|
|
THÔNG TIN CHÍNH
|
Điểm khảo sát chất lượng lớp 10 đầu năm học 2015 - 2016
|
Cập nhật bởi: lequydon - Vào ngày: 07/08/2015 7:44:15 CH
- Số lượt xem: 15072
|
Dưới đây là kết quả khảo sát chất lượng lớp 10 đầu năm theo hướng đánh giá năng lực người học (25 câu Toán, Lý 18, Hóa 17, Sinh 10, Anh 20, Ngữ văn 10). Cột "Điểm" nếu nhân 10 sẽ là tổng số câu đúng. Nếu cần kiểm tra lại kết quả, học sinh làm đơn đề nghị, gởi tại Văn phòng trường từ 7 giờ 00 đến 15 giờ 00 trong ngày 08/8/2015 (thứ bảy).
PHÒNG 1
STT
|
SBD
|
HỌ
|
TÊN
|
TDĐL
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
NGÔN NGỮ - VĂN
|
Điểm
|
Toán
|
Lý
|
Hoá
|
Sinh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
1
|
000001
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Giao
|
16
|
9
|
8
|
3
|
13
|
6
|
5.5
|
2
|
000002
|
Huỳnh Thị Thu
|
Ba
|
18
|
12
|
8
|
1
|
17
|
6
|
6.2
|
3
|
000003
|
Trần Thị Minh
|
Hiếu
|
14
|
7
|
13
|
2
|
12
|
7
|
5.5
|
4
|
000004
|
Phan Thị Thanh
|
Uyên
|
15
|
5
|
3
|
5
|
14
|
4
|
4.6
|
5
|
000005
|
Lê Mỹ
|
Uyên
|
15
|
9
|
7
|
4
|
18
|
3
|
5.6
|
6
|
000006
|
La Thị Kim
|
Bình
|
10
|
8
|
6
|
5
|
16
|
6
|
5.1
|
7
|
000007
|
Trương Thị Hồng
|
Ánh
|
13
|
9
|
5
|
2
|
12
|
7
|
4.8
|
8
|
000008
|
Nguyễn Ngọc
|
Lâm
|
9
|
11
|
2
|
1
|
5
|
4
|
3.2
|
9
|
000009
|
Phan Thị Thu
|
Hiền
|
14
|
16
|
6
|
4
|
9
|
6
|
5.5
|
10
|
000010
|
Võ Thị Hiếu
|
Ngân
|
13
|
8
|
4
|
3
|
11
|
5
|
4.4
|
11
|
000011
|
Lê Thị Thu
|
Hằng
|
19
|
11
|
3
|
2
|
12
|
5
|
5.2
|
12
|
000012
|
Huỳnh Kim
|
Hậu
|
10
|
11
|
5
|
3
|
7
|
5
|
4.1
|
13
|
000013
|
Lê Trần Ngọc
|
Trâm
|
17
|
12
|
3
|
0
|
10
|
8
|
5
|
14
|
000014
|
Nguyễn Ngọc
|
Trường
|
12
|
13
|
6
|
4
|
3
|
3
|
4.1
|
15
|
000015
|
Dương Thị Thanh
|
Hoà
|
15
|
7
|
9
|
4
|
16
|
3
|
5.4
|
16
|
000016
|
Lê Thị Thanh
|
Uyên
|
15
|
9
|
8
|
0
|
10
|
5
|
4.7
|
17
|
000017
|
Lê Thị Thiên
|
Lý
|
10
|
5
|
3
|
5
|
7
|
4
|
3.4
|
18
|
000018
|
Trần Thị Thuỳ
|
Trang
|
15
|
10
|
4
|
4
|
7
|
4
|
4.4
|
19
|
000019
|
Võ Thị Thảo
|
Ngân
|
14
|
9
|
7
|
1
|
17
|
6
|
5.4
|
20
|
000020
|
Võ Thị Tường
|
Vy
|
14
|
10
|
3
|
4
|
7
|
3
|
4.1
|
21
|
000021
|
Huỳnh Tấn Gia
|
Long
|
19
|
9
|
10
|
4
|
5
|
6
|
5.3
|
22
|
000022
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
14
|
7
|
3
