|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh Khối 12 & SBD dự kiểm tra HK2 năm học 2019-2020
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 17/06/2020 8:03:15 SA
- Số lượt xem: 2671
|
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 KIỂM TRA HK2 NĂM HỌC 2019-2020
PHÒNG 1
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120001
|
Lê Trọng
|
An
|
Nam
|
14/6/2002
|
Thăng Bình, Quảng Nam
|
12C4
|
2
|
120002
|
Thái Đức
|
An
|
Nam
|
3/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
3
|
120003
|
Cao Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
6/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
4
|
120004
|
Đoàn Minh
|
Anh
|
Nam
|
29/3/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
5
|
120005
|
Đoàn Thị Kiều
|
Anh
|
Nữ
|
29/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
6
|
120006
|
Huỳnh Nguyễn Lan
|
Anh
|
Nữ
|
9/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
7
|
120007
|
Trần Công
|
Ánh
|
Nam
|
23/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
8
|
120008
|
Hồ Bá
|
Bảo
|
Nam
|
18/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
9
|
120009
|
Lê Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
7/6/2002
|
Quảng Trị
|
12C7
|
10
|
120010
|
Nguyễn Huỳnh Khánh
|
Bảo
|
Nữ
|
5/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
11
|
120011
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
13/6/2000
|
Phú Ninh - Quảng Nam
|
12C10
|
12
|
120012
|
Phan Đinh Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
13/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
13
|
120013
|
Trần Thanh
|
Bảo
|
Nam
|
3/11/2001
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
14
|
120014
|
Phạm Huỳnh Hải
|
Bằng
|
Nam
|
9/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
15
|
120015
|
Phạm Thanh
|
Bằng
|
Nam
|
6/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
16
|
120016
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
Nữ
|
14/2/2002
|
Tiên Phước, Quảng Nam
|
12C3
|
17
|
120017
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Bình
|
Nữ
|
06/05/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
18
|
120018
|
Phan Duy
|
Bình
|
Nam
|
25/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
19
|
120019
|
Bùi Quỳnh
|
Châu
|
Nữ
|
22/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
20
|
120020
|
Nguyễn Bảo
|
Chi
|
Nữ
|
10/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
21
|
120021
|
Trần Thị Kim
|
Chi
|
Nữ
|
5/3/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
22
|
120022
|
Nguyễn Văn
|
Chương
|
Nam
|
22/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
23
|
120023
|
Hoàng Thọ
|
Cường
|
Nam
|
4/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
24
|
120024
|
Nguyễn Thị Bích
|
Diệu
|
Nữ
|
14/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
|
PHÒNG 2
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120025
|
Trần Thị Minh
|
Diệu
|
Nữ
|
11/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
2
|
120026
|
Nguyễn Đăng
|
Duẫn
|
Nam
|
24/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
3
|
120027
|
Huỳnh
|
Dũng
|
Nam
|
2/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
4
|
120028
|
Nguyễn Tấn
|
Dũng
|
Nam
|
7/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
5
|
120029
|
Phan Nhật
|
Duy
|
Nam
|
18/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
6
|
120030
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
24/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
7
|
120031
|
Lại Thị Kim
|
Duyên
|
Nữ
|
2/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
8
|
120032
|
Mai Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
4/6/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C7
|
9
|
120033
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
3/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
10
|
120034
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
29/1/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C5
|
11
|
120035
|
Đinh Trần Khánh
|
Đan
|
Nữ
|
25/3/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
12
|
120036
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
Nam
|
7/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
13
|
120037
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
Nam
|
29/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
14
|
120038
|
Tả Minh
|
Đạt
|
Nam
|
26/1/2002
|
TP Đà Nẵng
|
12C4
|
15
|
120039
|
Trương Công
|
Đạt
|
Nam
|
8/5/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
16
|
120040
|
Trương Quốc
|
Đạt
|
Nam
|
19/9/2002
|
Núi Thành, Quảng Nam
|
12C10
|
17
|
120041
|
Nguyễn Văn
|
Điệp
|
Nam
|
4/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
18
|
120042
|
Huỳnh Phúc Hạnh
|
Đoan
|
Nữ
|
14/5/2002
|
|
12C4
|
19
|
120043
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Đoan
|
Nữ
|
3/5/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
20
|
120044
|
Trần Nguyễn Châu
|
Đoan
|
Nữ
|
20/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
21
|
120045
|
Lê Thanh
|
Đô
|
Nam
|
5/6/2002
|
Phước Sơn, Quảng Nam
|
12C5
|
22
|
120046
|
Lê Hương
|
Giang
|
Nữ
|
20/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
23
|
120047
|
Lê Thị Thảo
|
Giang
|
Nữ
|
11/3/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
24
|
120048
|
Trần Trúc
|
Giang
|
Nữ
|
9/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
|
PHÒNG 3
