|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách lớp 11 năm học 2020-2021
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 28/08/2020 9:39:12 CH
- Số lượt xem: 4784
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C1 NĂM HỌC 2020-2021
|
|
GVCN: Trần Thị Minh Tâm
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
ĐẾN TỪ LỚP
|
1
|
Nguyễn Thiên Ân
|
13/07/2004
|
Nam
|
|
2
|
Nguyễn Đình Phúc Bảo
|
08/02/2004
|
Nam
|
|
3
|
Trần Nguyễn Quốc Bảo
|
10/06/2004
|
Nam
|
|
4
|
Trần Quốc Bảo
|
14/06/2004
|
Nam
|
|
5
|
Nguyễn Thảo Như Bình
|
15/03/2004
|
Nữ
|
|
6
|
Lê Thị Bảo Chân
|
25/05/2004
|
Nữ
|
|
7
|
Phạm Quỳnh Chi
|
08/04/2004
|
Nữ
|
|
8
|
Huỳnh Nguyễn Thùy Dương
|
07/11/2004
|
Nữ
|
|
9
|
Trần Ngọc Đan
|
21/10/2004
|
Nữ
|
|
10
|
Đoàn Châu Giang
|
16/09/2004
|
Nữ
|
|
11
|
Lê Nguyễn Bảo Hân
|
01/05/2004
|
Nữ
|
|
12
|
Đàm Nguyễn Huy Hoàng
|
18/02/2004
|
Nam
|
|
13
|
Võ Nguyễn Anh Huân
|
05/12/2004
|
Nam
|
|
14
|
Võ Ngọc Hùng
|
11/07/2003
|
Nam
|
|
15
|
Phan Võ Quốc Huy
|
02/04/2004
|
Nam
|
|
16
|
Nguyễn Quang Hưng
|
31/05/2004
|
Nam
|
|
17
|
Ca Thái Bảo Hương
|
26/05/2004
|
Nữ
|
|
18
|
Trần Nguyễn Hiếu Kha
|
12/01/2004
|
Nam
|
|
19
|
Võ Nguyên Khoa
|
15/12/2004
|
Nam
|
|
20
|
Lê Anh Kiệt
|
15/12/2004
|
Nam
|
|
21
|
Bùi Nhật Minh
|
05/02/2004
|
Nam
|
|
22
|
Nguyễn Thành Nhân
|
16/01/2004
|
Nam
|
|
23
|
Hoàng Mạnh Phước
|
08/03/2004
|
Nam
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thanh Phương
|
11/12/2004
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyễn Bảo Quân
|
17/10/2004
|
Nam
|
|
26
|
Cao Nguyễn Thúy Quỳnh
|
24/06/2004
|
Nữ
|
|
27
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
17/03/2004
|
Nam
|
|
28
|
Huỳnh Minh Tài
|
24/09/2004
|
Nam
|
|
29
|
Thái Nguyễn Thanh Tâm
|
02/10/2004
|
Nữ
|
|
30
|
Đoàn Ngọc Thạch
|
28/04/2004
|
Nam
|
|
31
|
Võ Nguyên Vy Thảo
|
23/08/2004
|
Nữ
|
|
32
|
Huỳnh Ngọc Thiện
|
01/08/2004
|
Nam
|
|
33
|
Trần Sông Trà
|
22/08/2004
|
Nam
|
|
34
|
Trương Đình Trà
|
09/04/2004
|
Nam
|
|
35
|
Lê Thị Bích Trâm
|
02/02/2004
|
Nữ
|
|
36
|
Trần Đình Trường
|
17/05/2004
|
Nam
|
|
37
|
Nguyễn Lê Minh Tuấn
|
28/10/2004
|
Nam
|
|
38
|
Phan Thùy Uyên
|
02/09/2004
|
Nữ
|
|
39
|
Nguyễn Thị Kim Vương
|
04/04/2004
|
Nữ
|
|
40
|
Trương Thúy Vy
|
07/12/2004
|
Nữ
|
|
41
|
Võ Hồ Thanh Thúy
|
|
Nữ
|
11C5
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C2
|
|
GVCN: Nguyễn Thị Phượng
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
