|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh lớp 11 năm học 2019- 2020 của Trường THPT Lê Quý Đôn
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 21/08/2019 10:57:26 SA
- Số lượt xem: 4867
|
SỞ GD-ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
------------------------
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C1 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
GC
|
1
|
Trần Tô Kim Anh
|
27/05/2003
|
Nữ
|
|
2
|
Đàm Quang Bách
|
13/06/2003
|
Nam
|
|
3
|
Trần Thị Yến Diễm
|
24/01/2003
|
Nữ
|
|
4
|
Đỗ Khắc Doãn
|
19/11/2003
|
Nam
|
|
5
|
Đoàn Ngọc Đạt
|
02/05/2003
|
Nam
|
|
6
|
Nguyễn Quang Đạt
|
19/12/2003
|
Nam
|
|
7
|
Đoàn Xuân Đông
|
08/03/2003
|
Nam
|
|
8
|
Nguyễn Xuân Đông
|
18/05/2003
|
Nam
|
|
9
|
Trương Bảo Giang
|
05/06/2003
|
Nữ
|
|
10
|
Trương Thị Tuyết Giang
|
29/03/2003
|
Nữ
|
|
11
|
Nguyễn Thúy Hạnh
|
20/02/2003
|
Nữ
|
|
12
|
Châu Nguyễn Ngọc Huân
|
18/10/2003
|
Nam
|
|
13
|
Nguyễn Phúc Huy
|
12/01/2003
|
Nam
|
|
14
|
Lê Phạm Thị Thu Hương
|
16/06/2003
|
Nữ
|
|
15
|
Huỳnh Minh Khiêm
|
05/08/2003
|
Nam
|
|
16
|
Đinh Trần Anh Khoa
|
16/06/2003
|
Nam
|
|
17
|
Lê Tuấn Nguyên Khôi
|
07/12/2003
|
Nam
|
|
18
|
Phan Văn Khởi
|
24/05/2003
|
Nam
|
|
19
|
Trần Ngọc Tuấn Kiệt
|
08/05/2003
|
Nam
|
|
20
|
Phan Ngọc Lân
|
21/09/2003
|
Nam
|
|
21
|
Nguyễn Thị Linh
|
24/09/2003
|
Nữ
|
|
22
|
Phạm Trúc My
|
01/10/2003
|
Nữ
|
|
23
|
Phan Thị Thúy Nga
|
06/05/2003
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Phan Bảo Ngọc
|
21/11/2003
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyễn Thiện Nhân
|
03/08/2003
|
Nam
|
|
26
|
Trần Bảo Nhật
|
28/09/2003
|
Nữ
|
|
27
|
Nguyễn Bảo Nhi
|
15/06/2003
|
Nữ
|
|
28
|
Nguyễn Phương Nhi
|
16/06/2003
|
Nữ
|
|
29
|
Phan Văn Pháp
|
18/11/2003
|
Nam
|
|
30
|
Lưu Vinh Quý
|
27/09/2003
|
Nam
|
|
31
|
Trần Lê Đoan Thanh
|
01/09/2003
|
Nữ
|
|
32
|
Nguyễn Lê Duy Thắng
|
29/08/2003
|
Nam
|
|
33
|
Võ Đình Thi
|
16/05/2003
|
Nam
|
|
34
|
Nguyễn Đình Thiện
|
18/06/2003
|
Nam
|
|
35
|
Trần Thị Như Thiện
|
23/12/2003
|
Nữ
|
|
36
|
Nguyễn Anh Thư
|
27/10/2003
|
Nữ
|
|
37
|
Nguyễn Hoàng Anh Thư
|
14/02/2003
|
Nữ
|
|
38
|
Hoàng Minh Tín
|
17/12/2003
|
Nam
|
|
39
|
Nguyên Thị Thanh Trà
|
07/08/2003
|
Nữ
|
|
40
|
Phạm Minh Tú
|
27/08/2003
|
Nam
|
|
41
|
Lê Hoàng Thảo Xuân
|
20/01/2003
|
Nữ
|
|
42
|
Trần Huỳnh Phi Yến
|
11/01/2003
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C2 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Trần Thị Ngọc Ánh
