|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh khối 11 và SBD dự kiểm tra HK1 năm học 2019- 2020. Môn tiếng Anh xem danh sách phòng và SBD riêng.
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 17/12/2019 9:02:05 SA
- Số lượt xem: 4310
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11
(MÔN ANH XEM DANH SÁCH VÀ SBD RIÊNG)
DỰ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Phòng 1
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110001
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
Nữ
|
10/12/2003
|
11C4
|
2
|
110002
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Anh
|
Nam
|
14/04/2003
|
11C5
|
3
|
110003
|
Phan Nguyễn Vân
|
Anh
|
Nữ
|
06/05/2003
|
11C3
|
4
|
110004
|
Trần Tiến
|
Anh
|
Nam
|
25/10/2003
|
11C6
|
5
|
110005
|
Trần Tô Kim
|
Anh
|
Nữ
|
27/05/2003
|
11C1
|
6
|
110006
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
Nữ
|
20/10/2003
|
11C10
|
7
|
110007
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
12/02/2003
|
11C2
|
8
|
110008
|
Trịnh Thị Minh
|
Ánh
|
Nữ
|
01/02/2003
|
11C5
|
9
|
110009
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
01/02/2003
|
11C5
|
10
|
110010
|
Đoàn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
27/12/2003
|
11C10
|
11
|
110011
|
Huỳnh Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
07/08/2003
|
11C8
|
12
|
110012
|
Ngô Gia
|
Bảo
|
Nam
|
22/10/2003
|
11C7
|
13
|
110013
|
Nguyễn Hoàng
|
Bảo
|
Nam
|
22/11/2003
|
11C3
|
14
|
110014
|
Trần Hoàng Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
06/12/2003
|
11C9
|
15
|
110015
|
Trần Nguyên
|
Bảo
|
Nam
|
30/04/2003
|
11C10
|
16
|
110016
|
Trần Quỳnh
|
Bảo
|
Nam
|
18/06/2003
|
11C4
|
17
|
110017
|
Trần Văn Nguyên
|
Bảo
|
Nam
|
25/06/2003
|
11C11
|
18
|
110018
|
Mai Thanh
|
Bình
|
Nam
|
12/02/2003
|
11C10
|
19
|
110019
|
Dương Minh
|
Châu
|
Nam
|
24/04/2003
|
11C6
|
20
|
110020
|
Nguyễn Thị Anh
|
Châu
|
Nữ
|
18/07/2003
|
11C2
|
21
|
110021
|
Hồ Đắc
|
Chinh
|
Nam
|
24/08/2003
|
11C10
|
22
|
110022
|
Nguyễn Quang
|
Chính
|
Nam
|
04/06/2003
|
11C3
|
23
|
110023
|
Hoàng Chí
|
Cường
|
Nam
|
09/12/2003
|
11C4
|
24
|
110024
|
Phan Đỗ Đức
|
Cường
|
Nam
|
03/07/2003
|
11C9
|
25
|
110025
|
Huỳnh Thị Thu
|
Diễm
|
Nữ
|
19/04/2003
|
11C3
|
Phòng 2
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110026
|
Trần Thị Yến
|
Diễm
|
Nữ
|
24/01/2003
|
11C1
|
2
|
110027
|
Đoàn Vinh
|
Diệu
|
Nam
|
10/06/2003
|
11C9
|
3
|
110028
|
Đỗ Khắc
|
Doãn
|
Nam
|
19/11/2003
|
11C1
|
4
|
110029
|
Dương Trí
|
Dũng
|
Nam
|
04/10/2003
|
11C9
|
5
|
110030
|
Đinh Đức
|
Dũng
|
Nam
|
13/12/2003
|
11C3
|
6
|
110031
|
Trần Anh
|
Dũng
|
Nam
|
31/10/2003
|
11C6
|
7
|
110032
|
Đỗ Quang
|
Duy
|
Nam
|
06/10/2003
|
11C7
|
8
|
110033
|
Huỳnh Nguyễn Văn
|
Duy
|
Nam
|
13/06/2003
|
11C2
|
9
|
110034
|
Huỳnh Tuấn
|
Duy
|
Nam
|
30/03/2003
|
11C7
|
