TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12
DỰ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TIẾNG ANH (10 NĂM) NĂM HỌC 2020-2021
|
|
|
Phòng 1
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
121001
|
Phan Nguyễn Vân
|
Anh
|
Nữ
|
06/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
2
|
121002
|
Trần Tô Kim
|
Anh
|
Nữ
|
27/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
3
|
121003
|
Nguyễn Hoàng
|
Bảo
|
Nam
|
22/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
4
|
121004
|
Nguyễn Quang
|
Chính
|
Nam
|
04/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
5
|
121005
|
Huỳnh Thị Thu
|
Diễm
|
Nữ
|
19/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
6
|
121006
|
Trần Thị Yến
|
Diễm
|
Nữ
|
24/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
7
|
121007
|
Đỗ Khắc
|
Doãn
|
Nam
|
19/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
8
|
121008
|
Đinh Đức
|
Dũng
|
Nam
|
13/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
9
|
121009
|
Nguyễn Hạnh
|
Duyên
|
Nữ
|
31/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
10
|
121010
|
Đoàn Ngọc
|
Đạt
|
Nam
|
02/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
11
|
121011
|
Nguyễn Quang
|
Đạt
|
Nam
|
19/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
12
|
121012
|
Đoàn Xuân
|
Đông
|
Nam
|
08/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
13
|
121013
|
Nguyễn Xuân
|
Đông
|
Nam
|
18/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
14
|
121014
|
Trương Bảo
|
Giang
|
Nữ
|
05/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
15
|
121015
|
Trương Thị Tuyết
|
Giang
|
Nữ
|
29/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
16
|
121016
|
Đường Khánh
|
Hà
|
Nữ
|
06/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
17
|
121017
|
Nguyễn Thúy
|
Hạnh
|
Nữ
|
20/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
18
|
121018
|
Trần Thu
|
Hạnh
|
Nữ
|
21/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
19
|
121019
|
Đặng Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
01/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
20
|
121020
|
Lê Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
27/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
21
|
121021
|
Lương Thị Mỹ
|
Hân
|
Nữ
|
31/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
22
|
121022
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
26/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
23
|
121023
|
Phan Thị Lệ
|
Hoa
|
Nữ
|
08/04/2003
|
Phú Ninh, Quảng Nam
|
12C3
|
24
|
121024
|
Trương Thị Phương
|
Hoàng
|
Nữ
|
07/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
25
|
121025
|
Châu Nguyễn Ngọc
|
Huân
|
Nam
|
18/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
26
|
121026
|
Nguyễn Phúc
|
Huy
|
Nam
|
12/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
27
|
121027
|
Phan Thị Mai
|
Huyên
|
Nữ
|
13/09/2003
|
Núi Thành, Quảng Nam
|
12C3
|
|
|
|
Phòng 2
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
121028
|
Lê Phạm Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
16/06/2003
|
TP Hồ Chí Minh
|
12C1
|
2
|
121029
|
Huỳnh Minh
|
Khiêm
|
Nam
|
05/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
3
|
121030
|
Đinh Trần Anh
|
Khoa
|
Nam
|
16/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
4
|
121031
|
Nguyễn Duy
|
Khoa
|
Nam
|
14/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
5
|
121032
|
Lê Tuấn Nguyên
|
Khôi
|
Nam
|
07/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
6
|
121033
|
Phan Văn
|
Khởi
|
Nam
|
24/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
7
|
121034
|
Huỳnh Gia
|
Kiệt
|
Nam
|
22/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
8
|
121035
|
Trần Ngọc Tuấn
|
Kiệt
|
Nam
|
08/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
9
|
121036
|
Phan Ngọc
|
Lân
|
Nam
|
21/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
10
|
121037
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
Nữ
|
24/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
11
|
121038
|
Võ Thị Trúc
|
Linh
|
Nữ
|
20/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
12
|
121039
|
Phạm Trúc
|
My
|
Nữ
|
01/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
13
|
121040
|
Phan Thị Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
