|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh lớp 12 năm học 2019- 2020 của Trường THPT Lê Quý Đôn
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 21/08/2019 10:59:22 SA
- Số lượt xem: 4011
|
SỞ GD-ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
------------------------
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C1 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Phan Đinh Quốc Bảo
|
13/2/2002
|
Nam
|
|
2
|
Nguyễn Đắc Nguyên Hạo
|
8/2/2002
|
Nam
|
|
3
|
Trần Thanh Hằng
|
14/2/2002
|
Nữ
|
|
4
|
Trần Thị Ngọc Hân
|
20/11/2002
|
Nữ
|
|
5
|
Lê Trung Hiếu
|
18/1/2002
|
Nam
|
|
6
|
Nguyễn Ngọc Bảo Hiếu
|
29/5/2002
|
Nữ
|
|
7
|
Trần Phi Hùng
|
22/1/2002
|
Nam
|
|
8
|
Ngô Đạt Huy
|
29/7/2002
|
Nam
|
|
9
|
Trần Nguyên Huy
|
10/6/2002
|
Nam
|
|
10
|
Phạm Nguyên Kha
|
8/9/2002
|
Nữ
|
|
11
|
Đinh Gia Khánh
|
24/8/2002
|
Nam
|
|
12
|
Trần Phước Đăng Khoa
|
02/5/2002
|
Nam
|
|
13
|
Võ Nguyễn Anh Khoa
|
4/7/2002
|
Nữ
|
|
14
|
Nguyễn Thị Hồng Lĩnh
|
26/6/2002
|
Nữ
|
|
15
|
Hoàng Phan Ngọc Minh
|
25/4/2002
|
Nam
|
|
16
|
Nguyễn Duy Minh
|
29/6/2002
|
Nam
|
|
17
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
26/8/2002
|
Nữ
|
|
18
|
Trần Thị Bảo Ngọc
|
15/6/2002
|
Nữ
|
|
19
|
Trương Thị Mỹ Nhi
|
13/9/2002
|
Nữ
|
|
20
|
Nguyễn Thị Ngọc Như
|
18/2/2002
|
Nữ
|
|
21
|
Trần Kim Oanh
|
6/12/2002
|
Nữ
|
|
22
|
Ngô Công Phúc
|
02/9/2002
|
Nam
|
|
23
|
Nguyễn Nhật Quân
|
22/8/2002
|
Nam
|
|
24
|
Ngô Thị Như Quỳnh
|
6/10/2002
|
Nữ
|
|
25
|
Trịnh Ngọc Quỳnh
|
15/3/2002
|
Nữ
|
|
26
|
Đỗ Phương Thanh
|
14/4/2002
|
Nam
|
|
27
|
Phạm Tuấn Thành
|
25/11/2002
|
Nam
|
|
28
|
Ngô Thị Thanh Thảo
|
6/9/2002
|
Nữ
|
|
29
|
Nguyễn Hoàng Nguyên Thảo
|
18/11/2002
|
Nữ
|
|
30
|
Hoàng Bảo Thi
|
25/1/2002
|
Nữ
|
|
31
|
Nguyễn Anh Thơ
|
18/2/2002
|
Nữ
|
|
32
|
Nguyễn Thị Xuân Thu
|
23/9/2002
|
Nữ
|
|
33
|
Thi Thị Bích Thư
|
14/1/2002
|
Nữ
|
|
34
|
Dương Văn Tiến
|
12/8/2002
|
Nam
|
|
35
|
Dương Thị Kiều Trinh
|
8/6/2002
|
Nữ
|
|
36
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
10/3/2002
|
Nữ
|
|
37
|
Phạm Lê Mỹ Tú
|
26/12/2002
|
Nữ
|
|
38
|
Lê Thiện Tuấn
|
27/11/2002
|
Nam
|
|
39
|
Lê Thị Thu Uyên
|
15/9/2002
|
Nữ
|
|
40
|
Nguyễn Phương Thục Uyên
|
4/5/2002
|
Nữ
|