|
3
|
9
|
6
|
4.2
|
PHÒNG 2
STT
|
SBD
|
HỌ
|
TÊN
|
TDĐL
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
NGÔN NGỮ - VĂN
|
Điểm
|
Toán
|
Lý
|
Hoá
|
Sinh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
1
|
000023
|
Trần Hoàng Ngọc
|
Duyên
|
13
|
9
|
4
|
6
|
17
|
5
|
5.4
|
2
|
000024
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thiện
|
9
|
6
|
4
|
1
|
6
|
4
|
3
|
3
|
000025
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khánh
|
18
|
9
|
2
|
3
|
13
|
4
|
4.9
|
4
|
000026
|
Nguyễn Thị Phương
|
Tâm
|
11
|
4
|
3
|
4
|
7
|
4
|
3.3
|
5
|
000027
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
13
|
10
|
6
|
2
|
8
|
3
|
4.2
|
6
|
000028
|
Trần Thị Tường
|
Vi
|
11
|
11
|
4
|
2
|
6
|
3
|
3.7
|
7
|
000029
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Trân
|
8
|
7
|
5
|
2
|
7
|
5
|
3.4
|
8
|
000030
|
Phạm Thị Thuỳ
|
Linh
|
9
|
3
|
1
|
5
|
9
|
5
|
3.2
|
9
|
000031
|
Võ Hoài
|
Nhi
|
11
|
8
|
4
|
2
|
12
|
2
|
3.9
|
10
|
000032
|
Mai Thị Hoàng
|
Anh
|
8
|
4
|
2
|
1
|
10
|
2
|
2.7
|
11
|
000033
|
Phạm Tuấn
|
Anh
|
12
|
9
|
4
|
3
|
6
|
3
|
3.7
|
12
|
000034
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
9
|
10
|
3
|
1
|
2
|
3
|
2.8
|
13
|
000035
|
Huỳnh Thị Lâm
|
Tuyền
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
14
|
000036
|
Nguyễn Trần Anh
|
Châu
|
14
|
9
|
8
|
4
|
11
|
6
|
5.2
|
15
|
000037
|
Phạm Thị Tường
|
Vy
|
10
|
8
|
1
|
4
|
5
|
5
|
3.3
|
16
|
000038
|
Đoàn Thị Thảo
|
Uyên
|
11
|
10
|
5
|
4
|
6
|
3
|
3.9
|
17
|
000039
|
Nguyễn Quang
|
Thắng
|
10
|
9
|
8
|
3
|
8
|
5
|
4.3
|
18
|
000040
|
Huỳnh Thị Thu
|
Sương
|
15
|
11
|
2
|
4
|
8
|
5
|
4.5
|
19
|
000041
|
Ca Thị Bích
|
Hạ
|
7
|
9
|
5
|
0
|
5
|
1
|
2.7
|
20
|
000042
|
Nguyễn Tiểu
|
My
|
9
|
9
|
3
|
1
|
4
|
4
|
3
|
21
|
000043
|
Nguyễn Thị Hữu
|
Nhi
|
8
|
10
|
6
|
2
|
7
|
4
|
3.7
|
22
|
000044
|
Phan Thị Hạ
|
Phúc
|
8
|
7
|
4
|
4
|
10
|
5
|
3.8
|
PHÒNG 3
STT
|
SBD
|
HỌ
|
TÊN
|
TDĐL
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
NGÔN NGỮ - VĂN
|
Điểm
|
Toán
|
Lý
|
Hoá
|
Sinh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
1
|
000045
|
Ngô Văn
|
Thức
|
12
|
2
|
7
|
1
|
14
|
3
|
3.9
|
2
|
000046
|
Trần Quỳnh
|
Trâm
|
10
|
9
|
7
|
3
|
10
|
3
|
4.2
|
3
|
000047
|
Nguyễn Ngọc