10
|
110035
|
Nguyễn Mậu
|
Duy
|
Nam
|
24/03/2003
|
11C10
|
11
|
110036
|
Nguyễn Ngọc
|
Duy
|
Nam
|
16/06/2003
|
11C8
|
12
|
110037
|
Phan Phú
|
Duy
|
Nam
|
20/01/2003
|
11C2
|
13
|
110038
|
Thái Mai
|
Duy
|
Nam
|
29/04/2003
|
11C9
|
14
|
110039
|
Nguyễn Hạnh
|
Duyên
|
Nữ
|
31/07/2003
|
11C3
|
15
|
110040
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
23/01/2003
|
11C11
|
16
|
110041
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
16/08/2003
|
11C2
|
17
|
110042
|
Lê Xuân
|
Dương
|
Nam
|
19/06/2003
|
11C2
|
18
|
110043
|
Tưởng Thế
|
Dương
|
Nam
|
10/02/2003
|
11C2
|
19
|
110044
|
Phan Ngọc
|
Dưỡng
|
Nam
|
21/05/2003
|
11C6
|
20
|
110045
|
Võ Khánh
|
Dưỡng
|
Nam
|
04/09/2003
|
11C6
|
21
|
110046
|
Phạm Như
|
Đại
|
Nam
|
07/08/2003
|
11C8
|
22
|
110047
|
Trần Thị Anh
|
Đào
|
Nữ
|
06/10/2003
|
11C8
|
23
|
110048
|
Lê Hoàng
|
Đạo
|
Nam
|
30/09/2003
|
11C8
|
24
|
110049
|
Đoàn Ngọc
|
Đạt
|
Nam
|
02/05/2003
|
11C1
|
25
|
110050
|
Lê Văn
|
Đạt
|
Nam
|
11/08/2003
|
11C5
|
Phòng 3
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110051
|
Nguyễn Quang
|
Đạt
|
Nam
|
19/12/2003
|
11C1
|
2
|
110052
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
Nam
|
11/08/2003
|
11C2
|
3
|
110053
|
Phùng Ngọc Tấn
|
Đạt
|
Nam
|
02/09/2003
|
11C10
|
4
|
110054
|
Nguyễn Văn
|
Đô
|
Nam
|
17/08/2003
|
11C4
|
5
|
110055
|
Đoàn Xuân
|
Đông
|
Nam
|
08/03/2003
|
11C1
|
6
|
110056
|
Nguyễn Xuân
|
Đông
|
Nam
|
18/05/2003
|
11C1
|
7
|
110057
|
Lê Huỳnh
|
Đức
|
Nam
|
21/06/2003
|
11C8
|
8
|
110058
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Đức
|
Nam
|
23/10/2003
|
11C9
|
9
|
110059
|
Đặng Nguyễn Quỳnh
|
Giang
|
Nữ
|
02/12/2003
|
11C6
|
10
|
110060
|
Đoàn Thị
|
Giang
|
Nữ
|
10/10/2003
|
11C6
|
11
|
110061
|
Huỳnh Thị Thu
|
Giang
|
Nữ
|
26/08/2003
|
11C10
|
12
|
110062
|
Lê Ngọc Bảo
|
Giang
|
Nữ
|
28/04/2003
|
11C9
|
13
|
110063
|
Trần Nguyễn Hương
|
Giang
|
Nữ
|
22/09/2003
|
11C6
|
14
|
110064
|
Trương Bảo
|
Giang
|
Nữ
|
05/06/2003
|
11C1
|
15
|
110065
|
Trương Thị Tuyết
|
Giang
|
Nữ
|
29/03/2003
|
11C1
|
16
|
110066
|
Phạm Thị Ngọc
|
Giàu
|
Nữ
|
15/06/2003
|
11C7
|
17
|
110067
|
Đường Khánh
|
Hà
|
Nữ
|
06/03/2003
|
11C3
|
18
|
110068
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
08/10/2003
|
11C2
|
19
|
110069
|
Lê Thị Khánh
|
Hà
|
Nữ
|
13/05/2003
|
11C6
|
20
|
110070
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
Nữ
|
25/11/2003
|
11C9
|
21
|
110071
|
Trần Thanh
|
Hà
|
Nam
|
07/12/2003
|
11C10
|
22
|
110072
|
Nguyễn Ung Tấn
|
Hải
|
Nam
|
18/08/2003
|
11C5
|
23
|
110073
|
Võ Minh
|
Hải
|
Nam
|
15/07/2003
|
11C4
|
24
|
110074
|
Nguyễn Đình
|
Hàn
|
Nam
|
27/07/2003
|
11C10
|
25
|
110075
|
Nguyễn Thúy
|
Hạnh
|
Nữ
|
20/02/2003
|
11C1
|
Phòng 4
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110076
|
Trần Thu
|
Hạnh
|
Nữ
|
21/08/2003
|
11C3
