|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Điểm kiểm tra HK1 ban đầu các môn tiếng Anh LỚP 11 CT7 năm năm học 2019-2020
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 13/01/2020 9:27:36 CH
- Số lượt xem: 3417
|
ĐIỂM KIỂM TRA HK1 MÔN TIẾNG ANH LỚP 11 CHƯƠNG TRÌNH 7 NĂM NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
|
KẾT QUẢ THI
|
KIỂM TRA HK1 KHỐI 11 ANH 7 NĂM NH 2019-2020
|
Phòng 1
|
Khóa ngày: 03-09/01/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ng.ngữ
|
1
|
117001
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
10/12/2003
|
11C4
|
3.4
|
2
|
117002
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Anh
|
14/04/2003
|
11C5
|
3.4
|
3
|
117003
|
Trần Tiến
|
Anh
|
25/10/2003
|
11C6
|
3
|
4
|
117004
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
20/10/2003
|
11C10
|
2.5
|
5
|
117005
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
12/02/2003
|
11C2
|
7.3
|
6
|
117006
|
Trịnh Thị Minh
|
Ánh
|
01/02/2003
|
11C5
|
7.3
|
7
|
117007
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Ánh
|
01/02/2003
|
11C5
|
6.9
|
8
|
117008
|
Đoàn Gia
|
Bảo
|
27/12/2003
|
11C10
|
4.7
|
9
|
117009
|
Huỳnh Quốc
|
Bảo
|
07/08/2003
|
11C8
|
1.8
|
10
|
117010
|
Ngô Gia
|
Bảo
|
22/10/2003
|
11C7
|
7.2
|
11
|
117011
|
Trần Hoàng Quốc
|
Bảo
|
06/12/2003
|
11C9
|
6.4
|
12
|
117012
|
Trần Nguyên
|
Bảo
|
30/04/2003
|
11C10
|
7.8
|
13
|
117013
|
Trần Quỳnh
|
Bảo
|
18/06/2003
|
11C4
|
4.4
|
14
|
117014
|
Trần Văn Nguyên
|
Bảo
|
25/06/2003
|
11C11
|
4.7
|
15
|
117015
|
Mai Thanh
|
Bình
|
12/02/2003
|
11C10
|
5
|
16
|
117016
|
Dương Minh
|
Châu
|
24/04/2003
|
11C6
|
3.8
|
17
|
117017
|
Nguyễn Thị Anh
|
Châu
|
18/07/2003
|
11C2
|
8.1
|
18
|
117018
|
Hồ Đắc
|
Chinh
|
24/08/2003
|
11C10
|
4.4
|
19
|
117019
|
Hoàng Chí
|
Cường
|
09/12/2003
|
11C4
|
3.1
|
20
|
117020
|
Phan Đỗ Đức
|
Cường
|
03/07/2003
|
11C9
|
1.8
|
21
|
117021
|
Đoàn Vinh
|
Diệu
|
10/06/2003
|
11C9
|
8.5
|
22
|
117022
|
Dương Trí
|
Dũng
|
04/10/2003
|
11C9
|
3.7
|
23
|
117023
|
Trần Anh
|
Dũng
|
31/10/2003
|
11C6
|
1.6
|
24
|
117024
|
Đỗ Quang
|
Duy
|
06/10/2003
|
11C7
|
4.8
|
25
|
117025
|
Huỳnh Nguyễn Văn
|
Duy
|
13/06/2003
|
11C2
|
6.5
|
26
|
117026
|
Huỳnh Tuấn
|
Duy
|
30/03/2003
|
11C7
|
4.8
|
27
|
117027
|
Nguyễn Mậu
|
Duy
|
24/03/2003
|
11C10
|
2.7
|
KIỂM TRA HK1 KHỐI 11 ANH 7 NĂM NH 2019-2020
|
Phòng 2
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ng.ngữ
|
1
|
117028
|
Nguyễn Ngọc
|
Duy
|
16/06/2003
|
11C8
|
6.1
|
2
|
117029
|
Phan Phú
|
Duy
|
20/01/2003
|
11C2
|
6
|
3
|
117030
|
Thái Mai
|
Duy
