|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh Khối 11 & SBD dự kiểm tra HK2 môn Tiếng Anh (CT 7 năm) năm học 2019-2020
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 16/06/2020 4:36:17 CH
- Số lượt xem: 2749
|
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA HK2 MÔN TIẾNG ANH (CT 7 NĂM) NĂM HỌC 2019-2020
Phòng 1 - Thi tại phòng 4
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
117001
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
Nữ
|
10/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
2
|
117002
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Anh
|
Nam
|
14/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
3
|
117003
|
Trần Tiến
|
Anh
|
Nam
|
25/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
4
|
117004
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
Nữ
|
20/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
5
|
117005
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
12/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
6
|
117006
|
Trịnh Thị Minh
|
Ánh
|
Nữ
|
01/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
7
|
117007
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
01/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
8
|
117008
|
Đoàn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
27/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
9
|
117009
|
Huỳnh Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
07/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
10
|
117010
|
Ngô Gia
|
Bảo
|
Nam
|
22/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C7
|
11
|
117011
|
Trần Hoàng Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
06/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
12
|
117012
|
Trần Nguyên
|
Bảo
|
Nam
|
30/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
13
|
117013
|
Trần Quỳnh
|
Bảo
|
Nam
|
18/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
14
|
117014
|
Trần Văn Nguyên
|
Bảo
|
Nam
|
25/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
15
|
117015
|
Mai Thanh
|
Bình
|
Nam
|
12/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
16
|
117016
|
Dương Minh
|
Châu
|
Nam
|
24/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
17
|
117017
|
Nguyễn Thị Anh
|
Châu
|
Nữ
|
18/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
18
|
117018
|
Hồ Đắc
|
Chinh
|
Nam
|
24/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
19
|
117019
|
Hoàng Chí
|
Cường
|
Nam
|
09/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
20
|
117020
|
Phan Đỗ Đức
|
Cường
|
Nam
|
03/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
21
|
117021
|
Đoàn Vinh
|
Diệu
|
Nam
|
10/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
22
|
117022
|
Dương Trí
|
Dũng
|
Nam
|
04/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
23
|
117023
|
Trần Anh
|
Dũng
|
Nam
|
31/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
24
|
117024
|
Đỗ Quang
|
Duy
|
Nam
|
06/10/2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C7
|
25
|
117025
|
Huỳnh Nguyễn Văn
|
Duy
|
Nam
|
13/06/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
11C2
|
26
|
117026
|
Huỳnh Tuấn
|
Duy
|
Nam
|
30/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C7
|
27
|
117027
|
Nguyễn Mậu
|
Duy
|
Nam
|
24/03/2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C10
|
Phòng 2 - Thi tại phòng 5
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
117028
|
Nguyễn Ngọc
|
Duy
|
Nam
|
16/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
2
|
117029
|
Phan Phú
|
Duy
|
Nam
|
20/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
3
|
117030
|
Thái Mai
|
Duy
|
Nam
|
29/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
4
|
117031
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
23/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
5
|
117032
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
16/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
6
|
117033
|
Lê Xuân
|
Dương
|
Nam
|
19/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
7
|
117034
|
Tưởng Thế
|
Dương
|
Nam
|
10/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
8
|
117035
|
Phan Ngọc
|
Dưỡng
|
Nam
|
21/05/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
11C6
|
9
|
117036
|
Phạm Như
|
Đại
|
Nam
|
07/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
10
|
117037
|
Trần Thị Anh
|
Đào
|
Nữ
|
06/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
11
|
117038
|
Lê Hoàng
|
Đạo
|
Nam
|
30/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
12
|
117039
|
Lê Văn
|
Đạt
|
Nam
|
11/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
13
|
117040
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
Nam
|
11/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
14
|
117041
|
Phùng Ngọc Tấn
|
Đạt
|
Nam
|
02/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
15
|
117042
|
Nguyễn Văn
|
Đô
|
Nam
|
17/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
16
|
117043
|
Lê Huỳnh
|
Đức
|
Nam
|
21/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
17
|
117044
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Đức
|
Nam
|
23/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
18
|
117045
|
Đặng Nguyễn Quỳnh
|
Giang
|
Nữ
|
02/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
19
|
117046
|
Đoàn Thị
|
Giang
|
Nữ
|
10/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
20
|
117047
|
Huỳnh Thị Thu
