|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh khối 10 và SBD dự kiểm tra HK1 năm học 2019- 2020
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 17/12/2019 8:58:38 SA
- Số lượt xem: 5098
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10
DỰ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Phòng 1
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100001
|
Nguyễn Thị Mai
|
Anh
|
Nữ
|
22/07/2004
|
10C4
|
2
|
100002
|
Phạm Ngọc Hùng
|
Anh
|
Nam
|
04/05/2004
|
10C6
|
3
|
100003
|
Thái Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
01/08/2004
|
10C6
|
4
|
100004
|
Trần Thị Minh
|
Anh
|
Nữ
|
12/09/2004
|
10C6
|
5
|
100005
|
Lê Thị Hồng
|
Ánh
|
Nữ
|
10/10/2004
|
10C7
|
6
|
100006
|
Nguyễn Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
27/06/2004
|
10C2
|
7
|
100007
|
Trần Huỳnh Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
12/02/2004
|
10C4
|
8
|
100008
|
Nguyễn Thiên
|
Ân
|
Nam
|
13/07/2004
|
10C1
|
9
|
100009
|
Trương Nhật Duy
|
Ân
|
Nam
|
23/01/2004
|
10C5
|
10
|
100010
|
Cao Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
23/10/2003
|
10C8
|
11
|
100011
|
Đỗ Nguyễn Hoài
|
Bảo
|
Nam
|
16/02/2004
|
10C5
|
12
|
100012
|
Hoàng Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
22/11/2004
|
10C10
|
13
|
100013
|
Hồ Gia
|
Bảo
|
Nam
|
17/05/2004
|
10C9
|
14
|
100014
|
Huỳnh Gia
|
Bảo
|
Nam
|
01/10/2004
|
10C11
|
15
|
100015
|
Lã Trịnh Thiên
|
Bảo
|
Nam
|
27/11/2004
|
10C4
|
16
|
100016
|
Lê Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
20/05/2004
|
10C4
|
17
|
100017
|
Nguyễn Đình Phúc
|
Bảo
|
Nam
|
08/02/2004
|
10C1
|
18
|
100018
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
17/06/2004
|
10C2
|
19
|
100019
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
30/01/2004
|
10C4
|
20
|
100020
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
27/02/2004
|
10C9
|
21
|
100021
|
Trần Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
10/06/2004
|
10C1
|
22
|
100022
|
Trần Phạm Gia
|
Bảo
|
Nam
|
20/07/2004
|
10C5
|
23
|
100023
|
Trần Quang Minh
|
Bảo
|
Nam
|
20/11/2004
|
10C11
|
24
|
100024
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
14/06/2004
|
10C1
|
25
|
100025
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
13/05/2004
|
10C10
|
Phòng 2
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100026
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
19/08/2004
|
10C5
|
2
|
100027
|
Võ Gia
|
Bảo
|
Nam
|
06/06/2004
|
10C8
|
3
|
100028
|
Bùi Viết Tấn
|
Bình
|
Nam
|
30/05/2004
|
10C3
|
4
|
100029
|
Huỳnh Viết
|
Bình
|
Nam
|
30/08/2004
|
10C9
|
5
|
100030
|
Nguyễn Thảo Như
|
Bình
|
Nữ
|
15/03/2004
|
10C1
|
6
|
100031
|
Nguyễn Trần Khánh