|
29/04/2003
|
11C9
|
5.5
|
4
|
117031
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
23/01/2003
|
11C11
|
5.4
|
5
|
117032
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
16/08/2003
|
11C2
|
6.6
|
6
|
117033
|
Lê Xuân
|
Dương
|
19/06/2003
|
11C2
|
7
|
7
|
117034
|
Tưởng Thế
|
Dương
|
10/02/2003
|
11C2
|
7.2
|
8
|
117035
|
Phan Ngọc
|
Dưỡng
|
21/05/2003
|
11C6
|
2.8
|
9
|
117036
|
Võ Khánh
|
Dưỡng
|
04/09/2003
|
11C6
|
2.4
|
10
|
117037
|
Phạm Như
|
Đại
|
07/08/2003
|
11C8
|
4.9
|
11
|
117038
|
Trần Thị Anh
|
Đào
|
06/10/2003
|
11C8
|
5.8
|
12
|
117039
|
Lê Hoàng
|
Đạo
|
30/09/2003
|
11C8
|
4.7
|
13
|
117040
|
Lê Văn
|
Đạt
|
11/08/2003
|
11C5
|
6.8
|
14
|
117041
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
11/08/2003
|
11C2
|
7.2
|
15
|
117042
|
Phùng Ngọc Tấn
|
Đạt
|
02/09/2003
|
11C10
|
3.8
|
16
|
117043
|
Nguyễn Văn
|
Đô
|
17/08/2003
|
11C4
|
5.4
|
17
|
117044
|
Lê Huỳnh
|
Đức
|
21/06/2003
|
11C8
|
5.7
|
18
|
117045
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Đức
|
23/10/2003
|
11C9
|
5.1
|
19
|
117046
|
Đặng Nguyễn Quỳnh
|
Giang
|
02/12/2003
|
11C6
|
5.8
|
20
|
117047
|
Đoàn Thị
|
Giang
|
10/10/2003
|
11C6
|
7.1
|
21
|
117048
|
Huỳnh Thị Thu
|
Giang
|
26/08/2003
|
11C10
|
7.2
|
22
|
117049
|
Lê Ngọc Bảo
|
Giang
|
28/04/2003
|
11C9
|
5.8
|
23
|
117050
|
Trần Nguyễn Hương
|
Giang
|
22/09/2003
|
11C6
|
5
|
24
|
117051
|
Phạm Thị Ngọc
|
Giàu
|
15/06/2003
|
11C7
|
5.9
|
25
|
117052
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
08/10/2003
|
11C2
|
7.8
|
26
|
117053
|
Lê Thị Khánh
|
Hà
|
13/05/2003
|
11C6
|
3.4
|
27
|
117054
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
25/11/2003
|
11C9
|
3.9
|
KIỂM TRA HK1 KHỐI 11 ANH 7 NĂM NH 2019-2020
|
Phòng 3
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ng.ngữ
|
1
|
117055
|
Trần Thanh
|
Hà
|
07/12/2003
|
11C10
|
5.5
|
2
|
117056
|
Nguyễn Ung Tấn
|
Hải
|
18/08/2003
|
11C5
|
4.7
|
3
|
117057
|
Võ Minh
|
Hải
|
15/07/2003
|
11C4
|
4.5
|
4
|
117058
|
Nguyễn Đình
|
Hàn
|
27/07/2003
|
11C10
|
1.8
|
5
|
117059
|
Trương Thị
|
Hạnh
|
26/07/2003
|
11C4
|
4.5
|
6
|
117060
|
Nguyễn Đình Quốc
|
Hào
|
10/02/2003
|
11C8
|
3
|
7
|
117061
|
Nguyễn Phượng
|
Hằng
|
01/02/2003
|
11C2
|
6.5
|
8
|
117062
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hằng
|
25/10/2003
|
11C6
|
4
|
9
|
117063
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
09/07/2003
|
11C10
|
4
|
10
|
117064
|
Trần Thị Như
|
Hằng
|
02/09/2003
|
11C5
|
4.1
|
11
|
117065
|
Võ Thị
|
Hằng
|
07/07/2003
|
11C7
|
2.9
|
12
|
117066