|
Phúc
|
17
|
7
|
5
|
7
|
9
|
7
|
5.2
|
4
|
000048
|
Dương Thị Thanh
|
Thảo
|
8
|
7
|
8
|
1
|
7
|
5
|
3.6
|
5
|
000049
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vy
|
8
|
7
|
4
|
2
|
3
|
2
|
2.6
|
6
|
000050
|
Trần Văn
|
Lập
|
13
|
13
|
2
|
3
|
7
|
6
|
4.4
|
7
|
000051
|
Thái Lã Bảo
|
Trân
|
12
|
7
|
8
|
3
|
9
|
5
|
4.4
|
8
|
000052
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
16
|
10
|
0
|
4
|
14
|
2
|
4.6
|
9
|
000053
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
9
|
4
|
2
|
4
|
3
|
3
|
2.5
|
10
|
000054
|
Nguyễn Ngọc
|
Nguyên
|
14
|
13
|
4
|
5
|
5
|
4
|
4.5
|
11
|
000055
|
Trần Thị Tường
|
Vy
|
11
|
7
|
0
|
1
|
4
|
3
|
2.6
|
12
|
000056
|
Thái Minh
|
Trí
|
15
|
8
|
4
|
2
|
7
|
5
|
4.1
|
13
|
000057
|
Huỳnh Hà
|
Giang
|
9
|
5
|
4
|
1
|
13
|
3
|
3.5
|
14
|
000058
|
Trần Yến
|
Nhi
|
13
|
9
|
4
|
3
|
10
|
5
|
4.4
|
15
|
000059
|
Võ Thanh Hàn
|
Ni
|
10
|
9
|
4
|
2
|
11
|
7
|
4.3
|
16
|
000060
|
Lê Thị Cẩm
|
Nhung
|
14
|
6
|
6
|
6
|
12
|
7
|
5.1
|
17
|
000061
|
Nguyễn Minh
|
Khánh
|
14
|
9
|
5
|
4
|
10
|
4
|
4.6
|
18
|
000062
|
Trần Khắc
|
Cường
|
12
|
9
|
7
|
5
|
7
|
5
|
4.5
|
19
|
000063
|
Lê Thị Bích
|
Nga
|
12
|
9
|
5
|
3
|
10
|
3
|
4.2
|
20
|
000064
|
Nguyễn Minh
|
Quân
|
14
|
10
|
6
|
3
|
8
|
3
|
4.4
|
21
|
000065
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
13
|
9
|
6
|
1
|
7
|
4
|
4
|
22
|
000066
|
Lê Thị Quỳnh
|
Hân
|
10
|
7
|
6
|
2
|
4
|
4
|
3.3
|
PHÒNG 4
STT
|
SBD
|
HỌ
|
TÊN
|
TDĐL
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
NGÔN NGỮ - VĂN
|
Điểm
|
Toán
|
Lý
|
Hoá
|
Sinh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
1
|
000067
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
10
|
8
|
5
|
4
|
9
|
3
|
3.9
|
2
|
000068
|
Lê Tấn
|
Sang
|
17
|
7
|
11
|
2
|
7
|
3
|
4.7
|
3
|
000069
|
Nguyễn Quỳnh
|
Khanh
|
12
|
4
|
2
|
2
|
8
|
7
|
3.5
|
4
|
000070
|
Phạm Thị Minh
|
Thư
|
8
|
7
|
4
|
6
|
7
|
3
|
3.5
|
5
|
000071
|
Nguyễn Dương Hồng
|
Phúc
|
13
|
13
|
10
|
2
|
8
|
4
|
5
|
6
|
000072
|
Nguyễn Như
|
Ý
|
16
|
9
|
6
|
2
|
7
|
3
|
4.3
|
7
|
000073
|
Ngô Thị Kiều
|
Nhi
|
11
|
9
|
0
|
2
|
6
|
4
|
3.2
|
8
|
000074
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Vy
|
12
|
11
|
8
|
3
|
11
|
4
|
4.9
|
9
|
000075
|