|
Bình
|
Nữ
|
15/04/2004
|
10C3
|
7
|
100032
|
Phạm Phú
|
Cảnh
|
Nam
|
01/10/2004
|
10C6
|
8
|
100033
|
Lê Thị Bảo
|
Chân
|
Nữ
|
25/05/2004
|
10C1
|
9
|
100034
|
Hoàng Nguyễn Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
28/05/2004
|
10C8
|
10
|
100035
|
Ngô Hoàng Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
14/03/2004
|
10C8
|
11
|
100036
|
Võ Thị Lan
|
Châu
|
Nữ
|
08/06/2004
|
10C9
|
12
|
100037
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
Chi
|
Nữ
|
23/04/2004
|
10C3
|
13
|
100038
|
Phạm Quỳnh
|
Chi
|
Nữ
|
08/04/2004
|
10C1
|
14
|
100039
|
Phạm Nguyễn
|
Chiến
|
Nam
|
06/11/2004
|
10C7
|
15
|
100040
|
Nguyễn Đức
|
Chinh
|
Nam
|
10/12/2004
|
10C6
|
16
|
100041
|
Nguyễn Đình Quang
|
Chính
|
Nam
|
14/12/2004
|
10C4
|
17
|
100042
|
Nguyễn Thành
|
Chính
|
Nam
|
30/05/2004
|
10C2
|
18
|
100043
|
Phan Đình
|
Công
|
Nam
|
06/08/2004
|
10C10
|
19
|
100044
|
Huỳnh Phước
|
Cường
|
Nam
|
25/01/2004
|
10C9
|
20
|
100045
|
Đỗ Văn Thành
|
Danh
|
Nam
|
03/07/2004
|
10C5
|
21
|
100046
|
Phan Công
|
Danh
|
Nam
|
15/03/2004
|
10C10
|
22
|
100047
|
Huỳnh Nguyễn Thị
|
Diễm
|
Nữ
|
17/03/2004
|
10C4
|
23
|
100048
|
Phạm Thị Thúy
|
Diễm
|
Nữ
|
04/06/2004
|
10C6
|
24
|
100049
|
Nguyễn Quang
|
Diệu
|
Nam
|
03/11/2004
|
10C7
|
25
|
100050
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Diệu
|
Nữ
|
24/02/2004
|
10C2
|
Phòng 3
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100051
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
Nữ
|
23/09/2004
|
10C6
|
2
|
100052
|
Lê Bá
|
Dũng
|
Nam
|
19/08/2004
|
10C4
|
3
|
100053
|
Lương Công
|
Dũng
|
Nam
|
15/03/2004
|
10C4
|
4
|
100054
|
Nguyễn Tấn
|
Dũng
|
Nam
|
15/11/2004
|
10C7
|
5
|
100055
|
Huỳnh Minh
|
Duy
|
Nam
|
05/04/2004
|
10C7
|
6
|
100056
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Duy
|
Nam
|
21/08/2004
|
10C11
|
7
|
100057
|
Đặng Lê Hồng
|
Duyên
|
Nữ
|
06/10/2004
|
10C11
|
8
|
100058
|
Đỗ Thị Phương
|
Duyên
|
Nữ
|
01/06/2004
|
10C5
|
9
|
100059
|
Hoàng Ngọc
|
Duyên
|
Nữ
|
15/01/2004
|
10C5
|
10
|
100060
|
Lưu Hồ Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
14/10/2004
|
10C6
|
11
|
100061
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
25/03/2004
|
10C2
|
12
|
100062
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
24/02/2004
|
10C7
|
13
|
100063
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
12/03/2004
|
10C9
|
14
|
100064
|
Thái Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
06/05/2004
|
10C11
|
15
|
100065
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
16/02/2004
|
10C7
|
16
|
100066
|
Trương Kỳ
|
Duyên
|
Nữ
|
17/09/2003
|
10C9
|
17
|
100067
|
Huỳnh Nguyễn Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