|
2
|
110077
|
Trương Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
26/07/2003
|
11C4
|
3
|
110078
|
Nguyễn Đình Quốc
|
Hào
|
Nam
|
10/02/2003
|
11C8
|
4
|
110079
|
Nguyễn Phượng
|
Hằng
|
Nữ
|
01/02/2003
|
11C2
|
5
|
110080
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hằng
|
Nữ
|
25/10/2003
|
11C6
|
6
|
110081
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
Nữ
|
09/07/2003
|
11C10
|
7
|
110082
|
Trần Thị Như
|
Hằng
|
Nữ
|
02/09/2003
|
11C5
|
8
|
110083
|
Võ Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
07/07/2003
|
11C7
|
9
|
110084
|
Đặng Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
01/05/2003
|
11C3
|
10
|
110085
|
Lê Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
27/12/2003
|
11C3
|
11
|
110086
|
Lương Thị Mỹ
|
Hân
|
Nữ
|
31/01/2003
|
11C3
|
12
|
110087
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
22/07/2003
|
11C9
|
13
|
110088
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
26/09/2003
|
11C3
|
14
|
110089
|
Nguyễn Trần Kiều
|
Hân
|
Nữ
|
13/07/2003
|
11C4
|
15
|
110090
|
Võ Trần Gia
|
Hân
|
Nữ
|
17/12/2003
|
11C10
|
16
|
110091
|
Đoàn Trần Ái
|
Hậu
|
Nữ
|
19/06/2003
|
11C9
|
17
|
110092
|
Huỳnh Thị Nhân
|
Hậu
|
Nữ
|
22/06/2003
|
11C8
|
18
|
110093
|
Nguyễn Trần
|
Hậu
|
Nam
|
13/04/2003
|
11C5
|
19
|
110094
|
Phan Đình
|
Hậu
|
Nam
|
20/10/2003
|
11C8
|
20
|
110095
|
Trịnh Lương
|
Hậu
|
Nam
|
22/11/2003
|
11C2
|
21
|
110096
|
Võ Anh
|
Hậu
|
Nam
|
13/01/2003
|
11C10
|
22
|
110097
|
Nguyễn Đức Ngọc
|
Hiền
|
Nữ
|
14/02/2003
|
11C6
|
23
|
110098
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
19/05/2003
|
11C2
|
24
|
110099
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiển
|
Nam
|
12/01/2003
|
11C9
|
25
|
110100
|
Trần Quang
|
Hiển
|
Nam
|
08/09/2003
|
11C11
|
Phòng 5
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110101
|
Cao Viết
|
Hiếu
|
Nam
|
08/10/2003
|
11C5
|
2
|
110102
|
Nguyễn Hoàng Quốc
|
Hiếu
|
Nam
|
29/11/2003
|
11C11
|
3
|
110103
|
Trần Trọng
|
Hiếu
|
Nam
|
09/11/2003
|
11C7
|
4
|
110104
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
12/08/2003
|
11C11
|
5
|
110105
|
Trịnh Mạnh
|
Hiếu
|
Nam
|
26/09/2003
|
11C5
|
6
|
110106
|
Võ Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
18/09/2003
|
11C11
|
7
|
110107
|
Phan Thị Lệ
|
Hoa
|
Nữ
|
08/04/2003
|
11C3
|
8
|
110108
|
Huỳnh Thị
|
Hòa
|
Nữ
|
01/12/2003
|
11C5
|
9
|
110109
|
Trần Văn
|
Hòa
|
Nam
|
06/11/2003
|
11C4
|
10
|
110110
|
Lương Nguyễn
|
Hoàng
|
Nam
|
08/12/2002
|
11C11
|
11
|
110111
|
Trương Thị Phương
|
Hoàng
|
Nữ
|
07/08/2003
|
11C3
|
12
|
110112
|
Lê Thị Ánh
|
Hồng
|
Nữ
|
23/10/2003
|
11C8
|
13
|
110113
|
Châu Nguyễn Ngọc
|
Huân
|
Nam
|
18/10/2003
|
11C1
|
14
|
110114
|
Võ Vinh
|
Huân
|
Nam
|
01/05/2003
|
11C5
|
15
|
110115
|
Cao Minh
|
Hùng
|
Nam
|
04/04/2003
|
11C9
|
16
|
110116
|
Hà Lê
|
Hùng
