|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh Khối 10 & SBD dự khảo sát (Ngày 15/10/2020) năm học 2020-2021
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 13/10/2020 2:11:00 SA
- Số lượt xem: 2720
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG NGÀY 15/10/2020
|
NĂM HỌC 2020-2021
|
|
Phòng 1
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100001
|
Lê Văn
|
An
|
Nam
|
07/04/2005
|
Tây Giang, Quảng Nam
|
10C11
|
2
|
100002
|
Nguyễn Lê
|
An
|
Nữ
|
03/02/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
3
|
100003
|
Nguyễn Lê Châu
|
An
|
Nữ
|
24/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
4
|
100004
|
Dương Thị Hồng
|
Anh
|
Nữ
|
04/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
5
|
100005
|
Nguyễn Ngô Tú
|
Anh
|
Nam
|
08/04/2005
|
Điện Bàn, Quảng Nam
|
10C8
|
6
|
100006
|
Nguyễn Tấn
|
Anh
|
Nam
|
18/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
7
|
100007
|
Phan Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
11/09/2005
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
10C6
|
8
|
100008
|
Phan Trần Minh
|
Anh
|
Nữ
|
11/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
9
|
100009
|
Dương Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
05/10/2005
|
Điện Bàn, Quảng Nam
|
10C2
|
10
|
100010
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ánh
|
Nữ
|
20/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
11
|
100011
|
Nguyễn Trần Minh
|
Ánh
|
Nữ
|
17/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
12
|
100012
|
Phan Thị Nguyệt
|
Ánh
|
Nữ
|
01/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
13
|
100013
|
Đỗ Trương Hoàng
|
Ân
|
Nam
|
21/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
14
|
100014
|
Nguyễn Vũ Hoàng
|
Bách
|
Nam
|
01/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
15
|
100015
|
Cao Minh
|
Bảo
|
Nam
|
18/02/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
16
|
100016
|
Hồ Ngọc Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
12/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
17
|
100017
|
Lê Nguyên
|
Bảo
|
Nam
|
13/11/2004
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
18
|
100018
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
Bảo
|
Nam
|
21/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
19
|
100019
|
Phạm Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
01/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
20
|
100020
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
26/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
21
|
100021
|
Trần Phạm Băng
|
Băng
|
Nữ
|
24/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
22
|
100022
|
Nguyễn Yên
|
Bình
|
Nữ
|
01/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
23
|
100023
|
Nguyễn Minh Thái
|
Bình
|
Nam
|
06/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
24
|
100024
|
Trương Nguyên
|
Bình
|
Nam
|
01/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
25
|
100025
|
Trần Quốc
|
Bôn
|
Nam
|
12/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
26
|
100026
|
Ngô Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
18/06/2005
|
Bến Tre
|
10C2
|
|
Phòng 2
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100027
|
Phạm Hoàng Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
02/12/2005
|
Điện Bàn, Quảng Nam
|
10C5
|
2
|
100028
|
Võ Thị Ngọc
|
Châu
|
Nữ
|
19/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
3
|
100029
|
Mai Vũ Linh
|
Chi
|
Nữ
|
29/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
4
|
100030
|
Nguyễn Nguyên Linh
|
Chi
|
Nữ
|
27/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
5
|
100031
|
Nguyễn Thiện
|
Chí
|
Nam
|
08/12/2005
|
Đại Lộc, Quảng Nam
|
10C10
|
6
|
100032
|
Lê Minh
|
Chiến
|
Nam
|
23/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
7
|
100033
|
Trần Quang
|
Chinh
|
Nam
|
13/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
8
|
100034
|
Võ Đức
|
Chính
|
Nam
|
02/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
9
|
100035
|
Bùi Thành
|
Danh
|
Nam
|
24/07/2005
|
Đồng Nai
|
10C7
|
10
|
100036
|
Nguyễn Bá
|
Danh
|
Nam
|
18/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
11
|
100037
|
Nguyễn Thành
|
Danh
|
Nam
|
26/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
12
|
100038
|
Nguyễn Tiến
|
Danh
|
Nam
|
27/01/2005
|
TP Hồ Chí Minh
|
10C11
|
13
|
100039
|
Trần Công
|
Danh
|
Nam
|
11/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
14
|
