|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Danh sách học sinh khối 11 và SBD dự kiểm tra HK1 năm học 2020- 2021
|
Cập nhật bởi: nn_hvndm - Vào ngày: 21/12/2020 4:22:48 CH
- Số lượt xem: 3198
|
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11
DỰ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
|
|
|
Phòng 1
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
110001
|
Nguyễn Thị Mai
|
Anh
|
Nữ
|
22/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
2
|
110002
|
Phạm Ngọc Hùng
|
Anh
|
Nam
|
04/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
3
|
110003
|
Thái Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
01/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
4
|
110004
|
Trần Thị Minh
|
Anh
|
Nữ
|
12/09/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
5
|
110005
|
Lê Thị Hồng
|
Ánh
|
Nữ
|
10/10/2004
|
Núi Thành- Quảng Nam
|
11C7
|
6
|
110006
|
Nguyễn Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
27/06/2004
|
Sơn La
|
11C2
|
7
|
110007
|
Trần Huỳnh Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
12/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
8
|
110008
|
Nguyễn Thiên
|
Ân
|
Nam
|
13/07/2004
|
Tam kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
9
|
110009
|
Trương Nhật Duy
|
Ân
|
Nam
|
23/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
10
|
110010
|
Đỗ Nguyễn Hoài
|
Bảo
|
Nam
|
16/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
11
|
110011
|
Hoàng Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
22/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
12
|
110012
|
Hồ Gia
|
Bảo
|
Nam
|
17/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
13
|
110013
|
Huỳnh Gia
|
Bảo
|
Nam
|
01/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
14
|
110014
|
Lã Trịnh Thiên
|
Bảo
|
Nam
|
27/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
15
|
110015
|
Nguyễn Đình Phúc
|
Bảo
|
Nam
|
08/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
16
|
110016
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
17/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
17
|
110017
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
30/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
18
|
110018
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
27/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
19
|
110019
|
Trần Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
10/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
20
|
110020
|
Trần Phạm Gia
|
Bảo
|
Nam
|
20/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
21
|
110021
|
Trần Quang Minh
|
Bảo
|
Nam
|
20/11/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
11C10
|
22
|
110022
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
14/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
23
|
110023
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
13/05/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C4
|
24
|
110024
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
19/08/2004
|
Núi Thành - Quảng Nam
|
11C5
|
|
|
|
Phòng 2
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
110025
|
Võ Gia
|
Bảo
|
Nam
|
06/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C8
|
2
|
110026
|
Bùi Viết Tấn
|
Bình
|
Nam
|
30/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C3
|
3
|
110027
|
Huỳnh Viết
|
Bình
|
Nam
|
30/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
4
|
110028
|
Nguyễn Thảo Như
|
Bình
|
Nữ
|
15/03/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
11C1
|
5
|
110029
|
Nguyễn Trần Khánh
|
Bình
|
Nữ
|
15/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C3
|
6
|
110030
|
Phạm Phú
|
Cảnh
|
Nam
|
01/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
7
|
110031
|
Lê Thị Bảo
|
Chân
|
Nữ
|
25/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
8
|
110032
|
Hoàng Nguyễn Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
28/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C8
|
9
|
110033
|
Ngô Hoàng Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
14/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C8
|
10
|
110034
|
Võ Thị Lan
|
Châu
|
Nữ
|
08/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
11
|
110035
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
Chi
|
Nữ
|
23/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C3
|
12
|
110036
|
Phạm Quỳnh
|
Chi
|
Nữ
|
08/04/2004
|
