|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh khối 12 và SBD dự kiểm tra HK1 năm học 2020- 2021. Môn tiếng Anh xem danh sách phòng và SBD riêng.
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 21/12/2020 4:03:28 CH
- Số lượt xem: 2628
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12
DỰ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
|
|
|
Phòng 1
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120001
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
Nữ
|
10/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
2
|
120002
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Anh
|
Nam
|
14/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
3
|
120003
|
Phan Nguyễn Vân
|
Anh
|
Nữ
|
06/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
4
|
120004
|
Trần Tiến
|
Anh
|
Nam
|
25/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
5
|
120005
|
Trần Tô Kim
|
Anh
|
Nữ
|
27/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
6
|
120006
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
Nữ
|
20/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
7
|
120007
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
12/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
8
|
120008
|
Trịnh Thị Minh
|
Ánh
|
Nữ
|
01/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
9
|
120009
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
01/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
10
|
120010
|
Đoàn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
27/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
11
|
120011
|
Huỳnh Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
07/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
12
|
120012
|
Ngô Gia
|
Bảo
|
Nam
|
22/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
13
|
120013
|
Nguyễn Hoàng
|
Bảo
|
Nam
|
22/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
14
|
120014
|
Trần Hoàng Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
06/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
15
|
120015
|
Trần Nguyên
|
Bảo
|
Nam
|
30/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
16
|
120016
|
Trần Quỳnh
|
Bảo
|
Nam
|
18/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
17
|
120017
|
Trần Văn Nguyên
|
Bảo
|
Nam
|
25/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
18
|
120018
|
Mai Thanh
|
Bình
|
Nam
|
12/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
19
|
120019
|
Dương Minh
|
Châu
|
Nam
|
24/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
20
|
120020
|
Nguyễn Thị Anh
|
Châu
|
Nữ
|
18/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
21
|
120021
|
Hồ Đắc
|
Chinh
|
Nam
|
24/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
22
|
120022
|
Nguyễn Quang
|
Chính
|
Nam
|
04/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
23
|
120023
|
Hoàng Chí
|
Cường
|
Nam
|
09/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
24
|
120024
|
Phan Đỗ Đức
|
Cường
|
Nam
|
03/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
25
|
120025
|
Huỳnh Thị Thu
|
Diễm
|
Nữ
|
19/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
26
|
120026
|
Trần Thị Yến
|
Diễm
|
Nữ
|
24/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
27
|
120027
|
Đoàn Vinh
|
Diệu
|
Nam
|
10/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
|
|
|
Phòng 2
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120028
|
Đỗ Khắc
|
Doãn
|
Nam
|
19/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
2
|
120029
|
Dương Trí
|
Dũng
|
Nam
|
04/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
3
|
120030
|
Đinh Đức
|
Dũng
|
Nam
|
13/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
4
|
120031
|
Trần Anh
|
Dũng
|
Nam
|
31/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
5
|
120032
|
Đỗ Quang
|
Duy
|
Nam
|
06/10/2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C7
|
6
|
120033
|
Huỳnh Nguyễn Văn
|
Duy
|
Nam
|
13/06/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C2
|
7
|
120034
|
Huỳnh Tuấn
|
Duy
|
Nam
|
30/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
8
|
120035
|
Nguyễn Mậu
|
Duy
|
Nam
|
24/03/2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C10
|
9
|
120036
|
Nguyễn Ngọc
|
Duy
|
Nam
|
16/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
10
|
120037
|
Phan Phú
|
Duy
|
Nam
|
20/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
11
|
120038
|
Thái Mai
|
Duy
|
Nam
|
29/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
12
|
120039
|
Nguyễn Hạnh
|
Duyên
|
Nữ
|
31/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
13
|
120040
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
23/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
14
|
120041
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
16/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
15
|
120042
|
Lê Xuân
|
Dương
|
Nam
|
19/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
16
|
120043
|
Tưởng Thế
|
Dương
|
Nam
|
10/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
17
|
120044
|
Phan Ngọc
|
Dưỡng
|
Nam
|
21/05/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C6
|
18
|
120045
|
Phạm Như
|
Đại
|
Nam
|
07/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
19
|
120046
|
Trần Thị Anh
|
Đào
|
Nữ
|
06/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
20
|
120047
|
Lê Hoàng
|
Đạo
|
Nam
|
30/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
21
|
120048
|
Đoàn Ngọc
|
Đạt
|
Nam
|
02/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
22
|
120049
|
Lê Tiến
|
Đạt
|
Nam
|
07/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