ĐẾN TỪ LỚP
|
1
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
27/06/2004
|
Nữ
|
|
2
|
Nguyễn Gia Bảo
|
17/06/2004
|
Nam
|
|
3
|
Nguyễn Thành Chính
|
30/05/2004
|
Nam
|
|
4
|
Nguyễn Thị Xuân Diệu
|
24/02/2004
|
Nữ
|
|
5
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
25/03/2004
|
Nữ
|
|
6
|
Phan Nguyễn Ngân Hà
|
20/07/2004
|
Nữ
|
|
7
|
Thân Bảo Hân
|
07/12/2004
|
Nữ
|
|
8
|
Võ Lê Trường Huy
|
24/06/2004
|
Nam
|
|
9
|
Phan Thị Xuân Huyên
|
08/05/2004
|
Nữ
|
|
10
|
Huỳnh Dương Bảo Khánh
|
28/01/2004
|
Nam
|
|
11
|
Nguyễn Trường Khánh
|
18/02/2004
|
Nam
|
|
12
|
Nguyễn Văn Lam
|
01/07/2004
|
Nam
|
|
13
|
Phạm Tấn Lam
|
10/11/2004
|
Nam
|
|
14
|
Trần Nhật Lam
|
21/04/2004
|
Nữ
|
|
15
|
Phạm Thị Mỹ Lệ
|
25/04/2004
|
Nữ
|
|
16
|
Bùi Ngọc Khánh Linh
|
17/09/2004
|
Nữ
|
|
17
|
Nguyễn Hồ Trà Linh
|
28/10/2004
|
Nữ
|
|
18
|
Nguyễn Nhật Linh
|
17/12/2004
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Thùy Linh
|
17/12/2004
|
Nữ
|
|
20
|
Cao Thị Ly
|
09/06/2004
|
Nữ
|
|
21
|
Huỳnh Thị Hà My
|
27/06/2004
|
Nữ
|
|
22
|
Đỗ Trần Ni Na
|
09/07/2004
|
Nữ
|
|
23
|
Đỗ Phú Nghĩa
|
25/04/2004
|
Nam
|
|
24
|
Huỳnh Trọng Nghĩa
|
25/06/2004
|
Nam
|
|
25
|
Nguyễn Huỳnh Bích Ngọc
|
27/06/2004
|
Nữ
|
|
26
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
15/08/2004
|
Nữ
|
|
27
|
Bùi Thị Ngọc Nhi
|
06/02/2004
|
Nữ
|
|
28
|
Cao Trần Hoàng Nhi
|
11/09/2004
|
Nữ
|
|
29
|
Võ Thị Yến Nhi
|
19/03/2004
|
Nữ
|
|
30
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
10/06/2004
|
Nữ
|
|
31
|
Trần Thị Mai Quỳnh
|
13/09/2004
|
Nữ
|
|
32
|
Huỳnh Tấn Thiên
|
22/07/2004
|
Nam
|
|
33
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
07/04/2004
|
Nữ
|
|
34
|
Nguyễn Ngọc Minh Thư
|
18/08/2004
|
Nữ
|
|
35
|
Phạm Anh Thư
|
28/01/2004
|
Nữ
|
|
36
|
Đặng Thị Thùy Trâm
|
28/03/2004
|
Nữ
|
|
37
|
Trần Thị Huyền Trân
|
02/09/2004
|
Nữ
|
|
38
|
Mai Việt Trinh
|
08/11/2004
|
Nữ
|
|
39
|
Nguyễn Lê Sơn Tùng
|
23/02/2004
|
Nam
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
|
|
Lớp: 11C3 - GVCN: Ngô Thị Miễn
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
ĐẾN TỪ LỚP
|
1
|
Bùi Viết Tấn Bình
|
30/05/2004
|
Nam
|
|
2
|
Nguyễn Trần Khánh Bình
|
15/04/2004
|
Nữ
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc Linh Chi
|
23/04/2004
|
Nữ
|
|
4
|
Lê Thị Thảo Hiền
|
21/10/2004
|
Nữ
|
|
5
|
Phan Thị Khánh Hòa
|
17/06/2004
|
Nữ
|
|
6
|
Lê Liên Hương
|
15/08/2004
|
Nữ
|
|
7
|