Tam kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
13
|
110037
|
Phạm Nguyễn
|
Chiến
|
Nam
|
06/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
14
|
110038
|
Nguyễn Đức
|
Chinh
|
Nam
|
10/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
15
|
110039
|
Nguyễn Đình Quang
|
Chính
|
Nam
|
14/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
16
|
110040
|
Nguyễn Thành
|
Chính
|
Nam
|
30/05/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
11C2
|
17
|
110041
|
Huỳnh Phước
|
Cường
|
Nam
|
25/01/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C9
|
18
|
110042
|
Đỗ Văn Thành
|
Danh
|
Nam
|
03/07/2004
|
Núi Thành- Quảng Nam
|
11C5
|
19
|
110043
|
Phan Công
|
Danh
|
Nam
|
15/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C8
|
20
|
110044
|
Huỳnh Nguyễn Thị
|
Diễm
|
Nữ
|
17/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
21
|
110045
|
Phạm Thị Thúy
|
Diễm
|
Nữ
|
04/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
22
|
110046
|
Nguyễn Quang
|
Diệu
|
Nam
|
03/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
23
|
110047
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Diệu
|
Nữ
|
24/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
24
|
110048
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
Nữ
|
23/09/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
|
|
|
Phòng 3
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
110049
|
Lê Bá
|
Dũng
|
Nam
|
19/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
2
|
110050
|
Lương Công
|
Dũng
|
Nam
|
15/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
3
|
110051
|
Nguyễn Tấn
|
Dũng
|
Nam
|
15/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
4
|
110052
|
Trần Lê Việt
|
Dũng
|
Nam
|
17/11/2004
|
|
11C5
|
5
|
110053
|
Huỳnh Minh
|
Duy
|
Nam
|
05/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
6
|
110054
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Duy
|
Nam
|
21/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
7
|
110055
|
Đỗ Thị Phương
|
Duyên
|
Nữ
|
01/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
8
|
110056
|
Hoàng Ngọc
|
Duyên
|
Nữ
|
15/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
9
|
110057
|
Lưu Hồ Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
14/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
10
|
110058
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
24/02/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C7
|
11
|
110059
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
25/03/2004
|
Tam kỳ. Quảng Nam
|
11C10
|
12
|
110060
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
12/03/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C9
|
13
|
110061
|
Thái Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
06/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
14
|
110062
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
16/02/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C7
|
15
|
110063
|
Trương Kỳ
|
Duyên
|
Nữ
|
17/09/2003
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
16
|
110064
|
Huỳnh Nguyễn Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
07/11/2004
|
Phú Ninh- Quảng Nam
|
11C1
|
17
|
110065
|
Huỳnh Thanh
|
Dương
|
Nam
|
11/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
18
|
110066
|
Nguyễn Đăng
|
Dưỡng
|
Nam
|
31/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
19
|
110067
|
Tôn Thất Duy
|
Đan
|
Nam
|
03/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
20
|
110068
|
Trần Ngọc
|
Đan
|
Nữ
|
21/10/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C1
|
21
|
110069
|
Trần Hoàng
|
Đạt
|
Nam
|
04/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
22
|
110070
|
Trần Tư
|
Đô
|
Nam
|
24/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
23
|
110071
|
Võ Phan Ngọc
|
Đức
|
Nam
|
02/09/2004
|
Điện Bàn- Quảng Nam
|
11C5
|
24
|
110072
|
Đoàn Châu
|
Giang
|
Nữ
|
16/09/2004
|
Điện Bàn- Quảng Nam
|
11C1
|
|
|
|
Phòng 4
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
110073
|
Nguyễn Quỳnh
|
Giang
|
Nữ
|
07/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
2
|
110074
|
Trần Thị Quỳnh
|
Giang
|
Nữ
|
01/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
3
|
110075
|
Võ Lê Tuyết
|
Giang
|
Nữ
|
11/09/2004
|
TP Đà Nẵng
|
11C5
|
4
|
110076
|
Lê Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
13/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
5
|