Nguyễn Phước
|
Vĩnh
|
5
|
7
|
13
|
1
|
9
|
5
|
4
|
10
|
000076
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
9
|
2
|
8
|
3
|
9
|
4
|
3.5
|
11
|
000077
|
Châu Thị Mỹ
|
Hiền
|
12
|
6
|
4
|
1
|
8
|
5
|
3.6
|
12
|
000078
|
Kiều Ngọc
|
Hân
|
14
|
10
|
8
|
2
|
10
|
3
|
4.7
|
13
|
000079
|
Lương Thị Thảo
|
Nhi
|
13
|
6
|
3
|
6
|
6
|
5
|
3.9
|
14
|
000080
|
Nguyễn Vũ Yên
|
Nhi
|
11
|
9
|
6
|
4
|
8
|
4
|
4.2
|
15
|
000081
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
14
|
9
|
8
|
2
|
9
|
3
|
4.5
|
16
|
000082
|
Nguyễn Đình
|
Phúc
|
15
|
16
|
2
|
4
|
10
|
4
|
5.1
|
17
|
000083
|
Trần Thị Phương
|
Dung
|
16
|
8
|
5
|
5
|
10
|
2
|
4.6
|
18
|
000084
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
8
|
11
|
4
|
4
|
4
|
4
|
3.5
|
19
|
000085
|
Dương Mai Thảo
|
Ly
|
10
|
5
|
8
|
4
|
9
|
6
|
4.2
|
20
|
000086
|
Mai Thiên
|
Trúc
|
8
|
3
|
5
|
2
|
12
|
6
|
3.6
|
21
|
000087
|
Phạm Việt
|
Bảo
|
14
|
15
|
1
|
3
|
7
|
5
|
4.5
|
22
|
000088
|
Mai Ngọc
|
Linh
|
9
|
10
|
5
|
1
|
6
|
4
|
3.5
|
PHÒNG 5
STT
|
SBD
|
HỌ
|
TÊN
|
TDĐL
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
NGÔN NGỮ - VĂN
|
Điểm
|
Toán
|
Lý
|
Hoá
|
Sinh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
1
|
000089
|
Lê Thị
|
Thuý
|
11
|
10
|
4
|
1
|
6
|
5
|
3.7
|
2
|
000090
|
Lê Thị Quý
|
Thạch
|
10
|
11
|
3
|
5
|
7
|
4
|
4
|
3
|
000091
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Quân
|
11
|
8
|
4
|
7
|
6
|
5
|
4.1
|
4
|
000092
|
Nguyễn Hồng
|
Tin
|
13
|
10
|
3
|
3
|
13
|
4
|
4.6
|
5
|
000093
|
Bùi Hiền
|
Như
|
21
|
10
|
7
|
3
|
15
|
8
|
6.4
|
6
|
000094
|
Nguyễn Phạm Lâm
|
Viên
|
15
|
9
|
10
|
3
|
10
|
7
|
5.4
|
7
|
000095
|
Trần Quang
|
Trí
|
22
|
8
|
6
|
1
|
20
|
6
|
6.3
|
8
|
000096
|
Nguyễn Kiến
|
Quốc
|
20
|
12
|
7
|
2
|
17
|
5
|
6.3
|
9
|
000097
|
Đặng Xuân
|
Hoàng
|
9
|
5
|
8
|
3
|
10
|
4
|
3.9
|
10
|
000098
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
10
|
9
|
4
|
4
|
12
|
5
|
4.4
|
11
|
000099
|
Tôn Thị Mai
|
Phương
|
14
|
10
|
4
|
3
|
11
|
7
|
4.9
|
12
|
000100
|
Lê Thị Phương
|
Trinh
|
17
|
7
|
7
|
4
|
15
|
6
|
5.6
|
13
|
000101
|
Nguyễn Lê Nhật
|
My
|
15
|
7
|
7
|
4
|
5
|
4
|
4.2
|
14
|
000102
|
Trang Thanh
|
Châu
|
11
|
16
|
8
|
5
|
10
|
6
|
5.6
|
15
|
000103
|