Nguyễn Phước Quỳnh Lam
|
16/04/2004
|
Nữ
|
|
8
|
Lương Thị Ngọc Linh
|
01/04/2004
|
Nữ
|
|
9
|
Phạm Thị Thảo Linh
|
24/06/2004
|
Nữ
|
|
10
|
Đinh Thị Diễm My
|
05/07/2004
|
Nữ
|
|
11
|
Phan Trần Hiếu Ngân
|
11/08/2004
|
Nữ
|
|
12
|
Hồ Lê Thảo Nguyên
|
18/08/2004
|
Nữ
|
|
13
|
Mai Thảo Nguyên
|
06/01/2004
|
Nữ
|
|
14
|
Trịnh Khôi Nguyên
|
05/11/2004
|
Nam
|
|
15
|
Văn Thanh Thảo Nguyên
|
07/06/2004
|
Nữ
|
|
16
|
Lê Nguyễn Thành Nhân
|
05/08/2004
|
Nam
|
|
17
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
18/07/2004
|
Nữ
|
|
18
|
Nguyễn Thị Xuân Phương
|
11/12/2004
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Thị Phượng
|
28/06/2004
|
Nữ
|
|
20
|
Trương Lê Quốc
|
09/04/2004
|
Nam
|
|
21
|
Võ Thị Diễm Quỳnh
|
24/08/2004
|
Nữ
|
|
22
|
Vũ Trường Sơn
|
12/07/2004
|
Nam
|
|
23
|
Lại Huỳnh Diệu Thảo
|
06/07/2004
|
Nữ
|
|
24
|
Lương Trần Phương Thảo
|
23/11/2004
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyễn Lưu Ly Thảo
|
31/07/2004
|
Nữ
|
|
26
|
Đỗ Thanh Thiên
|
23/04/2004
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
16/06/2003
|
Nữ
|
|
28
|
Phạm Minh Thư
|
27/07/2004
|
Nữ
|
|
29
|
Trần Lê Hoài Thư
|
04/07/2004
|
Nữ
|
|
30
|
Nguyễn Thị Thảo Tiên
|
14/07/2004
|
Nữ
|
|
31
|
Trương Thị Thu Tới
|
02/07/2004
|
Nữ
|
|
32
|
Hà Dương Vân Trà
|
20/08/2004
|
Nữ
|
|
33
|
Trần Thị Thùy Trinh
|
18/06/2004
|
Nữ
|
|
34
|
Lê Anh Tuấn
|
30/10/2004
|
Nam
|
|
35
|
Phạm Minh Tuấn
|
03/09/2004
|
Nam
|
|
36
|
Kiều Lê Thạch Tuyền
|
21/12/2004
|
Nữ
|
|
37
|
Nguyễn Thị Tường Vi
|
19/06/2004
|
Nữ
|
|
38
|
Võ Thị Như Ý
|
04/02/2004
|
Nữ
|
|
39
|
Mai Nguyễn Quỳnh Như
|
|
Nữ
|
THPT Âu Cơ
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
|
|
Lớp: 11C4 - GVCN: Nguyễn Thị Phương Trà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
ĐẾN TỪ LỚP
|
1
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
22/07/2004
|
Nữ
|
|
2
|
Trần Huỳnh Ngọc Ánh
|
12/02/2004
|
Nữ
|
|
3
|
Lã Trịnh Thiên Bảo
|
27/11/2004
|
Nam
|
|
4
|
Nguyễn Gia Bảo
|
30/01/2004
|
Nam
|
|
5
|
Nguyễn Đình Quang Chính
|
14/12/2004
|
Nam
|
|
6
|
Huỳnh Nguyễn Thị Diễm
|
17/03/2004
|
Nữ
|
|
7
|
Lê Bá Dũng
|
19/08/2004
|
Nam
|
|
8
|
Lương Công Dũng
|
15/03/2004
|
Nam
|
|
9
|
Nguyễn Quỳnh Giang
|
07/02/2004
|
Nữ
|
|
10
|
Nguyễn Thanh Huy
|
29/05/2004
|
Nam
|
|
11
|
Phạm Đoàn Quang Huy
|
19/10/2004
|
Nam
|
|
12
|
Phan Như Huy
|
01/01/2004
|
Nam
|
|
13
|
Nguyễn Vĩnh Khang
|
07/01/2004
|
Nam
|
|
14
|
Phạm Thị Thu Loan