07/11/2004
|
10C1
|
18
|
100068
|
Huỳnh Thanh
|
Dương
|
Nam
|
11/11/2004
|
10C9
|
19
|
100069
|
Nguyễn Đăng
|
Dưỡng
|
Nam
|
31/01/2004
|
10C11
|
20
|
100070
|
Tôn Thất Duy
|
Đan
|
Nam
|
03/02/2004
|
10C7
|
21
|
100071
|
Trần Ngọc
|
Đan
|
Nữ
|
21/10/2004
|
10C1
|
22
|
100072
|
Trần Hoàng
|
Đạt
|
Nam
|
04/04/2004
|
10C11
|
23
|
100073
|
Trần Tư
|
Đô
|
Nam
|
24/01/2004
|
10C9
|
24
|
100074
|
Võ Phan Ngọc
|
Đức
|
Nam
|
02/09/2004
|
10C5
|
25
|
100075
|
Đoàn Châu
|
Giang
|
Nữ
|
16/09/2004
|
10C1
|
Phòng 4
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100076
|
Nguyễn Quỳnh
|
Giang
|
Nữ
|
07/02/2004
|
10C4
|
2
|
100077
|
Trần Thị Quỳnh
|
Giang
|
Nữ
|
01/07/2004
|
10C11
|
3
|
100078
|
Võ Lê Tuyết
|
Giang
|
Nữ
|
11/09/2004
|
10C8
|
4
|
100079
|
Bùi Quỳnh
|
Giao
|
Nữ
|
30/08/2004
|
10C2
|
5
|
100080
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
13/10/2004
|
10C6
|
6
|
100081
|
Ngô Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
20/04/2004
|
10C10
|
7
|
100082
|
Phan Nguyễn Ngân
|
Hà
|
Nữ
|
20/07/2004
|
10C2
|
8
|
100083
|
Nguyễn Diễm
|
Hạnh
|
Nữ
|
21/08/2004
|
10C9
|
9
|
100084
|
Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Nữ
|
03/06/2004
|
10C6
|
10
|
100085
|
Lê Kim
|
Hằng
|
Nữ
|
18/04/2004
|
10C11
|
11
|
100086
|
Đoàn Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
11/06/2004
|
10C11
|
12
|
100087
|
Lê Nguyễn Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
01/05/2004
|
10C1
|
13
|
100088
|
Lưu Văn
|
Hân
|
Nam
|
04/01/2004
|
10C5
|
14
|
100089
|
Thân Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
07/12/2004
|
10C2
|
15
|
100090
|
Nguyễn Phúc
|
Hậu
|
Nam
|
28/06/2004
|
10C5
|
16
|
100091
|
Lê Thị Thảo
|
Hiền
|
Nữ
|
21/10/2004
|
10C3
|
17
|
100092
|
Nguyễn Diệu
|
Hiền
|
Nữ
|
13/12/2004
|
10C10
|
18
|
100093
|
Võ Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
09/02/2004
|
10C10
|
19
|
100094
|
Nguyễn Minh
|
Hiển
|
Nam
|
01/02/2004
|
10C8
|
20
|
100095
|
Nguyễn Văn
|
Hiển
|
Nam
|
31/03/2004
|
10C7
|
21
|
100096
|
Lê Chí
|
Hiếu
|
Nam
|
17/10/2004
|
10C9
|
22
|
100097
|
Nguyễn Công
|
Hiếu
|
Nam
|
16/10/2004
|
10C6
|
23
|
100098
|
Trần Minh
|
Hiếu
|
Nam
|
10/08/2004
|
10C8
|
24
|
100099
|
Lê Thị Thanh
|
Hoa
|
Nữ
|
25/03/2004
|
10C7
|
25
|
100100
|
Đoàn Văn
|
Hòa
|
Nam
|
26/04/2004
|
10C8
|
Phòng 5
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100101
|
Nguyễn Đại
|
Hòa
|
Nam
|
14/10/2004
|
10C6
|
2
|
100102
|
Phan Thị Khánh
|
Hòa
|
Nữ
|
17/06/2004
|
10C3
|
3
|
100103
|
Trần Thị Thanh
|
Hoài
|
Nữ
|
04/02/2004
|
10C6
|
4
|
100104
|
Đàm Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Nam
|
18/02/2004
|
10C1
|
5
|
100105
|
Phạm Văn
|