100040
|
Phan Thị Kiều
|
Diễm
|
Nữ
|
25/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
15
|
100041
|
Ngô Bảo
|
Diệp
|
Nữ
|
19/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
16
|
100042
|
Nguyễn Thị
|
Diệp
|
Nữ
|
24/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
17
|
100043
|
Nguyễn Phạm Mỹ
|
Diệu
|
Nữ
|
14/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
18
|
100044
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Dung
|
Nữ
|
09/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
19
|
100045
|
Trần Phương
|
Dung
|
Nữ
|
31/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
20
|
100046
|
Thái Mai
|
Dũng
|
Nam
|
13/08/2005
|
Quế Sơn, Quảng Nam
|
10C9
|
21
|
100047
|
Bùi Tấn
|
Duy
|
Nam
|
16/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
22
|
100048
|
Nguyễn Hoàng
|
Duy
|
Nam
|
24/12/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
23
|
100049
|
Nguyễn Tấn
|
Duy
|
Nam
|
08/12/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
24
|
100050
|
Thái Trần Viết
|
Duy
|
Nam
|
13/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
25
|
100051
|
Trần Anh
|
Duy
|
Nam
|
15/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
26
|
100052
|
Dương Ngọc
|
Duyên
|
Nữ
|
07/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
|
Phòng 3
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100053
|
Đỗ Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
15/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
2
|
100054
|
La Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
10/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
3
|
100055
|
Nguyễn Hoàng
|
Duyên
|
Nữ
|
27/02/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
4
|
100056
|
Phạm Phương
|
Duyên
|
Nữ
|
16/11/2005
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C4
|
5
|
100057
|
Lê Quang
|
Dương
|
Nam
|
04/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
6
|
100058
|
Nguyễn Đăng
|
Dương
|
Nam
|
06/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
7
|
100059
|
Võ Thanh
|
Đại
|
Nam
|
26/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
8
|
100060
|
Đinh Bảo
|
Đạt
|
Nam
|
14/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
9
|
100061
|
Huỳnh Quốc
|
Đạt
|
Nam
|
18/11/2004
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
10
|
100062
|
Ngô Quốc
|
Đạt
|
Nam
|
20/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
11
|
100063
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
Nam
|
24/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
12
|
100064
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Nam
|
24/02/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
13
|
100065
|
Nguyễn Trọng
|
Đạt
|
Nam
|
30/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
14
|
100066
|
Nguyễn Văn
|
Đạt
|
Nam
|
22/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
15
|
100067
|
Trần Tấn
|
Đạt
|
Nam
|
10/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
16
|
100068
|
Nguyễn Lương Hải
|
Đăng
|
Nam
|
10/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
17
|
100069
|
Võ Thục
|
Đoan
|
Nữ
|
23/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
18
|
100070
|
Lê Minh
|
Đức
|
Nam
|
27/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
19
|
100071
|
Nguyễn Thiện
|
Đức
|
Nam
|
20/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
20
|
100072
|
Nguyễn Hương
|
Giang
|
Nữ
|
12/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
21
|
100073
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Giang
|
Nữ
|
13/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
22
|
100074
|
Phạm Ngọc Thùy
|
Giang
|
Nữ
|
28/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
23
|
100075
|
Trần Thẩm Hương
|
Giang
|
Nữ
|
08/03/2005
|
Kon Tum
|
10C3
|
24
|
100076
|
Trần Thị Trà
|
Giang
|
Nữ
|
09/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
25
|
100077
|
Võ Trường
|
Giang
|
Nam
|
15/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
|
Phòng 4
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100078
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
Giao
|
Nữ
|
16/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
2
|
100079
|
Nguyễn Nhật
|
Hạ
|
Nữ
|
07/12/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
3
|
100080
|
Lương Công
|
Hải
|
Nam
|
20/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
4
|
100081
|
Đỗ Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
04/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