|
08/10/2004
|
Nữ
|
|
15
|
Nguyễn Văn Lợi
|
02/03/2004
|
Nam
|
|
16
|
Nguyễn Đỗ Hiểu Ly
|
31/03/2004
|
Nữ
|
|
17
|
Lương Bình Minh
|
30/09/2004
|
Nam
|
|
18
|
Nguyễn Nhật Y Na
|
24/07/2004
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
09/04/2004
|
Nữ
|
|
20
|
Nguyễn Lưu Thục Nghi
|
26/05/2004
|
Nữ
|
|
21
|
Đỗ Trương Yến Ngọc
|
24/12/2004
|
Nữ
|
|
22
|
Trần Văn Anh Nhật
|
23/05/2004
|
Nam
|
|
23
|
Mai Nguyễn Phương Nhi
|
23/08/2004
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
20/02/2004
|
Nữ
|
|
25
|
Phan Ngọc Quỳnh Nhi
|
03/02/2004
|
Nữ
|
|
26
|
Nguyễn Trọng Phú
|
22/05/2004
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Thị Hồng Phúc
|
21/06/2004
|
Nữ
|
|
28
|
Huỳnh Thị Uyên Phương
|
19/07/2004
|
Nữ
|
|
29
|
Phạm Kim Tuân
|
30/08/2004
|
Nam
|
|
30
|
Trần Anh Tuấn
|
17/04/2004
|
Nam
|
|
31
|
Ca Thị Tường Vi
|
19/08/2004
|
Nữ
|
|
32
|
Trương Thị Hải Yến
|
20/12/2004
|
Nữ
|
|
33
|
Phan Thị Thanh Thúy
|
|
Nữ
|
11C9
|
34
|
Lê Hoàng Phúc
|
|
Nam
|
11C9
|
35
|
Hoàng Quốc Bảo
|
22/11/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
36
|
Ngô Thị Thu Hà
|
20/04/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
37
|
Phạm Thị Xuân Mai
|
02/11/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
38
|
Phạm Trường Việt Thắng
|
17/05/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
39
|
Phan Thị Lệ Thi
|
18/07/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
40
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
|
16/07/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
41
|
Nguyễn Vinh
|
23/07/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
|
|
Lớp: 11C5 - GVCN: Nguyễn Thị Kim Khánh (H)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
ĐẾN TỪ LỚP
|
1
|
Trương Nhật Duy Ân
|
23/01/2004
|
Nam
|
|
2
|
Đỗ Nguyễn Hoài Bảo
|
16/02/2004
|
Nam
|
|
3
|
Trần Phạm Gia Bảo
|
20/07/2004
|
Nam
|
|
4
|
Trần Quốc Bảo
|
19/08/2004
|
Nam
|
|
5
|
Đỗ Văn Thành Danh
|
03/07/2004
|
Nam
|
|
6
|
Đỗ Thị Phương Duyên
|
01/06/2004
|
Nữ
|
|
7
|
Hoàng Ngọc Duyên
|
15/01/2004
|
Nữ
|
|
8
|
Võ Phan Ngọc Đức
|
02/09/2004
|
Nam
|
|
9
|
Lưu Văn Hân
|
04/01/2004
|
Nam
|
|
10
|
Nguyễn Phúc Hậu
|
28/06/2004
|
Nam
|
|
11
|
Châu Quang Huy
|
01/10/2004
|
Nam
|
|
12
|
Nguyễn Quang Huy
|
05/04/2004
|
Nam
|
|
13
|
Nguyễn Thanh Quốc Huy
|
28/04/2004
|
Nam
|
|
14
|
Lê Thị Thanh Huyền
|
12/09/2003
|
Nữ
|
|
15
|
Trần Thị Lên
|
20/04/2004
|
Nữ
|
|
16
|
Nguyễn Thị Hoài Linh