06/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
14
|
121041
|
Nguyễn Phan Bảo
|
Ngọc
|
Nữ
|
21/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
15
|
121042
|
Nguyễn Thiện
|
Nhân
|
Nam
|
03/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
16
|
121043
|
Trương Thị Ánh
|
Nhân
|
Nữ
|
31/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
17
|
121044
|
Trần Bảo
|
Nhật
|
Nữ
|
28/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
18
|
121045
|
Lê Trương Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
15/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
19
|
121046
|
Nguyễn Bảo
|
Nhi
|
Nữ
|
15/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
20
|
121047
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Nhi
|
Nữ
|
24/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
21
|
121048
|
Nguyễn Ngọc Uyển
|
Nhi
|
Nữ
|
08/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
22
|
121049
|
Nguyễn Phương
|
Nhi
|
Nữ
|
16/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
23
|
121050
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Như
|
Nữ
|
13/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
24
|
121051
|
Trịnh Lâm
|
Như
|
Nữ
|
15/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
25
|
121052
|
Lê Huỳnh Trâm
|
Oanh
|
Nữ
|
07/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
26
|
121053
|
Phan Văn
|
Pháp
|
Nam
|
18/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
27
|
121054
|
Trầm Lê Thế
|
Phương
|
Nữ
|
13/04/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
|
|
|
Phòng 3
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
121055
|
Lưu Vinh
|
Quý
|
Nam
|
27/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
2
|
121056
|
Hồ Thục
|
Quyên
|
Nữ
|
21/12/2003
|
TP Đà Nẵng
|
12C3
|
3
|
121057
|
Lê Minh
|
Sỹ
|
Nam
|
26/06/2003
|
Thanh Hóa
|
12C3
|
4
|
121058
|
Trần Lê Đoan
|
Thanh
|
Nữ
|
01/09/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
5
|
121059
|
Nguyễn Lê Duy
|
Thắng
|
Nam
|
29/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
6
|
121060
|
Võ Đình
|
Thi
|
Nam
|
16/05/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
7
|
121061
|
Nguyễn Đình
|
Thiện
|
Nam
|
18/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
8
|
121062
|
Trần Thị Như
|
Thiện
|
Nữ
|
23/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
9
|
121063
|
Nguyễn Trương Nhã
|
Thụy
|
Nữ
|
01/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
10
|
121064
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
Nữ
|
27/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
11
|
121065
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Thư
|
Nữ
|
14/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
12
|
121066
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
Nữ
|
05/07/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
13
|
121067
|
Văn Anh
|
Thư
|
Nữ
|
04/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
14
|
121068
|
Đinh Lê Hồng
|
Tín
|
Nam
|
19/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
15
|
121069
|
Hoàng Minh
|
Tín
|
Nam
|
17/12/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
16
|
121070
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trà
|
Nữ
|
07/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
17
|
121071
|
Hoàng Nguyễn Bảo
|
Trân
|
Nữ
|
22/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
18
|
121072
|
Đoàn Nguyễn Minh
|
Trí
|
Nam
|
26/03/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
19
|
121073
|
Nguyễn Ngọc Kiều
|
Trinh
|
Nữ
|
26/06/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
20
|
121074
|
Phạm Minh
|
Tú
|
Nam
|
27/08/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
21
|
121075
|
Võ Duy
|
Tú
|
Nam
|
14/02/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
22
|
121076
|
Nguyễn Trần Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
08/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
23
|
121077
|
Nguyễn Tịnh
|
Vân
|
Nữ
|
12/10/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
24
|
121078
|
Cao Thảo
|
Vy
|
Nữ
|
03/11/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C3
|
25
|
121079
|
Lê Hoàng Thảo
|
Xuân
|
Nữ
|
20/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
26
|
121080
|
Trần Huỳnh Phi
|
Yến
|
Nữ
|
11/01/2003
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
12C1
|
|