|
41
|
Trần Quốc Vỹ
|
31/7/2002
|
Nam
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C2 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Đăng Duẫn
|
24/2/2002
|
Nam
|
|
2
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
7/9/2002
|
Nam
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
1/2/2002
|
Nữ
|
|
4
|
Bùi Gia Hân
|
4/3/2002
|
Nữ
|
|
5
|
Nguyễn Thị Da Hân
|
24/4/2002
|
Nữ
|
|
6
|
Nguyễn Thị Hậu
|
2/2/2002
|
Nữ
|
|
7
|
Lê Tấn Hòa
|
13/5/2002
|
Nam
|
|
8
|
Đỗ Anh Huy
|
9/2/2002
|
Nam
|
|
9
|
Nguyễn Hữu Lê Huy
|
1/3/2002
|
Nam
|
|
10
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
1/6/2002
|
Nữ
|
|
11
|
Nguyễn Quang Khải
|
17/1/2002
|
Nam
|
|
12
|
Lê Ngọc Đăng Khoa
|
7/5/2002
|
Nam
|
|
13
|
Phan Đình Khánh Linh
|
28/6/2002
|
Nữ
|
|
14
|
Nguyễn Văn Luân
|
1/8/2002
|
Nam
|
|
15
|
Nguyễn Lê Hòa Mi
|
5/1/2002
|
Nữ
|
|
16
|
Võ Nguyễn Bình Minh
|
9/6/2002
|
Nữ
|
|
17
|
Thái Thị Thanh Ngân
|
1/10/2002
|
Nữ
|
|
18
|
Lương Minh Nghĩa
|
10/5/2002
|
Nam
|
|
19
|
Văn Ánh Ngọc
|
1/1/2002
|
Nữ
|
|
20
|
Trương Thị Phúc Nhân
|
22/2/2002
|
Nữ
|
|
21
|
Võ Yến Nhi
|
8/1/2002
|
Nữ
|
|
22
|
Nguyễn Phan An Ninh
|
4/6/2002
|
Nam
|
|
23
|
Nguyễn Hữu Phát
|
4/2/2002
|
Nam
|
|
24
|
Tạ Xuân Phú
|
11/1/2002
|
Nam
|
|
25
|
Phan Kiều Vy Phương
|
10/11/2002
|
Nữ
|
|
26
|
Trần Văn Quang
|
17/5/2002
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
|
5/5/2002
|
Nữ
|
|
28
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
4/9/2002
|
Nữ
|
|
29
|
Lê Minh Thạch
|
6/11/2002
|
Nam
|
|
30
|
Nguyễn Hồ Thanh Thanh
|
11/5/2002
|
Nữ
|
|
31
|
Lê Thị Phương Thảo
|
13/8/2002
|
Nữ
|
|
32
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
1/11/2002
|
Nữ
|
|
33
|
Trần Thị Thu Thảo
|
8/5/2002
|
Nữ
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thu Thùy
|
19/11/2002
|
Nữ
|
|
35
|
Phan Thị Ngọc Thúy
|
21/3/2002
|
Nữ
|
|
36
|
Trần Thị Ngọc Trâm
|
7/1/2002
|
Nữ
|
|
37
|
Đỗ Thị Phương Uyên
|
2/2/2002
|
Nữ
|
|
38
|
Võ Thị Bảo Uyên
|
5/3/2002
|
Nữ
|
|
39
|
Lê Hiển Vinh
|
1/4/2002
|
Nam
|
|
40
|
Dương Hoàng Yến
|
5/5/2002
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C3 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Huỳnh Khánh Bảo
|
5/11/2002
|
Nữ
|