23
|
120050
|
Lê Văn
|
Đạt
|
Nam
|
11/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
24
|
120051
|
Nguyễn Quang
|
Đạt
|
Nam
|
19/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
25
|
120052
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
Nam
|
11/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
26
|
120053
|
Phùng Ngọc Tấn
|
Đạt
|
Nam
|
02/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
27
|
120054
|
Nguyễn Văn
|
Đô
|
Nam
|
17/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
|
|
|
Phòng 3
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120055
|
Đoàn Xuân
|
Đông
|
Nam
|
08/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
2
|
120056
|
Nguyễn Xuân
|
Đông
|
Nam
|
18/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
3
|
120057
|
Lê Huỳnh
|
Đức
|
Nam
|
21/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
4
|
120058
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Đức
|
Nam
|
23/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
5
|
120059
|
Đặng Nguyễn Quỳnh
|
Giang
|
Nữ
|
02/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
6
|
120060
|
Đoàn Thị
|
Giang
|
Nữ
|
10/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
7
|
120061
|
Huỳnh Thị Thu
|
Giang
|
Nữ
|
26/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
8
|
120062
|
Lê Ngọc Bảo
|
Giang
|
Nữ
|
28/04/2003
|
Hội An, Quảng Nam
|
12C9
|
9
|
120063
|
Trần Nguyễn Hương
|
Giang
|
Nữ
|
22/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
10
|
120064
|
Trương Bảo
|
Giang
|
Nữ
|
05/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
11
|
120065
|
Trương Thị Tuyết
|
Giang
|
Nữ
|
29/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
12
|
120066
|
Phạm Thị Ngọc
|
Giàu
|
Nữ
|
15/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
13
|
120067
|
Đường Khánh
|
Hà
|
Nữ
|
06/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
14
|
120068
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
08/10/2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C2
|
15
|
120069
|
Lê Thị Khánh
|
Hà
|
Nữ
|
13/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
16
|
120070
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
Nữ
|
25/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
17
|
120071
|
Trần Thanh
|
Hà
|
Nam
|
07/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
18
|
120072
|
Nguyễn Ung Tấn
|
Hải
|
Nam
|
18/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
19
|
120073
|
Võ Minh
|
Hải
|
Nam
|
15/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
20
|
120074
|
Nguyễn Đình
|
Hàn
|
Nam
|
27/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
21
|
120075
|
Nguyễn Thúy
|
Hạnh
|
Nữ
|
20/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
22
|
120076
|
Trần Thu
|
Hạnh
|
Nữ
|
21/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
23
|
120077
|
Trương Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
26/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
24
|
120078
|
Nguyễn Đình Quốc
|
Hào
|
Nam
|
10/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
25
|
120079
|
Nguyễn Phượng
|
Hằng
|
Nữ
|
01/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
26
|
120080
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hằng
|
Nữ
|
25/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
27
|
120081
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
Nữ
|
09/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
|
|
|
Phòng 4
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120082
|
Trần Thị Như
|
Hằng
|
Nữ
|
02/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
2
|
120083
|
Võ Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
07/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
3
|
120084
|
Đặng Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
01/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
4
|
120085
|
Lê Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
27/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
5
|
120086
|
Lương Thị Mỹ
|
Hân
|
Nữ
|
31/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
6
|
120087
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
22/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
7
|
120088
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
26/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
8
|
120089
|
Nguyễn Trần Kiều
|
Hân
|
Nữ
|
13/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
9
|
120090
|
Võ Thị Mai
|
Hân
|
Nữ
|
06/02/2003
|
|
12C2
|
10
|
120091
|
Võ Trần Gia
|
Hân
|
Nữ
|
17/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
11
|
120092
|
Đoàn Trần Ái
|
Hậu
|
Nữ
|
19/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
12
|
120093
|
Huỳnh Thị Nhân
|
Hậu
|
Nữ
|
22/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
13
|
120094
|
Nguyễn Trần
|
Hậu
|
Nam
|
13/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
14
|
120095
|
Phan Đình
|
Hậu
|
Nam
|
20/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
15
|
120096
|
Trịnh Lương
|
Hậu
|
Nam
|
22/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
16
|
120097
|
Võ Anh
|
Hậu
|
Nam
|
13/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
17
|
120098
|
Nguyễn Đức Ngọc
|
Hiền
|
Nữ
|
14/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
18
|
120099
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
19/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
19
|
120100
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiển
|
Nam
|
12/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
20
|
120101
|
Trần Quang
|
Hiển
|
Nam
|