|
Giang
|
Nữ
|
26/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
21
|
117048
|
Lê Ngọc Bảo
|
Giang
|
Nữ
|
28/04/2003
|
Hội An, Quảng Nam
|
11C9
|
22
|
117049
|
Trần Nguyễn Hương
|
Giang
|
Nữ
|
22/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
23
|
117050
|
Phạm Thị Ngọc
|
Giàu
|
Nữ
|
15/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C7
|
24
|
117051
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
08/10/2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C2
|
25
|
117052
|
Lê Thị Khánh
|
Hà
|
Nữ
|
13/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
26
|
117053
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
Nữ
|
25/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
27
|
117054
|
Trần Thanh
|
Hà
|
Nam
|
07/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
|
Phòng 3 - Thi tại phòng 6
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
117055
|
Nguyễn Ung Tấn
|
Hải
|
Nam
|
18/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
2
|
117056
|
Võ Minh
|
Hải
|
Nam
|
15/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
3
|
117057
|
Nguyễn Đình
|
Hàn
|
Nam
|
27/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
4
|
117058
|
Trương Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
26/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
5
|
117059
|
Nguyễn Đình Quốc
|
Hào
|
Nam
|
10/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
6
|
117060
|
Nguyễn Phượng
|
Hằng
|
Nữ
|
01/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
7
|
117061
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hằng
|
Nữ
|
25/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
8
|
117062
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
Nữ
|
09/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
9
|
117063
|
Trần Thị Như
|
Hằng
|
Nữ
|
02/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
10
|
117064
|
Võ Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
07/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C7
|
11
|
117065
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
22/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
12
|
117066
|
Nguyễn Trần Kiều
|
Hân
|
Nữ
|
13/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
13
|
117067
|
Võ Trần Gia
|
Hân
|
Nữ
|
17/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
14
|
117068
|
Đoàn Trần Ái
|
Hậu
|
Nữ
|
19/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
15
|
117069
|
Huỳnh Thị Nhân
|
Hậu
|
Nữ
|
22/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
16
|
117070
|
Nguyễn Trần
|
Hậu
|
Nam
|
13/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
17
|
117071
|
Phan Đình
|
Hậu
|
Nam
|
20/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
18
|
117072
|
Trịnh Lương
|
Hậu
|
Nam
|
22/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
19
|
117073
|
Võ Anh
|
Hậu
|
Nam
|
13/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
20
|
117074
|
Nguyễn Đức Ngọc
|
Hiền
|
Nữ
|
14/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
21
|
117075
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
19/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
22
|
117076
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiển
|
Nam
|
12/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
23
|
117077
|
Trần Quang
|
Hiển
|
Nam
|
08/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
24
|
117078
|
Cao Viết
|
Hiếu
|
Nam
|
08/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
25
|
117079
|
Nguyễn Hoàng Quốc
|
Hiếu
|
Nam
|
29/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
26
|
117080
|
Trần Trọng
|
Hiếu
|
Nam
|
09/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C7
|
Phòng 4 - Thi tại phòng 7
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
117081
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
12/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
2
|
117082
|
Trịnh Mạnh
|
Hiếu
|
Nam
|
26/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
3
|
117083
|
Võ Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
18/09/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
11C11
|
4
|
117084
|
Huỳnh Thị
|
Hòa
|
Nữ
|
01/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
5
|
117085
|
Trần Văn
|
Hòa
|
Nam
|
06/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
6
|
117086
|
Lương Nguyễn
|
Hoàng
|
Nam
|
08/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
7
|
117087
|
Lê Thị Ánh
|
Hồng
|
Nữ
|
23/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
8
|
117088
|
Võ Vinh
|
Huân
|
Nam
|
01/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
9
|
117089
|
Cao Minh
|
Hùng
|
Nam
|
04/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
10
|
117090
|
Hà Lê
|
Hùng
|
Nam
|
11/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
11
|
117091
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
Nam
|
20/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
12
|
117092
|
Quách Nguyên
|
Hùng
|
Nam
|
29/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
13
|
117093
|
Đinh Nguyễn Gia
|
Huy
|
Nam
|
23/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
14
|
117094
|
Đỗ Gia
|
Huy
|
Nam
|
20/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
15
|
117095
|
Huỳnh Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
29/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
16
|
117096
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