Lê Thị Minh
|
Thư
|
11
|
8
|
6
|
1
|
9
|
4
|
3.9
|
16
|
000104
|
Lê Xuân
|
Tùng
|
16
|
9
|
9
|
3
|
6
|
6
|
4.9
|
17
|
000105
|
Trần Nguyễn Thanh
|
Ngân
|
11
|
6
|
3
|
2
|
5
|
3
|
3
|
18
|
000106
|
Nguyễn Thảo Uyên
|
Thanh
|
15
|
7
|
5
|
5
|
10
|
5
|
4.7
|
19
|
000107
|
Nguyễn Cao
|
Minh
|
19
|
13
|
8
|
4
|
11
|
6
|
6.1
|
20
|
000108
|
Huỳnh Long
|
Thịnh
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
21
|
000109
|
Trần Văn
|
Tính
|
22
|
5
|
16
|
2
|
8
|
3
|
5.6
|
22
|
000110
|
Hồ Anh
|
Bảo
|
11
|
9
|
11
|
3
|
16
|
5
|
5.5
|
PHÒNG 6
STT
|
SBD
|
HỌ
|
TÊN
|
TDĐL
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
NGÔN NGỮ - VĂN
|
Điểm
|
Toán
|
Lý
|
Hoá
|
Sinh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
1
|
000111
|
Đoàn Thị Thanh
|
Trâm
|
8
|
4
|
1
|
3
|
6
|
4
|
2.6
|
2
|
000112
|
Trần Thị Mỹ
|
Luyến
|
10
|
5
|
4
|
3
|
3
|
3
|
2.8
|
3
|
000113
|
Hoàng Thị Bích
|
Thu
|
9
|
5
|
5
|
2
|
12
|
6
|
3.9
|
4
|
000114
|
Lương Đỗ Hoài
|
Thương
|
8
|
7
|
10
|
7
|
3
|
3
|
3.8
|
5
|
000115
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
10
|
8
|
9
|
5
|
9
|
4
|
4.5
|
6
|
000116
|
Phạm Nguyên
|
Khang
|
15
|
11
|
6
|
1
|
7
|
5
|
4.5
|
7
|
000117
|
Nguyễn Thị Thu
|
Kiều
|
14
|
8
|
3
|
3
|
8
|
7
|
4.3
|
8
|
000118
|
Võ Thị Thuỳ
|
Giang
|
6
|
6
|
4
|
4
|
3
|
4
|
2.7
|
9
|
000119
|
Hoàng Công Phú
|
Tài
|
14
|
8
|
6
|
2
|
5
|
3
|
3.8
|
10
|
000120
|
Trần Ngô Tường
|
Vi
|
13
|
9
|
8
|
2
|
8
|
6
|
4.6
|
11
|
000121
|
Trần Ngọc Tú
|
Nhi
|
10
|
2
|
6
|
4
|
6
|
4
|
3.2
|
12
|
000122
|
Ngô Quang Nhật
|
Hạ
|
5
|
2
|
5
|
3
|
7
|
5
|
2.7
|
13
|
000123
|
Phạm Minh
|
Chiến
|
5
|
6
|
6
|
2
|
4
|
2
|
2.5
|
14
|
000124
|
Nguyễn Trí
|
Nhân
|
6
|
10
|
6
|
5
|
1
|
5
|
3.3
|
15
|
000125
|
Nguyễn Đại
|
Chiến
|
5
|
10
|
3
|
3
|
8
|
4
|
3.3
|
16
|
000126
|
Đặng Phước
|
Trí
|
9
|
7
|
4
|
3
|
9
|
3
|
3.5
|
17
|
000127
|
Nguyễn Thanh
|
Hữu
|
16
|
9
|
6
|
5
|
8
|
2
|
4.6
|
18
|
000128
|
Nguyễn Thị Bích
|
Sen
|
7
|
5
|
6
|
0
|
4
|
2
|
2.4
|
19
|
000129
|
Nguyễn Hoàng
|
Kiên
|
15
|
5
|
5
|
4
|
9
|
4
|
4.2
|
20
|
000130
|
Đặng Thị Vĩnh
|
Hảo
|
9
|
7
|
5
|
5
|
10
|
4
|
4
|
21
|
000131
|
Lê Nguyễn Vĩnh
|
Thuần
|
11
|
7
|
9
|
1
|
8
|
6
|
4.2
|
22
|
000132
|
Nguyễn Xuân
|
Việt
|
12
|
10
|
9
|
2
|
7
|
5
|
