
|
107022
|
Dương Trí
|
Dũng
|
10C9
|
1.6
|
23
|
107023
|
Trần Anh
|
Dũng
|
10C6
|
3.8
|
24
|
107024
|
Đỗ Quang
|
Duy
|
10C7
|
4
|
25
|
107025
|
Huỳnh Nguyễn Văn
|
Duy
|
10C2
|
6.3
|
26
|
107026
|
Huỳnh Tuấn
|
Duy
|
10C7
|
4.7
|
27
|
107027
|
Nguyễn Mậu
|
Duy
|
10C10
|
5
|
28
|
107028
|
Nguyễn Ngọc
|
Duy
|
10C5
|
4.3
|
29
|
107029
|
Phan Phú
|
Duy
|
10C2
|
6.3
|
30
|
107030
|
Thái Mai
|
Duy
|
10C9
|
4.3
|
31
|
107031
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
10C11
|
4
|
32
|
107032
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
10C2
|
6.9
|
33
|
107033
|
Lê Xuân
|
Dương
|
10C2
|
7.4
|
34
|
107034
|
Tưởng Thế
|
Dương
|
10C2
|
8.2
|
35
|
107035
|
Phan Ngọc
|
Dưỡng
|
10C6
|
3.4
|
36
|
107036
|
Võ Khánh
|
Dưỡng
|
10C6
|
2.8
|
37
|
107037
|
Phạm Như
|
Đại
|
10C8
|
3.1
|
38
|
107038
|
Trần Thị Anh
|
Đào
|
10C8
|
5.7
|
39
|
107039
|
Lê Hoàng
|
Đạo
|
10C8
|
3.1
|
40
|
107040
|
Lê Văn
|
Đạt
|
10C5
|
2.8
|
41
|
107041
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
10C2
|
6.3
|
42
|
107042
|
Phùng Ngọc Tấn
|
Đạt
|
10C10
|
3.4
|
43
|
107043
|
Nguyễn Văn
|
Đô
|
10C4
|
4
|
44
|
107044
|
Lê Huỳnh
|
Đức
|
10C8
|
5
|
45
|
107045
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Đức
|
10C9
|
3.1
|
46
|
107046
|
Đặng Nguyễn Quỳnh
|
Giang
|
10C6
|
4.7
|
47
|
107047
|
Đoàn Thị
|
Giang
|
10C6
|
6.3
|
48
|
107048
|
Huỳnh Thị Thu
|
Giang
|
10C10
|
5.4
|
49
|
107049
|
Lê Ngọc Bảo
|
Giang
|
10C9
|
4.4
|
50
|
107050
|
Trần Nguyễn Hương
|
Giang
|
10C6
|
2.8
|
51
|
107051
|
Phạm Thị Ngọc
|
Giàu
|
10C7
|
4.3
|
52
|
107052
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
10C2
|
6.6
|
53
|
107053
|
Lê Thị Khánh
|
Hà
|
10C6
|
2.5
|
54
|
107054
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
10C9
|
2.8
|
55
|
107055
|
Trần Thanh
|
Hà
|
10C10
|
6
|
56
|
107056
|
Nguyễn Ung Tấn
|
Hải
|
10C5
|
2.5
|
57
|
107057
|
Võ Minh
|
Hải
|
10C4
|
4.4
|
58
|
107058
|
Nguyễn Đình
|
Hàn
|
10C10
|
3.1
|
59
|
107059
|
Trương Thị
|
Hạnh
|
10C4
|
3.7
|
60
|
107060
|
Nguyễn Đình Quốc
|
Hào
|
10C8
|
3.4
|
61
|
107061
|
Nguyễn Phượng
|
Hằng
|
10C2
|
4.7
|
62
|
107062
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hằng
|
10C6
|
2.8
|
63
|
107063
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
10C10
|
3.4
|
64
|
107064
|
Trần Thị Như
|
Hằng
|
10C5
|
1.9
|
65
|
107065
|
Võ Thị
|
Hằng
|
10C7
|
5.7
|
66
|
107066
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Hân
|
10C9
|
6.9
|
67
|
107067
|
Nguyễn Trần Kiều
|
Hân
|
10C4
|
3.2
|
68
|
107068
|
Võ Thị Mai
|
Hân
|
10C2
|
6.9
|
69
|
107069
|
Võ Trần Gia
|
Hân
|
10C10
|
5
|
70
|
107070
|
Đoàn Trần Ái
|
Hậu
|
10C9
|
3.1
|
71
|
107071
|
Huỳnh Thị Nhân
|
Hậu
|
10C8
|
3.1
|
72
|
107072
|
Nguyễn Trần
|
Hậu
|
10C5
|
3.1
|
73
|
107073
|
Phan Đình
|
Hậu
|
10C2
|
3.7
|
74
|
107074
|
Trịnh Lương
|
Hậu
|
10C4
|
5.4
|
75
|
107075
|
Võ Anh
|
Hậu
|
10C10
|
1.6
|
76
|
107076
|
Nguyễn Đức Ngọc
|
Hiền
|
10C6
|
1.6
|
77
|
107077
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
10C2
|
3.7
|
78
|
107078
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiển
|
10C9
|
5.4
|
79
|
107079
|
Trần Quang
|
Hiển
|
10C11
|
7.6
|
80
|
107080
|
Cao Viết
|
Hiếu
|
10C5
|
3.1
|
81
|
107081
|
Nguyễn Hoàng Quốc
|
Hiếu
|
10C11
|
4.1
|
82
|
107082
|
Trần Trọng
|
Hiếu
|
10C7
|
3.9
|
83
|
107083
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
10C11
|
3
|
84
|
107084
|
Trịnh Mạnh
|
Hiếu
|
10C5
|
2.5
|
85
|
107085
|
Võ Văn
|
Hiếu
|
10C11
|
3
|
86
|
107086
|
Huỳnh Thị
|
Hòa
|
10C5
|
3.3
|
87
|
107087
|
Trần Văn
|
Hòa
|
10C4
|
4.7
|
88
|
107088
|
Lương Nguyễn
|
Hoàng
|
10C11
|
3.6
|
89
|
107089
|
Nguyễn Đức
|
Hoàng
|
10C8
|
|
90
|
107090
|
Lê Thị Ánh
|
Hồng
|
10C8
|
2.5
|
91
|
107091
|
Võ Vinh
|
Huân
|
10C5
|
5
|
92
|
107092
|
Cao Minh
|
Hùng
|
10C9
|
2.8
|
93
|
107093
|
Hà Lê
|
Hùng
|
10C9
|
4.7
|
94
|
107094
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
10C4
|
5.5
|
95
|
107095
|
Quách Nguyên
|
Hùng
|
10C8
|
5.2
|
96
|
107096
|
Đinh Nguyễn Gia
|
Huy
|
10C6
|
2.2
|
97
|
107097
|
Đỗ Gia
|
Huy
|
10C5
|
3.6
|
98
|
107098
|
Huỳnh Ngọc
|
Huy
|
10C10
|
3.3
|
99
|
107099
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
10C9
|
5.1
|
100
|
107100
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
10C7
|
5.2
|
101
|
107101
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Huy
|
10C11
|
3.3
|
102
|
107102
|
Nguyễn Văn
|
Huy
|
10C8
|
1.9
|
103
|
107103
|
Phạm Đức
|
Huy
|
10C8
|
3.1
|
104
|
107104
|
Phạm Thành
|
Huy
|
10C11
|
2.4
|
105
|
107105
|
Phan Quốc
|
Huy
|
10C9
|
3.6
|
106
|
107106
|
Trần Đức
|
Huy
|
10C9
|
2.2
|
107
|
107107
|
Võ Anh
|
Huy
|
10C2
|
4.9
|
108
|
107108
|
Dương Thanh
|
Huyền
|
10C4
|
5
|
109
|
107109
|
Đinh Thị Ánh
|
Huyền
|
10C2
|
7.2
|
110
|
107110
|
Lê Thu
|
Huyền
|
10C2
|
7.9
|
111
|
107111
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
10C4
|
7.3
|
112
|
107112
|
Đỗ Gia
|
Hưng
|
10C9
|
5.5
|
113
|
107113
|
Trần
|
Hưng
|
10C2
|
8.1
|
114
|
107114
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
10C6
|
5
|
115
|
107115
|
Nguyễn Văn
|
Hửu
|
10C9
|
3.5
|
116
|
107116
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
10C11
|
5.1
|
117
|
107117
|
Phan Tuấn
|
Khải
|
10C5
|
3.4
|
118
|
107118
|
Võ Ngọc
|
Khải
|
10C11
|
1.9
|
119
|
107119
|
Nguyễn Châu
|
Khanh
|
10C5
|
1.9
|
120
|
107120
|
Huỳnh Ngọc
|
Khánh
|
10C6
|
2.2
|
121
|
107121
|
Phạm Văn
|
Khánh
|
10C4
|
3.1
|
122
|
107122
|
Trần Thị Phương
|
Khánh
|
10C11
|
3.3
|
123
|
107123
|
Lưu Trần Anh
|
Khoa
|
10C10
|
3.1
|
124
|
107124
|
Bùi Long
|
Khương
|
10C4
|
2.5
|
125
|
107125
|
Đào Viết
|
Kiên
|
10C4
|
3.7
|
126
|
107126
|
Nguyễn Gia
|
Kiên
|
10C2
|
3.3
|
127
|
107127
|
Trần Trung
|
Kiên
|
10C11
|
4.2
|
128
|
107128
|
Nguyễn Thị Thanh Kim
|
Kiều
|
10C6
|
1.3
|
129
|
107129
|
Trần Thị Bích
|
Kiều
|
10C6
|
4.7
|
130
|
107130
|
Trần Gia
|
Kính
|
10C9
|
4.6
|
131
|
107131
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Lài
|
10C4
|
4.4
|
132
|
107132
|
Tưởng Thế
|
Liêu
|
10C5
|
2.8
|
133
|
107133
|
Chế Thị Thùy
|
Linh
|
10C11
|
5.5
|
134
|
107134
|
Đặng Ngọc Khánh
|
Linh
|
10C8
|
2.7
|
135
|
107135