|
12/02/2003
|
Nữ
|
|
2
|
Nguyễn Thị Anh Châu
|
18/07/2003
|
Nữ
|
|
3
|
Huỳnh Nguyễn Văn Duy
|
13/06/2003
|
Nam
|
|
4
|
Phan Phú Duy
|
20/01/2003
|
Nam
|
|
5
|
Phan Thị Mỹ Duyên
|
16/08/2003
|
Nữ
|
|
6
|
Lê Xuân Dương
|
19/06/2003
|
Nam
|
|
7
|
Tưởng Thế Dương
|
10/02/2003
|
Nam
|
|
8
|
Phạm Thành Đạt
|
11/08/2003
|
Nam
|
|
9
|
Lê Ngọc Hà
|
08/10/2003
|
Nữ
|
|
10
|
Nguyễn Phượng Hằng
|
01/02/2003
|
Nữ
|
|
11
|
Phan Đình Hậu
|
20/10/2003
|
Nam
|
|
12
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
19/05/2003
|
Nữ
|
|
13
|
Võ Anh Huy
|
19/06/2003
|
Nam
|
|
14
|
Đinh Thị Ánh Huyền
|
27/05/2003
|
Nữ
|
|
15
|
Lê Thu Huyền
|
04/12/2003
|
Nữ
|
|
16
|
Trần Hưng
|
31/05/2003
|
Nam
|
|
17
|
Nguyễn Gia Kiên
|
17/05/2003
|
Nam
|
|
18
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
10/04/2003
|
Nữ
|
|
19
|
Trần Huỳnh Trúc Linh
|
26/02/2003
|
Nữ
|
|
20
|
Nguyễn Tấn Lợi
|
11/02/2003
|
Nam
|
|
21
|
Lê Thị Ly Na
|
18/01/2003
|
Nữ
|
|
22
|
Nguyễn Hoàng Trung Nam
|
13/02/2003
|
Nam
|
|
23
|
Nguyễn Văn Vĩnh Nguyên
|
14/07/2003
|
Nam
|
|
24
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
02/10/2003
|
Nữ
|
|
25
|
Trương Thị Hồng Nhung
|
20/10/2003
|
Nữ
|
|
26
|
Nguyễn Văn Niêm
|
10/05/2003
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Thu Phương
|
15/09/2003
|
Nữ
|
|
28
|
Trần Hằng Phương
|
17/01/2003
|
Nữ
|
|
29
|
Nguyễn Thị Thu Phượng
|
11/05/2003
|
Nữ
|
|
30
|
Võ Hoàng Quân
|
24/01/2003
|
Nam
|
|
31
|
Đỗ Thị Xuân Quỳnh
|
18/02/2003
|
Nữ
|
|
32
|
Đoàn Công Thành
|
07/05/2003
|
Nam
|
|
33
|
Đặng Đình Thiên
|
11/02/2003
|
Nam
|
|
34
|
Thủy Phước Thịnh
|
09/12/2003
|
Nam
|
|
35
|
Nguyễn Ngọc Tín
|
28/11/2003
|
Nam
|
|
36
|
Nguyễn Thị Phương Trang
|
09/01/2003
|
Nữ
|
|
37
|
Nguyễn Thị Mai Trâm
|
29/05/2003
|
Nữ
|
|
38
|
Nguyễn Phạm Bảo Trân
|
19/02/2003
|
Nữ
|
|
39
|
Nguyễn Phương Uyên
|
04/12/2003
|
Nữ
|
|
40
|
Châu Lâm Hạ Vi
|
10/02/2003
|
Nữ
|
|
41
|
Cao Quỳnh Như
|
20/6/2003
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C3 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Phan Nguyễn Vân Anh
|
06/05/2003
|
Nữ
|
|
2
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
22/11/2003
|
Nam
|
|
3
|
Nguyễn Quang Chính
|
04/06/2003
|
Nam
|
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Diễm
|
19/04/2003
|
Nữ
|
|
5
|
Đinh Đức Dũng
|
13/12/2003
|
Nam
|
|
6
|
Nguyễn Hạnh Duyên
|
31/07/2003
|
Nữ
|
|
7
|
Đường Khánh Hà
|