Hoàng
|
Nam
|
21/05/2004
|
10C6
|
6
|
100106
|
Trương Huy
|
Hoàng
|
Nam
|
17/08/2004
|
10C1
|
7
|
100107
|
Hồ Lê Như
|
Hồng
|
Nữ
|
17/09/2004
|
10C11
|
8
|
100108
|
Trần Anh
|
Huân
|
Nam
|
11/01/2004
|
10C8
|
9
|
100109
|
Võ Nguyễn Anh
|
Huân
|
Nam
|
05/12/2004
|
10C1
|
10
|
100110
|
Võ Ngọc
|
Hùng
|
Nam
|
11/07/2003
|
10C1
|
11
|
100111
|
Châu Quang
|
Huy
|
Nam
|
01/10/2004
|
10C5
|
12
|
100112
|
Huỳnh Quốc
|
Huy
|
Nam
|
06/01/2004
|
10C6
|
13
|
100113
|
Mai Nhật Quốc
|
Huy
|
Nam
|
02/12/2004
|
10C9
|
14
|
100114
|
Nguyễn Nhất
|
Huy
|
Nam
|
15/07/2004
|
10C9
|
15
|
100115
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Nam
|
05/04/2004
|
10C5
|
16
|
100116
|
Nguyễn Tán Quang
|
Huy
|
Nam
|
17/11/2004
|
10C6
|
17
|
100117
|
Nguyễn Thanh
|
Huy
|
Nam
|
29/05/2004
|
10C4
|
18
|
100118
|
Nguyễn Thanh Quốc
|
Huy
|
Nam
|
28/04/2004
|
10C5
|
19
|
100119
|
Nguyễn Trần Công
|
Huy
|
Nam
|
22/05/2004
|
10C11
|
20
|
100120
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Huy
|
Nam
|
03/11/2004
|
10C7
|
21
|
100121
|
Phạm Đoàn Quang
|
Huy
|
Nam
|
19/10/2004
|
10C4
|
22
|
100122
|
Phạm Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/12/2004
|
10C6
|
23
|
100123
|
Phan Như
|
Huy
|
Nam
|
01/01/2004
|
10C4
|
24
|
100124
|
Phan Võ Quốc
|
Huy
|
Nam
|
02/04/2004
|
10C1
|
Phòng 6
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100125
|
Tạ Đức
|
Huy
|
Nam
|
08/07/2004
|
10C8
|
2
|
100126
|
Trần Đoan
|
Huy
|
Nam
|
20/06/2004
|
10C11
|
3
|
100127
|
Võ Lê Trường
|
Huy
|
Nam
|
24/06/2004
|
10C2
|
4
|
100128
|
Phan Thị Xuân
|
Huyên
|
Nữ
|
08/05/2004
|
10C2
|
5
|
100129
|
Lê Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
12/09/2003
|
10C5
|
6
|
100130
|
Nguyễn Lê Gia
|
Huyền
|
Nữ
|
04/10/2004
|
10C9
|
7
|
100131
|
Hà Nguyên
|
Hưng
|
Nam
|
25/07/2004
|
10C10
|
8
|
100132
|
Huỳnh Nam
|
Hưng
|
Nam
|
02/11/2004
|
10C11
|
9
|
100133
|
Nguyễn Quang
|
Hưng
|
Nam
|
31/05/2004
|
10C1
|
10
|
100134
|
Ca Thái Bảo
|
Hương
|
Nữ
|
26/05/2004
|
10C1
|
11
|
100135
|
Đinh Ngọc Minh
|
Hương
|
Nữ
|
28/08/2004
|
10C6
|
12
|
100136
|
Lê Liên
|
Hương
|
Nữ
|
15/08/2004
|
10C3
|
13
|
100137
|
Lê Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
21/06/2004
|
10C7
|
14
|
100138
|
Nguyễn Văn
|
Kha
|
Nam
|
25/10/2004
|
10C9
|
15
|
100139
|
Trần Nguyễn Hiếu
|
Kha
|
Nam
|
12/01/2004
|
10C1
|
16
|
100140
|
Nguyễn Quang
|
Khải
|
Nam
|
01/08/2004
|
10C11
|
17
|
100141
|
Nguyễn Vĩnh
|
Khang
|
Nam
|
07/01/2004
|
10C4
|
18
|
100142
|
Nguyễn Việt
|
Khanh
|
Nam
|
11/08/2004
|
10C8
|
19
|
100143
|
Đoàn Hùng
|
Khánh
|
Nam
|
02/09/2004
|
10C8
|
20
|
100144
|
Đoàn Việt
|
Khánh
|
Nam
|
15/11/2004
|
10C11
|
21
|
100145
|
Huỳnh Dương Bảo
|
Khánh
|