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Hân
|
22/07/2003
|
11C9
|
7.8
|
13
|
117067
|
Nguyễn Trần Kiều
|
Hân
|
13/07/2003
|
11C4
|
2.9
|
14
|
117068
|
Võ Trần Gia
|
Hân
|
17/12/2003
|
11C10
|
5.2
|
15
|
117069
|
Đoàn Trần Ái
|
Hậu
|
19/06/2003
|
11C9
|
3
|
16
|
117070
|
Huỳnh Thị Nhân
|
Hậu
|
22/06/2003
|
11C8
|
3
|
17
|
117071
|
Nguyễn Trần
|
Hậu
|
13/04/2003
|
11C5
|
2.4
|
18
|
117072
|
Phan Đình
|
Hậu
|
20/10/2003
|
11C8
|
3.4
|
19
|
117073
|
Trịnh Lương
|
Hậu
|
22/11/2003
|
11C2
|
6.6
|
20
|
117074
|
Võ Anh
|
Hậu
|
13/01/2003
|
11C10
|
2.1
|
21
|
117075
|
Nguyễn Đức Ngọc
|
Hiền
|
14/02/2003
|
11C6
|
2.1
|
22
|
117076
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
19/05/2003
|
11C2
|
7.3
|
23
|
117077
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiển
|
12/01/2003
|
11C9
|
5.9
|
24
|
117078
|
Trần Quang
|
Hiển
|
08/09/2003
|
11C11
|
8.8
|
25
|
117079
|
Cao Viết
|
Hiếu
|
08/10/2003
|
11C5
|
5
|
26
|
117080
|
Nguyễn Hoàng Quốc
|
Hiếu
|
29/11/2003
|
11C11
|
6.4
|
27
|
117081
|
Trần Trọng
|
Hiếu
|
09/11/2003
|
11C7
|
3.5
|
KIỂM TRA HK1 KHỐI 11 ANH 7 NĂM NH 2019-2020
|
Phòng 4
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ng.ngữ
|
1
|
117082
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
12/08/2003
|
11C11
|
6.2
|
2
|
117083
|
Trịnh Mạnh
|
Hiếu
|
26/09/2003
|
11C5
|
3.5
|
3
|
117084
|
Võ Văn
|
Hiếu
|
18/09/2003
|
11C11
|
3.4
|
4
|
117085
|
Huỳnh Thị
|
Hòa
|
01/12/2003
|
11C5
|
3.9
|
5
|
117086
|
Trần Văn
|
Hòa
|
06/11/2003
|
11C4
|
5.6
|
6
|
117087
|
Lương Nguyễn
|
Hoàng
|
08/12/2002
|
11C11
|
3
|
7
|
117088
|
Lê Thị Ánh
|
Hồng
|
23/10/2003
|
11C8
|
4
|
8
|
117089
|
Võ Vinh
|
Huân
|
01/05/2003
|
11C5
|
5.7
|
9
|
117090
|
Cao Minh
|
Hùng
|
04/04/2003
|
11C9
|
2.4
|
10
|
117091
|
Hà Lê
|
Hùng
|
11/06/2003
|
11C9
|
7.7
|
11
|
117092
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
20/03/2003
|
11C4
|
6.6
|
12
|
117093
|
Quách Nguyên
|
Hùng
|
29/04/2003
|
11C8
|
6.8
|
13
|
117094
|
Đinh Nguyễn Gia
|
Huy
|
23/04/2003
|
11C6
|
2.6
|
14
|
117095
|
Đỗ Gia
|
Huy
|
20/07/2003
|
11C5
|
5.2
|
15
|
117096
|
Huỳnh Ngọc
|
Huy
|
29/04/2003
|
11C10
|
6.2
|
16
|
117097
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
14/12/2003
|
11C9
|
6.8
|
17
|
117098
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
23/12/2003
|
11C7
|
7
|
18
|
117099
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Huy
|
13/07/2003
|
11C11
|
2
|
19
|
117100
|
Phạm Đức
|
Huy
|
20/01/2003
|
11C8
|
5.7
|
20
|
117101
|
Phạm Thành
|
Huy
|
22/06/2003
|
11C11
|
3.8
|
21
|
117102
|
Phan Quốc
|
Huy
|
23/05/2003