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích
|
14/2/2002
|
Nữ
|
|
3
|
Bùi Quỳnh Châu
|
22/9/2002
|
Nữ
|
|
4
|
Nguyễn Bảo Chi
|
10/7/2002
|
Nữ
|
|
5
|
Đinh Trần Khánh Đan
|
25/3/2002
|
Nữ
|
|
6
|
Nguyễn Ngọc Minh Đoan
|
3/5/2002
|
Nữ
|
|
7
|
Lê Hương Giang
|
20/12/2002
|
Nữ
|
|
8
|
Văn Thị Nhật Hạ
|
9/7/2002
|
Nữ
|
|
9
|
Ca Văn Hải
|
9/8/2002
|
Nam
|
|
10
|
Nguyễn Ngọc Gia Hân
|
6/5/2002
|
Nữ
|
|
11
|
Võ Xuân Hậu
|
25/12/2002
|
Nam
|
|
12
|
Trần Thị Ánh Huyền
|
9/10/2002
|
Nữ
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
25/9/2002
|
Nữ
|
|
14
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
9/12/2002
|
Nữ
|
|
15
|
Đoàn Trọng Khiêm
|
19/5/2002
|
Nam
|
|
16
|
Lê Trung Kiên
|
1/9/2002
|
Nam
|
|
17
|
Nguyễn Trung Kiên
|
14/10/2002
|
Nam
|
|
18
|
Lương Dương Hà My
|
13/2/2002
|
Nữ
|
|
19
|
Huỳnh Viết Nam
|
27/6/2002
|
Nam
|
|
20
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
7/11/2002
|
Nữ
|
|
21
|
Lê Phương Nhi
|
22/8/2002
|
Nữ
|
|
22
|
Nguyễn Thị Vân Nhi
|
8/3/2002
|
Nữ
|
|
23
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
27/1/2002
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Thị Xuân Ny
|
16/5/2002
|
Nữ
|
|
25
|
Đoàn Kim Oanh
|
19/9/2002
|
Nữ
|
|
26
|
Trần Thị Vân Oanh
|
7/9/2002
|
Nữ
|
|
27
|
Lê Phan Hoàng Phúc
|
12/12/2002
|
Nam
|
|
28
|
Phạm Nguyên Phương
|
5/4/2002
|
Nữ
|
|
29
|
Lương Phương Thảo
|
6/9/2002
|
Nữ
|
|
30
|
Nguyễn Hoàng Minh Thi
|
22/2/2002
|
Nữ
|
|
31
|
Nguyễn Minh Trí
|
30/7/2002
|
Nam
|
|
32
|
Nguyễn Đình Phương Trinh
|
2/1/2002
|
Nữ
|
|
33
|
Đoàn Thị Thanh Trúc
|
8/7/2002
|
Nữ
|
|
34
|
Trần Thị Thanh Trúc
|
8/5/2002
|
Nữ
|
|
35
|
Lê Tiếp Tuyến
|
31/1/2002
|
Nam
|
|
36
|
Lê Trung Tuyến
|
31/1/2002
|
Nam
|
|
37
|
Đỗ Thu Uyên
|
28/9/2002
|
Nữ
|
|
38
|
Nguyễn Hiền Vy
|
6/4/2002
|
Nữ
|
|
39
|
Lương Thảo Yên
|
18/10/2002
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C4 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Lê Trọng An
|
14/6/2002
|
Nam
|
|
2
|
Phạm Huỳnh Hải Bằng
|
9/7/2002
|
Nam
|
|
3
|
Phạm Thanh Bằng
|
6/12/2002
|
Nam
|
|
4
|
Đoàn Thị Mỹ Duyên
|
24/6/2002
|
Nữ
|
|
5
|
Tả Minh Đạt
|
26/1/2002
|
Nam
|
|
6
|
Huỳnh Phúc Hạnh Đoan
|
14/5/2002
|
Nữ
|
|
7
|
Lại Thị Thu Hiền
|
29/9/2002
|
Nữ
|
|
8
|