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120049
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
29/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
2
|
120050
|
Nguyễn Lam
|
Hà
|
Nữ
|
19/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
3
|
120051
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
26/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
4
|
120052
|
Văn Thị Nhật
|
Hạ
|
Nữ
|
9/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
5
|
120053
|
Ca Văn
|
Hải
|
Nam
|
9/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
6
|
120054
|
Cao Phan Chí
|
Hải
|
Nam
|
26/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
7
|
120055
|
Đỗ Bá
|
Hải
|
Nam
|
13/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
8
|
120056
|
Nguyễn Đức
|
Hải
|
Nam
|
13/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
9
|
120057
|
Phan Thanh
|
Hải
|
Nam
|
16/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
10
|
120058
|
Trần
|
Hàn
|
Nam
|
1/9/2002
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C9
|
11
|
120059
|
Nguyễn Hồng
|
Hạnh
|
Nữ
|
5/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
12
|
120060
|
Đặng Đức Phú
|
Hào
|
Nam
|
31/3/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
13
|
120061
|
Nguyễn Đắc Nguyên
|
Hạo
|
Nam
|
8/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
14
|
120062
|
Huỳnh Thị Thúy
|
Hằng
|
Nữ
|
7/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
15
|
120063
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
2/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
16
|
120064
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
Nữ
|
1/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
17
|
120065
|
Trần Thanh
|
Hằng
|
Nữ
|
14/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
18
|
120066
|
Bùi Gia
|
Hân
|
Nữ
|
4/3/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
19
|
120067
|
Hoàng Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
12/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
20
|
120068
|
Lê Nguyên
|
Hân
|
Nữ
|
15/4/2002
|
Kiên Giang
|
12C9
|
21
|
120069
|
Lê Vũ Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
7/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
22
|
120070
|
Nguyễn Lương Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
10/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
23
|
120071
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
Nam
|
10/3/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
24
|
120072
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Hân
|
Nữ
|
6/5/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
PHÒNG 4
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120073
|
Nguyễn Thị Da
|
Hân
|
Nữ
|
24/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
2
|
120074
|
Phạm Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
23/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
3
|
120075
|
Trần Thị Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
20/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
4
|
120076
|
Lê Thị Mỹ
|
Hậu
|
Nữ
|
20/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
5
|
120077
|
Nguyễn Thị
|
Hậu
|
Nữ
|
2/2/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C2
|
6
|
120078
|
Võ Xuân
|
Hậu
|
Nam
|
25/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
7
|
120079
|
Lại Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
29/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
8
|
120080
|
Nguyễn Văn
|
Hiệp
|
Nam
|
4/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
9
|
120081
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
Nam
|
18/1/2002
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C1
|
10
|
120082
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Hiếu
|
Nữ
|
29/5/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
11
|
120083
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
Nữ
|
27/6/2002
|
Quảng Trị
|
12C6
|
12
|
120084
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
Nam
|
1/4/2002
|
Tam kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
13
|
120085
|
Nguyễn Văn Trung
|
Hiếu
|
Nam
|
31/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
14
|
120086
|
Trần Tấn
|
Hiếu
|
Nam
|
22/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
15
|
120087
|
Trần Thị Minh
|
Hiếu
|
Nữ
|
24/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
16
|
120088
|
Trần Thị Ngọc
|
Hiếu
|
Nữ
|
13/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
17
|
120089
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
Nam
|
13/4/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C8
|
18
|
120090
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Hoa
|
Nữ
|
8/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
19
|
120091
|
Lê Tấn
|
Hòa
|
Nam
|
13/5/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
20
|
120092
|
Lê Công
|
Hoan
|
Nam
|
8/3/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C7
|
21
|
120093
|
Bạch Đức
|
Hoàng
|
Nam
|
22/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
22
|
120094
|
Phan Phước
|
Hoàng
|
Nam
|
21/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
23
|
120095
|
Nguyễn Thị
|
Hội
|
Nữ
|
10/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
24
|
120096
|
Hà Phạm Thị Duyên
|
Hồng
|
Nữ
|
11/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
PHÒNG 5
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120097