06/03/2003
|
Nữ
|
|
8
|
Trần Thu Hạnh
|
21/08/2003
|
Nữ
|
|
9
|
Đặng Bảo Hân
|
01/05/2003
|
Nữ
|
|
10
|
Lê Ngọc Hân
|
27/12/2003
|
Nữ
|
|
11
|
Lương Thị Mỹ Hân
|
31/01/2003
|
Nữ
|
|
12
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
26/09/2003
|
Nữ
|
|
13
|
Phan Thị Lệ Hoa
|
08/04/2003
|
Nữ
|
|
14
|
Trương Thị Phương Hoàng
|
07/08/2003
|
Nữ
|
|
15
|
Phan Thị Mai Huyên
|
13/09/2003
|
Nữ
|
|
16
|
Nguyễn Duy Khoa
|
14/05/2003
|
Nam
|
|
17
|
Huỳnh Gia Kiệt
|
22/11/2003
|
Nam
|
|
18
|
Võ Thị Trúc Linh
|
20/10/2003
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Ngô Nhật Minh
|
23/10/2003
|
Nữ
|
|
20
|
Trương Thị Ánh Nhân
|
31/08/2003
|
Nữ
|
|
21
|
Lê Trương Yến Nhi
|
15/10/2003
|
Nữ
|
|
22
|
Nguyễn Ngọc Bảo Nhi
|
24/04/2003
|
Nữ
|
|
23
|
Nguyễn Ngọc Uyển Nhi
|
08/10/2003
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Lê Hoàng Như
|
13/10/2003
|
Nữ
|
|
25
|
Trịnh Lâm Như
|
15/06/2003
|
Nữ
|
|
26
|
Lê Huỳnh Trâm Oanh
|
07/05/2003
|
Nữ
|
|
27
|
Trầm Lê Thế Phương
|
13/04/2003
|
Nữ
|
|
28
|
Hồ Thục Quyên
|
21/12/2003
|
Nữ
|
|
29
|
Lê Minh Sỹ
|
26/06/2003
|
Nam
|
|
30
|
Nguyễn Trương Nhã Thụy
|
01/01/2003
|
Nữ
|
|
31
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
05/07/2003
|
Nữ
|
|
32
|
Văn Anh Thư
|
04/01/2003
|
Nữ
|
|
33
|
Đinh Lê Hồng Tín
|
19/11/2003
|
Nam
|
|
34
|
Hoàng Nguyễn Bảo Trân
|
22/08/2003
|
Nữ
|
|
35
|
Đoàn Nguyễn Minh Trí
|
26/03/2003
|
Nam
|
|
36
|
Nguyễn Ngọc Kiều Trinh
|
26/06/2003
|
Nữ
|
|
37
|
Võ Duy Tú
|
14/02/2003
|
Nam
|
|
38
|
Nguyễn Trần Anh Tuấn
|
08/01/2003
|
Nam
|
|
39
|
Nguyễn Tịnh Vân
|
12/10/2003
|
Nữ
|
|
40
|
Cao Thảo Vy
|
03/11/2003
|
Nữ
|
|
41
|
Đào Thị Hoàng Yến
|
18/12/2003
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C4 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
10/12/2003
|
Nữ
|
|
2
|
Trần Quỳnh Bảo
|
18/06/2003
|
Nam
|
|
3
|
Hoàng Chí Cường
|
09/12/2003
|
Nam
|
|
4
|
Nguyễn Văn Đô
|
17/08/2003
|
Nam
|
|
5
|
Võ Minh Hải
|
15/07/2003
|
Nam
|
|
6
|
Trương Thị Hạnh
|
26/07/2003
|
Nữ
|
|
7
|
Nguyễn Trần Kiều Hân
|
13/07/2003
|
Nữ
|
|
8
|
Trịnh Lương Hậu
|
22/11/2003
|
Nam
|
|
9
|
Trần Văn Hòa
|
06/11/2003
|
Nam
|
|
10
|
Nguyễn Văn Hùng
|
20/03/2003
|
Nam
|
|
11
|
Dương Thanh Huyền
|
03/08/2003
|
Nữ
|
|
12
|
Trần Thị Thu Huyền
|
02/01/2003
|
Nữ
|
|
13
|
Phạm Văn Khánh
|
18/12/2003
|
Nam
|
|
14
|
Bùi Long Khương
|
14/07/2003
|
Nam
|
|
15
|
Đào Viết Kiên
|
01/02/2003
|
Nam
|
|
16
|
Đoàn Thị Mỹ Lài
|
16/06/2003