Hà Phạm Thị Duyên Hồng
|
11/4/2002
|
Nữ
|
|
9
|
Nguyễn Thị Lan Huy
|
4/12/2002
|
Nữ
|
|
10
|
Trần Thị Xuân Kiều
|
18/9/2002
|
Nữ
|
|
11
|
Trương Nguyễn Quỳnh Lam
|
28/3/2002
|
Nữ
|
|
12
|
Lê Thị Kiều Linh
|
15/11/2002
|
Nữ
|
|
13
|
Đỗ Thị Cẩm Ly
|
3/9/2002
|
Nữ
|
|
14
|
Trần Thị Thúy Nhàn
|
10/1/2002
|
Nữ
|
|
15
|
Lâm Tịnh Nhi
|
13/7/2002
|
Nữ
|
|
16
|
Trần Thị Yến Nhi
|
8/5/2002
|
Nữ
|
|
17
|
Trần Thị Ý Nhị
|
19/4/2002
|
Nữ
|
|
18
|
Nguyễn Thanh Phúc
|
3/9/2002
|
Nam
|
|
19
|
Lê Thị Hoàng Phụng
|
14/8/2002
|
Nữ
|
|
20
|
Trần Thị Tuyết Sương
|
4/8/2002
|
Nữ
|
|
21
|
Nguyễn Bá Tây
|
19/8/2002
|
Nam
|
|
22
|
Trương Công Thạch
|
10/7/2002
|
Nam
|
|
23
|
Ngô Ngọc Thanh
|
15/9/2002
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
1/1/2002
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyễn Hoàng Phước Thiện
|
16/6/2002
|
Nam
|
|
26
|
Nguyễn Thị Thùy
|
1/12/2002
|
Nữ
|
|
27
|
Trần Thị Anh Thư
|
7/1/2002
|
Nữ
|
|
28
|
Phạm Đặng Tuyết Thương
|
15/3/2002
|
Nữ
|
|
29
|
Đống Thị Minh Thy
|
17/10/2002
|
Nữ
|
|
30
|
Dương Ngọc Tình
|
22/3/2002
|
Nam
|
|
31
|
Doãn Huỳnh Trang
|
17/10/2002
|
Nữ
|
|
32
|
Nguyễn Thị Thảo Trang
|
2/4/2002
|
Nữ
|
|
33
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
9/10/2002
|
Nữ
|
|
34
|
Nguyễn Thị Bích Trâm
|
4/6/2002
|
Nữ
|
|
35
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
1/10/2002
|
Nữ
|
|
36
|
Trần Thị Huỳnh Trâm
|
4/2/2002
|
Nữ
|
|
37
|
Đặng Phạm Thanh Tùng
|
22/7/2002
|
Nam
|
|
38
|
Trần Đình Tuyên
|
28/1/2002
|
Nam
|
|
39
|
Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên
|
24/9/2002
|
Nữ
|
|
40
|
Trần Công Văn
|
31/1/2002
|
Nam
|
|
41
|
Nguyễn Thị Thảo Vân
|
7/8/2002
|
Nữ
|
|
42
|
Nguyễn Trần Hạ Vy
|
21/6/2002
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C5 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Cao Quỳnh Anh
|
6/11/2002
|
Nữ
|
|
2
|
Trần Thị Mỹ Duyên
|
29/1/2002
|
Nữ
|
|
3
|
Lê Thanh Đô
|
5/6/2002
|
Nam
|
|
4
|
Trần Trúc Giang
|
9/9/2002
|
Nữ
|
|
5
|
Lê Thị Thu Hà
|
29/8/2002
|
Nữ
|
|
6
|
Cao Phan Chí Hải
|
26/10/2002
|
Nam
|
|
7
|
Nguyễn Đức Hải
|
13/1/2002
|
Nam
|
|
8
|
Phan Thanh Hải
|
16/1/2002
|
Nam
|
|
9
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
1/4/2002
|
Nam
|
|
10
|
Trần Tấn Hiếu