110077
|
Ngô Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
20/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
6
|
110078
|
Phan Nguyễn Ngân
|
Hà
|
Nữ
|
20/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
7
|
110079
|
Nguyễn Diễm
|
Hạnh
|
Nữ
|
21/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
8
|
110080
|
Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Nữ
|
03/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
9
|
110081
|
Lê Kim
|
Hằng
|
Nữ
|
18/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
10
|
110082
|
Đoàn Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
Nữ
|
11/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
11
|
110083
|
Lê Nguyễn Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
01/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
12
|
110084
|
Lưu Văn
|
Hân
|
Nam
|
04/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
13
|
110085
|
Thân Bảo
|
Hân
|
Nữ
|
07/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
14
|
110086
|
Nguyễn Phúc
|
Hậu
|
Nam
|
28/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
15
|
110087
|
Lê Thị Thảo
|
Hiền
|
Nữ
|
21/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C3
|
16
|
110088
|
Nguyễn Diệu
|
Hiền
|
Nữ
|
13/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
17
|
110089
|
Võ Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
09/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
18
|
110090
|
Nguyễn Minh
|
Hiển
|
Nam
|
01/02/2004
|
Duy Xuyên- Quảng Nam
|
11C8
|
19
|
110091
|
Nguyễn Văn
|
Hiển
|
Nam
|
31/03/2004
|
Tiên Phước - Quảng Nam
|
11C7
|
20
|
110092
|
Lê Chí
|
Hiếu
|
Nam
|
17/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
21
|
110093
|
Nguyễn Công
|
Hiếu
|
Nam
|
16/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
22
|
110094
|
Lê Thị Thanh
|
Hoa
|
Nữ
|
25/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
23
|
110095
|
Đoàn Văn
|
Hòa
|
Nam
|
26/04/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C8
|
24
|
110096
|
Nguyễn Đại
|
Hòa
|
Nam
|
14/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
|
|
|
Phòng 5
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
110097
|
Phan Thị Khánh
|
Hòa
|
Nữ
|
17/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C3
|
2
|
110098
|
Trần Thị Thanh
|
Hoài
|
Nữ
|
04/02/2004
|
Thanh Hóa
|
11C6
|
3
|
110099
|
Đàm Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Nam
|
18/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
4
|
110100
|
Phạm Văn
|
Hoàng
|
Nam
|
21/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
5
|
110101
|
Hồ Lê Như
|
Hồng
|
Nữ
|
17/09/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C10
|
6
|
110102
|
Trần Anh
|
Huân
|
Nam
|
11/01/2004
|
Núi Thành- Quảng Nam
|
11C8
|
7
|
110103
|
Võ Nguyễn Anh
|
Huân
|
Nam
|
05/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
8
|
110104
|
Võ Ngọc
|
Hùng
|
Nam
|
11/07/2003
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
9
|
110105
|
Châu Quang
|
Huy
|
Nam
|
01/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
10
|
110106
|
Huỳnh Quốc
|
Huy
|
Nam
|
06/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
11
|
110107
|
Mai Nhật Quốc
|
Huy
|
Nam
|
02/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
12
|
110108
|
Nguyễn Nhất
|
Huy
|
Nam
|
15/07/2004
|
Quế Sơn - Quảng Nam
|
11C9
|
13
|
110109
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Nam
|
05/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
14
|
110110
|
Nguyễn Tán Quang
|
Huy
|
Nam
|
17/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
15
|
110111
|
Nguyễn Thanh
|
Huy
|
Nam
|
29/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
16
|
110112
|
Nguyễn Thanh Quốc
|
Huy
|
Nam
|
28/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
17
|
110113
|
Nguyễn Trần Công
|
Huy
|
Nam
|
22/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
18
|
110114
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Huy
|
Nam
|
03/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
19
|
110115
|
Phạm Đoàn Quang
|
Huy
|
Nam
|
19/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
20
|
110116
|
Phạm Đức
|
Huy
|
Nam
|
20/12/2004
|
Tam Kỳ. Quảng Nam
|
11C6
|
21
|
110117
|
Phan Như
|
Huy
|
Nam
|
01/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
22
|
110118
|
Phan Võ Quốc
|
Huy
|
Nam
|
02/04/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C1
|
23
|
110119
|
Tạ Đức