|
Nam
|
11/06/2003
|
11C9
|
17
|
110117
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
Nam
|
20/03/2003
|
11C4
|
18
|
110118
|
Quách Nguyên
|
Hùng
|
Nam
|
29/04/2003
|
11C8
|
19
|
110119
|
Đinh Nguyễn Gia
|
Huy
|
Nam
|
23/04/2003
|
11C6
|
20
|
110120
|
Đỗ Gia
|
Huy
|
Nam
|
20/07/2003
|
11C5
|
21
|
110121
|
Huỳnh Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
29/04/2003
|
11C10
|
22
|
110122
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
Nam
|
14/12/2003
|
11C9
|
23
|
110123
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
Nam
|
23/12/2003
|
11C7
|
24
|
110124
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Huy
|
Nam
|
13/07/2003
|
11C11
|
25
|
110125
|
Nguyễn Phúc
|
Huy
|
Nam
|
12/01/2003
|
11C1
|
Phòng 6
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110126
|
Phạm Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/01/2003
|
11C8
|
2
|
110127
|
Phạm Thành
|
Huy
|
Nam
|
22/06/2003
|
11C11
|
3
|
110128
|
Phan Quốc
|
Huy
|
Nam
|
23/05/2003
|
11C9
|
4
|
110129
|
Trần Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/01/2003
|
11C9
|
5
|
110130
|
Võ Anh
|
Huy
|
Nam
|
19/06/2003
|
11C2
|
6
|
110131
|
Phan Thị Mai
|
Huyên
|
Nữ
|
13/09/2003
|
11C3
|
7
|
110132
|
Dương Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
03/08/2003
|
11C4
|
8
|
110133
|
Đinh Thị Ánh
|
Huyền
|
Nữ
|
27/05/2003
|
11C2
|
9
|
110134
|
Lê Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
04/12/2003
|
11C2
|
10
|
110135
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
02/01/2003
|
11C4
|
11
|
110136
|
Đỗ Gia
|
Hưng
|
Nam
|
18/02/2003
|
11C9
|
12
|
110137
|
Trần
|
Hưng
|
Nam
|
31/05/2003
|
11C2
|
13
|
110138
|
Lê Phạm Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
16/06/2003
|
11C1
|
14
|
110139
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
Nữ
|
16/02/2003
|
11C6
|
15
|
110140
|
Nguyễn Văn
|
Hửu
|
Nam
|
01/01/2003
|
11C9
|
16
|
110141
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
Nam
|
08/02/2003
|
11C11
|
17
|
110142
|
Phan Tuấn
|
Khải
|
Nam
|
18/12/2003
|
11C5
|
18
|
110143
|
Võ Ngọc
|
Khải
|
Nam
|
24/10/2001
|
11C11
|
19
|
110144
|
Nguyễn Châu
|
Khanh
|
Nữ
|
22/04/2003
|
11C5
|
20
|
110145
|
Huỳnh Ngọc
|
Khánh
|
Nam
|
28/07/2003
|
11C6
|
21
|
110146
|
Phạm Văn
|
Khánh
|
Nam
|
18/12/2003
|
11C4
|
22
|
110147
|
Trần Thị Phương
|
Khánh
|
Nữ
|
27/10/2003
|
11C11
|
23
|
110148
|
Huỳnh Minh
|
Khiêm
|
Nam
|
05/08/2003
|
11C1
|
24
|
110149
|
Đinh Trần Anh
|
Khoa
|
Nam
|
16/06/2003
|
11C1
|
25
|
110150
|
Lưu Trần Anh
|
Khoa
|
Nam
|
08/05/2003
|
11C10
|
Phòng 7
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110151
|
Nguyễn Duy
|
Khoa
|
Nam
|
14/05/2003
|
11C3
|
2
|
110152
|
Lê Tuấn Nguyên
|
Khôi
|
Nam
|
07/12/2003
|
11C1
|
3
|
110153
|
Phan Văn
|
Khởi
|
Nam
|
24/05/2003
|
11C1
|
4
|
110154
|
Bùi Long
|
Khương