|
Nguyễn Thị
|
Hơn
|
Nữ
|
26/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
2
|
120098
|
Đoàn Văn
|
Hùng
|
Nam
|
24/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
3
|
120099
|
Trần Phi
|
Hùng
|
Nam
|
22/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
4
|
120100
|
Đoàn Công
|
Huy
|
Nam
|
28/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
5
|
120101
|
Đỗ Anh
|
Huy
|
Nam
|
9/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
6
|
120102
|
Lưu Văn
|
Huy
|
Nam
|
11/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
7
|
120103
|
Ngô Đạt
|
Huy
|
Nam
|
29/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
8
|
120104
|
Nguyễn Hữu Lê
|
Huy
|
Nam
|
1/3/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C2
|
9
|
120105
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
24/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
10
|
120106
|
Nguyễn Tấn
|
Huy
|
Nam
|
1/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
11
|
120107
|
Nguyễn Thị Lan
|
Huy
|
Nữ
|
4/12/2002
|
TP Huế
|
12C4
|
12
|
120108
|
Trần Nguyên
|
Huy
|
Nam
|
10/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
13
|
120109
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
1/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
14
|
120110
|
Trần Thị Ánh
|
Huyền
|
Nữ
|
9/10/2002
|
Thái Bình
|
12C3
|
15
|
120111
|
Trương Thị Ngọc
|
Huyền
|
Nữ
|
23/4/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C5
|
16
|
120112
|
Nguyễn Thanh
|
Hưng
|
Nam
|
23/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
17
|
120113
|
Nguyễn Vĩnh
|
Hưng
|
Nam
|
8/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
18
|
120114
|
Võ Phúc
|
Hưng
|
Nam
|
29/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
19
|
120115
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hương
|
Nữ
|
30/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
20
|
120116
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
25/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
21
|
120117
|
Phạm Thị Thanh
|
Hương
|
Nữ
|
9/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
22
|
120118
|
Lương Gia
|
Hy
|
Nữ
|
25/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
23
|
120119
|
Phạm Nguyên
|
Kha
|
Nữ
|
8/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
24
|
120120
|
Nguyễn Quang
|
Khải
|
Nam
|
17/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
PHÒNG 6
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120121
|
Phạm Ngọc Thụy
|
Khải
|
Nữ
|
26/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
2
|
120122
|
Đoàn Văn Chí
|
Khang
|
Nam
|
7/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
3
|
120123
|
Đinh Gia
|
Khánh
|
Nam
|
24/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
4
|
120124
|
Đoàn Trọng
|
Khiêm
|
Nam
|
19/5/2002
|
Tiên Phước, Quảng Nam
|
12C3
|
5
|
120125
|
Lê Ngọc Đăng
|
Khoa
|
Nam
|
7/5/2002
|
ĐăkLăk
|
12C2
|
6
|
120126
|
Trần Phước Đăng
|
Khoa
|
Nam
|
02/5/2002
|
Núi Thành, Quảng Nam
|
12C1
|
7
|
120127
|
Võ Nguyễn Anh
|
Khoa
|
Nữ
|
4/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
8
|
120128
|
Lê Trung
|
Kiên
|
Nam
|
1/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
9
|
120129
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
Nam
|
14/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
10
|
120130
|
Nguyễn Xuân
|
Kiên
|
Nam
|
11/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
11
|
120131
|
Võ Tuấn
|
Kiệt
|
Nam
|
17/8/2002
|
Tiên Phước, Quảng Nam
|
12C6
|
12
|
120132
|
Trần Thị Xuân
|
Kiều
|
Nữ
|
18/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
13
|
120133
|
Nguyễn Tấn
|
Kỳ
|
Nam
|
28/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
14
|
120134
|
Phùng Tấn
|
Kỷ
|
Nam
|
14/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
15
|
120135
|
Trương Nguyễn Quỳnh
|
Lam
|
Nữ
|
28/3/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
16
|
120136
|
Huỳnh Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
18/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
17
|
120137
|
Lê Thị Kiều
|
Linh
|
Nữ
|
15/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
18
|
120138
|
Nguyễn Huỳnh Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
9/11/2002
|
Bệnh viện Quân Đoàn 4
|
12C5
|
19
|
120139
|
Phan Đình Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
28/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
20
|
120140
|
Tạ Vĩnh Hoàng
|
Linh
|
Nữ
|
7/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
21
|
120141
|
Võ Nguyễn Hoài
|
Linh
|
Nam
|
30/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
22
|
120142
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Lĩnh
|
Nữ
|
26/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
23
|
120143
|
Đinh Như
|
Loan
|
Nữ
|
16/09/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
24
|
120144
|
Trần Ngọa
|
Long
|
Nam
|
16/4/2002
|
Vĩnh Long
|
12C8
|
PHÒNG 7
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120145
|
Trương Bá
|
Long
|
Nam
|
27/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
2
|
120146
|
Nguyễn Thị
|
Lộc
|
Nữ
|
4/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
3
|
120147
|
Nguyễn Văn
|
Luân
|
Nam
|
1/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
4
|
120148
|
Nguyễn Văn
|
Lực
|
Nam
|
5/12/2001
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
5
|
120149
|
Nguyễn Thanh Phúc
|
Lương
|
Nam