|
18/07/2004
|
Nữ
|
|
17
|
Nguyễn Bảo Long
|
27/12/2004
|
Nam
|
|
18
|
Đỗ Phan Linh My
|
05/02/2004
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Thị Ngọc Mỵ
|
19/01/2004
|
Nữ
|
|
20
|
Lê Thị Thanh Nhã
|
23/02/2004
|
Nữ
|
|
21
|
Thái Vũ Thanh Như
|
01/01/2004
|
Nữ
|
|
22
|
Hoàng Gia Ni
|
05/12/2004
|
Nữ
|
|
23
|
Đặng Xuân Quyền
|
31/07/2004
|
Nam
|
|
24
|
Phạm Thị Phương Thanh
|
15/06/2004
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyễn Quốc Thành
|
27/06/2004
|
Nam
|
|
26
|
Nguyễn Đình Thi
|
03/05/2004
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Doãn Thiên
|
02/07/2004
|
Nam
|
|
28
|
Nguyễn Võ Minh Thủy
|
07/05/2004
|
Nữ
|
|
29
|
Võ Hồ Thanh Thủy
|
13/07/2004
|
Nữ
|
|
30
|
Trần Thị Hồng Trinh
|
20/12/2004
|
Nữ
|
|
31
|
Phạm Hoàng Vũ
|
24/05/2004
|
Nam
|
|
32
|
Trần Anh Vũ
|
26/07/2004
|
Nam
|
|
33
|
Hồ Trung Ý
|
22/04/2004
|
Nam
|
|
34
|
Trương Hoàng Yến
|
20/12/2004
|
Nữ
|
|
35
|
Trần Quốc Bảo
|
13/05/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
36
|
Nguyễn Diệu Hiền
|
13/12/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
37
|
Lâm Nhật Minh
|
31/05/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
38
|
Ngô Danh Thái
|
17/04/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
39
|
Nguyễn Hồng Thiên
|
18/01/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
40
|
Vy Bảo Trân
|
26/07/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
41
|
Lê Đình Văn
|
09/05/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
|
|
Lớp: 11C6 - GVCN: Hoàng Thị Thanh Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
ĐẾN TỪ LỚP
|
1
|
Phạm Ngọc Hùng Anh
|
04/05/2004
|
Nam
|
|
2
|
Thái Nguyễn Thị Lan Anh
|
01/08/2004
|
Nữ
|
|
3
|
Trần Thị Minh Anh
|
12/09/2004
|
Nữ
|
|
4
|
Phạm Phú Cảnh
|
01/10/2004
|
Nam
|
|
5
|
Nguyễn Đức Chinh
|
10/12/2004
|
Nam
|
|
6
|
Phạm Thị Thúy Diễm
|
04/06/2004
|
Nữ
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
23/09/2004
|
Nữ
|
|
8
|
Lưu Hồ Mỹ Duyên
|
14/10/2004
|
Nữ
|
|
9
|
Lê Ngọc Hà
|
13/10/2004
|
Nữ
|
|
10
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
03/06/2004
|
Nữ
|
|
11
|
Nguyễn Công Hiếu
|
16/10/2004
|
Nam
|
|
12
|
Nguyễn Đại Hòa
|
14/10/2004
|
Nam
|
|
13
|
Trần Thị Thanh Hoài
|
04/02/2004
|
Nữ
|
|
14
|
Phạm Văn Hoàng
|
21/05/2004
|
Nam
|
|
15
|
Huỳnh Quốc Huy
|
06/01/2004
|
Nam
|
|
16
|
Nguyễn Tán Quang Huy
|
17/11/2004
|
Nam
|
|
17
|
Phạm Đức Huy
|
20/12/2004
|
Nam
|
|
18
|