|
Nam
|
14/07/2003
|
11C4
|
5
|
110155
|
Đào Viết
|
Kiên
|
Nam
|
01/02/2003
|
11C4
|
6
|
110156
|
Nguyễn Gia
|
Kiên
|
Nam
|
17/05/2003
|
11C2
|
7
|
110157
|
Trần Trung
|
Kiên
|
Nam
|
24/12/2003
|
11C11
|
8
|
110158
|
Huỳnh Gia
|
Kiệt
|
Nam
|
22/11/2003
|
11C3
|
9
|
110159
|
Trần Ngọc Tuấn
|
Kiệt
|
Nam
|
08/05/2003
|
11C1
|
10
|
110160
|
Nguyễn Thị Thanh Kim
|
Kiều
|
Nữ
|
24/05/2003
|
11C6
|
11
|
110161
|
Trần Thị Bích
|
Kiều
|
Nữ
|
19/10/2003
|
11C6
|
12
|
110162
|
Trần Gia
|
Kính
|
Nam
|
20/10/2003
|
11C9
|
13
|
110163
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Lài
|
Nữ
|
16/06/2003
|
11C4
|
14
|
110164
|
Phan Ngọc
|
Lân
|
Nam
|
21/09/2003
|
11C1
|
15
|
110165
|
Tưởng Thế
|
Liêu
|
Nam
|
23/01/2003
|
11C5
|
16
|
110166
|
Chế Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
04/01/2003
|
11C11
|
17
|
110167
|
Đặng Ngọc Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
22/10/2003
|
11C8
|
18
|
110168
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Linh
|
Nữ
|
09/10/2003
|
11C11
|
19
|
110169
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
Nữ
|
24/09/2003
|
11C1
|
20
|
110170
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
Nữ
|
11/07/2003
|
11C5
|
21
|
110171
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
Nữ
|
10/04/2003
|
11C2
|
22
|
110172
|
Phạm Thị
|
Linh
|
Nữ
|
11/10/2003
|
11C8
|
23
|
110173
|
Phan Hoàng Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
05/10/2003
|
11C7
|
24
|
110174
|
Trần Huỳnh Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
26/02/2003
|
11C2
|
25
|
110175
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
17/01/2003
|
11C11
|
Phòng 8
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110176
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
15/07/2003
|
11C11
|
2
|
110177
|
Võ Thị Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
20/10/2003
|
11C3
|
3
|
110178
|
Võ Văn
|
Linh
|
Nam
|
22/02/2003
|
11C8
|
4
|
110179
|
Vy Bảo
|
Linh
|
Nữ
|
20/09/2003
|
11C10
|
5
|
110180
|
Phạm Văn
|
Lĩnh
|
Nam
|
16/06/2003
|
11C9
|
6
|
110181
|
Phan Việt
|
Long
|
Nam
|
29/04/2003
|
11C9
|
7
|
110182
|
Nguyễn Hồ Xuân
|
Lộc
|
Nam
|
18/11/2003
|
11C6
|
8
|
110183
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
Nam
|
11/02/2003
|
11C6
|
9
|
110184
|
Phạm Quốc
|
Lợi
|
Nam
|
02/08/2003
|
11C8
|
10
|
110185
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
18/10/2003
|
11C9
|
11
|
110186
|
Huỳnh Vân
|
Ly
|
Nữ
|
04/02/2003
|
11C8
|
12
|
110187
|
Lê Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
06/12/2003
|
11C8
|
13
|
110188
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
02/09/2003
|
11C9
|
14
|
110189
|
Trần Thị Mỹ
|
Ly
|
Nữ
|
08/12/2003
|
11C8
|
15
|
110190
|
Trần Vũ Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
27/02/2003
|
11C10
|
16
|
110191
|