Nam
|
28/01/2004
|
10C2
|
22
|
100146
|
Nguyễn Trường
|
Khánh
|
Nam
|
18/02/2004
|
10C2
|
23
|
100147
|
Võ Nguyên
|
Khoa
|
Nam
|
15/12/2004
|
10C1
|
24
|
100148
|
Đỗ Anh
|
Khuyết
|
Nam
|
22/05/2004
|
10C7
|
Phòng 7
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100149
|
Lê Anh
|
Kiệt
|
Nam
|
15/12/2004
|
10C1
|
2
|
100150
|
Nguyễn Phước Quỳnh
|
Lam
|
Nữ
|
16/04/2004
|
10C3
|
3
|
100151
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Lam
|
Nữ
|
09/12/2004
|
10C6
|
4
|
100152
|
Nguyễn Văn
|
Lam
|
Nam
|
01/07/2004
|
10C2
|
5
|
100153
|
Phạm Tấn
|
Lam
|
Nam
|
10/11/2004
|
10C2
|
6
|
100154
|
Trần Nhật
|
Lam
|
Nữ
|
21/04/2004
|
10C2
|
7
|
100155
|
Huỳnh Thị Kim
|
Lập
|
Nữ
|
13/07/2004
|
10C7
|
8
|
100156
|
Phạm Thị Mỹ
|
Lệ
|
Nữ
|
25/04/2004
|
10C2
|
9
|
100157
|
Trần Thị
|
Lên
|
Nữ
|
20/04/2004
|
10C5
|
10
|
100158
|
Phạm Thị
|
Liễu
|
Nữ
|
06/05/2004
|
10C10
|
11
|
100159
|
Bùi Ngọc Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
17/09/2004
|
10C2
|
12
|
100160
|
Đoàn Thị Mai
|
Linh
|
Nữ
|
03/04/2004
|
10C10
|
13
|
100161
|
Lê Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
24/06/2004
|
10C5
|
14
|
100162
|
Lương Thị Ngọc
|
Linh
|
Nữ
|
01/04/2004
|
10C3
|
15
|
100163
|
Nguyễn Hồ Trà
|
Linh
|
Nữ
|
28/10/2004
|
10C2
|
16
|
100164
|
Nguyễn Nhật
|
Linh
|
Nữ
|
17/12/2004
|
10C2
|
17
|
100165
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Linh
|
Nữ
|
18/07/2004
|
10C5
|
18
|
100166
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
17/12/2004
|
10C2
|
19
|
100167
|
Phạm Thị Thảo
|
Linh
|
Nữ
|
24/06/2004
|
10C3
|
20
|
100168
|
Phan Thị Thanh
|
Linh
|
Nữ
|
07/12/2004
|
10C11
|
21
|
100169
|
Đoàn Đức
|
Lĩnh
|
Nam
|
11/02/2004
|
10C10
|
22
|
100170
|
Phạm Thị Thu
|
Loan
|
Nữ
|
08/10/2004
|
10C4
|
23
|
100171
|
Đinh Văn Phước
|
Long
|
Nam
|
27/07/2004
|
10C9
|
24
|
100172
|
Mai Phạm Bảo
|
Long
|
Nam
|
17/02/2004
|
10C7
|
Phòng 8
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100173
|
Nguyễn Bảo
|
Long
|
Nam
|
27/12/2004
|
10C5
|
2
|
100174
|
Lê Viết Bảo
|
Lộc
|
Nam
|
16/07/2004
|
10C10
|
3
|
100175
|
Lê Bá
|
Lợi
|
Nam
|
07/04/2004
|
10C9
|
4
|
100176
|
Nguyễn Thành
|
Lợi
|
Nam
|
11/03/2004
|
10C4
|
5
|
100177
|
Nguyễn Văn
|
Lợi
|
Nam
|
02/03/2004
|
10C4
|
6
|
100178
|
Võ Thị
|
Lợi
|
Nữ
|
14/05/2004
|
10C11
|
7
|
100179
|
Cao Thị
|
Ly
|
Nữ
|
09/06/2004
|
10C2
|
8
|
100180
|
Nguyễn Đỗ Hiểu
|
Ly
|
Nữ
|
31/03/2004
|
10C4
|
9
|
100181
|
Nguyễn Hồ Xuân
|
Mai
|
Nữ
|
09/01/2004
|
10C8
|
10
|
100182
|
Phạm Thị Xuân
|
Mai
|
Nữ
|
02/11/2004
|
10C10
|
11
|
100183
|
Bùi Nhật
|
Minh
|
Nam
|
05/02/2004
|
10C1
|
12
|
100184
|
Lâm Nhật
|
Minh
|
Nam
|
31/05/2004
|
10C10
|
13
|
100185
|
Lương Bình
|
Minh