Đinh Ngọc Minh Hương
|
28/08/2004
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Thị Quỳnh Lam
|
09/12/2004
|
Nữ
|
|
20
|
Lê Thị Mỹ Na
|
04/09/2004
|
Nữ
|
|
21
|
Lê Hiếu Nhân
|
12/04/2004
|
Nam
|
|
22
|
Phạm Văn Trọng Nhân
|
30/08/2004
|
Nam
|
|
23
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
23/02/2004
|
Nữ
|
|
24
|
Hứa Tấn Niệm
|
02/08/2004
|
Nam
|
|
25
|
Lê Văn Phúc
|
12/08/2004
|
Nam
|
|
26
|
Nguyễn Duy Quang
|
22/02/2004
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Minh Quân
|
17/12/2004
|
Nam
|
|
28
|
Trần Nguyễn Như Quỳnh
|
15/01/2004
|
Nữ
|
|
29
|
Phạm Ngọc Thiện
|
21/10/2003
|
Nam
|
|
30
|
Cao Thị Vĩnh Hiền Trang
|
14/10/2004
|
Nữ
|
|
31
|
Phạm Huyền Trân
|
01/01/2004
|
Nữ
|
|
32
|
Nguyễn Văn Thiên Trí
|
04/09/2004
|
Nam
|
|
33
|
Phan Thị Tú Trinh
|
20/07/2004
|
Nữ
|
|
34
|
Đoàn Minh Tuệ
|
17/11/2004
|
Nam
|
|
35
|
Lê Văn Tường
|
29/02/2004
|
Nam
|
|
36
|
Đoàn Thị Hoài Uyên
|
19/01/2004
|
Nữ
|
|
37
|
Đinh Thị Cẩm Vân
|
26/10/2004
|
Nữ
|
|
38
|
Trần Lâm Viên
|
02/04/2004
|
Nam
|
|
39
|
Nguyễn Anh Vũ
|
06/12/2004
|
Nam
|
|
40
|
Phạm Văn Tấn Quốc
|
|
Nam
|
11C6
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
|
|
Lớp: 11C7 - GVCN: Nguyễn Thị Trà
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
ĐẾN TỪ LỚP
|
1
|
Lê Thị Hồng Ánh
|
10/10/2004
|
Nữ
|
|
2
|
Phạm Nguyễn Chiến
|
06/11/2004
|
Nam
|
|
3
|
Nguyễn Quang Diệu
|
03/11/2004
|
Nam
|
|
4
|
Nguyễn Tấn Dũng
|
15/11/2004
|
Nam
|
|
5
|
Huỳnh Minh Duy
|
05/04/2004
|
Nam
|
|
6
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
24/02/2004
|
Nữ
|
|
7
|
Trần Thị Mỹ Duyên
|
16/02/2004
|
Nữ
|
|
8
|
Tôn Thất Duy Đan
|
03/02/2004
|
Nam
|
|
9
|
Nguyễn Văn Hiển
|
31/03/2004
|
Nam
|
|
10
|
Lê Thị Thanh Hoa
|
25/03/2004
|
Nữ
|
|
11
|
Nguyễn Trần Nhật Huy
|
03/11/2004
|
Nam
|
|
12
|
Lê Thị Thu Hương
|
21/06/2004
|
Nữ
|
|
13
|
Đỗ Anh Khuyết
|
22/05/2004
|
Nam
|
|
14
|
Huỳnh Thị Kim Lập
|
13/07/2004
|
Nữ
|
|
15
|
Mai Phạm Bảo Long
|
17/02/2004
|
Nam
|
|
16
|
Huỳnh Thị Huyền Na
|
01/11/2004
|
Nữ
|
|
17
|
Đoàn Văn Nam
|
06/06/2004
|
Nam
|
|
18
|
Thái Trúc Bảo Ngân
|
24/07/2004
|
Nữ
|
|
19
|
Võ Văn Thái Nguyên
|
19/05/2004
|
Nam
|
|
20
|
Nguyễn Bảo Nhi
|
14/11/2004
|
Nữ
|
|
21
|
Trần Huỳnh Phong
|
06/03/2004
|
Nam
|
|
22
|
Trần Công Quỳnh
|
04/10/2004
|
Nam
|
|
23
|
Ninh Văn Hữu Tâm
|
04/11/2004
|
Nam
|
|
24
|
Vũ Bùi Thanh Tâm
|
08/05/2004
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyễn Thịnh