|
Nữ
|
|
17
|
Phạm Quốc Lợi
|
02/08/2003
|
Nam
|
|
18
|
Võ Thị Trúc Ly
|
16/01/2003
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Phan Thoại Miên
|
16/05/2003
|
Nữ
|
|
20
|
Lại Thị Trà My
|
17/12/2003
|
Nữ
|
|
21
|
Lê Thị My My
|
22/04/2003
|
Nữ
|
|
22
|
Nguyễn Hoàng Thu Ngân
|
09/01/2003
|
Nữ
|
|
23
|
Trần Hân Ni
|
28/02/2003
|
Nữ
|
|
24
|
Huỳnh Lê Kim Quốc
|
29/09/2003
|
Nam
|
|
25
|
Nguyễn Thị Ngọc Quyên
|
14/03/2003
|
Nữ
|
|
26
|
Trần Thị Thanh Quyên
|
19/05/2003
|
Nữ
|
|
27
|
Nguyễn Chiến Quyết
|
11/10/2003
|
Nam
|
|
28
|
Hồ Trần Khánh Quỳnh
|
23/12/2003
|
Nữ
|
|
29
|
Nguyễn Văn Sơn
|
16/01/2003
|
Nam
|
|
30
|
Hồ Thiện Tâm
|
15/05/2003
|
Nữ
|
|
31
|
Phan Thị Xuân Thanh
|
15/03/2003
|
Nữ
|
|
32
|
Lê Thu Thảo
|
06/01/2003
|
Nữ
|
|
33
|
Nguyễn Trần Anh Thư
|
19/06/2003
|
Nữ
|
|
34
|
Trương Thị Minh Thư
|
01/09/2003
|
Nữ
|
|
35
|
Trịnh Ngọc Thức
|
20/05/2003
|
Nam
|
|
36
|
Lê Thị Linh Trang
|
27/09/2003
|
Nữ
|
|
37
|
Nguyễn Thị Hải Trân
|
03/08/2003
|
Nữ
|
|
38
|
Võ Thị Phương Uyên
|
03/01/2003
|
Nữ
|
|
39
|
Lý Phước Vinh
|
11/11/2003
|
Nam
|
|
40
|
Võ Thị Mỹ Yên
|
09/10/2003
|
Nữ
|
|
41
|
Huỳnh Phạm Kim Yến
|
12/10/2003
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C5 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Văn Hoàng Anh
|
14/04/2003
|
Nam
|
|
2
|
Trịnh Thị Minh Ánh
|
01/02/2003
|
Nữ
|
|
3
|
Trịnh Thị Ngọc Ánh
|
01/02/2003
|
Nữ
|
|
4
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
16/06/2003
|
Nam
|
|
5
|
Lê Văn Đạt
|
11/08/2003
|
Nam
|
|
6
|
Nguyễn Ung Tấn Hải
|
18/08/2003
|
Nam
|
|
7
|
Trần Thị Như Hằng
|
02/09/2003
|
Nữ
|
|
8
|
Nguyễn Trần Hậu
|
13/04/2003
|
Nam
|
|
9
|
Cao Viết Hiếu
|
08/10/2003
|
Nam
|
|
10
|
Trịnh Mạnh Hiếu
|
26/09/2003
|
Nam
|
|
11
|
Huỳnh Thị Hòa
|
01/12/2003
|
Nữ
|
|
12
|
Võ Vinh Huân
|
01/05/2003
|
Nam
|
|
13
|
Đỗ Gia Huy
|
20/07/2003
|
Nam
|
|
14
|
Phan Tuấn Khải
|
18/12/2003
|
Nam
|
|
15
|
Nguyễn Châu Khanh
|
22/04/2003
|
Nữ
|
|
16
|
Tưởng Thế Liêu
|
23/01/2003
|
Nam
|
|
17
|
Nguyễn Thị Linh
|
11/07/2003
|
Nữ
|
|
18
|
Nguyễn Bảo Xuân Mai
|
17/06/2003
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Đức Minh
|
20/02/2003
|
Nam
|
|
20
|
Lê Thị Mộng Mơ
|
01/10/2003
|
Nữ
|
|
21
|
Trương Vũ My
|
20/07/2003
|
Nữ
|
|
22
|
Võ Luyn Na
|
11/10/2003
|
Nữ
|
|
23
|
Trần Ngọc Thảo Nguyên
|
02/02/2003
|
Nữ
|
|
24
|
Lê Thị Ánh Nguyệt
|
15/07/2003
|
Nữ
|
|
25
|
Lê Trung Nhân
|
08/08/2003
|
Nữ
|
|
26
|
Nguyễn Thành Nhân