|
Huy
|
Nam
|
08/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C8
|
24
|
110120
|
Trần Đoan
|
Huy
|
Nam
|
20/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
|
|
|
Phòng 6
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
110121
|
Võ Lê Trường
|
Huy
|
Nam
|
24/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
2
|
110122
|
Phan Thị Xuân
|
Huyên
|
Nữ
|
08/05/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C2
|
3
|
110123
|
Lê Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
12/09/2003
|
Quảng Trị
|
11C5
|
4
|
110124
|
Nguyễn Lê Gia
|
Huyền
|
Nữ
|
04/10/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C9
|
5
|
110125
|
Hà Nguyên
|
Hưng
|
Nam
|
25/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C8
|
6
|
110126
|
Nguyễn Quang
|
Hưng
|
Nam
|
31/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
7
|
110127
|
Ca Thái Bảo
|
Hương
|
Nữ
|
26/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
8
|
110128
|
Đinh Ngọc Minh
|
Hương
|
Nữ
|
28/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
9
|
110129
|
Lê Liên
|
Hương
|
Nữ
|
15/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C3
|
10
|
110130
|
Lê Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
21/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
11
|
110131
|
Nguyễn Văn
|
Kha
|
Nam
|
25/10/2004
|
Tiên Phước- Quảng Nam
|
11C9
|
12
|
110132
|
Trần Nguyễn Hiếu
|
Kha
|
Nam
|
12/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
13
|
110133
|
Nguyễn Quang
|
Khải
|
Nam
|
01/08/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
11C10
|
14
|
110134
|
Nguyễn Vĩnh
|
Khang
|
Nam
|
07/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
15
|
110135
|
Nguyễn Việt
|
Khanh
|
Nam
|
11/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C8
|
16
|
110136
|
Đoàn Hùng
|
Khánh
|
Nam
|
02/09/2004
|
TP Đà Nẵng
|
11C8
|
17
|
110137
|
Đoàn Việt
|
Khánh
|
Nam
|
15/11/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
11C10
|
18
|
110138
|
Huỳnh Dương Bảo
|
Khánh
|
Nam
|
28/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
19
|
110139
|
Nguyễn Trường
|
Khánh
|
Nam
|
18/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
20
|
110140
|
Võ Nguyên
|
Khoa
|
Nam
|
15/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
21
|
110141
|
Lê Anh
|
Kiệt
|
Nam
|
15/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
22
|
110142
|
Nguyễn Phước Quỳnh
|
Lam
|
Nữ
|
16/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C3
|
23
|
110143
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Lam
|
Nữ
|
09/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
24
|
110144
|
Nguyễn Văn
|
Lam
|
Nam
|
01/07/2004
|
Thăng Bình - Quảng Nam
|
11C2
|
|
|
|
Phòng 7
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
110145
|
Phạm Tấn
|
Lam
|
Nam
|
10/11/2004
|
Phú Ninh- Quảng Nam
|
11C2
|
2
|
110146
|
Trần Nhật
|
Lam
|
Nữ
|
21/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
3
|
110147
|
Huỳnh Thị Kim
|
Lập
|
Nữ
|
13/07/2004
|
Phú Ninh- Quảng Nam
|
11C7
|
4
|
110148
|
Phạm Thị Mỹ
|
Lệ
|
Nữ
|
25/04/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C2
|
5
|
110149
|
Trần Thị
|
Lên
|
Nữ
|
20/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
6
|
110150
|
Phạm Thị
|
Liễu
|
Nữ
|
06/05/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C9
|
7
|
110151
|
Bùi Ngọc Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
17/09/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
8
|
110152
|
Đoàn Thị Mai
|
Linh
|
Nữ
|
03/04/2004
|
Quế Sơn -Quảng Nam
|
11C10
|
9
|
110153
|
Lương Thị Ngọc
|
Linh
|
Nữ
|
01/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C3
|
10
|
110154
|
Nguyễn Hồ Trà
|
Linh
|
Nữ
|
28/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
11
|
110155
|
Nguyễn Nhật
|
Linh
|
Nữ
|
17/12/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C2
|
12
|
110156
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Linh
|
Nữ
|
18/07/2004
|
Quảng Trị
|
11C5
|
13
|
110157
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
17/12/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C2
|
14
|
110158
|
Phạm Thị Thảo
|
Linh
|
Nữ
|
24/06/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
11C3
|
15
|
110159
|
Phan Thị Thanh
|
Linh
|
Nữ
|
07/12/2004
|
Phước Sơn- Quảng Nam
|
11C10
|
16
|
110160
|
Đoàn Đức
|
Lĩnh
|
Nam
|
11/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
17
|
110161
|
Phạm Thị Thu
|