|
22/11/2002
|
Nam
|
|
11
|
Nguyễn Thị Hội
|
10/4/2002
|
Nữ
|
|
12
|
Nguyễn Tấn Huy
|
1/1/2002
|
Nam
|
|
13
|
Trương Thị Ngọc Huyền
|
23/4/2002
|
Nữ
|
|
14
|
Đoàn Văn Chí Khang
|
7/2/2002
|
Nam
|
|
15
|
Nguyễn Huỳnh Thùy Linh
|
9/11/2002
|
Nữ
|
|
16
|
Võ Nguyễn Hoài Linh
|
30/6/2002
|
Nam
|
|
17
|
Võ Thị Tuyết Mai
|
26/6/2002
|
Nữ
|
|
18
|
Phan Hồng Nghĩa
|
18/9/2001
|
Nam
|
|
19
|
Lại Hồng Phát
|
18/3/2002
|
Nam
|
|
20
|
Tôn Nữ Thục Quyên
|
13/7/2002
|
Nữ
|
|
21
|
Trần Nguyễn Mạnh Quỳnh
|
25/10/2002
|
Nam
|
|
22
|
Lê Vũ Thạch
|
25/8/2002
|
Nam
|
|
23
|
Lê Uyên Thi
|
28/9/2002
|
Nữ
|
|
24
|
Huỳnh Sơn Thiên
|
25/5/2002
|
Nam
|
|
25
|
Phạm Thị Minh Thông
|
19/5/2002
|
Nữ
|
|
26
|
Phạm Trung Thông
|
8/10/2002
|
Nam
|
|
27
|
Phạm Thị Xuân Thu
|
12/10/2002
|
Nữ
|
|
28
|
Nguyễn Thị Phương Thùy
|
17/3/2002
|
Nữ
|
|
29
|
Đoàn Thị Anh Thư
|
20/4/2002
|
Nữ
|
|
30
|
Tăng Thị Hòa Thương
|
13/6/2002
|
Nữ
|
|
31
|
Phan Đình Tin
|
10/11/2002
|
Nam
|
|
32
|
Võ Thị Trang
|
27/5/2002
|
Nữ
|
|
33
|
Nguyễn Đức Truyền
|
14/10/2001
|
Nam
|
|
34
|
Trần Nguyễn Đoan Trường
|
22/9/2002
|
Nam
|
|
35
|
Trần Minh Tú
|
22/7/2002
|
Nam
|
|
36
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
25/8/2002
|
Nữ
|
|
37
|
Đặng Lê Thị Hồng Vi
|
21/8/2002
|
Nữ
|
|
38
|
Đoàn Thị Thanh Vi
|
1/1/2002
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C6 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Văn Chương
|
22/1/2002
|
Nam
|
|
2
|
Hoàng Thọ Cường
|
4/4/2002
|
Nam
|
|
3
|
Nguyễn Thị Bích Diệu
|
14/8/2002
|
Nữ
|
|
4
|
Nguyễn Văn Điệp
|
4/12/2002
|
Nam
|
|
5
|
Lê Thị Thảo Giang
|
11/3/2002
|
Nữ
|
|
6
|
Nguyễn Thị Hiếu
|
27/6/2002
|
Nữ
|
|
7
|
Phan Phước Hoàng
|
21/1/2002
|
Nam
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hơn
|
26/9/2002
|
Nữ
|
|
9
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
24/11/2002
|
Nam
|
|
10
|
Võ Tuấn Kiệt
|
17/8/2002
|
Nam
|
|
11
|
Phùng Tấn Kỷ
|
14/12/2002
|
Nam
|
|
12
|
Tạ Vĩnh Hoàng Linh
|
7/7/2002
|
Nữ
|
|
13
|
Cao Thị Mây Ly
|
21/6/2002
|
Nữ
|
|
14
|
Mai Ngọc Ly
|
28/6/2002
|
Nữ
|
|
15
|
Ngô Thị Cẩm Ly
|
22/2/2002
|
Nữ
|
|
16
|
Nguyễn Thị Ly
|
16/11/2002
|
Nữ
|
|
17
|
Huỳnh Kim Mạnh
|
25/10/2002
|
Nam
|
|
18
|
Đoàn Thanh Minh
|
21/7/2002
|
Nam