4.5
|
PHÒNG 7
STT
|
SBD
|
HỌ
|
TÊN
|
TDĐL
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
NGÔN NGỮ - VĂN
|
Điểm
|
Toán
|
Lý
|
Hoá
|
Sinh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
1
|
000133
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
10
|
7
|
3
|
10
|
8
|
5
|
4.3
|
2
|
000134
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
14
|
7
|
4
|
2
|
20
|
6
|
5.3
|
3
|
000135
|
Nguyễn Lê Châu
|
Yên
|
16
|
8
|
6
|
6
|
19
|
6
|
6.1
|
4
|
000136
|
Nguyễn Việt
|
Hoàng
|
5
|
10
|
3
|
3
|
19
|
4
|
4.4
|
5
|
000137
|
Vũ Nguyễn Đông
|
Uyên
|
14
|
10
|
6
|
4
|
9
|
3
|
4.6
|
6
|
000138
|
Nguyễn Trần Thuỳ
|
Giang
|
10
|
10
|
4
|
2
|
6
|
3
|
3.5
|
7
|
000139
|
Bùi Minh
|
Giang
|
11
|
9
|
6
|
3
|
9
|
3
|
4.1
|
8
|
000140
|
Trịnh Ngọc
|
Định
|
12
|
13
|
5
|
1
|
13
|
5
|
4.9
|
9
|
000141
|
Huỳnh Nguyễn Cẩm
|
Đoan
|
14
|
8
|
6
|
2
|
9
|
3
|
4.2
|
10
|
000142
|
Phạm Ngô Thục
|
Oanh
|
14
|
9
|
7
|
4
|
11
|
4
|
4.9
|
11
|
000143
|
Trương Quang
|
Huy
|
15
|
10
|
5
|
3
|
14
|
4
|
5.1
|
12
|
000144
|
Trần Thị Hồng
|
Nhi
|
6
|
3
|
2
|
1
|
10
|
2
|
2.4
|
13
|
000145
|
Cao Thị
|
Trinh
|
6
|
6
|
5
|
2
|
2
|
5
|
2.6
|
14
|
000146
|
Phạm Thị Như
|
Ngọc
|
9
|
5
|
4
|
2
|
12
|
4
|
3.6
|
15
|
000147
|
Võ Thị Thu
|
Hằng
|
13
|
6
|
4
|
5
|
11
|
5
|
4.4
|
16
|
000148
|
Trương Thành
|
Đạt
|
13
|
12
|
3
|
4
|
3
|
3
|
3.8
|
17
|
000149
|
Lương Thị Như
|
Quỳnh
|
9
|
5
|
1
|
3
|
3
|
5
|
2.6
|
18
|
000150
|
Trần Thị
|
Hiếu
|
10
|
5
|
5
|
1
|
4
|
5
|
3
|
19
|
000151
|
Trương Thị Anh
|
Thư
|
12
|
7
|
5
|
3
|
7
|
5
|
3.9
|
20
|
000152
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
8
|
4
|
5
|
2
|
6
|
6
|
3.1
|
21
|
000153
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
My
|
12
|
7
|
5
|
1
|
12
|
3
|
4
|
22
|
000154
|
Phan Thị Cẩm
|
Ni
|
4
|
6
|
1
|
1
|
6
|
4
|
2.2
|
PHÒNG 8
STT
|
SBD
|
HỌ
|
TÊN
|
TDĐL
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
NGÔN NGỮ - VĂN
|
Điểm
|
Toán
|
Lý
|
Hoá
|
Sinh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
1
|
000155
|
Thái Thị Mỹ
|
Lệ
|
8
|
4
|
5
|
4
|
9
|
5
|
3.5
|
2
|
000156
|
Nguyễn Minh
|
Quang
|
12
|
9
|
4
|
6
|
6
|
3
|
4
|
3
|
000157
|
Huỳnh Viết
|
Tài
|
12
|
8
|
3
|
4
|
9
|
2
|
3.8
|
4
|
000158
|
Đỗ Nguyễn Cao
|
Thiên
|
11