|
10/02/2004
|
Nam
|
|
26
|
Võ Thị Anh Thư
|
06/06/2004
|
Nữ
|
|
27
|
Nguyễn Đại Tín
|
09/03/2004
|
Nam
|
|
28
|
Lê Thái Toàn
|
20/09/2004
|
Nam
|
|
29
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
12/07/2004
|
Nam
|
|
30
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
31/05/2004
|
Nam
|
|
31
|
Nguyễn Huy Tùng
|
26/03/2004
|
Nam
|
|
32
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
13/02/2004
|
Nữ
|
|
33
|
Nguyễn Thị Tú Uyên
|
22/07/2004
|
Nữ
|
|
34
|
Nguyễn Thị Hoàng Vi
|
22/08/2004
|
Nữ
|
|
35
|
Lê Thị Hồng Vy
|
10/05/2004
|
Nữ
|
|
36
|
Nguyễn Ngọc Hà Vy
|
03/08/2004
|
Nữ
|
|
37
|
Võ Thu Hiền
|
09/02/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
38
|
Lê Viết Bảo Lộc
|
16/07/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
39
|
Cao Thị Mây Ny
|
27/06/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
40
|
Phạm Lê Thanh Thủy
|
14/05/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
41
|
Nguyễn Thị Hiền Trang
|
20/06/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
DANH SÁCH HỌC SINH
|
|
Lớp: 11C8 - GVCN: Nguyễn Phúc Thịnh
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
ĐẾN TỪ LỚP
|
1
|
Võ Gia Bảo
|
06/06/2004
|
Nam
|
|
2
|
Hoàng Nguyễn Bảo Châu
|
28/05/2004
|
Nữ
|
|
3
|
Ngô Hoàng Bảo Châu
|
14/03/2004
|
Nữ
|
|
4
|
Võ Lê Tuyết Giang
|
11/09/2004
|
Nữ
|
|
5
|
Nguyễn Minh Hiển
|
01/02/2004
|
Nam
|
|
6
|
Đoàn Văn Hòa
|
26/04/2004
|
Nam
|
|
7
|
Trần Anh Huân
|
11/01/2004
|
Nam
|
|
8
|
Tạ Đức Huy
|
08/07/2004
|
Nam
|
|
9
|
Nguyễn Việt Khanh
|
11/08/2004
|
Nam
|
|
10
|
Đoàn Hùng Khánh
|
02/09/2004
|
Nam
|
|
11
|
Nguyễn Hồ Xuân Mai
|
09/01/2004
|
Nữ
|
|
12
|
Hứa Thị Trà My
|
23/06/2004
|
Nữ
|
|
13
|
Võ Trần Khánh My
|
29/07/2004
|
Nữ
|
|
14
|
Tưởng Thị Thùy Mỹ
|
02/08/2004
|
Nữ
|
|
15
|
Huỳnh Thị Thùy Ngọc
|
30/05/2004
|
Nữ
|
|
16
|
Nguyễn Chấn Nguyên
|
02/04/2004
|
Nam
|
|
17
|
Phạm Thị Quỳnh Như
|
31/10/2004
|
Nữ
|
|
18
|
Phạm Thị Thanh Như
|
24/07/2004
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Thị Bảo Nin
|
30/11/2004
|
Nữ
|
|
20
|
Nguyễn Thanh Quang
|
22/07/2004
|
Nam
|
|
21
|
Lê Minh Quân
|
28/04/2004
|
Nam
|
|
22
|
Nguyễn Thảo Minh Quý
|
01/07/2004
|
Nữ
|
|
23
|
Lưu Công Thành
|
07/04/2004
|
Nam
|
|
24
|
Trần Minh Thành
|
21/04/2004
|
Nam
|
|
25
|
Nguyễn Trần Hưng Thuận
|
18/06/2004
|
Nam
|
|
26
|
Đặng Thanh Thủy
|
23/12/2004
|
Nữ
|
|
27
|
Phạm Thị Kim Tiến
|
18/02/2004
|
Nữ
|
|
28
|
Lê Phan Hoài Tin
|