|
Nam
|
30/09/2004
|
10C4
|
14
|
100186
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
Nam
|
18/08/2004
|
10C9
|
15
|
100187
|
Trần Ngọc
|
Minh
|
Nam
|
08/03/2004
|
10C4
|
16
|
100188
|
Đinh Thị Diễm
|
My
|
Nữ
|
05/07/2004
|
10C3
|
17
|
100189
|
Đỗ Phan Linh
|
My
|
Nữ
|
05/02/2004
|
10C5
|
18
|
100190
|
Huỳnh Thị Hà
|
My
|
Nữ
|
27/06/2004
|
10C2
|
19
|
100191
|
Hứa Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
23/06/2004
|
10C8
|
20
|
100192
|
Nguyễn Lê Thảo
|
My
|
Nữ
|
24/03/2004
|
10C7
|
21
|
100193
|
Võ Trần Khánh
|
My
|
Nữ
|
29/07/2004
|
10C8
|
22
|
100194
|
Nguyễn Tấn
|
Mỹ
|
Nam
|
07/12/2004
|
10C9
|
23
|
100195
|
Trương Mỹ
|
Mỹ
|
Nữ
|
01/03/2004
|
10C9
|
24
|
100196
|
Tưởng Thị Thùy
|
Mỹ
|
Nữ
|
02/08/2004
|
10C8
|
Phòng 9
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100197
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Mỵ
|
Nữ
|
19/01/2004
|
10C5
|
2
|
100198
|
Đỗ Trần Ni
|
Na
|
Nữ
|
09/07/2004
|
10C2
|
3
|
100199
|
Huỳnh Thị Huyền
|
Na
|
Nữ
|
01/11/2004
|
10C7
|
4
|
100200
|
Lê Thị Mỹ
|
Na
|
Nữ
|
04/09/2004
|
10C6
|
5
|
100201
|
Nguyễn Nhật Y
|
Na
|
Nữ
|
24/07/2004
|
10C4
|
6
|
100202
|
Đoàn Văn
|
Nam
|
Nam
|
06/06/2004
|
10C7
|
7
|
100203
|
Giáp Văn
|
Nam
|
Nam
|
09/06/2004
|
10C5
|
8
|
100204
|
Nguyễn Gia
|
Ngân
|
Nữ
|
29/12/2003
|
10C5
|
9
|
100205
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
22/11/2004
|
10C11
|
10
|
100206
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
09/04/2004
|
10C4
|
11
|
100207
|
Phan Trần Hiếu
|
Ngân
|
Nữ
|
11/08/2004
|
10C3
|
12
|
100208
|
Thái Trúc Bảo
|
Ngân
|
Nữ
|
24/07/2004
|
10C7
|
13
|
100209
|
Nguyễn Lưu Thục
|
Nghi
|
Nữ
|
26/05/2004
|
10C4
|
14
|
100210
|
Đỗ Phú
|
Nghĩa
|
Nam
|
25/04/2004
|
10C2
|
15
|
100211
|
Huỳnh Trọng
|
Nghĩa
|
Nam
|
25/06/2004
|
10C2
|
16
|
100212
|
Trương Thị Thanh
|
Ngoan
|
Nữ
|
04/09/2003
|
10C11
|
17
|
100213
|
Đỗ Trương Yến
|
Ngọc
|
Nữ
|
24/12/2004
|
10C4
|
18
|
100214
|
Huỳnh Thị Thùy
|
Ngọc
|
Nữ
|
30/05/2004
|
10C8
|
19
|
100215
|
Nguyễn Huỳnh Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
27/06/2004
|
10C2
|
20
|
100216
|
Phạm Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
15/08/2004
|
10C2
|
21
|
100217
|
Thái Nguyễn Văn
|
Ngọc
|
Nam
|
10/04/2004
|
10C11
|
22
|
100218
|
Trần Thiên
|
Ngọc
|
Nữ
|
17/05/2004
|
10C9
|
23
|
100219
|
Hồ Lê Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
18/08/2004
|
10C3
|
24
|
100220
|
Mai Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
06/01/2004
|
10C3
|
Phòng 10
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100221
|
Nguyễn Chấn
|
Nguyên
|
Nam
|
02/04/2004
|
10C8
|
2
|
100222
|
Trịnh Khôi
|
Nguyên
|
Nam
|
05/11/2004
|
10C3