5
|
100082
|
Nguyễn Minh
|
Hảo
|
Nam
|
22/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
6
|
100083
|
Nguyễn Ngô Gia
|
Hân
|
Nữ
|
07/06/2005
|
Hải Châu, Đà Nẵng
|
10C6
|
7
|
100084
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hân
|
Nữ
|
14/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
8
|
100085
|
Trịnh Thị Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
08/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
9
|
100086
|
Trương Mai Gia
|
Hân
|
Nữ
|
20/03/2005
|
Quế Sơn, Quảng Nam
|
10C5
|
10
|
100087
|
Nguyễn Cao
|
Hậu
|
Nam
|
02/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
11
|
100088
|
Cao Thị Thúy
|
Hiền
|
Nữ
|
01/01/2005
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C5
|
12
|
100089
|
Đoàn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
27/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
13
|
100090
|
Lê Thị Hạnh
|
Hiền
|
Nữ
|
27/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
14
|
100091
|
Nguyễn Hoàng
|
Hiệp
|
Nam
|
24/12/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
15
|
100092
|
Cao Thị Ngọc
|
Hiếu
|
Nữ
|
26/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
16
|
100093
|
Nguyễn Hoàng
|
Hiếu
|
Nam
|
09/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
17
|
100094
|
Nguyễn Tấn
|
Hiếu
|
Nam
|
30/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
18
|
100095
|
Trần Huy
|
Hiệu
|
Nam
|
20/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
19
|
100096
|
Trần Minh
|
Hiếu
|
Nam
|
29/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
20
|
100097
|
Mai Nguyễn Phước
|
Hòa
|
Nam
|
02/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
21
|
100098
|
Tưởng Thế
|
Hòa
|
Nam
|
14/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
22
|
100099
|
Hồ Tấn
|
Hoàng
|
Nam
|
22/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
23
|
100100
|
Mạc Hồ Vũ
|
Hoàng
|
Nam
|
24/11/2004
|
Núi Thành, Quảng Nam
|
10C5
|
24
|
100101
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
Nam
|
26/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
25
|
100102
|
Võ Diệu
|
Hoàng
|
Nữ
|
02/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
|
Phòng 5
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100103
|
Lê Tấn
|
Hùng
|
Nam
|
10/09/2005
|
Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
|
10C5
|
2
|
100104
|
Đàm Viết
|
Huy
|
Nam
|
01/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
3
|
100105
|
Hoàng Gia
|
Huy
|
Nam
|
14/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
4
|
100106
|
Lê Gia
|
Huy
|
Nam
|
04/05/2005
|
Điện Bàn, Quảng Nam
|
10C9
|
5
|
100107
|
Lê Quốc
|
Huy
|
Nam
|
09/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
6
|
100108
|
Lương Bình
|
Huy
|
Nam
|
06/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
7
|
100109
|
Lương Công
|
Huy
|
Nam
|
15/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
8
|
100110
|
Lý Quang
|
Huy
|
Nam
|
10/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
9
|
100111
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
Nam
|
27/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
10
|
100112
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Nam
|
20/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
11
|
100113
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
26/03/2005
|
Tiên Phước, Quảng Nam
|
10C4
|
12
|
100114
|
Trần Hoàng
|
Huy
|
Nam
|
31/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
13
|
100115
|
Văn Quốc
|
Huy
|
Nam
|
20/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
14
|
100116
|
Võ Thành
|
Huy
|
Nam
|
04/05/2005
|
Thành phố Quy Nhơn
|
10C6
|
15
|
100117
|
Vương Gia
|
Huy
|
Nam
|
23/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
16
|
100118
|
Đặng Kim
|
Huyền
|
Nữ
|
09/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
17
|
100119
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
18/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
18
|
100120
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
24/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
19
|
100121
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Huyền
|
Nữ
|
27/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
20
|
100122
|
Trương Thị Ngọc
|
Huyền
|
Nữ
|
01/02/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
21
|
100123
|
Hồ Hữu Hoàng
|
Hưng
|
Nam
|
15/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
22
|
100124