|
26/09/2003
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Thị Hoàng Như
|
20/08/2003
|
Nữ
|
|
28
|
Nguyễn Văn Phúc
|
30/06/2003
|
Nam
|
|
29
|
Đào Thị Như Quỳnh
|
06/07/2003
|
Nữ
|
|
30
|
Trần Thúy Quỳnh
|
11/12/2003
|
Nữ
|
|
31
|
Ngô Nguyễn Thanh Sơn
|
25/11/2003
|
Nam
|
|
32
|
Mai Kiều Huyền Tâm
|
16/09/2003
|
Nữ
|
|
33
|
Nguyễn Hồng Hoàng Thạch
|
22/08/2003
|
Nữ
|
|
34
|
Bạch Thanh Thiện
|
11/08/2002
|
Nam
|
|
35
|
Hồ Thanh Thịnh
|
17/06/2003
|
Nam
|
|
36
|
Trần Thị Linh Trang
|
26/02/2003
|
Nữ
|
|
37
|
Nguyễn Thị Bích Trâm
|
26/11/2003
|
Nữ
|
|
38
|
Từ Ngọc Minh Trâm
|
19/01/2003
|
Nữ
|
|
39
|
Ca Văn Trí
|
19/12/2003
|
Nam
|
|
40
|
Bùi Thị Thanh Trúc
|
29/09/2003
|
Nữ
|
|
41
|
Trần Thanh Trường
|
21/10/2003
|
Nam
|
|
42
|
Mai Phương Uyên
|
20/04/2003
|
Nữ
|
|
43
|
Lương Tường Vy
|
22/07/2003
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C6 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Trần Tiến Anh
|
25/10/2003
|
Nam
|
|
2
|
Dương Minh Châu
|
24/04/2003
|
Nam
|
|
3
|
Trần Anh Dũng
|
31/10/2003
|
Nam
|
|
4
|
Phan Ngọc Dưỡng
|
21/05/2003
|
Nam
|
|
5
|
Võ Khánh Dưỡng
|
04/09/2003
|
Nam
|
|
6
|
Đặng Nguyễn Quỳnh Giang
|
02/12/2003
|
Nữ
|
|
7
|
Đoàn Thị Giang
|
10/10/2003
|
Nữ
|
|
8
|
Trần Nguyễn Hương Giang
|
22/09/2003
|
Nữ
|
|
9
|
Lê Thị Khánh Hà
|
13/05/2003
|
Nữ
|
|
10
|
Nguyễn Thị Kim Hằng
|
25/10/2003
|
Nữ
|
|
11
|
Nguyễn Đức Ngọc Hiền
|
14/02/2003
|
Nữ
|
|
12
|
Đinh Nguyễn Gia Huy
|
23/04/2003
|
Nam
|
|
13
|
Trần Thị Diễm Hương
|
16/02/2003
|
Nữ
|
|
14
|
Huỳnh Ngọc Khánh
|
28/07/2003
|
Nam
|
|
15
|
Nguyễn Thị Thanh Kim Kiều
|
24/05/2003
|
Nữ
|
|
16
|
Trần Thị Bích Kiều
|
19/10/2003
|
Nữ
|
|
17
|
Nguyễn Hồ Xuân Lộc
|
18/11/2003
|
Nam
|
|
18
|
Võ Quý Mùi
|
01/08/2003
|
Nam
|
|
19
|
Đoàn Thị Ly Na
|
19/07/2003
|
Nữ
|
|
20
|
Nguyễn Minh Nghĩa
|
02/06/2003
|
Nam
|
|
21
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
17/05/2003
|
Nữ
|
|
22
|
Nguyễn Đăng Duy Nhất
|
10/02/2003
|
Nam
|
|
23
|
Lê Thị Ý Nhi
|
07/11/2003
|
Nữ
|
|
24
|
Phạm Thị Thùy Nhi
|
27/01/2003
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyễn Thị Mỵ Nương
|
03/05/2003
|
Nữ
|
|
26
|
Phan Phạm Thanh Ny
|
21/02/2003
|
Nữ
|
|
27
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
16/11/2003
|
Nữ
|
|
28
|
Hồ Thị Hoàng Phi
|
30/09/2003
|
Nữ
|
|
29
|
Phạm Văn Tấn Quốc
|
26/06/2003
|
Nam
|
|
30
|
Phan Lê Như Tâm
|
06/03/2003
|
Nữ
|
|
31
|
Phan Danh Thịnh
|
28/07/2003
|
Nam