08/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
21
|
120102
|
Cao Viết
|
Hiếu
|
Nam
|
08/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
22
|
120103
|
Nguyễn Hoàng Quốc
|
Hiếu
|
Nam
|
29/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
23
|
120104
|
Trần Trọng
|
Hiếu
|
Nam
|
09/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
24
|
120105
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
12/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
25
|
120106
|
Trịnh Mạnh
|
Hiếu
|
Nam
|
26/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
26
|
120107
|
Võ Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
18/09/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C11
|
|
|
|
Phòng 5
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120108
|
Phan Thị Lệ
|
Hoa
|
Nữ
|
08/04/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C3
|
2
|
120109
|
Huỳnh Thị
|
Hòa
|
Nữ
|
01/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
3
|
120110
|
Trần Văn
|
Hòa
|
Nam
|
06/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
4
|
120111
|
Lương Nguyễn
|
Hoàng
|
Nam
|
08/12/2002
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
5
|
120112
|
Trương Thị Phương
|
Hoàng
|
Nữ
|
07/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
6
|
120113
|
Lê Thị Ánh
|
Hồng
|
Nữ
|
23/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
7
|
120114
|
Châu Nguyễn Ngọc
|
Huân
|
Nam
|
18/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
8
|
120115
|
Võ Vinh
|
Huân
|
Nam
|
01/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
9
|
120116
|
Cao Minh
|
Hùng
|
Nam
|
04/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
10
|
120117
|
Hà Lê
|
Hùng
|
Nam
|
11/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
11
|
120118
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
Nam
|
20/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
12
|
120119
|
Quách Nguyên
|
Hùng
|
Nam
|
29/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
13
|
120120
|
Đinh Nguyễn Gia
|
Huy
|
Nam
|
23/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
14
|
120121
|
Đỗ Gia
|
Huy
|
Nam
|
20/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
15
|
120122
|
Huỳnh Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
29/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
16
|
120123
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
Nam
|
14/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
17
|
120124
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
Nam
|
23/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C7
|
18
|
120125
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Huy
|
Nam
|
13/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
19
|
120126
|
Nguyễn Phúc
|
Huy
|
Nam
|
12/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
20
|
120127
|
Phạm Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
21
|
120128
|
Phạm Thành
|
Huy
|
Nam
|
22/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
22
|
120129
|
Phan Quốc
|
Huy
|
Nam
|
23/05/2003
|
Quế Sơn, Quảng Nam
|
12C4
|
23
|
120130
|
Trần Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
24
|
120131
|
Võ Anh
|
Huy
|
Nam
|
19/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
25
|
120132
|
Phan Thị Mai
|
Huyên
|
Nữ
|
13/09/2003
|
Núi Thành, Quảng Nam
|
12C3
|
26
|
120133
|
Dương Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
03/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
|
|
|
Phòng 6
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120134
|
Đinh Thị Ánh
|
Huyền
|
Nữ
|
27/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
2
|
120135
|
Lê Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
04/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
3
|
120136
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
02/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
4
|
120137
|
Đỗ Gia
|
Hưng
|
Nam
|
18/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
5
|
120138
|
Trần
|
Hưng
|
Nam
|
31/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
6
|
120139
|
Lê Phạm Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
16/06/2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C1
|
7
|
120140
|
Nguyễn Văn
|
Hửu
|
Nam
|
01/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
8
|
120141
|
Huỳnh Quang
|
Khải
|
Nam
|
08/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
9
|
120142
|
Phan Tuấn
|
Khải
|
Nam
|
18/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
10
|
120143
|
Võ Ngọc
|
Khải
|
Nam
|
24/10/2001
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
11
|
120144
|
Nguyễn Châu
|
Khanh
|
Nữ
|
22/04/2003
|
Gia Lai
|
12C5
|
12
|
120145
|
Huỳnh Ngọc
|
Khánh
|
Nam
|
28/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
13
|
120146
|
Phạm Văn
|
Khánh
|
Nam
|
18/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
14
|
120147
|
Trần Thị Phương
|
Khánh
|
Nữ
|
27/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
15
|
120148
|
Huỳnh Minh
|
Khiêm
|
Nam
|
05/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
16
|
120149
|
Đinh Trần Anh
|
Khoa
|
Nam
|
16/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
17
|
120150
|
Lưu Trần Anh
|
Khoa
|
Nam
|
08/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
18
|
120151
|
Nguyễn Duy
|
Khoa
|
Nam
|
14/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
19
|
120152
|
Lê Tuấn Nguyên
|
Khôi
|
Nam
|
07/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
20
|
120153
|
Phan Văn
|
Khởi
|
Nam
|
24/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
21
|
120154
|
Bùi Long
|
Khương
|
Nam
|