Trương Thị Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
05/05/2003
|
11C10
|
17
|
110192
|
Võ Thị Mỹ
|
Ly
|
Nữ
|
26/10/2003
|
11C11
|
18
|
110193
|
Võ Thị Trúc
|
Ly
|
Nữ
|
16/01/2003
|
11C4
|
19
|
110194
|
Nguyễn Bảo Xuân
|
Mai
|
Nữ
|
17/06/2003
|
11C5
|
20
|
110195
|
Nguyễn Ngọc
|
Mạnh
|
Nam
|
02/06/2003
|
11C9
|
21
|
110196
|
Nguyễn Phan Thoại
|
Miên
|
Nữ
|
16/05/2003
|
11C4
|
22
|
110197
|
Nguyễn Đức
|
Minh
|
Nam
|
20/02/2003
|
11C5
|
23
|
110198
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
Nam
|
21/11/2003
|
11C8
|
24
|
110199
|
Lê Thị Mộng
|
Mơ
|
Nữ
|
01/10/2003
|
11C5
|
25
|
110200
|
Lại Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
17/12/2003
|
11C4
|
Phòng 9
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110201
|
Lê Thị My
|
My
|
Nữ
|
22/04/2003
|
11C4
|
2
|
110202
|
Phạm Trúc
|
My
|
Nữ
|
01/10/2003
|
11C1
|
3
|
110203
|
Trương Vũ
|
My
|
Nữ
|
20/07/2003
|
11C5
|
4
|
110204
|
Nguyễn Đức
|
Mỹ
|
Nam
|
19/02/2003
|
11C10
|
5
|
110205
|
Đoàn Thị Ly
|
Na
|
Nữ
|
19/07/2003
|
11C6
|
6
|
110206
|
Huỳnh Ni
|
Na
|
Nữ
|
16/11/2003
|
11C9
|
7
|
110207
|
Lê Thị Ly
|
Na
|
Nữ
|
18/01/2003
|
11C2
|
8
|
110208
|
Võ Luyn
|
Na
|
Nữ
|
11/10/2003
|
11C5
|
9
|
110209
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Nam
|
Nam
|
13/02/2003
|
11C2
|
10
|
110210
|
Phan Thị Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
06/05/2003
|
11C1
|
11
|
110211
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
01/01/2003
|
11C7
|
12
|
110212
|
Nguyễn Hoàng Thu
|
Ngân
|
Nữ
|
09/01/2003
|
11C4
|
13
|
110213
|
Võ Thị Hoàng
|
Ngân
|
Nữ
|
31/12/2003
|
11C11
|
14
|
110214
|
Hồ Đắc
|
Nghĩa
|
Nam
|
15/10/2003
|
11C9
|
15
|
110215
|
Nguyễn Minh
|
Nghĩa
|
Nam
|
02/06/2003
|
11C6
|
16
|
110216
|
Nguyễn Phan Bảo
|
Ngọc
|
Nữ
|
21/11/2003
|
11C1
|
17
|
110217
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngọc
|
Nữ
|
28/06/2003
|
11C8
|
18
|
110218
|
Thái Bảo
|
Ngọc
|
Nữ
|
13/12/2003
|
11C11
|
19
|
110219
|
Lê Phương
|
Nguyên
|
Nữ
|
04/11/2003
|
11C11
|
20
|
110220
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
17/05/2003
|
11C6
|
21
|
110221
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
Nguyên
|
Nam
|
14/07/2003
|
11C2
|
22
|
110222
|
Trần Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
02/02/2003
|
11C5
|
23
|
110223
|
Lê Thị Ánh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
15/07/2003
|
11C5
|
24
|
110224
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
07/06/2003
|
11C7
|
25
|
110225
|
Lê Trung
|
Nhân
|
Nam
|
08/08/2003
|
11C5
|
Phòng 10
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110226
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
Nam
|
26/09/2003
|
11C5
|
2
|
110227
|
Nguyễn Thiện
|
Nhân
|
Nam
|
03/08/2003
|
11C1
|
3
|
110228
|
Phan Thái
|
Nhân
|
Nam
|
25/02/2003
|
11C8
|
4
|
110229
|
Trương Thị Ánh