|
|
32
|
Nguyễn Văn Thương
|
01/01/2003
|
Nam
|
|
33
|
Nguyễn Phi Toàn
|
02/03/2003
|
Nam
|
|
34
|
Hoàng Thị Thùy Trang
|
07/08/2003
|
Nữ
|
|
35
|
Trần Thị Thanh Trúc
|
31/12/2003
|
Nữ
|
|
36
|
Nguyễn Đình Anh Tú
|
28/02/2003
|
Nam
|
|
37
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
25/03/2003
|
Nam
|
|
38
|
Phạm Bá Vinh
|
21/03/2003
|
Nam
|
|
39
|
Trần Quang Vinh
|
23/09/2003
|
Nam
|
|
40
|
Võ Đăng Cát Vũ
|
17/12/2003
|
Nữ
|
|
41
|
Trần Tiểu Yến
|
26/01/2003
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C7 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Lữ Ly Na
|
11/11/2002
|
Nữ
|
|
2
|
Ngô Gia Bảo
|
22/10/2003
|
Nam
|
|
3
|
Đỗ Quang Duy
|
06/10/2003
|
Nam
|
|
4
|
Huỳnh Tuấn Duy
|
30/03/2003
|
Nam
|
|
5
|
Phạm Thị Ngọc Giàu
|
15/06/2003
|
Nữ
|
|
6
|
Võ Thị Hằng
|
07/07/2003
|
Nữ
|
|
7
|
Trần Trọng Hiếu
|
09/11/2003
|
Nam
|
|
8
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
23/12/2003
|
Nam
|
|
9
|
Phan Hoàng Khánh Linh
|
05/10/2003
|
Nữ
|
|
10
|
Lê Thị Kim Ngân
|
01/01/2003
|
Nữ
|
|
11
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
07/06/2003
|
Nữ
|
|
12
|
Phan Trần Quỳnh Như
|
15/10/2003
|
Nữ
|
|
13
|
Thái Thị Huỳnh Như
|
09/09/2003
|
Nữ
|
|
14
|
Huỳnh Hữu Phát
|
17/05/2003
|
Nam
|
|
15
|
Trần Phước Quân
|
04/01/2003
|
Nam
|
|
16
|
Đặng Anh Quốc
|
31/10/2003
|
Nam
|
|
17
|
Lê Văn Quốc
|
24/08/2003
|
Nam
|
|
18
|
Nguyễn Phú Quốc
|
06/06/2003
|
Nam
|
|
19
|
Đặng Xuân Quỳnh
|
23/02/2003
|
Nữ
|
|
20
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
13/11/2003
|
Nữ
|
|
21
|
Nguyễn Phi Tâm
|
15/06/2003
|
Nam
|
|
22
|
Võ Thanh Thảo
|
05/05/2003
|
Nữ
|
|
23
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
09/09/2003
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Thị Nhật Thuyền
|
05/10/2003
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyễn Anh Thư
|
10/10/2003
|
Nữ
|
|
26
|
Nguyễn Thị Giang Thương
|
27/08/2003
|
Nữ
|
|
27
|
Huỳnh Ngọc Tín
|
30/10/2003
|
Nam
|
|
28
|
Lê Trần Nhật Trâm
|
30/11/2003
|
Nữ
|
|
29
|
Bùi Thị Thanh Trúc
|
06/08/2003
|
Nữ
|
|
30
|
Lê Ngọc Trung
|
24/01/2003
|
Nam
|
|
31
|
Cao Minh Tuấn
|
26/01/2003
|
Nam
|
|
32
|
Lê Quốc Tuấn
|
07/04/2003
|
Nam
|
|
33
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
07/09/2003
|
Nam
|
|
34
|
Phạm Văn Anh Tuấn
|
30/04/2003
|
Nam
|
|
35
|
Phạm Võ Mỹ Tuyên
|
22/07/2003
|
Nữ
|
|
36
|
Huỳnh Thị Vĩnh
|
12/09/2003
|
Nữ
|
|
37
|
Phan Thị Vui
|
11/07/2003
|
Nữ
|
|
38