|
Nguyễn Viết
|
Hưng
|
Nam
|
05/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
23
|
100125
|
Trần Quang
|
Hưng
|
Nam
|
12/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
24
|
100126
|
Lê Thị Quỳnh
|
Hương
|
Nữ
|
02/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
25
|
100127
|
Nguyễn Quang
|
Khải
|
Nam
|
06/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
|
Phòng 6
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100128
|
Bùi Nguyên
|
Khang
|
Nam
|
28/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
2
|
100129
|
Lê Phạm Vĩnh
|
Khang
|
Nam
|
16/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
3
|
100130
|
Nguyễn Bá Huy
|
Khang
|
Nam
|
31/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
4
|
100131
|
Lê Hồng
|
Khanh
|
Nam
|
06/04/2005
|
Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu
|
10C2
|
5
|
100132
|
Phan Ngọc
|
Khánh
|
Nam
|
29/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
6
|
100133
|
Hoàng Sỹ
|
Khiêm
|
Nam
|
08/02/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
7
|
100134
|
Lê Trần Anh
|
Khoa
|
Nữ
|
30/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
8
|
100135
|
Lê Tự
|
Khoa
|
Nam
|
26/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
9
|
100136
|
Trần Minh
|
Khôi
|
Nam
|
23/12/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
10
|
100137
|
Lê Thị Bảo
|
Khuê
|
Nữ
|
17/08/2004
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
11
|
100138
|
Phan Thị Thảo
|
Khuyên
|
Nữ
|
30/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
12
|
100139
|
Lê Trung
|
Kiên
|
Nam
|
04/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
13
|
100140
|
Lê Gia
|
Kiệt
|
Nam
|
26/02/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
14
|
100141
|
Trần Thị Vân
|
Kiều
|
Nữ
|
17/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
15
|
100142
|
Huỳnh Trúc
|
Lâm
|
Nữ
|
21/06/2005
|
Đại Lộc, Quảng Nam
|
10C11
|
16
|
100143
|
Ngô Thành
|
Lâm
|
Nam
|
28/10/2005
|
Tiên Phước, Quảng Nam
|
10C1
|
17
|
100144
|
Vũ Thị Mỹ
|
Lệ
|
Nữ
|
30/05/2005
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C1
|
18
|
100145
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
Nữ
|
06/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
19
|
100146
|
Lê Ngọc Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
05/01/2005
|
Điện Bàn, Quảng Nam
|
10C2
|
20
|
100147
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
Nữ
|
16/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
21
|
100148
|
Nguyễn Lê Tú
|
Linh
|
Nữ
|
27/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
22
|
100149
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Linh
|
Nữ
|
10/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
23
|
100150
|
Phan Thị Ánh
|
Linh
|
Nữ
|
04/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
24
|
100151
|
Trần Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
11/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
25
|
100152
|
Trần Thảo
|
Linh
|
Nữ
|
13/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
|
Phòng 7
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100153
|
Trịnh Ngọc Ánh
|
Linh
|
Nữ
|
19/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
2
|
100154
|
Võ Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
27/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
3
|
100155
|
Huỳnh Phạm Xuân
|
Lộc
|
Nam
|
24/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
4
|
100156
|
Mạc Nguyên
|
Lộc
|
Nam
|
04/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
5
|
100157
|
Trương Tiến
|
Lộc
|
Nam
|
10/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C1
|
6
|
100158
|
Phan Nguyên Trí
|
Lợi
|
Nam
|
22/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
7
|
100159
|
Võ Thị
|
Luyến
|
Nữ
|
31/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
8
|
100160
|
Nguyễn Đại
|
Lực
|
Nam
|
16/05/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
9
|
100161
|
Bùi Thị Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
27/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
10
|
100162
|
Dũ Thị Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
27/09/2005
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C10
|
11
|
100163
|
Huỳnh Thị Mai
|
Ly
|
Nữ
|
29/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
12
|
100164
|
Huỳnh Thị Trúc
|
Ly
|
Nữ
|
27/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
13
|
100165
|