Loan
|
Nữ
|
08/10/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
18
|
110162
|
Đinh Văn Phước
|
Long
|
Nam
|
27/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
19
|
110163
|
Mai Phạm Bảo
|
Long
|
Nam
|
17/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
20
|
110164
|
Nguyễn Bảo
|
Long
|
Nam
|
27/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
21
|
110165
|
Lê Viết Bảo
|
Lộc
|
Nam
|
16/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
22
|
110166
|
Lê Bá
|
Lợi
|
Nam
|
07/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
23
|
110167
|
Nguyễn Văn
|
Lợi
|
Nam
|
02/03/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C4
|
24
|
110168
|
Võ Thị
|
Lợi
|
Nữ
|
14/05/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C10
|
|
|
|
Phòng 8
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
110169
|
Cao Thị
|
Ly
|
Nữ
|
09/06/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
11C2
|
2
|
110170
|
Nguyễn Đỗ Hiểu
|
Ly
|
Nữ
|
31/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
3
|
110171
|
Nguyễn Hồ Xuân
|
Mai
|
Nữ
|
09/01/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C8
|
4
|
110172
|
Phạm Thị Xuân
|
Mai
|
Nữ
|
02/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C6
|
5
|
110173
|
Bùi Nhật
|
Minh
|
Nam
|
05/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C1
|
6
|
110174
|
Lâm Nhật
|
Minh
|
Nam
|
31/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
7
|
110175
|
Lương Bình
|
Minh
|
Nam
|
30/09/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
8
|
110176
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
Nam
|
18/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
9
|
110177
|
Đinh Thị Diễm
|
My
|
Nữ
|
05/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C3
|
10
|
110178
|
Đỗ Phan Linh
|
My
|
Nữ
|
05/02/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
11
|
110179
|
Huỳnh Thị Hà
|
My
|
Nữ
|
27/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
12
|
110180
|
Hứa Thị Trà
|
My
|
Nữ
|
23/06/2004
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
11C8
|
13
|
110181
|
Võ Trần Khánh
|
My
|
Nữ
|
29/07/2004
|
Quảng Ngãi
|
11C8
|
14
|
110182
|
Nguyễn Tấn
|
Mỹ
|
Nam
|
07/12/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
15
|
110183
|
Trương Mỹ
|
Mỹ
|
Nữ
|
01/03/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C9
|
16
|
110184
|
Tưởng Thị Thùy
|
Mỹ
|
Nữ
|
02/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C8
|
17
|
110185
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Mỵ
|
Nữ
|
19/01/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C5
|
18
|
110186
|
Đỗ Trần Ni
|
Na
|
Nữ
|
09/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
19
|
110187
|
Huỳnh Thị Huyền
|
Na
|
Nữ
|
01/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
20
|
110188
|
Lê Thị Mỹ
|
Na
|
Nữ
|
04/09/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
11C6
|
21
|
110189
|
Nguyễn Nhật Y
|
Na
|
Nữ
|
24/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
22
|
110190
|
Đoàn Văn
|
Nam
|
Nam
|
06/06/2004
|
Tam Kỳ-Quảng Nam
|
11C7
|
23
|
110191
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
09/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
24
|
110192
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
22/11/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
|
|
|
|
Phòng 9
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
1
|
110193
|
Phan Trần Hiếu
|
Ngân
|
Nữ
|
11/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C3
|
2
|
110194
|
Thái Trúc Bảo
|
Ngân
|
Nữ
|
24/07/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C7
|
3
|
110195
|
Nguyễn Lưu Thục
|
Nghi
|
Nữ
|
26/05/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C4
|
4
|
110196
|
Đỗ Phú
|
Nghĩa
|
Nam
|
25/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
5
|
110197
|
Huỳnh Trọng
|
Nghĩa
|
Nam
|
25/06/2004
|
ĐắK Nông
|
11C2
|
6
|
110198
|
Trương Thị Thanh
|
Ngoan
|
Nữ
|
04/09/2003
|
Đồng Nai
|
11C10
|
7
|
110199
|
Đỗ Trương Yến
|
Ngọc
|
Nữ
|
24/12/2004
|
TP Hồ Chí Minh
|
11C4
|
8
|
110200
|
Nguyễn Huỳnh Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
27/06/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
9
|
110201
|
Phạm Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
15/08/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C2
|
10
|
110202
|
Thái Nguyễn Văn
|
Ngọc
|
Nam
|
10/04/2004
|
Tam Kỳ- Quảng Nam
|
11C10
| | | | | |