|
17/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
6
|
120150
|
Cao Thị Mây
|
Ly
|
Nữ
|
21/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
7
|
120151
|
Đỗ Thị Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
3/9/2002
|
Núi Thành, Quảng Nam
|
12C4
|
8
|
120152
|
Huỳnh Khánh
|
Ly
|
Nữ
|
25/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
9
|
120153
|
Mai Ngọc
|
Ly
|
Nữ
|
28/6/2002
|
Núi Thành, Quảng Nam
|
12C6
|
10
|
120154
|
Ngô Thị Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
22/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
11
|
120155
|
Nguyễn Thị
|
Ly
|
Nữ
|
16/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
12
|
120156
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Ly
|
Nữ
|
14/10/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C9
|
13
|
120157
|
Trần Thị Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
3/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
14
|
120158
|
Võ Thị Tuyết
|
Mai
|
Nữ
|
26/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
15
|
120159
|
Huỳnh Kim
|
Mạnh
|
Nam
|
25/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
16
|
120160
|
Nguyễn Lê Hòa
|
Mi
|
Nữ
|
5/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
17
|
120161
|
Đoàn Thanh
|
Minh
|
Nam
|
21/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
18
|
120162
|
Hoàng Phan Ngọc
|
Minh
|
Nam
|
25/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
19
|
120163
|
Lê Đức
|
Minh
|
Nam
|
3/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
20
|
120164
|
Võ Nguyễn Bình
|
Minh
|
Nữ
|
9/6/2002
|
TP Đà Nẵng
|
12C2
|
21
|
120165
|
Dương Đông
|
My
|
Nữ
|
31/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
22
|
120166
|
Đỗ Trương Hoàng
|
My
|
Nữ
|
5/10/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C7
|
23
|
120167
|
Lương Dương Hà
|
My
|
Nữ
|
13/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
24
|
120168
|
Nguyễn Tuấn
|
Mỹ
|
Nam
|
10/5/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
PHÒNG 8
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120169
|
Huỳnh Viết
|
Nam
|
Nam
|
27/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
2
|
120170
|
Lê Viết
|
Nam
|
Nam
|
27/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
3
|
120171
|
Phạm Nguyễn Thành
|
Nam
|
Nam
|
9/8/2002
|
TP Đà Nẵng
|
12C9
|
4
|
120172
|
Trần Văn
|
Nam
|
Nam
|
10/5/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
5
|
120173
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
Nữ
|
9/2/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
6
|
120174
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Nga
|
Nữ
|
23/3/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
7
|
120175
|
Thái Thị Thanh
|
Ngân
|
Nữ
|
1/10/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
8
|
120176
|
Đặng Phước
|
Nghĩa
|
Nam
|
20/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
9
|
120177
|
Huỳnh Trần Thùy
|
Nghĩa
|
Nữ
|
18/5/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
10
|
120178
|
Lương Minh
|
Nghĩa
|
Nam
|
10/5/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
11
|
120179
|
Phan Hồng
|
Nghĩa
|
Nam
|
18/9/2001
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
12
|
120180
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
Nữ
|
7/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
13
|
120181
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngọc
|
Nữ
|
26/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
14
|
120182
|
Trần Thị Bảo
|
Ngọc
|
Nữ
|
15/6/2002
|
Quảng Bình
|
12C1
|
15
|
120183
|
Trương Linh
|
Ngọc
|
Nữ
|
6/11/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
16
|
120184
|
Văn Ánh
|
Ngọc
|
Nữ
|
1/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
17
|
120185
|
Võ Đào Hoài
|
Ngọc
|
Nữ
|
7/4/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
18
|
120186
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
Nữ
|
7/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
19
|
120187
|
Đặng Quốc
|
Nhã
|
Nam
|
21/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
20
|
120188
|
Trần Thị Thúy
|
Nhàn
|
Nữ
|
10/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
21
|
120189
|
Trương Thị Phúc
|
Nhân
|
Nữ
|
22/2/2002
|
TP Đà Nẵng
|
12C2
|
22
|
120190
|
Nguyễn Tiến
|
Nhật
|
Nam
|
5/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
23
|
120191
|
Lâm Tịnh
|
Nhi
|
Nữ
|
13/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
24
|
120192
|
Lê Bùi Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
5/6/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
PHÒNG 9
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120193
|
Lê Phương
|
Nhi
|
Nữ
|
22/8/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
2
|
120194
|
Mai Nguyễn Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
4/7/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
3
|
120195
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nhi
|
Nữ
|
8/3/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C3
|
4
|
120196
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
8/5/2002
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C4
|
5
|
120197
|
Trương Thị Mỹ
|
Nhi
|
Nữ
|
13/9/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
6
|
120198
|
Võ Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
8/1/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
7
|
120199
|
Trần Thị Ý
|
| | | | | | |