|
11C9
|
5.1
|
22
|
117103
|
Trần Đức
|
Huy
|
20/01/2003
|
11C9
|
3.6
|
23
|
117104
|
Võ Anh
|
Huy
|
19/06/2003
|
11C2
|
7.1
|
24
|
117105
|
Dương Thanh
|
Huyền
|
03/08/2003
|
11C4
|
5.2
|
25
|
117106
|
Đinh Thị Ánh
|
Huyền
|
27/05/2003
|
11C2
|
9.2
|
26
|
117107
|
Lê Thu
|
Huyền
|
04/12/2003
|
11C2
|
8.9
|
27
|
117108
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
02/01/2003
|
11C4
|
8.3
|
KIỂM TRA HK1 KHỐI 11 ANH 7 NĂM NH 2019-2020
|
Phòng 5
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ng.ngữ
|
1
|
117109
|
Đỗ Gia
|
Hưng
|
18/02/2003
|
11C9
|
6.4
|
2
|
117110
|
Trần
|
Hưng
|
31/05/2003
|
11C2
|
7.6
|
3
|
117111
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
16/02/2003
|
11C6
|
2.7
|
4
|
117112
|
Nguyễn Văn
|
Hửu
|
01/01/2003
|
11C9
|
4.5
|
5
|
117113
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
08/02/2003
|
11C11
|
6.6
|
6
|
117114
|
Phan Tuấn
|
Khải
|
18/12/2003
|
11C5
|
2.5
|
7
|
117115
|
Võ Ngọc
|
Khải
|
24/10/2001
|
11C11
|
2.4
|
8
|
117116
|
Nguyễn Châu
|
Khanh
|
22/04/2003
|
11C5
|
3.4
|
9
|
117117
|
Huỳnh Ngọc
|
Khánh
|
28/07/2003
|
11C6
|
0.6
|
10
|
117118
|
Phạm Văn
|
Khánh
|
18/12/2003
|
11C4
|
1.8
|
11
|
117119
|
Trần Thị Phương
|
Khánh
|
27/10/2003
|
11C11
|
5
|
12
|
117120
|
Lưu Trần Anh
|
Khoa
|
08/05/2003
|
11C10
|
3.6
|
13
|
117121
|
Bùi Long
|
Khương
|
14/07/2003
|
11C4
|
5.8
|
14
|
117122
|
Đào Viết
|
Kiên
|
01/02/2003
|
11C4
|
4
|
15
|
117123
|
Nguyễn Gia
|
Kiên
|
17/05/2003
|
11C2
|
7.1
|
16
|
117124
|
Trần Trung
|
Kiên
|
24/12/2003
|
11C11
|
2.1
|
17
|
117125
|
Nguyễn Thị Thanh Kim
|
Kiều
|
24/05/2003
|
11C6
|
1.7
|
18
|
117126
|
Trần Thị Bích
|
Kiều
|
19/10/2003
|
11C6
|
5.3
|
19
|
117127
|
Trần Gia
|
Kính
|
20/10/2003
|
11C9
|
5.2
|
20
|
117128
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Lài
|
16/06/2003
|
11C4
|
5
|
21
|
117129
|
Tưởng Thế
|
Liêu
|
23/01/2003
|
11C5
|
2.9
|
22
|
117130
|
Chế Thị Thùy
|
Linh
|
04/01/2003
|
11C11
|
4.4
|
23
|
117131
|
Đặng Ngọc Khánh
|
Linh
|
22/10/2003
|
11C8
|
3.6
|
24
|
117132
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Linh
|
09/10/2003
|
11C11
|
1.5
|
25
|
117133
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
11/07/2003
|
11C5
|
5
|
26
|
117134
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
10/04/2003
|
11C2
|
5.3
|
27
|
117135
|
Phạm Thị
|
Linh
|
11/10/2003
|
11C8
|
2.7
|
KIỂM TRA HK1 KHỐI 11 ANH 7 NĂM NH 2019-2020
|
Phòng 6
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ng.ngữ
|
1
|
117136
|
Phan Hoàng Khánh
|
Linh
|
05/10/2003
|
11C7
|
2.4
|
2
|
117137
|