|
|
19
|
Nguyễn Thị Huỳnh Nga
|
23/3/2002
|
Nữ
|
|
20
|
Đặng Phước Nghĩa
|
20/9/2002
|
Nam
|
|
21
|
Đặng Quốc Nhã
|
21/9/2002
|
Nam
|
|
22
|
Nguyễn Tiến Nhật
|
5/6/2002
|
Nam
|
|
23
|
Nguyễn Đoàn Quỳnh Như
|
15/9/2002
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Huỳnh Thảo Như
|
21/1/2002
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyễn Thị Như
|
12/8/2002
|
Nữ
|
|
26
|
Đặng Thục Oanh
|
29/5/2002
|
Nữ
|
|
27
|
Trần Ngọc Hoài Phương
|
7/1/2002
|
Nữ
|
|
28
|
Trần Thị Thanh Phương
|
28/10/2002
|
Nữ
|
|
29
|
Huỳnh Anh Quân
|
1/10/2002
|
Nam
|
|
30
|
Nguyễn Thị Lệ Quyên
|
28/2/2002
|
Nữ
|
|
31
|
Đoàn Thị Sang
|
5/3/2002
|
Nữ
|
|
32
|
Huỳnh Văn Thành
|
19/1/2002
|
Nam
|
|
33
|
Trần Quỳnh Ngọc Thảo
|
31/1/2002
|
Nữ
|
|
34
|
Hoàng Thị Mai Thi
|
25/2/2002
|
Nữ
|
|
35
|
Nguyễn Thị Mỹ Thương
|
21/12/2002
|
Nữ
|
|
36
|
Võ Thị Như Trúc
|
1/1/2002
|
Nữ
|
|
37
|
Trần Thanh Tuấn
|
1/8/2002
|
Nam
|
|
38
|
Phan Thị Tịnh Văn
|
29/1/2002
|
Nữ
|
|
39
|
Lê Thị Thảo Vân
|
11/3/2002
|
Nữ
|
|
40
|
Ngô Quang Vũ
|
1/4/2002
|
Nam
|
|
41
|
Trần Quang Vũ
|
27/5/2002
|
Nam
|
|
42
|
Cao Viết Ý
|
4/11/2002
|
Nam
|
|
43
|
Võ Thị Phương Yến
|
10/11/2002
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C7 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Đoàn Thị Kiều Anh
|
29/10/2002
|
Nữ
|
|
2
|
Hồ Bá Bảo
|
18/7/2002
|
Nam
|
|
3
|
Lê Quốc Bảo
|
7/6/2002
|
Nam
|
|
4
|
Phan Duy Bình
|
25/9/2002
|
Nam
|
|
5
|
Trần Thị Minh Diệu
|
11/10/2002
|
Nữ
|
|
6
|
Mai Thị Mỹ Duyên
|
4/6/2002
|
Nữ
|
|
7
|
Trương Công Đạt
|
8/5/2002
|
Nam
|
|
8
|
Trần Nguyễn Châu Đoan
|
20/11/2002
|
Nữ
|
|
9
|
Nguyễn Lương Bảo Hân
|
10/4/2002
|
Nữ
|
|
10
|
Nguyễn Văn Trung Hiếu
|
31/10/2002
|
Nam
|
|
11
|
Lê Công Hoan
|
8/3/2002
|
Nam
|
|
12
|
Nguyễn Xuân Kiên
|
11/2/2002
|
Nam
|
|
13
|
Huỳnh Thị Thùy Linh
|
18/10/2002
|
Nữ
|
|
14
|
Đinh Như Loan
|
16/9/2002
|
Nữ
|
|
15
|
Lê Hoàng Long
|
7/6/2002
|
Nam
|
|
16
|
Trương Bá Long
|
27/4/2002
|
Nam
|
|
17
|
Nguyễn Thanh Phúc Lương
|
17/8/2002
|
Nam
|
|
18
|
Đỗ Trương Hoàng My
|
5/10/2002
|
Nữ
|
|
19
|
Trần Văn Nam
|
10/5/2002
|
Nam
|
|
20
|
Huỳnh Trần Thùy Nghĩa
|
18/5/2002
|
Nữ
|
|
21
|
Trương Linh Ngọc
|
6/11/2002
|
Nữ
|
|
22
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