14/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
22
|
120155
|
Đào Viết
|
Kiên
|
Nam
|
01/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
23
|
120156
|
Nguyễn Gia
|
Kiên
|
Nam
|
17/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
24
|
120157
|
Huỳnh Gia
|
Kiệt
|
Nam
|
22/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
25
|
120158
|
Trần Ngọc Tuấn
|
Kiệt
|
Nam
|
08/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
26
|
120159
|
Nguyễn Thị Thanh Kim
|
Kiều
|
Nữ
|
24/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
|
|
|
Phòng 7
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120160
|
Trần Thị Bích
|
Kiều
|
Nữ
|
19/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C6
|
2
|
120161
|
Trần Gia
|
Kính
|
Nam
|
20/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
3
|
120162
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Lài
|
Nữ
|
16/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
4
|
120163
|
Phan Ngọc
|
Lân
|
Nam
|
21/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
5
|
120164
|
Tưởng Thế
|
Liêu
|
Nam
|
23/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
6
|
120165
|
Chế Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
04/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
7
|
120166
|
Đặng Ngọc Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
22/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
8
|
120167
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Linh
|
Nữ
|
09/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
9
|
120168
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
Nữ
|
24/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
10
|
120169
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
Nữ
|
11/07/2003
|
|
12C5
|
11
|
120170
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
Nữ
|
10/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
12
|
120171
|
Phạm Thị
|
Linh
|
Nữ
|
11/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
13
|
120172
|
Phan Hoàng Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
10/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
14
|
120173
|
Trần Huỳnh Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
26/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C2
|
15
|
120174
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
17/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
16
|
120175
|
Võ Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
15/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
17
|
120176
|
Võ Thị Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
20/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
18
|
120177
|
Võ Văn
|
Linh
|
Nam
|
22/02/2003
|
Tiên Phước, Quảng Nam
|
12C8
|
19
|
120178
|
Vy Bảo
|
Linh
|
Nữ
|
20/09/2003
|
Trà Vinh
|
12C10
|
20
|
120179
|
Phạm Văn
|
Lĩnh
|
Nam
|
16/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
21
|
120180
|
Phan Việt
|
Long
|
Nam
|
29/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
22
|
120181
|
Nguyễn Hồ Xuân
|
Lộc
|
Nam
|
18/11/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C6
|
23
|
120182
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
Nam
|
11/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
24
|
120183
|
Phạm Quốc
|
Lợi
|
Nam
|
02/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
25
|
120184
|
Đinh Thị Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
18/10/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C9
|
26
|
120185
|
Huỳnh Vân
|
Ly
|
Nữ
|
04/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
|
|
|
Phòng 8
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
120186
|
Lê Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
06/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
2
|
120187
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
02/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
3
|
120188
|
Trần Thị Mỹ
|
Ly
|
Nữ
|
08/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
4
|
120189
|
Trần Vũ Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
27/02/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C10
|
5
|
120190
|
Trương Thị Thảo
|
Ly
|
Nữ
|
05/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
6
|
120191
|
Võ Thị Mỹ
|
Ly
|
Nữ
|
26/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C11
|
7
|
120192
|
Võ Thị Trúc
|
Ly
|
Nữ
|
16/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
8
|
120193
|
Nguyễn Bảo Xuân
|
Mai
|
Nữ
|
17/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
9
|
120194
|
Nguyễn Ngọc
|
Mạnh
|
Nam
|
02/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
10
|
120195
|
Nguyễn Phan Thoại
|
Miên
|
Nữ
|
16/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C9
|
11
|
120196
|
Nguyễn Đức
|
Minh
|
Nam
|
20/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
12
|
120197
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
Nam
|
21/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C8
|
13
|
120198
|
Lê Thị Mộng
|
Mơ
|
Nữ
|
01/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C5
|
14
|
120199
|
Lại Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
17/12/2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C9
|
15
|
120200
|
Lê Thị My
|
My
|
Nữ
|
22/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C4
|
16
|
120201
|
Phạm Trúc
|
My
|
Nữ
|
01/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
17
|
120202
|
Trương Vũ
|
My
|
Nữ
|
20/07/2003
|
TP Đà Nẵng
|
12C5
|
18
|
120203
|
Nguyễn Đức
|
Mỹ
|
Nam
|
19/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C10
|
19
|
120204
|
Đoàn Thị Ly
|
Na
|
Nữ
|
19/07/2003
|
| | | | | | |