|
7
|
4
|
4
|
5
|
5
|
3.6
|
5
|
000159
|
Bùi Thị Mỹ
|
Duyên
|
10
|
5
|
4
|
1
|
6
|
6
|
3.2
|
6
|
000160
|
Ngô Tấn
|
Tài
|
11
|
8
|
7
|
3
|
6
|
5
|
4
|
7
|
000161
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Vy
|
8
|
5
|
4
|
3
|
5
|
4
|
2.9
|
8
|
000162
|
Phạm Văn
|
Bảo
|
8
|
4
|
6
|
1
|
7
|
6
|
3.2
|
9
|
000163
|
Lâm Gia
|
Huy
|
8
|
6
|
2
|
3
|
9
|
3
|
3.1
|
10
|
000164
|
Nguyễn Thanh
|
Thìn
|
8
|
7
|
3
|
3
|
5
|
5
|
3.1
|
11
|
000165
|
Trần Phạm Hữu
|
Nghĩa
|
11
|
10
|
4
|
4
|
2
|
2
|
3.3
|
12
|
000166
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Luyến
|
11
|
5
|
4
|
3
|
6
|
1
|
3
|
13
|
000167
|
Nguyễn Ngô Nhật
|
Hạ
|
13
|
6
|
3
|
5
|
2
|
4
|
3.3
|
14
|
000168
|
Phạm Lê Anh
|
Tuấn
|
10
|
9
|
5
|
5
|
5
|
2
|
3.6
|
15
|
000169
|
Đinh Nhật
|
Tân
|
14
|
14
|
6
|
3
|
8
|
7
|
5.2
|
16
|
000170
|
Trần Thị Thuý
|
Vy
|
10
|
8
|
3
|
3
|
13
|
3
|
4
|
17
|
000171
|
Văn Trịnh Thiên
|
Ân
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
v
|
18
|
000172
|
Lý Ái Bảo
|
Trân
|
13
|
5
|
5
|
2
|
17
|
4
|
4.6
|
19
|
000173
|
Hồ Mỹ
|
Nghi
|
9
|
10
|
5
|
5
|
9
|
3
|
4.1
|
20
|
000174
|
Nguyễn Minh
|
Quân
|
13
|
13
|
5
|
3
|
10
|
6
|
5
|
21
|
000175
|
Nguyễn Quang
|
Vinh
|
10
|
8
|
5
|
4
|
13
|
2
|
4.2
|
22
|
000176
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Vy
|
10
|
5
|
5
|
3
|
14
|
4
|
4.1
|
PHÒNG 9
STT
|
SBD
|
HỌ
|
TÊN
|
TDĐL
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
NGÔN NGỮ - VĂN
|
Điểm
|
Toán
|
Lý
|
Hoá
|
Sinh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
1
|
000177
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Thư
|
7
|
7
|
4
|
3
|
3
|
3
|
2.7
|
2
|
000178
|
Nguyễn Cao Huy
|
Phú
|
11
|
6
|
5
|
2
|
3
|
3
|
3
|
3
|
000179
|
Phan Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
6
|
6
|
6
|
5
|
8
|
5
|
3.6
|
4
|
000180
|
Trần Thị Kim
|
Cúc
|
12
|
5
|
2
|
2
|
1
|
3
|
2.5
|
5
|
000181
|
Nguyễn Đức Hà
|
Phương
|
17
|
8
|
8
|
1
|
7
|
5
|
4.6
|
6
|
000182
|
Nguyễn Quang
|
Nhật
|
14
|
7
|
2
|
4
|
7
|
6
|
4
|
7
|
000183
|
Lương Thế
|
Văn
|
15
|
8
|
3
|
3
|
5
|
5
|
3.9
|
8
|
000184
|
Bùi Thị Diễm
|
Phúc
|
7
|
11
|
5
|
2
|
5
|
2
|
3.2
|
9
|
000185
|
Lê Thị Thu
|
Như
|
9
|
5
|
3
|
1
|
7
|
3
|
2.8
|
10
|
000186
|
Lê Bùi Thuỷ
|
Tiên
|
13
|