7/9/2002
|
Nữ
|
|
23
|
Lê Bùi Yến Nhi
|
5/6/2002
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Thị Bích Nin
|
26/3/2002
|
Nữ
|
|
25
|
Thái Văn Pháp
|
24/7/2002
|
Nam
|
|
26
|
Hoàng Mai Phương
|
17/2/2002
|
Nữ
|
|
27
|
Nguyễn Thị Thu Sương
|
19/7/2002
|
Nữ
|
|
28
|
Võ Chí Sỹ
|
1/11/2002
|
Nam
|
|
29
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
25/11/2002
|
Nữ
|
|
30
|
Trần Thị Thanh Thảo
|
5/8/2002
|
Nữ
|
|
31
|
Trần Văn Thuận
|
21/5/2002
|
Nam
|
|
32
|
Lê Thị Kim Thùy
|
21/11/2002
|
Nữ
|
|
33
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
12/2/2002
|
Nữ
|
|
34
|
Phùng Ngọc Thanh Thương
|
6/5/2002
|
Nữ
|
|
35
|
Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên
|
14/10/2002
|
Nữ
|
|
36
|
Thái Phúc Tín
|
27/4/2002
|
Nam
|
|
37
|
Trần Thị Nguyên Trang
|
21/2/2002
|
Nữ
|
|
38
|
Nguyễn Văn Trí
|
12/1/2002
|
Nam
|
|
39
|
Trương Thị Huỳnh Tuyên
|
28/7/2002
|
Nữ
|
|
40
|
Trương Thị Thanh Tuyền
|
13/5/2002
|
Nữ
|
|
41
|
Đinh Gia Vĩ
|
28/11/2002
|
Nam
|
|
42
|
Đặng Phạm Kim Vy
|
7/5/2002
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C8 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Huỳnh Dũng
|
2/4/2002
|
Nam
|
|
2
|
Nguyễn Tấn Dũng
|
7/8/2002
|
Nam
|
|
3
|
Lại Thị Kim Duyên
|
2/12/2002
|
Nữ
|
|
4
|
Phan Thị Mỹ Duyên
|
3/2/2002
|
Nữ
|
|
5
|
Nguyễn Lam Hà
|
19/11/2002
|
Nữ
|
|
6
|
Nguyễn Thị Hằng
|
2/11/2002
|
Nữ
|
|
7
|
Nguyễn Ngọc Hân
|
10/3/2002
|
Nam
|
|
8
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
4/2/2002
|
Nam
|
|
9
|
Trần Thị Ngọc Hiếu
|
13/2/2002
|
Nữ
|
|
10
|
Trần Trung Hiếu
|
13/4/2002
|
Nam
|
|
11
|
Võ Phúc Hưng
|
29/6/2002
|
Nam
|
|
12
|
Phạm Ngọc Thụy Khải
|
26/8/2002
|
Nữ
|
|
13
|
Trần Ngọa Long
|
16/4/2002
|
Nam
|
|
14
|
Huỳnh Khánh Ly
|
25/10/2002
|
Nữ
|
|
15
|
Nguyễn Thị Ngọc Ly
|
20/10/2002
|
Nữ
|
|
16
|
Nguyễn Tuấn Mỹ
|
10/5/2002
|
Nam
|
|
17
|
Nguyễn Thị Nga
|
9/2/2002
|
Nữ
|
|
18
|
Thái Thị Hồng Nhung
|
5/5/2002
|
Nữ
|
|
19
|
Dương Tâm Như
|
8/10/2002
|
Nữ
|
|
20
|
Phan Văn Phúc
|
11/11/2002
|
Nam
|
|
21
|
Huỳnh Long Phụng
|
20/9/2002
|
Nam
|
|
22
|
Nguyễn Duy Quốc
|
7/8/2002
|
Nam
|
|
23
|
Huỳnh Văn Quỳnh
|
4/10/2002
|
Nam
|
|
24
|
Trần Văn Sỹ
|
26/11/2002
|
Nam
|
|
25
|
Phạm Minh Tâm