Nam
|
14/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
17
|
117097
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
Nam
|
23/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C7
|
18
|
117098
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Huy
|
Nam
|
13/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
19
|
117099
|
Phạm Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
20
|
117100
|
Phạm Thành
|
Huy
|
Nam
|
22/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
21
|
117101
|
Phan Quốc
|
Huy
|
Nam
|
23/05/2003
|
Quế Sơn, Quảng Nam
|
11C9
|
22
|
117102
|
Trần Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
23
|
117103
|
Võ Anh
|
Huy
|
Nam
|
19/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
24
|
117104
|
Dương Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
03/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
25
|
117105
|
Đinh Thị Ánh
|
Huyền
|
Nữ
|
27/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
26
|
117106
|
Lê Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
04/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
Phòng 5 - Thi tại phòng 8
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
117107
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
02/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
2
|
117108
|
Đỗ Gia
|
Hưng
|
Nam
|
18/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
3
|
117109
|
Trần
|
Hưng
|
Nam
|
31/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
4
|
117110
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
Nữ
|
16/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
5
|
117111
|
Nguyễn Văn
|
Hửu
|
Nam
|
01/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
6
|
117112
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
Nam
|
08/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
7
|
117113
|
Phan Tuấn
|
Khải
|
Nam
|
18/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
8
|
117114
|
Võ Ngọc
|
Khải
|
Nam
|
24/10/2001
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
9
|
117115
|
Nguyễn Châu
|
Khanh
|
Nữ
|
22/04/2003
|
Gia Lai
|
11C5
|
10
|
117116
|
Huỳnh Ngọc
|
Khánh
|
Nam
|
28/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
11
|
117117
|
Phạm Văn
|
Khánh
|
Nam
|
18/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
12
|
117118
|
Trần Thị Phương
|
Khánh
|
Nữ
|
27/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
13
|
117119
|
Lưu Trần Anh
|
Khoa
|
Nam
|
08/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C10
|
14
|
117120
|
Bùi Long
|
Khương
|
Nam
|
14/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
15
|
117121
|
Đào Viết
|
Kiên
|
Nam
|
01/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
16
|
117122
|
Nguyễn Gia
|
Kiên
|
Nam
|
17/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
17
|
117123
|
Nguyễn Thị Thanh Kim
|
Kiều
|
Nữ
|
24/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
18
|
117124
|
Trần Thị Bích
|
Kiều
|
Nữ
|
19/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
19
|
117125
|
Trần Gia
|
Kính
|
Nam
|
20/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
20
|
117126
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Lài
|
Nữ
|
16/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C4
|
21
|
117127
|
Tưởng Thế
|
Liêu
|
Nam
|
23/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C5
|
22
|
117128
|
Chế Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
04/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
23
|
117129
|
Đặng Ngọc Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
22/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
24
|
117130
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Linh
|
Nữ
|
09/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
25
|
117131
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
Nữ
|
11/07/2003
|
|
11C5
|
26
|
117132
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
Nữ
|
10/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
Phòng 6- Thi tại phòng 9
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
117133
|
Phạm Thị
|
Linh
|
Nữ
|
11/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
2
|
117134
|
Phan Hoàng Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
10/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C7
|
3
|
117135
|
Trần Huỳnh Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
26/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C2
|
4
|
117136
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
17/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
5
|
117137
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
15/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C11
|
6
|
117138
|
Võ Văn
|
Linh
|
Nam
|
22/02/2003
|
Tiên Phước, Quảng Nam
|
11C8
|
7
|
117139
|
Vy Bảo
|
Linh
|
Nữ
|
20/09/2003
|
Trà Vinh
|
11C10
|
8
|
117140
|
Phạm Văn
|
Lĩnh
|
Nam
|
16/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
9
|
117141
|
Phan Việt
|
Long
|
Nam
|
29/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C9
|
10
|
117142
|
Nguyễn Hồ Xuân
|
Lộc
|
Nam
|
18/11/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
11C6
|
11
|
117143
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
Nam
|
11/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C6
|
12
|
117144
|
Phạm Quốc
|
Lợi
|
Nam
|
02/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
11C8
|
13
|
117145
|
| | | | | | |