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Linh
|
10C11
|
1.6
|
136
|
107136
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
10C5
|
4.4
|
137
|
107137
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
10C2
|
5.5
|
138
|
107138
|
Phạm Thị
|
Linh
|
10C8
|
1.9
|
139
|
107139
|
Phan Hoàng Khánh
|
Linh
|
10C7
|
3.6
|
140
|
107140
|
Thái Thị Mỹ
|
Linh
|
10C8
|
4.6
|
141
|
107141
|
Trần Huỳnh Trúc
|
Linh
|
10C2
|
5.4
|
142
|
107142
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
10C11
|
3.9
|
143
|
107143
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
10C11
|
6.9
|
144
|
107144
|
Võ Văn
|
Linh
|
10C8
|
2.5
|
145
|
107145
|
Vy Bảo
|
Linh
|
10C10
|
5
|
146
|
107146
|
Phạm Văn
|
Lĩnh
|
10C9
|
3.1
|
147
|
107147
|
Phan Việt
|
Long
|
10C9
|
2.8
|
148
|
107148
|
Nguyễn Hồ Xuân
|
Lộc
|
10C6
|
2.4
|
149
|
107149
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
10C2
|
2.4
|
150
|
107150
|
Phạm Quốc
|
Lợi
|
10C4
|
3.9
|
151
|
107151
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
10C9
|
5.2
|
152
|
107152
|
Huỳnh Vân
|
Ly
|
10C8
|
2.2
|
153
|
107153
|
Lê Thảo
|
Ly
|
10C8
|
3.4
|
154
|
107154
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
10C9
|
2.7
|
155
|
107155
|
Trần Thị Mỹ
|
Ly
|
10C8
|
2.5
|
156
|
107156
|
Trần Vũ Cẩm
|
Ly
|
10C10
|
5.3
|
157
|
107157
|
Trương Thị Thảo
|
Ly
|
10C10
|
7.8
|
158
|
107158
|
Võ Thị Mỹ
|
Ly
|
10C11
|
2.8
|
159
|
107159
|
Võ Thị Trúc
|
Ly
|
10C4
|
4.1
|
160
|
107160
|
Nguyễn Bảo Xuân
|
Mai
|
10C5
|
3.8
|
161
|
107161
|
Nguyễn Ngọc
|
Mạnh
|
10C9
|
2.5
|
162
|
107162
|
Nguyễn Phan Thoại
|
Miên
|
10C4
|
6.1
|
163
|
107163
|
Nguyễn Đức
|
Minh
|
10C5
|
4
|
164
|
107164
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
10C8
|
2.5
|
165
|
107165
|
Lê Thị Mộng
|
Mơ
|
10C5
|
6.3
|
166
|
107166
|
Võ Quý
|
Mùi
|
10C6
|
2.2
|
167
|
107167
|
Lại Thị Trà
|
My
|
10C4
|
5.6
|
168
|
107168
|
Lê Thị My
|
My
|
10C4
|
5
|
169
|
107169
|
Trương Vũ
|
My
|
10C5
|
4
|
170
|
107170
|
Nguyễn Đức
|
Mỹ
|
10C10
|
6.8
|
171
|
107171
|
Đoàn Thị Ly
|
Na
|
10C6
|
1.9
|
172
|
107172
|
Huỳnh Ni
|
Na
|
10C9
|
2.8
|
173
|
107173
|
Lê Thị Ly
|
Na
|
10C2
|
6.6
|
174
|
107174
|
Võ Luyn
|
Na
|
10C5
|
5
|
175
|
107175
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Nam
|
10C2
|
5.4
|
176
|
107176
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
10C7
|
5.4
|
177
|
107177
|
Nguyễn Hoàng Thu
|
Ngân
|
10C4
|
6.9
|
178
|
107178
|
Võ Thị Hoàng
|
Ngân
|
10C11
|
6.3
|
179
|
107179
|
Hồ Đức
|
Nghĩa
|
10C9
|
1.3
|
180
|
107180
|
Nguyễn Minh
|
Nghĩa
|
10C6
|
1.6
|
181
|
107181
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngọc
|
10C8
|
4.4
|
182
|
107182
|
Thái Bảo
|
Ngọc
|
10C11
|
1.9
|
183
|
107183
|
Lê Phương
|
Nguyên
|
10C11
|
5
|
184
|
107184
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
10C6
|
4
|
185
|
107185
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
Nguyên
|
10C2
|
6.9
|
186
|
107186
|
Trần Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
10C5
|
6.3
|
187
|
107187
|
Lê Thị Ánh
|
Nguyệt
|
10C5
|
5
|
188
|
| | | | | |