|
Nhân
|
Nữ
|
31/08/2003
|
11C3
|
5
|
110230
|
Nguyễn Đăng Duy
|
Nhất
|
Nam
|
10/02/2003
|
11C6
|
6
|
110231
|
Trần Bảo
|
Nhật
|
Nữ
|
28/09/2003
|
11C1
|
7
|
110232
|
Lê Thị Uyển
|
Nhi
|
Nữ
|
01/08/2003
|
11C11
|
8
|
110233
|
Lê Thị Ý
|
Nhi
|
Nữ
|
07/11/2003
|
11C6
|
9
|
110234
|
Lê Trương Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
15/10/2003
|
11C3
|
10
|
110235
|
Nguyễn Bảo
|
Nhi
|
Nữ
|
15/06/2003
|
11C1
|
11
|
110236
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Nhi
|
Nữ
|
24/04/2003
|
11C3
|
12
|
110237
|
Nguyễn Ngọc Uyển
|
Nhi
|
Nữ
|
08/10/2003
|
11C3
|
13
|
110238
|
Nguyễn Phương
|
Nhi
|
Nữ
|
16/06/2003
|
11C1
|
14
|
110239
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
02/10/2003
|
11C2
|
15
|
110240
|
Phạm Thị Thùy
|
Nhi
|
Nữ
|
27/01/2003
|
11C6
|
16
|
110241
|
Phan Thảo
|
Nhi
|
Nữ
|
15/09/2003
|
11C9
|
17
|
110242
|
Phan Thị
|
Nhị
|
Nữ
|
01/04/2003
|
11C8
|
18
|
110243
|
Trương Thị Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
20/10/2003
|
11C2
|
19
|
110244
|
Cao Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
20/6/2003
|
11C2
|
20
|
110245
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Như
|
Nữ
|
13/10/2003
|
11C3
|
21
|
110246
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Như
|
Nữ
|
20/08/2003
|
11C5
|
22
|
110247
|
Phan Trần Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
15/10/2003
|
11C7
|
23
|
110248
|
Thái Thị Huỳnh
|
Như
|
Nữ
|
09/09/2003
|
11C7
|
24
|
110249
|
Trịnh Lâm
|
Như
|
Nữ
|
15/06/2003
|
11C3
|
25
|
110250
|
Trần Hân
|
Ni
|
Nữ
|
28/02/2003
|
11C4
|
Phòng 11
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110251
|
Nguyễn Văn
|
Niêm
|
Nam
|
10/05/2003
|
11C2
|
2
|
110252
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
Nương
|
Nữ
|
03/05/2003
|
11C6
|
3
|
110253
|
Phan Phạm Thanh
|
Ny
|
Nữ
|
21/02/2003
|
11C6
|
4
|
110254
|
Võ Hồ Nhật
|
Ny
|
Nữ
|
23/6/2003
|
11C8
|
5
|
110255
|
Lê Huỳnh Trâm
|
Oanh
|
Nữ
|
07/05/2003
|
11C3
|
6
|
110256
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
Nữ
|
22/05/2003
|
11C10
|
7
|
110257
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
Nữ
|
16/11/2003
|
11C6
|
8
|
110258
|
Phan Hoàng
|
Oanh
|
Nữ
|
23/12/2003
|
11C10
|
9
|
110259
|
Phan Văn
|
Pháp
|
Nam
|
18/11/2003
|
11C1
|
10
|
110260
|
Huỳnh Hữu
|
Phát
|
Nam
|
17/05/2003
|
11C7
|
11
|
110261
|
Nguyễn Hữu
|
Phát
|
Nam
|
22/04/2003
|
11C9
|
12
|
110262
|
Hồ Thị Hoàng
|
Phi
|
Nữ
|
30/09/2003
|
11C6
|
13
|
110263
|
Dương Hoàng Tấn
|
Phúc
|
Nam
|
24/03/2003
|
11C11
|
14
|
110264
|
Nguyễn Văn
|
Phúc
|
Nam
|
30/06/2003
|
11C5
|
15
|
110265
|
Trần Đức
|
Phước
|
Nam
|
16/01/2003
|
11C9
|
16
|
110266
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Phương
|
Nữ
|
20/01/2003
|
11C8
|
17
|
110267
|
Nguyễn Thu
|
Phương
|
Nữ
|
15/09/2003
|
11C2
|
18
|
110268
|
Trầm Lê Thế
|