Trần Huỳnh Trúc
|
Linh
|
26/02/2003
|
11C2
|
7.7
|
3
|
117138
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
17/01/2003
|
11C11
|
5.8
|
4
|
117139
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
15/07/2003
|
11C11
|
7.8
|
5
|
117140
|
Võ Văn
|
Linh
|
22/02/2003
|
11C8
|
3.9
|
6
|
117141
|
Vy Bảo
|
Linh
|
20/09/2003
|
11C10
|
7.6
|
7
|
117142
|
Phạm Văn
|
Lĩnh
|
16/06/2003
|
11C9
|
1.8
|
8
|
117143
|
Phan Việt
|
Long
|
29/04/2003
|
11C9
|
3.3
|
9
|
117144
|
Nguyễn Hồ Xuân
|
Lộc
|
18/11/2003
|
11C6
|
2.4
|
10
|
117145
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
11/02/2003
|
11C6
|
4.4
|
11
|
117146
|
Phạm Quốc
|
Lợi
|
02/08/2003
|
11C8
|
3.2
|
12
|
117147
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
18/10/2003
|
11C9
|
8.8
|
13
|
117148
|
Huỳnh Vân
|
Ly
|
04/02/2003
|
11C8
|
2.3
|
14
|
117149
|
Lê Thảo
|
Ly
|
06/12/2003
|
11C8
|
2.1
|
15
|
117150
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
02/09/2003
|
11C9
|
6.3
|
16
|
117151
|
Trần Thị Mỹ
|
Ly
|
08/12/2003
|
11C8
|
1.2
|
17
|
117152
|
Trần Vũ Cẩm
|
Ly
|
27/02/2003
|
11C10
|
6.6
|
18
|
117153
|
Trương Thị Thảo
|
Ly
|
05/05/2003
|
11C10
|
7.8
|
19
|
117154
|
Võ Thị Mỹ
|
Ly
|
26/10/2003
|
11C11
|
4.1
|
20
|
117155
|
Võ Thị Trúc
|
Ly
|
16/01/2003
|
11C4
|
5
|
21
|
117156
|
Nguyễn Bảo Xuân
|
Mai
|
17/06/2003
|
11C5
|
3.2
|
22
|
117157
|
Nguyễn Ngọc
|
Mạnh
|
02/06/2003
|
11C9
|
1.8
|
23
|
117158
|
Nguyễn Phan Thoại
|
Miên
|
16/05/2003
|
11C4
|
6.9
|
24
|
117159
|
Nguyễn Đức
|
Minh
|
20/02/2003
|
11C5
|
6.3
|
25
|
117160
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
21/11/2003
|
11C8
|
2.7
|
26
|
117161
|
Lê Thị Mộng
|
Mơ
|
01/10/2003
|
11C5
|
7
|
KIỂM TRA HK1 KHỐI 11 ANH 7 NĂM NH 2019-2020
|
Phòng 7
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ng.ngữ
|
1
|
117162
|
Lại Thị Trà
|
My
|
17/12/2003
|
11C4
|
5
|
2
|
117163
|
Lê Thị My
|
My
|
22/04/2003
|
11C4
|
7.8
|
3
|
117164
|
Trương Vũ
|
My
|
20/07/2003
|
11C5
|
6.4
|
4
|
117165
|
Nguyễn Đức
|
Mỹ
|
19/02/2003
|
11C10
|
8.4
|
5
|
117166
|
Đoàn Thị Ly
|
Na
|
19/07/2003
|
11C6
|
2.7
|
6
|
117167
|
Huỳnh Ni
|
Na
|
16/11/2003
|
11C9
|
6.4
|
7
|
117168
|
Lê Thị Ly
|
Na
|
18/01/2003
|
11C2
|
7.9
|
8
|
117169
|
Võ Luyn
|
Na
|
11/10/2003
|
11C5
|
7.8
|
9
|
117170
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Nam
|
13/02/2003
|
11C2
|
7
|
10
|
117171
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
01/01/2003
|
11C7
|
7.8
|
11
|
117172
|
Nguyễn Hoàng Thu
|
Ngân
|
09/01/2003
|
11C4
|
6.1
|
12
|
117173
|
Võ Thị Hoàng
|
Ngân
|
31/12/2003
|