Nguyễn Hoàng Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
03/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
14
|
100166
|
Nguyễn Thiị Lan
|
Ly
|
Nữ
|
27/02/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
15
|
100167
|
Phạm Trương Ly
|
Ly
|
Nữ
|
23/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
16
|
100168
|
Bùi Thị Trúc
|
Mai
|
Nữ
|
27/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
17
|
100169
|
Hồ Thị Trúc
|
Mai
|
Nữ
|
02/11/2005
|
TP Hồ Chí Minh
|
10C5
|
18
|
100170
|
Trương Trần Tuyết
|
Mai
|
Nữ
|
19/12/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
19
|
100171
|
Võ Thanh Bạch
|
Mi
|
Nữ
|
20/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
20
|
100172
|
Nguyễn Đình Kim
|
Miên
|
Nữ
|
15/08/2005
|
Bắc Trà My, Quảng Nam
|
10C1
|
21
|
100173
|
Ngô Quang
|
Minh
|
Nam
|
24/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
22
|
100174
|
Huỳnh Diệu Thảo
|
My
|
Nữ
|
02/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
23
|
100175
|
Nguyễn Thị Thảo
|
My
|
Nữ
|
04/02/2005
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C1
|
24
|
100176
|
Trần Lê Diễm
|
My
|
Nữ
|
19/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
25
|
100177
|
Trần Thị Diệu
|
My
|
Nữ
|
01/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
|
Phòng 8
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100178
|
Trần Trà
|
My
|
Nữ
|
20/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
2
|
100179
|
Trương Dũ Kiều
|
My
|
Nữ
|
06/09/2005
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C3
|
3
|
100180
|
Ca Huyền
|
Mỹ
|
Nữ
|
18/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
4
|
100181
|
Ca Thị Ly
|
Na
|
Nữ
|
19/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
5
|
100182
|
Cù Thị Duy
|
Na
|
Nữ
|
27/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
6
|
100183
|
Phạm Thị Ly
|
Na
|
Nữ
|
13/10/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C9
|
7
|
100184
|
Trần Thị Ly
|
Na
|
Nữ
|
22/02/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
8
|
100185
|
Tưởng Thị Ni
|
Na
|
Nữ
|
16/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
9
|
100186
|
Lê Tạ
|
Nam
|
Nam
|
15/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C6
|
10
|
100187
|
Phạm Ngọc
|
Nam
|
Nam
|
08/03/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
11
|
100188
|
Đỗ Thị Thu
|
Ngân
|
Nữ
|
09/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C2
|
12
|
100189
|
Hồ Thị Hoàng
|
Ngân
|
Nữ
|
27/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
13
|
100190
|
Huỳnh Thái
|
Ngân
|
Nữ
|
05/09/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
14
|
100191
|
Lê Thị Thanh
|
Ngân
|
Nữ
|
08/08/2005
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
10C1
|
15
|
100192
|
Nguyễn Gia
|
Ngân
|
Nữ
|
29/12/2003
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
10C9
|
16
|
100193
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Ngân
|
Nữ
|
06/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
17
|
100194
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
13/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
18
|
100195
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngân
|
Nữ
|
27/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C4
|
19
|
100196
|
Phan Nguyễn Bảo
|
Ngân
|
Nữ
|
15/07/2005
|
Tiên Phước, Quảng Nam
|
10C11
|
20
|
100197
|
Võ Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
20/01/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
21
|
100198
|
Nguyễn Trần Thục
|
Nghi
|
Nữ
|
07/12/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C5
|
22
|
100199
|
Nguyễn Thành
|
Nghĩa
|
Nam
|
18/05/2005
|
Quế Sơn, Quảng Nam
|
10C8
|
23
|
100200
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nghĩa
|
Nữ
|
14/11/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C10
|
24
|
100201
|
Phạm Trọng
|
Nghĩa
|
Nam
|
31/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C8
|
25
|
100202
|
Võ Đại
|
Nghĩa
|
Nam
|
07/04/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
|
Phòng 9
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
100203
|
Huỳnh Đức
|
Ngọc
|
Nam
|
11/06/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C11
|
2
|
100204
|
Ngô Gia
|
Ngọc
|
Nữ
|
12/07/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C7
|
3
|
100205
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngọc
|
Nữ
|
10/08/2005
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
10C3
|
4
|
100206
|
Phan Thị Như
|
| | | | | | |