|
Nguyễn Thị Nhật Vy
|
06/10/2002
|
Nữ
|
|
39
|
Phạm Ngô Tường Vy
|
10/05/2003
|
Nữ
|
|
40
|
Lê Thị Thu Yến
|
27/03/2003
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C8 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Huỳnh Quốc Bảo
|
07/08/2003
|
Nam
|
|
2
|
Phạm Như Đại
|
07/08/2003
|
Nam
|
|
3
|
Trần Thị Anh Đào
|
06/10/2003
|
Nữ
|
|
4
|
Lê Hoàng Đạo
|
30/09/2003
|
Nam
|
|
5
|
Lê Huỳnh Đức
|
21/06/2003
|
Nam
|
|
6
|
Nguyễn Đình Quốc Hào
|
10/02/2003
|
Nam
|
|
7
|
Huỳnh Thị Nhân Hậu
|
22/06/2003
|
Nữ
|
|
8
|
Lê Thị Ánh Hồng
|
23/10/2003
|
Nữ
|
|
9
|
Quách Nguyên Hùng
|
29/04/2003
|
Nam
|
|
10
|
Phạm Đức Huy
|
20/01/2003
|
Nam
|
|
11
|
Đặng Ngọc Khánh Linh
|
22/10/2003
|
Nữ
|
|
12
|
Phạm Thị Linh
|
11/10/2003
|
Nữ
|
|
13
|
Võ Văn Linh
|
22/02/2003
|
Nam
|
|
14
|
Huỳnh Vân Ly
|
04/02/2003
|
Nữ
|
|
15
|
Lê Thảo Ly
|
06/12/2003
|
Nữ
|
|
16
|
Trần Thị Mỹ Ly
|
08/12/2003
|
Nữ
|
|
17
|
Nguyễn Văn Minh
|
21/11/2003
|
Nam
|
|
18
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
28/06/2003
|
Nữ
|
|
19
|
Phan Thái Nhân
|
25/02/2003
|
Nam
|
|
20
|
Phan Thị Nhị
|
01/04/2003
|
Nữ
|
|
21
|
Huỳnh Thị Tuyết Phương
|
20/01/2003
|
Nữ
|
|
22
|
Đỗ Nguyên Quân
|
11/06/2003
|
Nam
|
|
23
|
Phạm Nguyên Quốc
|
08/02/2003
|
Nam
|
|
24
|
Phạm Văn Quốc
|
09/11/2003
|
Nam
|
|
25
|
Võ Ngọc Quốc
|
01/01/2003
|
Nam
|
|
26
|
Nguyễn Mộng Quỳnh
|
19/11/2003
|
Nữ
|
|
27
|
Lê Viết Sơn
|
23/06/2003
|
Nam
|
|
28
|
Nguyễn Thị Mỹ Tâm
|
30/10/2002
|
Nữ
|
|
29
|
Nguyễn Thái Quỳnh Thương
|
01/01/2003
|
Nữ
|
|
30
|
Huỳnh Đức Tín
|
22/02/2003
|
Nam
|
|
31
|
Lê Thị Duy Trâm
|
13/07/2003
|
Nữ
|
|
32
|
Trần Bình Trị
|
24/12/2003
|
Nam
|
|
33
|
Lê Văn Trọng
|
20/09/2003
|
Nam
|
|
34
|
Nguyễn Thành Trung
|
2/10/2002
|
Nam
|
|
35
|
Nguyễn Văn Trường
|
12/05/2003
|
Nam
|
|
36
|
Nguyễn Thị Xuân Tuyền
|
01/02/2003
|
Nữ
|
|
37
|
Nguyễn Hạ Vy
|
06/10/2003
|
Nữ
|
|
38
|
Nguyễn Thị Thu Yên
|
25/04/2003
|
Nữ
|
|
39
|
Võ Hồ Nhật Ny
|
23/6/2003
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C9 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Lê Hoài Nam
|
24/8/2002
|
Nam
|
|
2
|
Lê Công Tài
|
28/1/2002
|
Nam
|
|
3
|
Trần Hoàng Quốc Bảo
|
06/12/2003
|
Nam
|
|
4
|
Phan Đỗ Đức Cường
|
03/07/2003
|
Nam
|
|
5
|
Đoàn Vinh Diệu
|
10/06/2003
|
Nam
|
|
6
|
Dương Trí Dũng
|
04/10/2003
|
Nam
|
|
7
|
Thái Mai Duy
|
29/04/2003
|
Nam
|
|
8
|
Nguyễn Ngọc Minh Đức
|
23/10/2003
|
Nam
|
|
9
|
Lê Ngọc Bảo Giang
|
| | | | | |