Phương
|
Nữ
|
13/04/2003
|
11C3
|
19
|
110269
|
Trần Hằng
|
Phương
|
Nữ
|
17/01/2003
|
11C2
|
20
|
110270
|
Huỳnh Thị Như
|
Phượng
|
Nữ
|
15/09/2003
|
11C10
|
21
|
110271
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phượng
|
Nữ
|
11/05/2003
|
11C2
|
22
|
110272
|
Nguyễn Thiện
|
Quang
|
Nam
|
19/06/2003
|
11C10
|
23
|
110273
|
Đỗ Nguyên
|
Quân
|
Nam
|
11/06/2003
|
11C8
|
24
|
110274
|
Hố Văn Anh
|
Quân
|
Nam
|
17/10/2003
|
11C9
|
25
|
110275
|
Nguyễn Minh
|
Quân
|
Nam
|
09/09/2003
|
11C10
|
Phòng 12
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110276
|
Trần Phước
|
Quân
|
Nam
|
04/01/2003
|
11C7
|
2
|
110277
|
Võ Hoàng
|
Quân
|
Nam
|
24/01/2003
|
11C2
|
3
|
110278
|
Đặng Anh
|
Quốc
|
Nam
|
31/10/2003
|
11C7
|
4
|
110279
|
Huỳnh Lê Kim
|
Quốc
|
Nam
|
29/09/2003
|
11C4
|
5
|
110280
|
Lê Văn
|
Quốc
|
Nam
|
24/08/2003
|
11C7
|
6
|
110281
|
Nguyễn Phú
|
Quốc
|
Nam
|
06/06/2003
|
11C7
|
7
|
110282
|
Phạm Nguyên
|
Quốc
|
Nam
|
08/02/2003
|
11C8
|
8
|
110283
|
Phạm Văn
|
Quốc
|
Nam
|
09/11/2003
|
11C8
|
9
|
110284
|
Phạm Văn Tấn
|
Quốc
|
Nam
|
26/06/2003
|
11C6
|
10
|
110285
|
Võ Ngọc
|
Quốc
|
Nam
|
01/01/2003
|
11C8
|
11
|
110286
|
Phạm Văn
|
Quy
|
Nam
|
24/12/2002
|
11C11
|
12
|
110287
|
Lưu Vinh
|
Quý
|
Nam
|
27/09/2003
|
11C1
|
13
|
110288
|
Đinh Thị Diễm
|
Quyên
|
Nữ
|
27/01/2003
|
11C9
|
14
|
110289
|
Hồ Thục
|
Quyên
|
Nữ
|
21/12/2003
|
11C3
|
15
|
110290
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quyên
|
Nữ
|
14/03/2003
|
11C4
|
16
|
110291
|
Trần Thị Thanh
|
Quyên
|
Nữ
|
19/05/2003
|
11C4
|
17
|
110292
|
Trần Thị Thảo
|
Quyên
|
Nữ
|
08/07/2003
|
11C11
|
18
|
110293
|
Nguyễn Minh
|
Quyền
|
Nam
|
25/06/2003
|
11C11
|
19
|
110294
|
Nguyễn Chiến
|
Quyết
|
Nam
|
11/10/2003
|
11C4
|
20
|
110295
|
Đào Thị Như
|
Quỳnh
|
Nữ
|
06/07/2003
|
11C5
|
21
|
110296
|
Đặng Xuân
|
Quỳnh
|
Nữ
|
23/02/2003
|
11C7
|
22
|
110297
|
Đỗ Thị Xuân
|
Quỳnh
|
Nữ
|
18/02/2003
|
11C2
|
23
|
110298
|
Hồ Trần Khánh
|
Quỳnh
|
Nữ
|
23/12/2003
|
11C4
|
24
|
110299
|
Huỳnh Ngọc Như
|
Quỳnh
|
Nữ
|
29/08/2003
|
11C9
|
25
|
110300
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
Nữ
|
13/11/2003
|
11C7
|
Phòng 13
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
1
|
110301
|
Trần Thúy
|
Quỳnh
|
Nữ
|
11/12/2003
|
11C5
|
2
|
110302
|
Lê Viết
|
Sơn
|
Nam
|
23/06/2003
|
11C8
|
3
|
110303
|
Ngô Nguyễn Thanh
|
Sơn
|
Nam
|
25/11/2003
|
11C5
|
4
|
110304
|
Nguyễn Văn
|
Sơn
|
Nam
|
16/01/2003
|
11C4
|
5
|
110305
|
Lê Minh
|
Sỹ
|
Nam
|
26/06/2003
|
11C3
|
6
|
110306
|
Nguyễn Viết
|
Tài
|
Nam
|
25/09/2003
|
11C7
|
7
|
110307
|
Hồ Thiện
|
Tâm
|
Nữ
|
15/05/2003
|
11C4
|
8
|
110308
|
Lê Thị Thanh
|
Tâm
|
Nữ
|
05/09/2003
|
11C11
|
9
|
110309
|
Mai Kiều Huyền
|
Tâm
|
Nữ
|
16/09/2003
|
11C5
|
10
|
110310
|
Nguyễn Phi
|
Tâm
|
Nam
|
15/06/2003
|
11C7
|
11
|
110311
|
| | | | | |