5
|
5
|
5
|
5
|
3
|
3.6
|
11
|
000187
|
Phạm Như
|
Hoài
|
9
|
6
|
3
|
4
|
6
|
7
|
3.5
|
12
|
000188
|
Bùi Thị Mỹ
|
Hạnh
|
4
|
7
|
5
|
2
|
5
|
4
|
2.7
|
13
|
000189
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nguyên
|
8
|
7
|
3
|
2
|
6
|
5
|
3.1
|
14
|
000190
|
Đỗ Thị Thanh
|
Thuý
|
10
|
7
|
5
|
2
|
7
|
6
|
3.7
|
15
|
000191
|
Phạm Thị Ngọc
|
Lợi
|
10
|
8
|
5
|
2
|
7
|
3
|
3.5
|
16
|
000192
|
Phan Thành
|
Vững
|
16
|
9
|
3
|
1
|
6
|
6
|
4.1
|
17
|
000193
|
Huỳnh Thị Kim
|
Liên
|
12
|
7
|
4
|
2
|
3
|
5
|
3.3
|
18
|
000194
|
Ca Thị Phương
|
Thuỳ
|
8
|
6
|
9
|
5
|
3
|
4
|
3.5
|
19
|
000195
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
8
|
4
|
3
|
4
|
5
|
2
|
2.6
|
20
|
000196
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
17
|
6
|
5
|
6
|
4
|
3
|
4.1
|
21
|
000197
|
Phạm Thị Như
|
Ý
|
8
|
5
|
8
|
3
|
4
|
6
|
3.4
|
22
|
000198
|
Nguyễn Hoài Hạ
|
Vy
|
12
|
5
|
5
|
2
|
5
|
2
|
3.1
|
PHÒNG 10
STT
|
SBD
|
HỌ
|
TÊN
|
TDĐL
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
NGÔN NGỮ - VĂN
|
Điểm
|
Toán
|
Lý
|
Hoá
|
Sinh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
1
|
000199
|
Nguyễn Ngọc
|
Hưng
|
15
|
7
|
2
|
1
|
4
|
3
|
3.2
|
2
|
000200
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
9
|
8
|
2
|
3
|
5
|
2
|
2.9
|
3
|
000201
|
Cao Tấn
|
Thắng
|
8
|
10
|
7
|
4
|
17
|
5
|
5.1
|
4
|
000202
|
Đỗ Trung
|
Hiếu
|
14
|
12
|
3
|
4
|
9
|
5
|
4.7
|
5
|
000203
|
Cao Thị
|
Phượng
|
9
|
7
|
3
|
3
|
4
|
4
|
3
|
6
|
000204
|
Đường Thượng
|
Hoàng
|
9
|
4
|
5
|
1
|
10
|
3
|
3.2
|
7
|
000205
|
Nguyễn Thanh
|
Tửu
|
5
|
7
|
5
|
2
|
5
|
2
|
2.6
|
8
|
000206
|
Trần Văn
|
Mới
|
6
|
7
|
7
|
4
|
2
|
4
|
3
|
9
|
000207
|
Trần Minh
|
Nguyệt
|
12
|
7
|
6
|
4
|
4
|
3
|
3.6
|
10
|
000208
|
La Thành
|
Hậu
|
6
|
6
|
8
|
2
|
8
|
4
|
3.4
|
11
|
000209
|
Nguyễn Đắc
|
Quý
|
3
|
6
|
2
|
2
|
1
|
4
|
1.8
|
12
|
000210
|
Nguyễn Đình
|
Hoà
|
7
|
8
|
4
|
3
|
6
|
4
|
3.2
|
13
|
000211
|
Nguyễn Thị Thu
|
Linh
|
7
|
3
|
4
|
3
|
6
|
4
|
2.7
|
14
|
000212
|
Phạm Minh
|
Lợi
|
8
|
6
|
4
|
2
|
8
|
3
|
3.1
|
15
|
000213
|
Trương Thị Thuỷ
|
Ngân
|
3
|
6
|
6
|
2
|
8
|
4
|
2.9
|
16
|
000214
|
Trần Vi
|
Kha
|
14
|
6
|
5
|
7
|
4
|
4
|
4
|
17
|
000215
|
Lữ Nguyên Nhật
|
Thư
|
13
|
9
|
| | | | | |