|
3
|
100223
|
Văn Thanh Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
07/06/2004
|
10C3
|
4
|
100224
|
Võ Văn Thái
|
Nguyên
|
Nam
|
19/05/2004
|
10C7
|
5
|
100225
|
Võ Thanh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
02/06/2004
|
10C11
|
6
|
100226
|
Lê Thị Thanh
|
Nhã
|
Nữ
|
23/02/2004
|
10C5
|
7
|
100227
|
Lê Hiếu
|
Nhân
|
Nam
|
12/04/2004
|
10C6
|
8
|
100228
|
Lê Nguyễn Thành
|
Nhân
|
Nam
|
05/08/2004
|
10C3
|
9
|
100229
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
Nam
|
16/01/2004
|
10C1
|
10
|
100230
|
Phạm Văn Trọng
|
Nhân
|
Nam
|
30/08/2004
|
10C6
|
11
|
100231
|
Trương Thành
|
Nhân
|
Nam
|
22/10/2004
|
10C9
|
12
|
100232
|
Nguyễn Văn Anh
|
Nhật
|
Nam
|
06/08/2004
|
10C10
|
13
|
100233
|
Trần Văn Anh
|
Nhật
|
Nam
|
23/05/2004
|
10C4
|
14
|
100234
|
Bùi Thị Ngọc
|
Nhi
|
Nữ
|
06/02/2004
|
10C2
|
15
|
100235
|
Cao Trần Hoàng
|
Nhi
|
Nữ
|
11/09/2004
|
10C2
|
16
|
100236
|
Mai Nguyễn Phương
|
Nhi
|
Nữ
|
23/08/2004
|
10C4
|
17
|
100237
|
Nguyễn Bảo
|
Nhi
|
Nữ
|
14/11/2004
|
10C7
|
18
|
100238
|
Nguyễn Thị
|
Nhi
|
Nữ
|
02/01/2004
|
10C11
|
19
|
100239
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nhi
|
Nữ
|
20/02/2004
|
10C4
|
20
|
100240
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
18/07/2004
|
10C3
|
21
|
100241
|
Phan Ngọc Quỳnh
|
Nhi
|
Nữ
|
03/02/2004
|
10C4
|
22
|
100242
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
18/07/2004
|
10C9
|
23
|
100243
|
Võ Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
19/03/2004
|
10C2
|
24
|
100244
|
Nguyễn Phan Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
28/06/2004
|
10C8
|
Phòng 11
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
100245
|
Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
23/02/2004
|
10C6
|
2
|
100246
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
16/10/2004
|
10C10
|
3
|
100247
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
31/10/2004
|
10C8
|
4
|
100248
|
Phạm Thị Thanh
|
Như
|
Nữ
|
24/07/2004
|
10C8
|
5
|
100249
|
Thái Vũ Thanh
|
Như
|
Nữ
|
01/01/2004
|
10C5
|
6
|
100250
|
Trương Thị
|
Như
|
Nữ
|
30/11/2004
|
10C9
|
7
|
100251
|
Hoàng Gia
|
Ni
|
Nữ
|
05/12/2004
|
10C5
|
8
|
100252
|
Hứa Tấn
|
Niệm
|
Nam
|
02/08/2004
|
10C6
|
9
|
100253
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Nin
|
Nữ
|
30/11/2004
|
10C8
|
10
|
100254
|
Cao Thị Mây
|
Ny
|
Nữ
|
27/06/2004
|
10C10
|
11
|
100255
|
Huỳnh Thị Lệ
|
Ny
|
Nữ
|
09/08/2004
|
10C11
|
12
|
100256
|
Trần Huỳnh
|
Phong
|
Nam
|
06/03/2004
|
10C7
|
13
|
100257
|
Nguyễn Trọng
|
Phú
|
Nam
|
22/05/2004
|
10C4
|
14
|
100258
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
Nam
|
18/08/2004
|
10C9
|
| | | | | |