12/10/2004
|
Nữ
|
|
29
|
Võ Thị Bảo Trân
|
07/11/2004
|
Nữ
|
|
30
|
Đỗ Phạm Mai Trinh
|
30/05/2004
|
Nữ
|
|
31
|
Nguyễn Đình Quang Tú
|
12/02/2004
|
Nam
|
|
32
|
Nguyễn Quang Tú
|
05/08/2004
|
Nam
|
|
33
|
Hoàng Mạnh Vũ
|
08/08/2004
|
Nam
|
|
34
|
Nguyễn Tường Vy
|
19/11/2004
|
Nữ
|
|
35
|
Phạm Quỳnh Yên
|
28/09/2004
|
Nữ
|
|
36
|
Phan Công Danh
|
15/03/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
37
|
Hà Nguyên Hưng
|
25/07/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
38
|
Ca Hữu Phước
|
25/08/2004
|
Nam
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
39
|
Trần Thị Kim Quyên
|
03/08/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
40
|
Tưởng Thị Cẩm Tiên
|
18/10/2004
|
Nữ
|
10C10 ( NH 2019-2020)
|
DANH SÁCH HỌC SINH
|
|
Lớp: 11C9 - GVCN: Nguyễn Thị Kim Tuyến
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
ĐẾN TỪ LỚP
|
1
|
Hồ Gia Bảo
|
17/05/2004
|
Nam
|
|
2
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
27/02/2004
|
Nam
|
|
3
|
Huỳnh Viết Bình
|
30/08/2004
|
Nam
|
|
4
|
Võ Thị Lan Châu
|
08/06/2004
|
Nữ
|
|
5
|
Huỳnh Phước Cường
|
25/01/2004
|
Nam
|
|
6
|
Phan Thị Mỹ Duyên
|
12/03/2004
|
Nữ
|
|
7
|
Trương Kỳ Duyên
|
17/09/2003
|
Nữ
|
|
8
|
Huỳnh Thanh Dương
|
11/11/2004
|
Nam
|
|
9
|
Trần Tư Đô
|
24/01/2004
|
Nam
|
|
10
|
Nguyễn Diễm Hạnh
|
21/08/2004
|
Nữ
|
|
11
|
Lê Chí Hiếu
|
17/10/2004
|
Nam
|
|
12
|
Mai Nhật Quốc Huy
|
02/12/2004
|
Nam
|
|
13
|
Nguyễn Nhất Huy
|
15/07/2004
|
Nam
|
|
14
|
Nguyễn Lê Gia Huyền
|
04/10/2004
|
Nữ
|
|
15
|
Nguyễn Văn Kha
|
25/10/2004
|
Nam
|
|
16
|
Đinh Văn Phước Long
|
27/07/2004
|
Nam
|
|
17
|
Lê Bá Lợi
|
07/04/2004
|
Nam
|
|
18
|
Nguyễn Quang Minh
|
18/08/2004
|
Nam
|
|
19
|
Nguyễn Tấn Mỹ
|
07/12/2004
|
Nam
|
|
20
|
Trương Mỹ Mỹ
|
01/03/2004
|
Nữ
|
|
21
|
Trần Thiên Ngọc
|
17/05/2004
|
Nữ
|
|
22
|
Trương Thành Nhân
|
22/10/2004
|
Nam
|
|
23
|
Trần Thị Yến Nhi
|
18/07/2004
|
Nữ
|
|
24
|
Trương Thị Như
|
30/11/2004
|
Nữ
|
|
25
|
Doãn Đức Quý
|
18/10/2004
|
Nam
|
|
26
|
Lương Vĩnh Tài
|
23/09/2004
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Phan An Tân
|
03/03/2004
|
Nam
|
|
28
|
Ngô Thị Thu Thảo
|
24/01/2004
|
Nữ
|
|
29
|
Ung Thị Phương Thảo
|
21/10/2004
|
Nữ
|
|
30
|
Lê Trọng Tín
|
06/10/2004
|
Nam
|
|
31
|
Huỳnh Thị Huyền Trang
|
07/04/2004
|
Nữ
|
|
32
|
Ngô Ngọc Đoan Trang
|
07/11/2004
|
Nữ
|
|
33
|
Lê Thị Thanh Tú
|
08/03/2004
|
Nữ
|
|
34
|
Trương Nguyễn Thảo Uyên
|
| | | | | |