11C11
|
7.5
|
13
|
117174
|
Hồ Đắc
|
Nghĩa
|
15/10/2003
|
11C9
|
1.5
|
14
|
117175
|
Nguyễn Minh
|
Nghĩa
|
02/06/2003
|
11C6
|
2.1
|
15
|
117176
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngọc
|
28/06/2003
|
11C8
|
6.6
|
16
|
117177
|
Thái Bảo
|
Ngọc
|
13/12/2003
|
11C11
|
2.1
|
17
|
117178
|
Lê Phương
|
Nguyên
|
04/11/2003
|
11C11
|
6.4
|
18
|
117179
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
17/05/2003
|
11C6
|
5.6
|
19
|
117180
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
Nguyên
|
14/07/2003
|
11C2
|
7.7
|
20
|
117181
|
Trần Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
02/02/2003
|
11C5
|
7.8
|
21
|
117182
|
Lê Thị Ánh
|
Nguyệt
|
15/07/2003
|
11C5
|
8
|
22
|
117183
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nguyệt
|
07/06/2003
|
11C7
|
4
|
23
|
117184
|
Lê Trung
|
Nhân
|
08/08/2003
|
11C5
|
2.5
|
24
|
117185
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
26/09/2003
|
11C5
|
5.5
|
25
|
117186
|
Phan Thái
|
Nhân
|
25/02/2003
|
11C8
|
3.6
|
26
|
117187
|
Nguyễn Đăng Duy
|
Nhất
|
10/02/2003
|
11C6
|
1.8
|
KIỂM TRA HK1 KHỐI 11 ANH 7 NĂM NH 2019-2020
|
Phòng 8
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ng.ngữ
|
1
|
117188
|
Lê Thị Uyển
|
Nhi
|
01/08/2003
|
11C11
|
5.1
|
2
|
117189
|
Lê Thị Ý
|
Nhi
|
07/11/2003
|
11C6
|
2.3
|
3
|
117190
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
02/10/2003
|
11C2
|
5.9
|
4
|
117191
|
Phạm Thị Thùy
|
Nhi
|
27/01/2003
|
11C6
|
2.7
|
5
|
117192
|
Phan Thảo
|
Nhi
|
15/09/2003
|
11C9
|
4.4
|
6
|
117193
|
Phan Thị
|
Nhị
|
01/04/2003
|
11C8
|
3.2
|
7
|
117194
|
Trương Thị Hồng
|
Nhung
|
20/10/2003
|
11C2
|
7.2
|
8
|
117195
|
Cao Quỳnh
|
Như
|
20/6/2003
|
11C2
|
7.2
|
9
|
117196
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Như
|
20/08/2003
|
11C5
|
5.7
|
10
|
117197
|
Phan Trần Quỳnh
|
Như
|
15/10/2003
|
11C7
|
3
|
11
|
117198
|
Thái Thị Huỳnh
|
Như
|
09/09/2003
|
11C7
|
6.1
|
12
|
117199
|
Trần Hân
|
Ni
|
28/02/2003
|
11C4
|
2.7
|
13
|
117200
|
Nguyễn Văn
|
Niêm
|
10/05/2003
|
11C2
|
3.7
|
14
|
117201
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
Nương
|
03/05/2003
|
11C6
|
3
|
15
|
117202
|
Phan Phạm Thanh
|
Ny
|
21/02/2003
|
11C6
|
2.5
|
16
|
117203
|
Võ Hồ Nhật
|
Ny
|
23/6/2003
|
11C8
|
6.9
|
17
|
117204
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
22/05/2003
|
11C10
|
5.9
|
18
|
117205
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
16/11/2003
|
11C6
|
5.2
|
19
|
117206
|
Phan Hoàng
|
Oanh
|
23/12/2003
|
11C10
|
3.6
|
20
|
117207
|
Huỳnh Hữu
|
Phát
|
| | | | | |