|
8/9/2002
|
Nam
|
|
26
|
Nguyễn Nhật Thái
|
30/3/2002
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Thạch Thảo
|
14/12/2002
|
Nữ
|
|
28
|
Trần Thị Thêm
|
22/6/2002
|
Nữ
|
|
29
|
Mai Xuân Tiến
|
7/4/2002
|
Nam
|
|
30
|
Nguyễn Quang Tiến
|
7/8/2002
|
Nam
|
|
31
|
Nguyễn Thị Hương Trâm
|
3/7/2002
|
Nữ
|
|
32
|
Nguyễn Thị Ngọc Trinh
|
6/3/2002
|
Nữ
|
|
33
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
22/9/2002
|
Nữ
|
|
34
|
Lê Viết Tuấn
|
8/8/2002
|
Nam
|
|
35
|
Trần Văn Anh Tuấn
|
7/4/2002
|
Nam
|
|
36
|
Lê Quang Tùng
|
1/1/2002
|
Nam
|
|
37
|
Trần Phương Uyên
|
14/10/2002
|
Nữ
|
|
38
|
Nguyễn Thị Bích Vân
|
22/1/2002
|
Nữ
|
|
39
|
Lê Nguyễn Tường Vi
|
23/10/2002
|
Nữ
|
|
40
|
Nguyễn Văn Việt
|
27/5/2002
|
Nam
|
|
41
|
Tạ Ngọc Khánh Vy
|
8/8/2002
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C9 NĂM HỌC 2019-2020
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Thanh Bình
|
6/5/2002
|
Nữ
|
|
2
|
Trần Thị Kim Chi
|
5/3/2002
|
Nữ
|
|
3
|
Phan Nhật Duy
|
18/10/2002
|
Nam
|
|
4
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
29/8/2002
|
Nam
|
|
5
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
26/9/2002
|
Nữ
|
|
6
|
Đỗ Bá Hải
|
13/9/2002
|
Nam
|
|
7
|
Trần Hàn
|
1/9/2002
|
Nam
|
|
8
|
Đặng Đức Phú Hào
|
31/3/2002
|
Nam
|
|
9
|
Huỳnh Thị Thúy Hằng
|
7/12/2002
|
Nữ
|
|
10
|
Lê Nguyên Hân
|
15/4/2002
|
Nữ
|
|
11
|
Lê Vũ Ngọc Hân
|
7/11/2002
|
Nữ
|
|
12
|
Trần Thị Minh Hiếu
|
24/10/2002
|
Nữ
|
|
13
|
Bạch Đức Hoàng
|
22/9/2002
|
Nam
|
|
14
|
Đoàn Văn Hùng
|
24/7/2002
|
Nam
|
|
15
|
Dương Hiển Huy
|
8/9/2002
|
Nam
|
|
16
|
Lưu Văn Huy
|
11/2/2002
|
Nam
|
|
17
|
Nguyễn Thanh Hưng
|
23/8/2002
|
Nam
|
|
18
|
Nguyễn Thị Ngọc Hương
|
30/6/2002
|
Nữ
|
|
19
|
Lương Gia Hy
|
25/10/2002
|
Nữ
|
|
20
|
Nguyễn Thị Hoàng Ly
|
14/10/2002
|
Nữ
|
|
21
|
Lê Đức Minh
|
3/4/2002
|
Nam
|
|
22
|
Lê Viết Nam
|
27/2/2002
|
Nam
|
|
23
|
Phạm Nguyễn Thành Nam
|
9/8/2002
|
Nam
|
|
24
|
Võ Đào Hoài Ngọc
|
7/4/2002
|
Nữ
|
|
25
|
Mai Nguyễn Yến Nhi
|
4/7/2002
|
Nữ
|
|
26
|
Nguyễn Phạm Hàn Ni
|
21/8/2002
|
Nữ
|
|
27
|
Nguyễn Minh Quân
|
20/1/2002
|
Nam
|
|
28
|
Bùi Thanh Sơn
|
16/4/2002
|
Nam
|
|
29
|
Đinh Như Thảo
|
23/5/2002
|
Nữ
|
|
30
|
Trần Hương Thảo
|
| | | | | |